mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2025-01-08 16:35:40 +00:00
po/: Update Vietnamese translations.
Original commit message from CVS: * ChangeLog: * po/vi.po: Update Vietnamese translations.
This commit is contained in:
parent
1a87e450ee
commit
aefa676451
2 changed files with 161 additions and 123 deletions
|
@ -1,3 +1,9 @@
|
|||
2007-06-23 Thomas Vander Stichele <thomas at apestaart dot org>
|
||||
|
||||
* ChangeLog:
|
||||
* po/vi.po:
|
||||
Update Vietnamese translations.
|
||||
|
||||
2007-06-21 Tim-Philipp Müller <tim at centricular dot net>
|
||||
|
||||
* libs/gst/base/gstbasesink.c:
|
||||
|
@ -1057,7 +1063,7 @@
|
|||
* gst/gsturi.c: (get_element_factories_from_uri_protocol),
|
||||
(gst_uri_protocol_is_supported), (gst_element_make_from_uri):
|
||||
* gst/gsturi.h:
|
||||
API: Add gst_uri_protocol_is_supported(), which checks if an sink
|
||||
API: Add gst_uri_protocol_is_supported(), which checks if a sink
|
||||
or src that supports a given URI protocol exists.
|
||||
|
||||
2007-04-27 Sebastian Dröge <slomo@circular-chaos.org>
|
||||
|
|
276
po/vi.po
276
po/vi.po
|
@ -4,9 +4,9 @@
|
|||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gstreamer 0.10.12\n"
|
||||
"Project-Id-Version: gstreamer 0.10.13\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2007-03-07 17:19+0100\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2007-05-25 19:18+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2007-05-28 23:10+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
|
@ -16,103 +16,103 @@ msgstr ""
|
|||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactory Editor 1.6.3b1\n"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:298
|
||||
#: gst/gst.c:301
|
||||
msgid "Print the GStreamer version"
|
||||
msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:300
|
||||
#: gst/gst.c:303
|
||||
msgid "Make all warnings fatal"
|
||||
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:304
|
||||
#: gst/gst.c:307
|
||||
msgid "Print available debug categories and exit"
|
||||
msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:308
|
||||
#: gst/gst.c:311
|
||||
msgid "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output"
|
||||
msgstr "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất gì)"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:310
|
||||
#: gst/gst.c:313
|
||||
msgid "LEVEL"
|
||||
msgstr "CẤP"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:312
|
||||
#: gst/gst.c:315
|
||||
msgid "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
|
||||
msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:cấp » để đặt cấp dứt khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:315
|
||||
#: gst/gst.c:318
|
||||
msgid "LIST"
|
||||
msgstr "DANH SÁCH"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:317
|
||||
#: gst/gst.c:320
|
||||
msgid "Disable colored debugging output"
|
||||
msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:320
|
||||
#: gst/gst.c:323
|
||||
msgid "Disable debugging"
|
||||
msgstr "Tắt gỡ lỗi"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:324
|
||||
#: gst/gst.c:327
|
||||
msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
|
||||
msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc tải bổ sung"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:328
|
||||
#: gst/gst.c:331
|
||||
msgid "Colon-separated paths containing plugins"
|
||||
msgstr "Các đường dẫn chứa bổ sung, phân cách nhau bởi dấu phẩy."
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:328
|
||||
#: gst/gst.c:331
|
||||
msgid "PATHS"
|
||||
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:331
|
||||
#: gst/gst.c:334
|
||||
msgid "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in environment variable GST_PLUGIN_PATH"
|
||||
msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các bổ sung cần tải trước, thêm vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường <GST_PLUGIN_PATH>."
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:333
|
||||
#: gst/gst.c:336
|
||||
msgid "PLUGINS"
|
||||
msgstr "BỔ SUNG"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:336
|
||||
#: gst/gst.c:339
|
||||
msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
|
||||
msgstr "Tắt khả năng bắt lỗi phân đoạn trong khi tải bổ sung"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:341
|
||||
#: gst/gst.c:344
|
||||
msgid "Disable the use of fork() while scanning the registry"
|
||||
msgstr "Tắt khả năng dùng fork() trong khi quét bộ đăng ký"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:362
|
||||
#: gst/gst.c:365
|
||||
msgid "GStreamer Options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn GStreamer"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:363
|
||||
#: gst/gst.c:366
|
||||
msgid "Show GStreamer Options"
|
||||
msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:727
|
||||
#: gst/gst.c:744
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error writing registry cache to %s: %s"
|
||||
msgstr "Lỗi ghi bộ nhớ tạm đăng ký vào %s: %s"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:763 gst/gst.c:772 gst/gst.c:819
|
||||
#: gst/gst.c:780 gst/gst.c:789 gst/gst.c:836
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error re-scanning registry %s: %s"
|
||||
msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s: %s"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:834
|
||||
#: gst/gst.c:851
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error re-scanning registry %s"
|
||||
msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s"
|
||||
|
||||
#: gst/gst.c:1117
|
||||
#: gst/gst.c:1135
|
||||
msgid "Unknown option"
|
||||
msgstr "Tùy chọn lạ"
|
||||
|
||||
#: gst/gstelement.c:286 gst/gstutils.c:2173
|
||||
#: gst/gstelement.c:290 gst/gstutils.c:2178
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
|
||||
msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
|
||||
|
||||
#: gst/gstelement.c:288 gst/gstutils.c:2175 tools/gst-launch.c:441
|
||||
#: gst/gstelement.c:292 gst/gstutils.c:2180 tools/gst-launch.c:455
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Additional debug info:\n"
|
||||
|
@ -125,7 +125,7 @@ msgstr ""
|
|||
msgid "GStreamer encountered a general core library error."
|
||||
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:141 gst/gsterror.c:178 gst/gsterror.c:198 gst/gsterror.c:229
|
||||
#: gst/gsterror.c:141 gst/gsterror.c:181 gst/gsterror.c:201 gst/gsterror.c:232
|
||||
msgid "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
|
||||
msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này."
|
||||
|
||||
|
@ -173,120 +173,124 @@ msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung."
|
|||
msgid "Internal GStreamer error: clock problem."
|
||||
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:176
|
||||
#: gst/gsterror.c:164
|
||||
msgid "This application is trying to use GStreamer functionality that has been disabled."
|
||||
msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:179
|
||||
msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
|
||||
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:180
|
||||
#: gst/gsterror.c:183
|
||||
msgid "Could not initialize supporting library."
|
||||
msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:181
|
||||
#: gst/gsterror.c:184
|
||||
msgid "Could not close supporting library."
|
||||
msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:182
|
||||
#: gst/gsterror.c:185
|
||||
msgid "Could not configure supporting library."
|
||||
msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:196
|
||||
#: gst/gsterror.c:199
|
||||
msgid "GStreamer encountered a general resource error."
|
||||
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:200
|
||||
#: gst/gsterror.c:203
|
||||
msgid "Resource not found."
|
||||
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:201
|
||||
#: gst/gsterror.c:204
|
||||
msgid "Resource busy or not available."
|
||||
msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:202
|
||||
#: gst/gsterror.c:205
|
||||
msgid "Could not open resource for reading."
|
||||
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:203
|
||||
#: gst/gsterror.c:206
|
||||
msgid "Could not open resource for writing."
|
||||
msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:205
|
||||
#: gst/gsterror.c:208
|
||||
msgid "Could not open resource for reading and writing."
|
||||
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:206
|
||||
#: gst/gsterror.c:209
|
||||
msgid "Could not close resource."
|
||||
msgstr "Không thể đóng tài nguyên."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:207
|
||||
#: gst/gsterror.c:210
|
||||
msgid "Could not read from resource."
|
||||
msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:208
|
||||
#: gst/gsterror.c:211
|
||||
msgid "Could not write to resource."
|
||||
msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:209
|
||||
#: gst/gsterror.c:212
|
||||
msgid "Could not perform seek on resource."
|
||||
msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi trên tài nguyên."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:210
|
||||
#: gst/gsterror.c:213
|
||||
msgid "Could not synchronize on resource."
|
||||
msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:212
|
||||
#: gst/gsterror.c:215
|
||||
msgid "Could not get/set settings from/on resource."
|
||||
msgstr "Không thể lấy/đặt thiết lập từ/vào tài nguyên."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:213
|
||||
#: gst/gsterror.c:216
|
||||
msgid "No space left on the resource."
|
||||
msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên tài nguyên đó."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:227
|
||||
#: gst/gsterror.c:230
|
||||
msgid "GStreamer encountered a general stream error."
|
||||
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:232
|
||||
#: gst/gsterror.c:235
|
||||
msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
|
||||
msgstr "Yếu tố không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:234
|
||||
#: gst/gsterror.c:237
|
||||
msgid "Could not determine type of stream."
|
||||
msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:236
|
||||
#: gst/gsterror.c:239
|
||||
msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
|
||||
msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tố này quản lý được."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:238
|
||||
#: gst/gsterror.c:241
|
||||
msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
|
||||
msgstr "Hiện thời không có cách mã hóa/giải mã (codec) quản lý được luồng kiểu đó."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:239
|
||||
#: gst/gsterror.c:242
|
||||
msgid "Could not decode stream."
|
||||
msgstr "Không thể giải mã luồng."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:240
|
||||
#: gst/gsterror.c:243
|
||||
msgid "Could not encode stream."
|
||||
msgstr "Không thể mã hóa luồng."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:241
|
||||
#: gst/gsterror.c:244
|
||||
msgid "Could not demultiplex stream."
|
||||
msgstr "Không thể ngăn cách luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:242
|
||||
#: gst/gsterror.c:245
|
||||
msgid "Could not multiplex stream."
|
||||
msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:243
|
||||
#: gst/gsterror.c:246
|
||||
msgid "The stream is in the wrong format."
|
||||
msgstr "Luồng có định dạng sai."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:294
|
||||
#: gst/gsterror.c:297
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No error message for domain %s."
|
||||
msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
|
||||
|
||||
#: gst/gsterror.c:302
|
||||
#: gst/gsterror.c:305
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
|
||||
msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
|
||||
|
@ -615,124 +619,128 @@ msgstr "số tiếng lập trong mỗi phút âm thanh"
|
|||
msgid ", "
|
||||
msgstr ", "
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:206
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:216
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
|
||||
msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:212
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:225
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no bin \"%s\", skipping"
|
||||
msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:293
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:306
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
|
||||
msgstr "không có tài sản « %s » trong yếu tố « %s »"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:306
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:319
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
|
||||
msgstr "không thể đặt tài sản « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:448
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:461
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not link %s to %s"
|
||||
msgstr "không thể liên kết %s đến %s"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:494
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:508
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no element \"%s\""
|
||||
msgstr "không có yếu tố « %s »"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:541
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:555
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not parse caps \"%s\""
|
||||
msgstr "không thể phân tách caps « %s »"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:563 gst/parse/grammar.y:611 gst/parse/grammar.y:627
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:690
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:577 gst/parse/grammar.y:625 gst/parse/grammar.y:641
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:704
|
||||
msgid "link without source element"
|
||||
msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:569 gst/parse/grammar.y:608 gst/parse/grammar.y:699
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:583 gst/parse/grammar.y:622 gst/parse/grammar.y:713
|
||||
msgid "link without sink element"
|
||||
msgstr "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:645
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:659
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no source element for URI \"%s\""
|
||||
msgstr "không có yếu tố nguồn cho URI « %s »"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:655
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:669
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no element to link URI \"%s\" to"
|
||||
msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết URI « %s »"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:663
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:677
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no sink element for URI \"%s\""
|
||||
msgstr "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa điểm « %s »"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:670
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:684
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
|
||||
msgstr "không thể kết hợp yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho URI « %s »"
|
||||
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:684
|
||||
#: gst/parse/grammar.y:698
|
||||
msgid "empty pipeline not allowed"
|
||||
msgstr "không cho phép đường ống trống"
|
||||
|
||||
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1641 libs/gst/base/gstbasesrc.c:1652
|
||||
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1571
|
||||
msgid "Internal clock error."
|
||||
msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ."
|
||||
|
||||
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1810 libs/gst/base/gstbasesrc.c:1821
|
||||
msgid "Internal data flow error."
|
||||
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
||||
|
||||
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2090
|
||||
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2122
|
||||
msgid "Internal data flow problem."
|
||||
msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."
|
||||
|
||||
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2222
|
||||
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2254
|
||||
msgid "Internal data stream error."
|
||||
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
||||
|
||||
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:133
|
||||
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:108
|
||||
msgid "Filter caps"
|
||||
msgstr "Lọc tối đa"
|
||||
|
||||
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:134
|
||||
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:109
|
||||
msgid "Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY)"
|
||||
msgstr "Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả)"
|
||||
|
||||
#: plugins/elements/gstfdsink.c:343
|
||||
#: plugins/elements/gstfdsink.c:332
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error while writing to file descriptor \"%d\"."
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào mô tả tập tin « %d »."
|
||||
|
||||
#: plugins/elements/gstfdsink.c:383
|
||||
#: plugins/elements/gstfdsink.c:372
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "File descriptor \"%d\" is not valid."
|
||||
msgstr "Mô tả tập tin « %d » không hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: plugins/elements/gstfilesink.c:258
|
||||
#: plugins/elements/gstfilesink.c:260
|
||||
msgid "No file name specified for writing."
|
||||
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
|
||||
|
||||
#: plugins/elements/gstfilesink.c:264
|
||||
#: plugins/elements/gstfilesink.c:266
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
|
||||
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi."
|
||||
|
||||
#: plugins/elements/gstfilesink.c:286
|
||||
#: plugins/elements/gstfilesink.c:288
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error closing file \"%s\"."
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »."
|
||||
|
||||
#: plugins/elements/gstfilesink.c:411
|
||||
#: plugins/elements/gstfilesink.c:417
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error while seeking in file \"%s\"."
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi tìm trong tập tin « %s »."
|
||||
|
||||
#: plugins/elements/gstfilesink.c:418 plugins/elements/gstfilesink.c:489
|
||||
#: plugins/elements/gstfilesink.c:424 plugins/elements/gstfilesink.c:484
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
|
||||
|
@ -761,7 +769,7 @@ msgstr "« %s » là thư mục."
|
|||
msgid "File \"%s\" is a socket."
|
||||
msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm."
|
||||
|
||||
#: plugins/elements/gstidentity.c:372
|
||||
#: plugins/elements/gstidentity.c:499
|
||||
msgid "Failed after iterations as requested."
|
||||
msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
|
||||
|
||||
|
@ -797,27 +805,27 @@ msgstr "ghi được"
|
|||
msgid "controllable"
|
||||
msgstr "điều khiển được"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-inspect.c:928
|
||||
#: tools/gst-inspect.c:926
|
||||
msgid "Total count: "
|
||||
msgstr "Đếm tổng: "
|
||||
|
||||
#: tools/gst-inspect.c:929
|
||||
#: tools/gst-inspect.c:927
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d plugin"
|
||||
msgid_plural "%d plugins"
|
||||
msgstr[0] "%d bổ sung"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-inspect.c:931
|
||||
#: tools/gst-inspect.c:929
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d feature"
|
||||
msgid_plural "%d features"
|
||||
msgstr[0] "%d tính năng"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-inspect.c:1244
|
||||
#: tools/gst-inspect.c:1238
|
||||
msgid "Print all elements"
|
||||
msgstr "In ra mọi yếu tố"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-inspect.c:1246
|
||||
#: tools/gst-inspect.c:1240
|
||||
msgid ""
|
||||
"Print a machine-parsable list of features the specified plugin provides.\n"
|
||||
" Useful in connection with external automatic plugin installation mechanisms"
|
||||
|
@ -825,12 +833,12 @@ msgstr ""
|
|||
"In ra danh sách cho máy phân tách được chứa các tính năng của bổ sung đã ghi rõ.\n"
|
||||
"\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế cài đặt bổ sung tự động bên ngoại."
|
||||
|
||||
#: tools/gst-inspect.c:1326
|
||||
#: tools/gst-inspect.c:1320
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not load plugin file: %s\n"
|
||||
msgstr "Không thể nạp tập tin bổ sung: %s\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-inspect.c:1331
|
||||
#: tools/gst-inspect.c:1325
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No such element or plugin '%s'\n"
|
||||
msgstr "Không có yếu tố hay bổ sung « %s »\n"
|
||||
|
@ -879,127 +887,151 @@ msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n"
|
|||
msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
|
||||
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:439
|
||||
#: tools/gst-launch.c:440
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"INFO:\n"
|
||||
"%s\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Thông tin:\n"
|
||||
"%s\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:453
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "WARNING: from element %s: %s\n"
|
||||
msgstr "CẢNH BÁO : từ yếu tố %s: %s\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:492 tools/gst-launch.c:729
|
||||
#: tools/gst-launch.c:487
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
|
||||
msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
|
||||
msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n"
|
||||
msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:500 tools/gst-launch.c:695 tools/gst-launch.c:749
|
||||
#: tools/gst-launch.c:510
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
|
||||
msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
|
||||
msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n"
|
||||
msgstr "Chuyển hoán đệm xong nên lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:515
|
||||
#: tools/gst-launch.c:518
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n"
|
||||
msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:533
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Interrupt: Setting pipeline to PAUSED ...\n"
|
||||
msgstr "Ngắt: đang đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:553
|
||||
#: tools/gst-launch.c:571
|
||||
msgid "Output tags (also known as metadata)"
|
||||
msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:555
|
||||
#: tools/gst-launch.c:573
|
||||
msgid "Output status information and property notifications"
|
||||
msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:557
|
||||
#: tools/gst-launch.c:575
|
||||
msgid "Output messages"
|
||||
msgstr "Thông điệp xuất"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:559
|
||||
#: tools/gst-launch.c:577
|
||||
msgid "Do not output status information of TYPE"
|
||||
msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:559
|
||||
#: tools/gst-launch.c:577
|
||||
msgid "TYPE1,TYPE2,..."
|
||||
msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..."
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:562
|
||||
#: tools/gst-launch.c:580
|
||||
msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
|
||||
msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:562
|
||||
#: tools/gst-launch.c:580
|
||||
msgid "FILE"
|
||||
msgstr "TẬP_TIN"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:565
|
||||
#: tools/gst-launch.c:583
|
||||
msgid "Do not install a fault handler"
|
||||
msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:567
|
||||
#: tools/gst-launch.c:585
|
||||
msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
|
||||
msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:654
|
||||
#: tools/gst-launch.c:672
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
|
||||
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:658
|
||||
#: tools/gst-launch.c:676
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
|
||||
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:662
|
||||
#: tools/gst-launch.c:680
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
|
||||
msgstr "CẢNH BÁO : đường ống có lỗi: %s\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:689
|
||||
#: tools/gst-launch.c:707
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
|
||||
msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:700
|
||||
#: tools/gst-launch.c:713 tools/gst-launch.c:767
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
|
||||
msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:718
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
|
||||
msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:705
|
||||
#: tools/gst-launch.c:723
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
|
||||
msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:708
|
||||
#: tools/gst-launch.c:726
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
|
||||
msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:711 tools/gst-launch.c:724
|
||||
#: tools/gst-launch.c:729 tools/gst-launch.c:742
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
|
||||
msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:717
|
||||
#: tools/gst-launch.c:735
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
|
||||
msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:732
|
||||
#: tools/gst-launch.c:747
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
|
||||
msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:750
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
|
||||
msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:743
|
||||
#: tools/gst-launch.c:761
|
||||
msgid "Execution ended after %"
|
||||
msgstr "Thực hiện xong sau %"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:752
|
||||
#: tools/gst-launch.c:770
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
|
||||
msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:757
|
||||
#: tools/gst-launch.c:775
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
|
||||
msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gst-launch.c:762
|
||||
#: tools/gst-launch.c:780
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "FREEING pipeline ...\n"
|
||||
msgstr "ĐANG GIẢI PHÓNG đường ống ...\n"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue