gstreamer/po/vi.po

1153 lines
33 KiB
Text
Raw Normal View History

# Vietnamese Translation for GStreamer.
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gstreamer package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gstreamer 0.10.19.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2008-06-11 21:29+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2008-06-12 21:51+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
#: gst/gst.c:307
msgid "Print the GStreamer version"
msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"
#: gst/gst.c:309
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
#: gst/gst.c:313
msgid "Print available debug categories and exit"
msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát"
#: gst/gst.c:317
msgid ""
"Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output"
msgstr ""
"Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất "
"gì)"
#: gst/gst.c:319
msgid "LEVEL"
msgstr "CẤP"
#: gst/gst.c:321
msgid ""
"Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for "
"the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
msgstr ""
"Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:cấp » để đặt cấp dứt "
"khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
#: gst/gst.c:324
msgid "LIST"
msgstr "DANH SÁCH"
#: gst/gst.c:326
msgid "Disable colored debugging output"
msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
#: gst/gst.c:329
msgid "Disable debugging"
msgstr "Tắt gỡ lỗi"
#: gst/gst.c:333
msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc tải bổ sung"
#: gst/gst.c:337
msgid "Colon-separated paths containing plugins"
msgstr "Các đường dẫn chứa bổ sung, phân cách nhau bởi dấu phẩy."
#: gst/gst.c:337
msgid "PATHS"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
#: gst/gst.c:340
msgid ""
"Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in "
"environment variable GST_PLUGIN_PATH"
msgstr ""
"Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các bổ sung cần tải trước, thêm vào "
"danh sách được cất giữ trong biến môi trường <GST_PLUGIN_PATH>."
#: gst/gst.c:342
msgid "PLUGINS"
msgstr "BỔ SUNG"
#: gst/gst.c:345
msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
msgstr "Tắt khả năng bắt lỗi phân đoạn trong khi tải bổ sung"
#: gst/gst.c:350
msgid "Disable updating the registry"
msgstr "Tắt khả năng cập nhật bộ đăng ký"
#: gst/gst.c:355
msgid "Disable the use of fork() while scanning the registry"
msgstr "Tắt khả năng dùng fork() trong khi quét bộ đăng ký"
#: gst/gst.c:376
msgid "GStreamer Options"
msgstr "Tùy chọn GStreamer"
#: gst/gst.c:377
msgid "Show GStreamer Options"
msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer"
#: gst/gst.c:752
#, c-format
msgid "Error writing registry cache to %s: %s"
msgstr "Lỗi ghi bộ nhớ tạm đăng ký vào %s: %s"
#: gst/gst.c:788 gst/gst.c:797 gst/gst.c:842
#, c-format
msgid "Error re-scanning registry %s: %s"
msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s: %s"
#: gst/gst.c:857
#, c-format
msgid "Error re-scanning registry %s"
msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s"
#: gst/gst.c:1235
msgid "Unknown option"
msgstr "Tùy chọn lạ"
#: gst/gstelement.c:299 gst/gstutils.c:2202
#, c-format
msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
#: gst/gstelement.c:301 gst/gstutils.c:2204 tools/gst-launch.c:460
#, c-format
msgid ""
"Additional debug info:\n"
"%s\n"
msgstr ""
"Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
"%s\n"
#: gst/gsterror.c:139
msgid "GStreamer encountered a general core library error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
#: gst/gsterror.c:141 gst/gsterror.c:181 gst/gsterror.c:201 gst/gsterror.c:232
msgid ""
"GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này."
#: gst/gsterror.c:144
msgid "Internal GStreamer error: code not implemented."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã."
#: gst/gsterror.c:146
msgid "Internal GStreamer error: state change failed."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: việc thay đổi trạng thái bị lỗi."
#: gst/gsterror.c:147
msgid "Internal GStreamer error: pad problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm."
#: gst/gsterror.c:149
msgid "Internal GStreamer error: thread problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch."
#: gst/gsterror.c:151
msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận."
#: gst/gsterror.c:153
msgid "Internal GStreamer error: event problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện."
#: gst/gsterror.c:155
msgid "Internal GStreamer error: seek problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi."
#: gst/gsterror.c:157
msgid "Internal GStreamer error: caps problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viên caps."
#: gst/gsterror.c:158
msgid "Internal GStreamer error: tag problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ."
#: gst/gsterror.c:160
msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in."
msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung."
#: gst/gsterror.c:162
msgid "Internal GStreamer error: clock problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ."
#: gst/gsterror.c:164
msgid ""
"This application is trying to use GStreamer functionality that has been "
"disabled."
msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt."
#: gst/gsterror.c:179
msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung."
#: gst/gsterror.c:183
msgid "Could not initialize supporting library."
msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ."
#: gst/gsterror.c:184
msgid "Could not close supporting library."
msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ."
#: gst/gsterror.c:185
msgid "Could not configure supporting library."
msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ."
#: gst/gsterror.c:199
msgid "GStreamer encountered a general resource error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung."
#: gst/gsterror.c:203
msgid "Resource not found."
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:204
msgid "Resource busy or not available."
msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng."
#: gst/gsterror.c:205
msgid "Could not open resource for reading."
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
#: gst/gsterror.c:206
msgid "Could not open resource for writing."
msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
#: gst/gsterror.c:208
msgid "Could not open resource for reading and writing."
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi."
#: gst/gsterror.c:209
msgid "Could not close resource."
msgstr "Không thể đóng tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:210
msgid "Could not read from resource."
msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:211
msgid "Could not write to resource."
msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:212
msgid "Could not perform seek on resource."
msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi trên tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:213
msgid "Could not synchronize on resource."
msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:215
msgid "Could not get/set settings from/on resource."
msgstr "Không thể lấy/đặt thiết lập từ/vào tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:216
msgid "No space left on the resource."
msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên tài nguyên đó."
#: gst/gsterror.c:230
msgid "GStreamer encountered a general stream error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."
#: gst/gsterror.c:235
msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
msgstr "Yếu tố không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi."
#: gst/gsterror.c:237
msgid "Could not determine type of stream."
msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng."
#: gst/gsterror.c:239
msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tố này quản lý được."
#: gst/gsterror.c:241
msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
msgstr ""
"Hiện thời không có cách mã hóa/giải mã (codec) quản lý được luồng kiểu đó."
#: gst/gsterror.c:242
msgid "Could not decode stream."
msgstr "Không thể giải mã luồng."
#: gst/gsterror.c:243
msgid "Could not encode stream."
msgstr "Không thể mã hóa luồng."
#: gst/gsterror.c:244
msgid "Could not demultiplex stream."
msgstr ""
"Không thể ngăn cách luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
#: gst/gsterror.c:245
msgid "Could not multiplex stream."
msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
#: gst/gsterror.c:246
msgid "The stream is in the wrong format."
msgstr "Luồng có định dạng sai."
#: gst/gsterror.c:248
msgid "The stream is encrypted and decryption is not supported."
msgstr "Luồng bị mật mã và không hỗ trợ chức năng giải mã."
#: gst/gsterror.c:250
msgid ""
"The stream is encrypted and can't be decrypted because no suitable key has "
"been supplied."
msgstr "Luồng bị mật mã và không thể giải mã vì chưa cung cấp khoá thích hợp."
#: gst/gsterror.c:302
#, c-format
msgid "No error message for domain %s."
msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
#: gst/gsterror.c:310
#, c-format
msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
#: gst/gstpipeline.c:527
msgid "Selected clock cannot be used in pipeline."
msgstr "Đồng hồ đã chọn không thể dùng trong đường ống."
#: gst/gsttaglist.c:97
msgid "title"
msgstr "tựa"
#: gst/gsttaglist.c:97
msgid "commonly used title"
msgstr "tựa thường dụng"
#: gst/gsttaglist.c:100
msgid "title sortname"
msgstr "tựa đề sắp xếp tên"
#: gst/gsttaglist.c:100
msgid "commonly used title for sorting purposes"
msgstr "tựa đề thường dụng cho mục đích sắp xếp"
#: gst/gsttaglist.c:103
msgid "artist"
msgstr "nghệ sĩ"
#: gst/gsttaglist.c:104
msgid "person(s) responsible for the recording"
msgstr "người thu nhạc này"
#: gst/gsttaglist.c:108
msgid "artist sortname"
msgstr "nghệ sĩ sắp xếp tên"
#: gst/gsttaglist.c:109
msgid "person(s) responsible for the recording for sorting purposes"
msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp"
#: gst/gsttaglist.c:112
msgid "album"
msgstr "tập nhạc"
#: gst/gsttaglist.c:113
msgid "album containing this data"
msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này"
#: gst/gsttaglist.c:116
msgid "album sortname"
msgstr "tập nhạc sắp xếp tên"
#: gst/gsttaglist.c:117
msgid "album containing this data for sorting purposes"
msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp"
#: gst/gsttaglist.c:119
msgid "date"
msgstr "ngày"
#: gst/gsttaglist.c:119
msgid "date the data was created (as a GDate structure)"
msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)"
#: gst/gsttaglist.c:122
msgid "genre"
msgstr "thể loại"
#: gst/gsttaglist.c:123
msgid "genre this data belongs to"
msgstr "thể loại của dữ liệu này"
#: gst/gsttaglist.c:126
msgid "comment"
msgstr "ghi chú"
#: gst/gsttaglist.c:127
msgid "free text commenting the data"
msgstr "ý kiến bạn về nhạc này"
#: gst/gsttaglist.c:130
msgid "extended comment"
msgstr "ghi chú đã kếo dài"
#: gst/gsttaglist.c:131
msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form"
msgstr ""
"văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu có định dạng key=value (khoá=giá trị) "
"hay key[en]=comment (khoá[en]=ghi chú)"
#: gst/gsttaglist.c:135
msgid "track number"
msgstr "số rãnh"
#: gst/gsttaglist.c:136
msgid "track number inside a collection"
msgstr "số hiệu rãnh ở trong tập hợp"
#: gst/gsttaglist.c:139
msgid "track count"
msgstr "số đếm rãnh"
#: gst/gsttaglist.c:140
msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp"
#: gst/gsttaglist.c:144
msgid "disc number"
msgstr "số đĩa"
#: gst/gsttaglist.c:145
msgid "disc number inside a collection"
msgstr "số hiệu đĩa ở trong tập hợp"
#: gst/gsttaglist.c:148
msgid "disc count"
msgstr "số đếm đĩa"
#: gst/gsttaglist.c:149
msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp"
#: gst/gsttaglist.c:153
msgid "location"
msgstr "đía điểm"
#: gst/gsttaglist.c:154
msgid "original location of file as a URI"
msgstr "địa điểm gốc của tập tin này dạng URI"
#: gst/gsttaglist.c:158
msgid "description"
msgstr "mô tả"
#: gst/gsttaglist.c:159
msgid "short text describing the content of the data"
msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này"
#: gst/gsttaglist.c:162
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
#: gst/gsttaglist.c:162
msgid "version of this data"
msgstr "phiên bản của dữ liệu này"
#: gst/gsttaglist.c:165
msgid "ISRC"
msgstr "ISRC"
#: gst/gsttaglist.c:167
msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
msgstr ""
"Luật thu chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) — xem <http://"
"www.ifpi.org/isrc/>."
#: gst/gsttaglist.c:169
msgid "organization"
msgstr "tổ chức"
#: gst/gsttaglist.c:172
msgid "copyright"
msgstr "tác quyền"
#: gst/gsttaglist.c:172
msgid "copyright notice of the data"
msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này"
#: gst/gsttaglist.c:174
msgid "copyright uri"
msgstr "URI tác quyền"
#: gst/gsttaglist.c:175
msgid "URI to the copyright notice of the data"
msgstr "địa chỉ URI đến thông báo tác quyền của dữ liệu này"
#: gst/gsttaglist.c:178
msgid "contact"
msgstr "liên lạc"
#: gst/gsttaglist.c:178
msgid "contact information"
msgstr "thông tin liên lạc"
#: gst/gsttaglist.c:180
msgid "license"
msgstr "giấy phép"
#: gst/gsttaglist.c:180
msgid "license of data"
msgstr "giấy phép của dữ liệu này"
#: gst/gsttaglist.c:182
msgid "license uri"
msgstr "URI giấy phép"
#: gst/gsttaglist.c:183
msgid "URI to the license of the data"
msgstr "địa chỉ URI đến giấy phép của dữ liệu này"
#: gst/gsttaglist.c:186
msgid "performer"
msgstr "người biểu diễn"
#: gst/gsttaglist.c:187
msgid "person(s) performing"
msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"
#: gst/gsttaglist.c:190
msgid "composer"
msgstr "người soạn"
#: gst/gsttaglist.c:191
msgid "person(s) who composed the recording"
msgstr "(các) người đã soạn bản thu này"
#: gst/gsttaglist.c:195
msgid "duration"
msgstr "thời gian"
#: gst/gsttaglist.c:195
msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
#: gst/gsttaglist.c:198
msgid "codec"
msgstr "codec"
#: gst/gsttaglist.c:199
msgid "codec the data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
#: gst/gsttaglist.c:202
msgid "video codec"
msgstr "codec ảnh động"
#: gst/gsttaglist.c:202
msgid "codec the video data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
#: gst/gsttaglist.c:205
msgid "audio codec"
msgstr "codec âm thanh"
#: gst/gsttaglist.c:205
msgid "codec the audio data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"
#: gst/gsttaglist.c:207
msgid "bitrate"
msgstr "tỷ lệ bit"
#: gst/gsttaglist.c:207
msgid "exact or average bitrate in bits/s"
msgstr ""
"số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bit/giây"
#: gst/gsttaglist.c:209
msgid "nominal bitrate"
msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể"
#: gst/gsttaglist.c:209
msgid "nominal bitrate in bits/s"
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bit/giây"
#: gst/gsttaglist.c:211
msgid "minimum bitrate"
msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu"
#: gst/gsttaglist.c:211
msgid "minimum bitrate in bits/s"
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bit/giây"
#: gst/gsttaglist.c:213
msgid "maximum bitrate"
msgstr "tỳ lệ bit tối đa"
#: gst/gsttaglist.c:213
msgid "maximum bitrate in bits/s"
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bit/giây"
#: gst/gsttaglist.c:216
msgid "encoder"
msgstr "bộ mã hóa"
#: gst/gsttaglist.c:216
msgid "encoder used to encode this stream"
msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
#: gst/gsttaglist.c:219
msgid "encoder version"
msgstr "phiên bản bộ mã hóa"
#: gst/gsttaglist.c:220
msgid "version of the encoder used to encode this stream"
msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
#: gst/gsttaglist.c:222
msgid "serial"
msgstr "số sản xuất"
#: gst/gsttaglist.c:222
msgid "serial number of track"
msgstr "số sản xuất của rãnh này"
#: gst/gsttaglist.c:224
msgid "replaygain track gain"
msgstr "nhớ âm lượng rãnh"
#: gst/gsttaglist.c:224
msgid "track gain in db"
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này"
#: gst/gsttaglist.c:226
msgid "replaygain track peak"
msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh"
#: gst/gsttaglist.c:226
msgid "peak of the track"
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này"
#: gst/gsttaglist.c:228
msgid "replaygain album gain"
msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"
#: gst/gsttaglist.c:228
msgid "album gain in db"
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này"
#: gst/gsttaglist.c:230
msgid "replaygain album peak"
msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"
#: gst/gsttaglist.c:230
msgid "peak of the album"
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"
#: gst/gsttaglist.c:232
msgid "replaygain reference level"
msgstr "lớp chỉ dẫn khuếch đại phát lại"
#: gst/gsttaglist.c:233
msgid "reference level of track and album gain values"
msgstr "lớp chỉ dẫn các giá trị khuếch đại của rãnh và tập nhạc"
#: gst/gsttaglist.c:235
msgid "language code"
msgstr "mã ngôn ngữ"
#: gst/gsttaglist.c:236
msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1"
msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1"
#: gst/gsttaglist.c:238
msgid "image"
msgstr "ảnh"
#: gst/gsttaglist.c:238
msgid "image related to this stream"
msgstr "ảnh liên quan đến luồng này"
#: gst/gsttaglist.c:240
msgid "preview image"
msgstr "ảnh xem thử"
#: gst/gsttaglist.c:240
msgid "preview image related to this stream"
msgstr "ảnh xem thử liên quan đến luồng này"
#: gst/gsttaglist.c:242
msgid "beats per minute"
msgstr "tiếng đập mỗi phút"
#: gst/gsttaglist.c:242
msgid "number of beats per minute in audio"
msgstr "số tiếng lập trong mỗi phút âm thanh"
#: gst/gsttaglist.c:282
msgid ", "
msgstr ", "
#: gst/parse/grammar.y:230
#, c-format
msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:240
#, c-format
msgid "no bin \"%s\", skipping"
msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua"
#: gst/parse/grammar.y:366
#, c-format
msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
msgstr "không có tài sản « %s » trong yếu tố « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:381
#, c-format
msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
msgstr "không thể đặt tài sản « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:523
#, c-format
msgid "could not link %s to %s"
msgstr "không thể liên kết %s đến %s"
#: gst/parse/grammar.y:571
#, c-format
msgid "no element \"%s\""
msgstr "không có yếu tố « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:623
#, c-format
msgid "could not parse caps \"%s\""
msgstr "không thể phân tách caps « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:645 gst/parse/grammar.y:693 gst/parse/grammar.y:709
#: gst/parse/grammar.y:772
msgid "link without source element"
msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn"
#: gst/parse/grammar.y:651 gst/parse/grammar.y:690 gst/parse/grammar.y:781
msgid "link without sink element"
msgstr ""
"liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
#: gst/parse/grammar.y:727
#, c-format
msgid "no source element for URI \"%s\""
msgstr "không có yếu tố nguồn cho URI « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:737
#, c-format
msgid "no element to link URI \"%s\" to"
msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết URI « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:745
#, c-format
msgid "no sink element for URI \"%s\""
msgstr ""
"không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa "
"điểm « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:752
#, c-format
msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
msgstr ""
"không thể kết hợp yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, "
"cho URI « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:766
msgid "empty pipeline not allowed"
msgstr "không cho phép đường ống trống"
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1915
msgid "Internal clock error."
msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ."
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:2239 libs/gst/base/gstbasesrc.c:2250
msgid "Internal data flow error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2579
msgid "Internal data flow problem."
msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2726
msgid "Internal data stream error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:109
msgid "Filter caps"
msgstr "Lọc tối đa"
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:110
msgid ""
"Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY). Setting this "
"property takes a reference to the supplied GstCaps object."
msgstr ""
"Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả). "
"Đặt thuộc tính này thì chấp nhận tham chiếu đến đối tượng GstCaps đã cung "
"cấp."
#: plugins/elements/gstfdsink.c:297
#, c-format
msgid "Error while writing to file descriptor \"%d\"."
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào mô tả tập tin « %d »."
#: plugins/elements/gstfdsink.c:337
#, c-format
msgid "File descriptor \"%d\" is not valid."
msgstr "Mô tả tập tin « %d » không hợp lệ."
#: plugins/elements/gstfilesink.c:352
msgid "No file name specified for writing."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
#: plugins/elements/gstfilesink.c:358
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi."
#: plugins/elements/gstfilesink.c:383
#, c-format
msgid "Error closing file \"%s\"."
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »."
#: plugins/elements/gstfilesink.c:519
#, c-format
msgid "Error while seeking in file \"%s\"."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm trong tập tin « %s »."
#: plugins/elements/gstfilesink.c:526 plugins/elements/gstfilesink.c:588
#, c-format
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:973
msgid "No file name specified for reading."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:985
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:994
#, c-format
msgid "Could not get info on \"%s\"."
msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »."
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:1001
#, c-format
msgid "\"%s\" is a directory."
msgstr "« %s » là thư mục."
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:1008
#, c-format
msgid "File \"%s\" is a socket."
msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm."
#: plugins/elements/gstidentity.c:548
msgid "Failed after iterations as requested."
msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:194
msgid "caps"
msgstr "khả năng"
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:195
msgid "detected capabilities in stream"
msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng"
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:198
msgid "minimum"
msgstr "tối thiểu"
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:203
msgid "maximum"
msgstr "tối đa"
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:208
msgid "force caps"
msgstr "buộc khả năng"
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:209
msgid "force caps without doing a typefind"
msgstr "buộc các khả năng mà không tìm kiểu"
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:512
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:776
msgid "Stream contains no data."
msgstr "Luồng không chứa dữ liệu."
#: tools/gst-inspect.c:251
msgid "Implemented Interfaces:\n"
msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n"
#: tools/gst-inspect.c:300
msgid "readable"
msgstr "đọc được"
#: tools/gst-inspect.c:307
msgid "writable"
msgstr "ghi được"
#: tools/gst-inspect.c:314
msgid "controllable"
msgstr "điều khiển được"
#: tools/gst-inspect.c:1033
msgid "Total count: "
msgstr "Đếm tổng: "
#: tools/gst-inspect.c:1034
#, c-format
msgid "%d plugin"
msgid_plural "%d plugins"
msgstr[0] "%d bổ sung"
#: tools/gst-inspect.c:1036
#, c-format
msgid "%d feature"
msgid_plural "%d features"
msgstr[0] "%d tính năng"
#: tools/gst-inspect.c:1348
msgid "Print all elements"
msgstr "In ra mọi yếu tố"
#: tools/gst-inspect.c:1350
msgid ""
"Print a machine-parsable list of features the specified plugin provides.\n"
" Useful in connection with external "
"automatic plugin installation mechanisms"
msgstr ""
"In ra danh sách cho máy phân tách được chứa các tính năng của bổ sung đã ghi "
"rõ.\n"
"\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế cài đặt bổ sung tự động bên ngoại."
#: tools/gst-inspect.c:1430
#, c-format
msgid "Could not load plugin file: %s\n"
msgstr "Không thể nạp tập tin bổ sung: %s\n"
#: tools/gst-inspect.c:1435
#, c-format
msgid "No such element or plugin '%s'\n"
msgstr "Không có yếu tố hay bổ sung « %s »\n"
#: tools/gst-launch.c:80
msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị ...]\n"
#: tools/gst-launch.c:89
#, c-format
msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n"
#: tools/gst-launch.c:95
#, c-format
msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống cấp đầu trong tập tin « %s ».\n"
#: tools/gst-launch.c:102
#, c-format
msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time."
msgstr "CẢNH BÁO : hiện thời hỗ trợ chỉ một yếu tố cấp đầu."
#: tools/gst-launch.c:113
#, c-format
msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n"
#: tools/gst-launch.c:124
#, c-format
msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n"
#: tools/gst-launch.c:394
#, c-format
msgid "Got Message from element \"%s\" (%s): "
msgstr "Mới nhận Thông điệp từ yếu tố « %s » (%s): "
#: tools/gst-launch.c:420
#, c-format
msgid "Got EOS from element \"%s\".\n"
msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n"
#: tools/gst-launch.c:428
#, c-format
msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n"
#: tools/gst-launch.c:441
#, c-format
msgid ""
"INFO:\n"
"%s\n"
msgstr ""
"Thông tin:\n"
"%s\n"
#: tools/gst-launch.c:458
#, c-format
msgid "WARNING: from element %s: %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO : từ yếu tố %s: %s\n"
#: tools/gst-launch.c:506
#, c-format
msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n"
msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n"
#: tools/gst-launch.c:521
#, c-format
msgid "buffering... %d \r"
msgstr "đang chuyển hoán đệm... %d \r"
#: tools/gst-launch.c:533
#, c-format
msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n"
msgstr "Chuyển hoán đệm xong nên lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
#: tools/gst-launch.c:541
#, c-format
msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n"
msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
#: tools/gst-launch.c:556
#, c-format
msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n"
msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n"
#: tools/gst-launch.c:591
msgid "Output tags (also known as metadata)"
msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)"
#: tools/gst-launch.c:593
msgid "Output status information and property notifications"
msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản"
#: tools/gst-launch.c:595
msgid "Output messages"
msgstr "Thông điệp xuất"
#: tools/gst-launch.c:597
msgid "Do not output status information of TYPE"
msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"
#: tools/gst-launch.c:597
msgid "TYPE1,TYPE2,..."
msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..."
#: tools/gst-launch.c:600
msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát"
#: tools/gst-launch.c:600
msgid "FILE"
msgstr "TẬP_TIN"
#: tools/gst-launch.c:603
msgid "Do not install a fault handler"
msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi"
#: tools/gst-launch.c:605
msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"
#: tools/gst-launch.c:673
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n"
#: tools/gst-launch.c:677
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n"
#: tools/gst-launch.c:681
#, c-format
msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO : đường ống có lỗi: %s\n"
#: tools/gst-launch.c:708
#, c-format
msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n"
#: tools/gst-launch.c:714 tools/gst-launch.c:784
#, c-format
msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
#: tools/gst-launch.c:719
#, c-format
msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"
#: tools/gst-launch.c:724
#, c-format
msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n"
#: tools/gst-launch.c:728
#, c-format
msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n"
#: tools/gst-launch.c:731 tools/gst-launch.c:744
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"
#: tools/gst-launch.c:737
#, c-format
msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n"
#: tools/gst-launch.c:749
#, c-format
msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
#: tools/gst-launch.c:755
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
#: tools/gst-launch.c:778
msgid "Execution ended after %"
msgstr "Thực hiện xong sau %"
#: tools/gst-launch.c:788
#, c-format
msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n"
#: tools/gst-launch.c:793
#, c-format
msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n"
#: tools/gst-launch.c:798
#, c-format
msgid "FREEING pipeline ...\n"
msgstr "ĐANG GIẢI PHÓNG đường ống ...\n"