mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2024-11-22 17:51:16 +00:00
added vietnamese translation
Original commit message from CVS: added vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
52a00626a7
commit
e21612cdf6
3 changed files with 833 additions and 11 deletions
26
ChangeLog
26
ChangeLog
|
@ -1,3 +1,9 @@
|
|||
2005-02-08 Thomas Vander Stichele <thomas at apestaart dot org>
|
||||
|
||||
submitted by: Clytie Siddall
|
||||
|
||||
* po/vi.po: Added Vietnamese translation
|
||||
|
||||
2005-02-07 Thomas Vander Stichele <thomas at apestaart dot org>
|
||||
|
||||
patch by: Tim Philipp-Müller
|
||||
|
@ -184,7 +190,7 @@
|
|||
(gst_dpman_remove_required_dparam), (gst_dpman_attach_dparam),
|
||||
(gst_dpman_get_dparam), (gst_dpman_get_dparam_type),
|
||||
(gst_dpman_get_manager)
|
||||
restructured DParam docs
|
||||
restructured DParam docs
|
||||
|
||||
2005-01-25 Tim-Philipp Müller <tim at centricular dot net>
|
||||
|
||||
|
@ -196,13 +202,13 @@
|
|||
|
||||
* docs/gst/Makefile.am:
|
||||
* docs/libs/Makefile.am:
|
||||
fixed install rules to treat style.css as optional
|
||||
fixed install rules to treat style.css as optional
|
||||
|
||||
2005-01-24 Stefan Kost <ensonic@users.sf.net>
|
||||
|
||||
* docs/gst/Makefile.am:
|
||||
* docs/libs/Makefile.am:
|
||||
install style.css along with docs
|
||||
install style.css along with docs
|
||||
* docs/gst/tmpl/gstbin.sgml:
|
||||
* docs/gst/tmpl/gstclock.sgml:
|
||||
* docs/gst/tmpl/gstdata.sgml:
|
||||
|
@ -210,7 +216,7 @@
|
|||
* gst/gstbin.h:
|
||||
* gst/gstelement.c: (gst_element_class_init):
|
||||
* gst/gstelement.h:
|
||||
fixing incomplete docs
|
||||
fixing incomplete docs
|
||||
|
||||
2005-01-24 Tim-Philipp Müller <tim at centricular dot net>
|
||||
|
||||
|
@ -225,13 +231,13 @@
|
|||
|
||||
* docs/gst/Makefile.am:
|
||||
* docs/libs/Makefile.am:
|
||||
added params for deprecation guards
|
||||
added params for deprecation guards
|
||||
* gst/gst.c:
|
||||
* gst/gst.h:
|
||||
* gst/gsterror.c: (_gst_resource_errors_init),
|
||||
(_gst_stream_errors_init):
|
||||
* gst/gsterror.h:
|
||||
documented some more enums
|
||||
documented some more enums
|
||||
|
||||
2005-01-19 Jan Schmidt <thaytan@mad.scientist.com>
|
||||
* gst/autoplug/gstspideridentity.c:
|
||||
|
@ -248,7 +254,7 @@
|
|||
* gst/gstbuffer.h:
|
||||
* gst/gsttag.h:
|
||||
* gst/gstvalue.c:
|
||||
added docs for the TAG defines
|
||||
added docs for the TAG defines
|
||||
|
||||
2005-01-18 Ronald S. Bultje <rbultje@ronald.bitfreak.net>
|
||||
|
||||
|
@ -292,7 +298,7 @@
|
|||
2005-01-17 Ronald S. Bultje <rbultje@ronald.bitfreak.net>
|
||||
|
||||
* gst/elements/gsttee.c: (gst_tee_getcaps), (gst_tee_link):
|
||||
I think this is actually moer correct...
|
||||
I think this is actually more correct...
|
||||
|
||||
2005-01-16 Ronald S. Bultje <rbultje@ronald.bitfreak.net>
|
||||
|
||||
|
@ -445,11 +451,11 @@
|
|||
2005-01-05 Stefan Kost <ensonic@users.sf.net>
|
||||
|
||||
* docs/README:
|
||||
another shell oneliner for empty return value docs
|
||||
another shell oneliner for empty return value docs
|
||||
* gst/gstcaps.c:
|
||||
* gst/gstvalue.c:
|
||||
* libs/gst/control/dparam.c:
|
||||
more doc fixes (parameters and return values)
|
||||
more doc fixes (parameters and return values)
|
||||
|
||||
2005-01-05 Vincent Torri <torri@iecn.u-nancy.fr>
|
||||
|
||||
|
|
|
@ -1 +1 @@
|
|||
af az ca cs de en_GB fr it nb nl sq sr sv tr uk
|
||||
af az ca cs de en_GB fr it nb nl sq sr sv tr uk vi
|
||||
|
|
816
po/vi.po
Normal file
816
po/vi.po
Normal file
|
@ -0,0 +1,816 @@
|
|||
# Vietnamese Translation for gstreamer-0.8.8.
|
||||
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gstreamer 0.8.8\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2004-12-17 16:11+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2005-02-05 16:35+1030\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:160
|
||||
msgid "Print the GStreamer version"
|
||||
msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:162
|
||||
msgid "Make all warnings fatal"
|
||||
msgstr "Lập tất cả cảnh báo là nghiêm trọng"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:166
|
||||
msgid "Print available debug categories and exit"
|
||||
msgstr "Hiển thị tất cả loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:169
|
||||
msgid "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output"
|
||||
msgstr "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất gì)"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:171
|
||||
msgid "LEVEL"
|
||||
msgstr "MỨC"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:173
|
||||
msgid "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
|
||||
msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi tên_loại:mức để lập mức dứt khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:176
|
||||
msgid "LIST"
|
||||
msgstr "DANH SÁCH"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:178
|
||||
msgid "Disable colored debugging output"
|
||||
msgstr "Không xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:180
|
||||
msgid "Disable debugging"
|
||||
msgstr "Không gỡ lỗi"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:184
|
||||
msgid "Disable accelerated CPU instructions"
|
||||
msgstr "Không gởi lệnh CPU đã tăng tốc"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:186
|
||||
msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
|
||||
msgstr "Chẩn đoán chi tiết việc tải trình cầm phít"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:188
|
||||
msgid "PATHS"
|
||||
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:191
|
||||
msgid "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in envronment variable GST_PLUGIN_PATH"
|
||||
msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các trình cầm phít để tải trước, thêm vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:193
|
||||
msgid "PLUGINS"
|
||||
msgstr "CẦM PHÍT"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:196
|
||||
msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
|
||||
msgstr "Không bắt lỗi phân đoạn trong khi tải trình cầm phít"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:199
|
||||
msgid "SCHEDULER"
|
||||
msgstr "TRÌNH ĐỊNH"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:201
|
||||
msgid "Registry to use"
|
||||
msgstr "Cơ quan đăng ký để sử dụng"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:201
|
||||
msgid "REGISTRY"
|
||||
msgstr "CƠ QUAN ĐĂNG KÝ"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:214
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "path list for loading plugins (separated by '%s')"
|
||||
msgstr "danh sách đường dẫn để tải trình cầm phít (định giới bằng '%s')"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:218
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Scheduler to use (default is '%s')"
|
||||
msgstr "Sử dụng trình định này (mặc định là '%s')"
|
||||
|
||||
#: gst/gstelement.c:261
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
|
||||
msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
|
||||
|
||||
#: gst/gstelement.c:263
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Additional debug info:\n"
|
||||
"%s\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
|
||||
"%s\n"
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:56
|
||||
msgid "GStreamer encountered a general core library error."
|
||||
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:58 gst/gsterror.c:95 gst/gsterror.c:115 gst/gsterror.c:145
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error. Please file a bug."
|
||||
msgstr "Những lập trình viên GStreamer chưa cho lỗi này một mã lỗi. Hãy thông báo lỗi này."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:61
|
||||
msgid "Internal GStreamer error: code not implemented. File a bug."
|
||||
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã. Hãy thông báo lỗi."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:63
|
||||
msgid "Internal GStreamer error: state change failed. File a bug."
|
||||
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: không thay đổi trạng thái được. Hãy thông báo lỗi."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:65
|
||||
msgid "Internal GStreamer error: pad problem. File a bug."
|
||||
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm (pad). Hãy thông báo lỗi. "
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:67
|
||||
msgid "Internal GStreamer error: thread problem. File a bug."
|
||||
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch. Hãy thông báo lỗi."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:69
|
||||
msgid "Internal GStreamer error: scheduler problem. File a bug."
|
||||
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề định. Hãy thông báo lỗi."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:71
|
||||
msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem. File a bug."
|
||||
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận. Hãy thông báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:73
|
||||
msgid "Internal GStreamer error: event problem. File a bug."
|
||||
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện. Hãy thông báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:75
|
||||
msgid "Internal GStreamer error: seek problem. File a bug."
|
||||
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm kiếm (seek). Hãy thông báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:77
|
||||
msgid "Internal GStreamer error: caps problem. File a bug."
|
||||
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề khả năng (caps). Hãy thông báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:79
|
||||
msgid "Internal GStreamer error: tag problem. File a bug."
|
||||
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ. Hãy thông báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:93 gst/gsterror.c:113 gst/gsterror.c:143
|
||||
msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
|
||||
msgstr "Trình GStreamer gặp lỗi thư viện hỗ trợ chung."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:97
|
||||
msgid "Could not initialize supporting library."
|
||||
msgstr "Không khởi động được thư viện hỗ trợ."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:98 gst/gsterror.c:99
|
||||
msgid "Could not close supporting library."
|
||||
msgstr "Không đóng được thư viện hỗ trợ."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:117
|
||||
msgid "Resource not found."
|
||||
msgstr "Chưa tìm tiềm năng."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:118
|
||||
msgid "Resource busy or not available."
|
||||
msgstr "Tiềm năng bận hay chưa sẵn sàng."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:119
|
||||
msgid "Could not open resource for reading."
|
||||
msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:120
|
||||
msgid "Could not open resource for writing."
|
||||
msgstr "Không mở được tiềm năng để ghi."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:122
|
||||
msgid "Could not open resource for reading and writing."
|
||||
msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc ghi."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:123
|
||||
msgid "Could not close resource."
|
||||
msgstr "Không đóng được tiềm năng."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:124
|
||||
msgid "Could not read from resource."
|
||||
msgstr "Không đọc được từ tiềm năng."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:125
|
||||
msgid "Could not write to resource."
|
||||
msgstr "Không ghi được vào tiềm năng."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:126
|
||||
msgid "Could not perform seek on resource."
|
||||
msgstr "Không thi hành việc tim kiếm (seek) trên tiềm năng."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:127
|
||||
msgid "Could not synchronize on resource."
|
||||
msgstr "Không đồng bộ với tiềm năng."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:129
|
||||
msgid "Could not get/set settings from/on resource."
|
||||
msgstr "Không gọi/lập được tham chiếu từ/vào tiềm năng."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:148
|
||||
msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
|
||||
msgstr "Yếu tố không thi hành việc quản lý dòng này. Hãy thông báo lỗi."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:150
|
||||
msgid "Could not determine type of stream."
|
||||
msgstr "Không quyết định được loại dòng."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:152
|
||||
msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
|
||||
msgstr "Dòng ấy loại khác với dòng mà yếu tối có quản lý được."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:154
|
||||
msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
|
||||
msgstr "Hiện không có cách mã hóa/giải mã (codec) có quản lý được dòng loại ấy."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:155
|
||||
msgid "Could not decode stream."
|
||||
msgstr "Không giải mã dòng được."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:156
|
||||
msgid "Could not encode stream."
|
||||
msgstr "Không mã hóa dòng được."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:157
|
||||
msgid "Could not demultiplex stream."
|
||||
msgstr "Không ngăn cách được những dòng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:158
|
||||
msgid "Could not multiplex stream."
|
||||
msgstr "Không phối hợp được dòng ấy với dòng khác để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:159
|
||||
msgid "Stream is of the wrong format."
|
||||
msgstr "Dòng có khuôn dạng không đúng."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:207
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No error message for domain %s."
|
||||
msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:215
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
|
||||
msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:83
|
||||
msgid "title"
|
||||
msgstr "tên"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:83
|
||||
msgid "commonly used title"
|
||||
msgstr "tên thường dụng"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:86
|
||||
msgid "artist"
|
||||
msgstr "ca/nhạc sĩ"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:87
|
||||
msgid "person(s) responsible for the recording"
|
||||
msgstr "người ghi âm nhạc này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:91
|
||||
msgid "album"
|
||||
msgstr "tập"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:92
|
||||
msgid "album containing this data"
|
||||
msgstr "tập nhặc/ảnh này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:94
|
||||
msgid "date"
|
||||
msgstr "ngày"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:95
|
||||
msgid "date the data was created (in Julian calendar days)"
|
||||
msgstr "ngày tạo (dương lịch)"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:98
|
||||
msgid "genre"
|
||||
msgstr "loại"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:99
|
||||
msgid "genre this data belongs to"
|
||||
msgstr "loại nhạc/ảnh này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:102
|
||||
msgid "comment"
|
||||
msgstr "chú thích"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:103
|
||||
msgid "free text commenting the data"
|
||||
msgstr "ý kiến bạn về nhạc/ảnh này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:106
|
||||
msgid "track number"
|
||||
msgstr "số đường"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:107
|
||||
msgid "track number inside a collection"
|
||||
msgstr "số đường ghi trong tập hợp"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:110
|
||||
msgid "track count"
|
||||
msgstr "tổng số đường"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:111
|
||||
msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
|
||||
msgstr "tổng số đường ghi trong tập hợp"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:115
|
||||
msgid "disc number"
|
||||
msgstr "số đĩa"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:116
|
||||
msgid "disc number inside a collection"
|
||||
msgstr "số đĩa trong tập hợp"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:119
|
||||
msgid "disc count"
|
||||
msgstr "tổng số đĩa"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:120
|
||||
msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
|
||||
msgstr "tổng số đĩa trong tập hợp"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:124
|
||||
msgid "location"
|
||||
msgstr "đía chỉ"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:125
|
||||
msgid "original location of file as a URI"
|
||||
msgstr "địa chỉ Mạng gốc của tập tin này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:129
|
||||
msgid "description"
|
||||
msgstr "mô tả"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:130
|
||||
msgid "short text describing the content of the data"
|
||||
msgstr "bài tóm tắt mà diễn tả nhạc/ảnh này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:133
|
||||
msgid "version"
|
||||
msgstr "phiên bản"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:133
|
||||
msgid "version of this data"
|
||||
msgstr "phiên bản của nhạc/ảnh này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:136
|
||||
msgid "ISRC"
|
||||
msgstr "ISRC"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:138
|
||||
msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
|
||||
msgstr "Mã ghi chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) - xem địa chỉ Mạng http://www.ifpi.org/isrc/"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:140
|
||||
msgid "organization"
|
||||
msgstr "tổ chức"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:143
|
||||
msgid "copyright"
|
||||
msgstr "bản quyền"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:143
|
||||
msgid "copyright notice of the data"
|
||||
msgstr "câu giữ quyền của nhạc/ảnh này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:146
|
||||
msgid "contact"
|
||||
msgstr "liên hệ"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:146
|
||||
msgid "contact information"
|
||||
msgstr "thông tin liên hệ"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:148
|
||||
msgid "license"
|
||||
msgstr "quyền"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:148
|
||||
msgid "license of data"
|
||||
msgstr "quyền của nhạc/ảnh này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:151
|
||||
msgid "performer"
|
||||
msgstr "người biểu diễn"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:152
|
||||
msgid "person(s) performing"
|
||||
msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:155
|
||||
msgid "duration"
|
||||
msgstr "thời gian"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:155
|
||||
msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
|
||||
msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian loại GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:158
|
||||
msgid "codec"
|
||||
msgstr "codec"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:159
|
||||
msgid "codec the data is stored in"
|
||||
msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:162
|
||||
msgid "video codec"
|
||||
msgstr "codec ảnh động"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:162
|
||||
msgid "codec the video data is stored in"
|
||||
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:165
|
||||
msgid "audio codec"
|
||||
msgstr "codec âm thanh"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:165
|
||||
msgid "codec the audio data is stored in"
|
||||
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:167
|
||||
msgid "bitrate"
|
||||
msgstr "tỷ lệ bit"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:167
|
||||
msgid "exact or average bitrate in bits/s"
|
||||
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, bẳng bit/giây"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:169
|
||||
msgid "nominal bitrate"
|
||||
msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:169
|
||||
msgid "nominal bitrate in bits/s"
|
||||
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, bẳng bit/giây"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:171
|
||||
msgid "minimum bitrate"
|
||||
msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:171
|
||||
msgid "minimum bitrate in bits/s"
|
||||
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, bẳng bit/giây"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:173
|
||||
msgid "maximum bitrate"
|
||||
msgstr "tỳ lệ bit tối đa"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:173
|
||||
msgid "maximum bitrate in bits/s"
|
||||
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, bẳng bit/giây"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:176
|
||||
msgid "encoder"
|
||||
msgstr "trình mã hóa"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:176
|
||||
msgid "encoder used to encode this stream"
|
||||
msgstr "trình mã hóa được sử dụng để mã hóa dòng này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:179
|
||||
msgid "encoder version"
|
||||
msgstr "phiên bản trình mã hóa"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:180
|
||||
msgid "version of the encoder used to encode this stream"
|
||||
msgstr "phiên bản của trình mã hóa được sử dụng để mã hóa dòng này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:182
|
||||
msgid "serial"
|
||||
msgstr "số sản xuất"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:182
|
||||
msgid "serial number of track"
|
||||
msgstr "số sản xuất của dòng này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:184
|
||||
msgid "replaygain track gain"
|
||||
msgstr "nhớ âm lượng dòng"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:184
|
||||
msgid "track gain in db"
|
||||
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của dòng này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:186
|
||||
msgid "replaygain track peak"
|
||||
msgstr "nhớ âm lượng tối đa dòng"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:186
|
||||
msgid "peak of the track"
|
||||
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho dòng này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:188
|
||||
msgid "replaygain album gain"
|
||||
msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:188
|
||||
msgid "album gain in db"
|
||||
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:190
|
||||
msgid "replaygain album peak"
|
||||
msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:190
|
||||
msgid "peak of the album"
|
||||
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"
|
||||
|
||||
#: gst/gsttag.c:229
|
||||
msgid ", "
|
||||
msgstr ", "
|
||||
|
||||
#: gst/autoplug/gstspider.c:466
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "There is no element present to handle the stream's mime type %s."
|
||||
msgstr "Hiện không có yếu tố có thể quản lý loại mime %s của dòng này."
|
||||
|
||||
#: gst/elements/gstfilesink.c:268
|
||||
msgid "No file name specified for writing."
|
||||
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
|
||||
|
||||
#: gst/elements/gstfilesink.c:275
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
|
||||
msgstr "Không mở được tập tin \"%s\" để ghi."
|
||||
|
||||
#: gst/elements/gstfilesink.c:294
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error closing file \"%s\"."
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin \"%s\"."
|
||||
|
||||
#: gst/elements/gstfilesink.c:364 gst/elements/gstfilesink.c:399
|
||||
#: gst/elements/gstfilesink.c:452
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin \"%s\"."
|
||||
|
||||
#: gst/elements/gstfilesrc.c:766 gst/elements/gstmultifilesrc.c:298
|
||||
msgid "No file name specified for reading."
|
||||
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
|
||||
|
||||
#: gst/elements/gstfilesrc.c:781 gst/elements/gstmultifilesrc.c:306
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
|
||||
msgstr "Không mở được tập tin \"%s\" để đọc."
|
||||
|
||||
#: gst/elements/gstfilesrc.c:792
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\"%s\" is a directory."
|
||||
msgstr " \"%s\" là thư mục."
|
||||
|
||||
#: gst/elements/gstfilesrc.c:798
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "File \"%s\" is a socket."
|
||||
msgstr "Tập tin \"%s\" là ổ cắm."
|
||||
|
||||
#: gst/elements/gstidentity.c:304
|
||||
msgid "Failed after iterations as requested."
|
||||
msgstr "Không làm được sau khi làm việc ấy số lần được chọn."
|
||||
|
||||
#: gst/elements/gsttypefindelement.c:157
|
||||
msgid "caps"
|
||||
msgstr "khả năng"
|
||||
|
||||
#: gst/elements/gsttypefindelement.c:158
|
||||
msgid "detected capabilities in stream"
|
||||
msgstr "những khả năng được tìm trong dòng"
|
||||
|
||||
#: gst/elements/gsttypefindelement.c:161
|
||||
msgid "minimum"
|
||||
msgstr "tối thiểu"
|
||||
|
||||
#: gst/elements/gsttypefindelement.c:165
|
||||
msgid "maximum"
|
||||
msgstr "tối đa"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:186
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
|
||||
msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ \"%s\""
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:191
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no bin \"%s\", skipping"
|
||||
msgstr "không có nhị phân \"%s\" nên bỏ qua"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:262
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
|
||||
msgstr "không có đặc tính \"%s\" trong yếu tố \"%s\""
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:275
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
|
||||
msgstr "không lặp được đặc tính \"%s\" trong yếu tố \"%s\" thành \"%s\" "
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:460
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not link %s to %s"
|
||||
msgstr "không kết hợp được %s đến %s"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:505
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no element \"%s\""
|
||||
msgstr "không có yếu tố \"%s\" "
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:556
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not parse caps \"%s\""
|
||||
msgstr "không phân tách được khả năng \"%s\""
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:578 gst/parse/grammar.y:626 gst/parse/grammar.y:642
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:700
|
||||
msgid "link without source element"
|
||||
msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:584 gst/parse/grammar.y:623 gst/parse/grammar.y:709
|
||||
msgid "link without sink element"
|
||||
msgstr "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:660
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no source element for URI \"%s\""
|
||||
msgstr "không có yếu tố nguồn cho địa chỉ Mạng \"%s\""
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:670
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no element to link URI \"%s\" to"
|
||||
msgstr "không có yếu tố mà để kết hợp địa chỉ Mạng \"%s\" đến nó"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:678
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no sink element for URI \"%s\""
|
||||
msgstr "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa chỉ Mạng \"%s\""
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:682
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
|
||||
msgstr "không kết hợp được yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa chỉ Mạng \"%s\""
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:694
|
||||
msgid "empty pipeline not allowed"
|
||||
msgstr "không cho phép đường ống trống"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-inspect.c:1130
|
||||
msgid "Print all elements"
|
||||
msgstr "Hiển thị tất cả yếu tố"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:107
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Execution ended after %s iterations (sum %s ns, average %s ns, min %s ns, max %s ns).\n"
|
||||
msgstr "Thi hành xong sau khi làm việc ấy %s lần (tổng số %s ns (phần tỷ giây), số trung bình %s ns, tối thiểu %s ns, tối đa %s ns).\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:134
|
||||
msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
|
||||
msgstr "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.đặc_tính=trị_số ...]\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:142
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
|
||||
msgstr "LỖI: không phân tách được tập tin xml '%s'.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:148
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
|
||||
msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống mức đầu trong tập tin '%s'.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:155
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time."
|
||||
msgstr "CẢNH BÁO: hiện hỗ trợ chỉ một yếu tố mức đầu riêng lẻ."
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:166
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
|
||||
msgstr "LỖI: không phân tách được đối số đường lệnh %d: %s.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:177
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
|
||||
msgstr "CẢNH BÁO: chưa tìm được yếu tố có tên '%s'.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:316
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
|
||||
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm do yếu tố \"%s\".\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:403
|
||||
msgid "Output tags (also known as metadata)"
|
||||
msgstr "Thể xuất (cũng được biết là metadata, dữ liệu về dữ liệu)"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:405
|
||||
msgid "Output status information and property notifications"
|
||||
msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo đặc tính"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:407
|
||||
msgid "Do not output status information of TYPE"
|
||||
msgstr "Không xuất thông tin trạng thái LOẠI"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:407
|
||||
msgid "TYPE1,TYPE2,..."
|
||||
msgstr "LOẠI1,LOẠI2,..."
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:410
|
||||
msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
|
||||
msgstr "Lưu đường ống dạng xml vào TẬP_TIN rồi thoát"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:410
|
||||
msgid "FILE"
|
||||
msgstr "TẬP_TIN"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:413
|
||||
msgid "Do not install a fault handler"
|
||||
msgstr "Không cài trình quản lý lỗi"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:415
|
||||
msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
|
||||
msgstr "Hiển thị việc chỉ theo cấp phát (nếu được hiệu lực khi biên dich)"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:417
|
||||
msgid "Number of times to iterate pipeline"
|
||||
msgstr "Số lần sử dụng đường ống"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:487
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
|
||||
msgstr "LỖI: không cấu tạo đường ống được: %s.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:491
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
|
||||
msgstr "LỖI: không cấu tạo đường ống được.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:495
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
|
||||
msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:496
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " Trying to run anyway.\n"
|
||||
msgstr " Dù sao đang thử chạy.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:523
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
|
||||
msgstr "LỖI: chưa tìm được yếu tố 'đường ống'.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:530
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "RUNNING pipeline ...\n"
|
||||
msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:533
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
|
||||
msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-register.c:49
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Added plugin %s with %d %s.\n"
|
||||
msgstr "Mới thêm trình cầm phít %s với %d %s.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-register.c:51 tools/gst-register.c:169
|
||||
msgid "feature"
|
||||
msgid_plural "features"
|
||||
msgstr[0] "tính năng"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-register.c:112
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Added path %s to %s \n"
|
||||
msgstr "Mới thêm đường dẫn %s vào %s \n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-register.c:127
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Rebuilding %s (%s) ...\n"
|
||||
msgstr "Đang xây dụng %s lại (%s) ...\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-register.c:132
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Trying to load %s ...\n"
|
||||
msgstr "Đang thử tải %s ...\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-register.c:134
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error loading %s\n"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi tải %s\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-register.c:168
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Loaded %d plugins with %d %s.\n"
|
||||
msgstr "Mới tải %d trình cầm phít với %d %s.\n"
|
Loading…
Reference in a new issue