po/: Update Vietnamese translations.

Original commit message from CVS:
* ChangeLog:
* po/vi.po:
Update Vietnamese translations.
This commit is contained in:
Thomas Vander Stichele 2007-06-23 11:15:11 +00:00
parent 1a87e450ee
commit aefa676451
2 changed files with 161 additions and 123 deletions

View file

@ -1,3 +1,9 @@
2007-06-23 Thomas Vander Stichele <thomas at apestaart dot org>
* ChangeLog:
* po/vi.po:
Update Vietnamese translations.
2007-06-21 Tim-Philipp Müller <tim at centricular dot net>
* libs/gst/base/gstbasesink.c:
@ -1057,7 +1063,7 @@
* gst/gsturi.c: (get_element_factories_from_uri_protocol),
(gst_uri_protocol_is_supported), (gst_element_make_from_uri):
* gst/gsturi.h:
API: Add gst_uri_protocol_is_supported(), which checks if an sink
API: Add gst_uri_protocol_is_supported(), which checks if a sink
or src that supports a given URI protocol exists.
2007-04-27 Sebastian Dröge <slomo@circular-chaos.org>

276
po/vi.po
View file

@ -4,9 +4,9 @@
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gstreamer 0.10.12\n"
"Project-Id-Version: gstreamer 0.10.13\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2007-03-07 17:19+0100\n"
"POT-Creation-Date: 2007-05-25 19:18+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2007-05-28 23:10+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@ -16,103 +16,103 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactory Editor 1.6.3b1\n"
#: gst/gst.c:298
#: gst/gst.c:301
msgid "Print the GStreamer version"
msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"
#: gst/gst.c:300
#: gst/gst.c:303
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
#: gst/gst.c:304
#: gst/gst.c:307
msgid "Print available debug categories and exit"
msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát"
#: gst/gst.c:308
#: gst/gst.c:311
msgid "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output"
msgstr "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất gì)"
#: gst/gst.c:310
#: gst/gst.c:313
msgid "LEVEL"
msgstr "CẤP"
#: gst/gst.c:312
#: gst/gst.c:315
msgid "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:cấp » để đặt cấp dứt khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
#: gst/gst.c:315
#: gst/gst.c:318
msgid "LIST"
msgstr "DANH SÁCH"
#: gst/gst.c:317
#: gst/gst.c:320
msgid "Disable colored debugging output"
msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
#: gst/gst.c:320
#: gst/gst.c:323
msgid "Disable debugging"
msgstr "Tắt gỡ lỗi"
#: gst/gst.c:324
#: gst/gst.c:327
msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc tải bổ sung"
#: gst/gst.c:328
#: gst/gst.c:331
msgid "Colon-separated paths containing plugins"
msgstr "Các đường dẫn chứa bổ sung, phân cách nhau bởi dấu phẩy."
#: gst/gst.c:328
#: gst/gst.c:331
msgid "PATHS"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
#: gst/gst.c:331
#: gst/gst.c:334
msgid "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in environment variable GST_PLUGIN_PATH"
msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các bổ sung cần tải trước, thêm vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường <GST_PLUGIN_PATH>."
#: gst/gst.c:333
#: gst/gst.c:336
msgid "PLUGINS"
msgstr "BỔ SUNG"
#: gst/gst.c:336
#: gst/gst.c:339
msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
msgstr "Tắt khả năng bắt lỗi phân đoạn trong khi tải bổ sung"
#: gst/gst.c:341
#: gst/gst.c:344
msgid "Disable the use of fork() while scanning the registry"
msgstr "Tắt khả năng dùng fork() trong khi quét bộ đăng ký"
#: gst/gst.c:362
#: gst/gst.c:365
msgid "GStreamer Options"
msgstr "Tùy chọn GStreamer"
#: gst/gst.c:363
#: gst/gst.c:366
msgid "Show GStreamer Options"
msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer"
#: gst/gst.c:727
#: gst/gst.c:744
#, c-format
msgid "Error writing registry cache to %s: %s"
msgstr "Lỗi ghi bộ nhớ tạm đăng ký vào %s: %s"
#: gst/gst.c:763 gst/gst.c:772 gst/gst.c:819
#: gst/gst.c:780 gst/gst.c:789 gst/gst.c:836
#, c-format
msgid "Error re-scanning registry %s: %s"
msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s: %s"
#: gst/gst.c:834
#: gst/gst.c:851
#, c-format
msgid "Error re-scanning registry %s"
msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s"
#: gst/gst.c:1117
#: gst/gst.c:1135
msgid "Unknown option"
msgstr "Tùy chọn lạ"
#: gst/gstelement.c:286 gst/gstutils.c:2173
#: gst/gstelement.c:290 gst/gstutils.c:2178
#, c-format
msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
#: gst/gstelement.c:288 gst/gstutils.c:2175 tools/gst-launch.c:441
#: gst/gstelement.c:292 gst/gstutils.c:2180 tools/gst-launch.c:455
#, c-format
msgid ""
"Additional debug info:\n"
@ -125,7 +125,7 @@ msgstr ""
msgid "GStreamer encountered a general core library error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
#: gst/gsterror.c:141 gst/gsterror.c:178 gst/gsterror.c:198 gst/gsterror.c:229
#: gst/gsterror.c:141 gst/gsterror.c:181 gst/gsterror.c:201 gst/gsterror.c:232
msgid "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này."
@ -173,120 +173,124 @@ msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung."
msgid "Internal GStreamer error: clock problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ."
#: gst/gsterror.c:176
#: gst/gsterror.c:164
msgid "This application is trying to use GStreamer functionality that has been disabled."
msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt."
#: gst/gsterror.c:179
msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung."
#: gst/gsterror.c:180
#: gst/gsterror.c:183
msgid "Could not initialize supporting library."
msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ."
#: gst/gsterror.c:181
#: gst/gsterror.c:184
msgid "Could not close supporting library."
msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ."
#: gst/gsterror.c:182
#: gst/gsterror.c:185
msgid "Could not configure supporting library."
msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ."
#: gst/gsterror.c:196
#: gst/gsterror.c:199
msgid "GStreamer encountered a general resource error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung."
#: gst/gsterror.c:200
#: gst/gsterror.c:203
msgid "Resource not found."
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:201
#: gst/gsterror.c:204
msgid "Resource busy or not available."
msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng."
#: gst/gsterror.c:202
#: gst/gsterror.c:205
msgid "Could not open resource for reading."
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
#: gst/gsterror.c:203
#: gst/gsterror.c:206
msgid "Could not open resource for writing."
msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
#: gst/gsterror.c:205
#: gst/gsterror.c:208
msgid "Could not open resource for reading and writing."
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi."
#: gst/gsterror.c:206
#: gst/gsterror.c:209
msgid "Could not close resource."
msgstr "Không thể đóng tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:207
#: gst/gsterror.c:210
msgid "Could not read from resource."
msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:208
#: gst/gsterror.c:211
msgid "Could not write to resource."
msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:209
#: gst/gsterror.c:212
msgid "Could not perform seek on resource."
msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi trên tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:210
#: gst/gsterror.c:213
msgid "Could not synchronize on resource."
msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:212
#: gst/gsterror.c:215
msgid "Could not get/set settings from/on resource."
msgstr "Không thể lấy/đặt thiết lập từ/vào tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:213
#: gst/gsterror.c:216
msgid "No space left on the resource."
msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên tài nguyên đó."
#: gst/gsterror.c:227
#: gst/gsterror.c:230
msgid "GStreamer encountered a general stream error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."
#: gst/gsterror.c:232
#: gst/gsterror.c:235
msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
msgstr "Yếu tố không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi."
#: gst/gsterror.c:234
#: gst/gsterror.c:237
msgid "Could not determine type of stream."
msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng."
#: gst/gsterror.c:236
#: gst/gsterror.c:239
msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tố này quản lý được."
#: gst/gsterror.c:238
#: gst/gsterror.c:241
msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
msgstr "Hiện thời không có cách mã hóa/giải mã (codec) quản lý được luồng kiểu đó."
#: gst/gsterror.c:239
#: gst/gsterror.c:242
msgid "Could not decode stream."
msgstr "Không thể giải mã luồng."
#: gst/gsterror.c:240
#: gst/gsterror.c:243
msgid "Could not encode stream."
msgstr "Không thể mã hóa luồng."
#: gst/gsterror.c:241
#: gst/gsterror.c:244
msgid "Could not demultiplex stream."
msgstr "Không thể ngăn cách luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
#: gst/gsterror.c:242
#: gst/gsterror.c:245
msgid "Could not multiplex stream."
msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
#: gst/gsterror.c:243
#: gst/gsterror.c:246
msgid "The stream is in the wrong format."
msgstr "Luồng có định dạng sai."
#: gst/gsterror.c:294
#: gst/gsterror.c:297
#, c-format
msgid "No error message for domain %s."
msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
#: gst/gsterror.c:302
#: gst/gsterror.c:305
#, c-format
msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
@ -615,124 +619,128 @@ msgstr "số tiếng lập trong mỗi phút âm thanh"
msgid ", "
msgstr ", "
#: gst/parse/grammar.y:206
#: gst/parse/grammar.y:216
#, c-format
msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:212
#: gst/parse/grammar.y:225
#, c-format
msgid "no bin \"%s\", skipping"
msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua"
#: gst/parse/grammar.y:293
#: gst/parse/grammar.y:306
#, c-format
msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
msgstr "không có tài sản « %s » trong yếu tố « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:306
#: gst/parse/grammar.y:319
#, c-format
msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
msgstr "không thể đặt tài sản « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:448
#: gst/parse/grammar.y:461
#, c-format
msgid "could not link %s to %s"
msgstr "không thể liên kết %s đến %s"
#: gst/parse/grammar.y:494
#: gst/parse/grammar.y:508
#, c-format
msgid "no element \"%s\""
msgstr "không có yếu tố « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:541
#: gst/parse/grammar.y:555
#, c-format
msgid "could not parse caps \"%s\""
msgstr "không thể phân tách caps « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:563 gst/parse/grammar.y:611 gst/parse/grammar.y:627
#: gst/parse/grammar.y:690
#: gst/parse/grammar.y:577 gst/parse/grammar.y:625 gst/parse/grammar.y:641
#: gst/parse/grammar.y:704
msgid "link without source element"
msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn"
#: gst/parse/grammar.y:569 gst/parse/grammar.y:608 gst/parse/grammar.y:699
#: gst/parse/grammar.y:583 gst/parse/grammar.y:622 gst/parse/grammar.y:713
msgid "link without sink element"
msgstr "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
#: gst/parse/grammar.y:645
#: gst/parse/grammar.y:659
#, c-format
msgid "no source element for URI \"%s\""
msgstr "không có yếu tố nguồn cho URI « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:655
#: gst/parse/grammar.y:669
#, c-format
msgid "no element to link URI \"%s\" to"
msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết URI « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:663
#: gst/parse/grammar.y:677
#, c-format
msgid "no sink element for URI \"%s\""
msgstr "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa điểm « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:670
#: gst/parse/grammar.y:684
#, c-format
msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
msgstr "không thể kết hợp yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho URI « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:684
#: gst/parse/grammar.y:698
msgid "empty pipeline not allowed"
msgstr "không cho phép đường ống trống"
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1641 libs/gst/base/gstbasesrc.c:1652
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1571
msgid "Internal clock error."
msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ."
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1810 libs/gst/base/gstbasesrc.c:1821
msgid "Internal data flow error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2090
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2122
msgid "Internal data flow problem."
msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2222
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2254
msgid "Internal data stream error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:133
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:108
msgid "Filter caps"
msgstr "Lọc tối đa"
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:134
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:109
msgid "Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY)"
msgstr "Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả)"
#: plugins/elements/gstfdsink.c:343
#: plugins/elements/gstfdsink.c:332
#, c-format
msgid "Error while writing to file descriptor \"%d\"."
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào mô tả tập tin « %d »."
#: plugins/elements/gstfdsink.c:383
#: plugins/elements/gstfdsink.c:372
#, c-format
msgid "File descriptor \"%d\" is not valid."
msgstr "Mô tả tập tin « %d » không hợp lệ."
#: plugins/elements/gstfilesink.c:258
#: plugins/elements/gstfilesink.c:260
msgid "No file name specified for writing."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
#: plugins/elements/gstfilesink.c:264
#: plugins/elements/gstfilesink.c:266
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi."
#: plugins/elements/gstfilesink.c:286
#: plugins/elements/gstfilesink.c:288
#, c-format
msgid "Error closing file \"%s\"."
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »."
#: plugins/elements/gstfilesink.c:411
#: plugins/elements/gstfilesink.c:417
#, c-format
msgid "Error while seeking in file \"%s\"."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm trong tập tin « %s »."
#: plugins/elements/gstfilesink.c:418 plugins/elements/gstfilesink.c:489
#: plugins/elements/gstfilesink.c:424 plugins/elements/gstfilesink.c:484
#, c-format
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
@ -761,7 +769,7 @@ msgstr "« %s » là thư mục."
msgid "File \"%s\" is a socket."
msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm."
#: plugins/elements/gstidentity.c:372
#: plugins/elements/gstidentity.c:499
msgid "Failed after iterations as requested."
msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
@ -797,27 +805,27 @@ msgstr "ghi được"
msgid "controllable"
msgstr "điều khiển được"
#: tools/gst-inspect.c:928
#: tools/gst-inspect.c:926
msgid "Total count: "
msgstr "Đếm tổng: "
#: tools/gst-inspect.c:929
#: tools/gst-inspect.c:927
#, c-format
msgid "%d plugin"
msgid_plural "%d plugins"
msgstr[0] "%d bổ sung"
#: tools/gst-inspect.c:931
#: tools/gst-inspect.c:929
#, c-format
msgid "%d feature"
msgid_plural "%d features"
msgstr[0] "%d tính năng"
#: tools/gst-inspect.c:1244
#: tools/gst-inspect.c:1238
msgid "Print all elements"
msgstr "In ra mọi yếu tố"
#: tools/gst-inspect.c:1246
#: tools/gst-inspect.c:1240
msgid ""
"Print a machine-parsable list of features the specified plugin provides.\n"
" Useful in connection with external automatic plugin installation mechanisms"
@ -825,12 +833,12 @@ msgstr ""
"In ra danh sách cho máy phân tách được chứa các tính năng của bổ sung đã ghi rõ.\n"
"\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế cài đặt bổ sung tự động bên ngoại."
#: tools/gst-inspect.c:1326
#: tools/gst-inspect.c:1320
#, c-format
msgid "Could not load plugin file: %s\n"
msgstr "Không thể nạp tập tin bổ sung: %s\n"
#: tools/gst-inspect.c:1331
#: tools/gst-inspect.c:1325
#, c-format
msgid "No such element or plugin '%s'\n"
msgstr "Không có yếu tố hay bổ sung « %s »\n"
@ -879,127 +887,151 @@ msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n"
msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n"
#: tools/gst-launch.c:439
#: tools/gst-launch.c:440
#, c-format
msgid ""
"INFO:\n"
"%s\n"
msgstr ""
"Thông tin:\n"
"%s\n"
#: tools/gst-launch.c:453
#, c-format
msgid "WARNING: from element %s: %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO : từ yếu tố %s: %s\n"
#: tools/gst-launch.c:492 tools/gst-launch.c:729
#: tools/gst-launch.c:487
#, c-format
msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n"
msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n"
#: tools/gst-launch.c:500 tools/gst-launch.c:695 tools/gst-launch.c:749
#: tools/gst-launch.c:510
#, c-format
msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n"
msgstr "Chuyển hoán đệm xong nên lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
#: tools/gst-launch.c:515
#: tools/gst-launch.c:518
#, c-format
msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n"
msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
#: tools/gst-launch.c:533
#, c-format
msgid "Interrupt: Setting pipeline to PAUSED ...\n"
msgstr "Ngắt: đang đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
#: tools/gst-launch.c:553
#: tools/gst-launch.c:571
msgid "Output tags (also known as metadata)"
msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)"
#: tools/gst-launch.c:555
#: tools/gst-launch.c:573
msgid "Output status information and property notifications"
msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản"
#: tools/gst-launch.c:557
#: tools/gst-launch.c:575
msgid "Output messages"
msgstr "Thông điệp xuất"
#: tools/gst-launch.c:559
#: tools/gst-launch.c:577
msgid "Do not output status information of TYPE"
msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"
#: tools/gst-launch.c:559
#: tools/gst-launch.c:577
msgid "TYPE1,TYPE2,..."
msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..."
#: tools/gst-launch.c:562
#: tools/gst-launch.c:580
msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát"
#: tools/gst-launch.c:562
#: tools/gst-launch.c:580
msgid "FILE"
msgstr "TẬP_TIN"
#: tools/gst-launch.c:565
#: tools/gst-launch.c:583
msgid "Do not install a fault handler"
msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi"
#: tools/gst-launch.c:567
#: tools/gst-launch.c:585
msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"
#: tools/gst-launch.c:654
#: tools/gst-launch.c:672
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n"
#: tools/gst-launch.c:658
#: tools/gst-launch.c:676
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n"
#: tools/gst-launch.c:662
#: tools/gst-launch.c:680
#, c-format
msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO : đường ống có lỗi: %s\n"
#: tools/gst-launch.c:689
#: tools/gst-launch.c:707
#, c-format
msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n"
#: tools/gst-launch.c:700
#: tools/gst-launch.c:713 tools/gst-launch.c:767
#, c-format
msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
#: tools/gst-launch.c:718
#, c-format
msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"
#: tools/gst-launch.c:705
#: tools/gst-launch.c:723
#, c-format
msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n"
#: tools/gst-launch.c:708
#: tools/gst-launch.c:726
#, c-format
msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n"
#: tools/gst-launch.c:711 tools/gst-launch.c:724
#: tools/gst-launch.c:729 tools/gst-launch.c:742
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"
#: tools/gst-launch.c:717
#: tools/gst-launch.c:735
#, c-format
msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n"
#: tools/gst-launch.c:732
#: tools/gst-launch.c:747
#, c-format
msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
#: tools/gst-launch.c:750
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
#: tools/gst-launch.c:743
#: tools/gst-launch.c:761
msgid "Execution ended after %"
msgstr "Thực hiện xong sau %"
#: tools/gst-launch.c:752
#: tools/gst-launch.c:770
#, c-format
msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n"
#: tools/gst-launch.c:757
#: tools/gst-launch.c:775
#, c-format
msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n"
#: tools/gst-launch.c:762
#: tools/gst-launch.c:780
#, c-format
msgid "FREEING pipeline ...\n"
msgstr "ĐANG GIẢI PHÓNG đường ống ...\n"