gstreamer/po/vi.po

624 lines
18 KiB
Text
Raw Normal View History

# Vietnamese translation for GST Plugins Bad.
2017-01-12 12:36:46 +00:00
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Bad.
# Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
2009-03-10 00:22:55 +00:00
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-bad package.
2010-02-19 08:58:33 +00:00
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
2017-01-12 12:36:46 +00:00
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016.
#
msgid ""
msgstr ""
2017-01-12 12:36:46 +00:00
"Project-Id-Version: gst-plugins-bad 1.10.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
2017-04-07 12:31:12 +00:00
"POT-Creation-Date: 2017-04-07 15:30+0300\n"
2017-01-12 12:36:46 +00:00
"PO-Revision-Date: 2016-11-02 13:38+0700\n"
2013-07-29 20:23:48 +00:00
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
2010-05-26 11:36:21 +00:00
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
2017-01-12 12:42:29 +00:00
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
2014-07-11 06:54:30 +00:00
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
2015-06-24 09:15:46 +00:00
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
2016-07-06 07:19:24 +00:00
msgid "failed to draw pattern"
2017-01-12 12:36:46 +00:00
msgstr "gặp lỗi khi vẽ mẫu"
2016-07-06 07:19:24 +00:00
msgid "A GL error occured"
2017-01-12 12:36:46 +00:00
msgstr "Đã nảy sinh lỗi GL"
2016-07-06 07:19:24 +00:00
2014-07-19 10:47:43 +00:00
msgid "format wasn't negotiated before get function"
2015-06-07 07:36:21 +00:00
msgstr "định dạng không được dàn xếp trước hàm"
msgid "OpenCV failed to load template image"
2015-06-24 09:15:46 +00:00
msgstr "OpenCV gặp lỗi khi tải ảnh tạm thời"
2014-07-19 10:47:43 +00:00
msgid "Could not read title information for DVD."
2013-07-29 20:23:48 +00:00
msgstr "Không thể đọc thông tin tựa đề của đĩa DVD."
2009-03-10 00:22:55 +00:00
#, c-format
msgid "Failed to open DVD device '%s'."
2013-07-29 20:23:48 +00:00
msgstr "Gặp lỗi khi mở thiết bị đĩa DVD “%s”."
msgid "Failed to set PGC based seeking."
2013-09-19 07:46:34 +00:00
msgstr "Gặp lỗi khi đặt chức năng di chuyển vị trí đọc dựa vào PGC."
2017-01-12 12:42:29 +00:00
msgid ""
"Could not read DVD. This may be because the DVD is encrypted and a DVD "
"decryption library is not installed."
msgstr ""
"Không thể đọc DVD. Nguyên nhân có thể là DVD đã bị mã hõa mà thư viện giải "
"mã DVD lại chưa được cài đặt."
2010-11-01 15:53:31 +00:00
msgid "Could not read DVD."
2013-07-29 20:23:48 +00:00
msgstr "Không thể đọc DVD."
2010-11-01 15:53:31 +00:00
2013-07-11 14:31:22 +00:00
msgid "This file contains no playable streams."
2013-09-19 07:46:34 +00:00
msgstr "Tập tin này không chứa luồng dữ liệu có thể phát."
2013-07-11 14:31:22 +00:00
2014-05-03 15:24:17 +00:00
msgid "Could not open sndfile stream for reading."
2014-07-11 06:54:30 +00:00
msgstr "Không thể mở luồng dữ liệu tập tin snd để đọc."
2014-05-03 15:24:17 +00:00
2013-07-11 14:31:22 +00:00
msgid "Generated file has a larger preroll time than its streams duration"
2017-01-12 12:42:29 +00:00
msgstr ""
"Tập tin đã tạo có thời gian cuộn trước lớn hơn thời lượng của dòng dữ liệu"
2013-07-11 14:31:22 +00:00
#, c-format
msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
2015-06-07 07:36:21 +00:00
msgstr "Thiếu phần tử “%s” — hãy kiểm tra lại phần cài đặt GStreamer."
2013-07-11 14:31:22 +00:00
msgid "File location is set to NULL, please set it to a valid filename"
2017-01-12 12:42:29 +00:00
msgstr ""
"Vị trí tập tin được đặt thành “NULL”. xin hãy đặt một tên tập tin hợp lệ"
2013-07-11 14:31:22 +00:00
2015-08-19 09:52:18 +00:00
msgid "Digitalzoom element couldn't be created"
2015-06-24 09:15:46 +00:00
msgstr "Không thể tạo phần tử thu phóng số"
2015-06-07 07:36:21 +00:00
2013-07-11 14:31:22 +00:00
msgid "Subpicture format was not configured before data flow"
2013-09-19 07:46:34 +00:00
msgstr "Định dạng ảnh phụ chưa được cấu hình trước khi dữ liệu truyền đến"
2013-07-11 14:31:22 +00:00
2015-06-07 07:36:21 +00:00
msgid "Failed to get fragment URL."
msgstr "Gặp lỗi khi lấy URL phân mảnh."
msgid "Couldn't download fragments"
msgstr "Không thể tải về các phân mảnh"
2016-09-01 08:24:37 +00:00
msgid "Internal data stream error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
#, c-format
msgid "Device \"%s\" does not exist."
2013-07-29 20:23:48 +00:00
msgstr "Thiết bị “%s” không tồn tại."
#, c-format
msgid "Could not open frontend device \"%s\"."
2015-12-24 11:23:00 +00:00
msgstr "Không thể mở thiết bị mặt tiền “%s”."
#, c-format
msgid "Could not get settings from frontend device \"%s\"."
2014-07-11 06:54:30 +00:00
msgstr "Không thể lấy các cài đặt từ thiết bị giao diện (mặt tiền) “%s”."
2014-07-11 06:54:30 +00:00
#, c-format
2014-05-03 15:24:17 +00:00
msgid "Cannot enumerate delivery systems from frontend device \"%s\"."
2017-01-12 12:42:29 +00:00
msgstr ""
"Không thể liệt kê các hệ thống phân phối từ thiết bị giao diện (mặt tiền) "
"“%s”."
2014-05-03 15:24:17 +00:00
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
2013-07-29 20:23:48 +00:00
msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để đọc."
2016-11-01 15:51:03 +00:00
msgid "Couldn't find channel configuration file"
2017-01-12 12:36:46 +00:00
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin cấu hình kênh"
2013-07-11 14:31:22 +00:00
2017-01-12 12:36:46 +00:00
#, c-format
2016-11-01 15:51:03 +00:00
msgid "Couldn't load channel configuration file: '%s'"
2017-01-12 12:36:46 +00:00
msgstr "Không thể tải tập tin cấu hình kênh: “%s”"
2013-07-11 14:31:22 +00:00
2017-01-12 12:36:46 +00:00
#, c-format
2016-11-01 15:51:03 +00:00
msgid "Couldn't find details for channel '%s'"
2017-01-12 12:36:46 +00:00
msgstr "Không thể tìm thấy chi tiết cho kênh “%s”"
2013-07-11 14:31:22 +00:00
2017-01-12 12:36:46 +00:00
#, c-format
2016-11-01 15:51:03 +00:00
msgid "No properties for channel '%s'"
2017-01-12 12:36:46 +00:00
msgstr "Không có thuộc tính cho kênh “%s”"
2016-07-06 07:19:24 +00:00
2017-01-12 12:36:46 +00:00
#, c-format
2016-11-01 15:51:03 +00:00
msgid "Failed to set properties for channel '%s'"
2017-01-12 12:36:46 +00:00
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính cho kênh “%s”"
2016-07-06 07:19:24 +00:00
2017-01-12 12:36:46 +00:00
#, c-format
2016-11-01 15:51:03 +00:00
msgid "Couldn't find channel configuration file: '%s'"
2017-01-12 12:36:46 +00:00
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin cấu hình kênh: “%s”"
2016-07-06 07:19:24 +00:00
2016-11-01 15:51:03 +00:00
msgid "Channel configuration file doesn't contain any channels"
2017-01-12 12:36:46 +00:00
msgstr "Tập tin cấu hình kênh chẳng chứa kênh nào cả"
2016-09-01 08:24:37 +00:00
2017-01-12 12:42:29 +00:00
#~ msgid "Could not establish connection to sndio"
#~ msgstr "Không thể thiết lập kết nối tới sndio"
#~ msgid "Failed to query sndio capabilities"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn khả năng của sndio"
#~ msgid "Could not configure sndio"
#~ msgstr "Không thể cấu hình sndio"
#~ msgid "Could not start sndio"
#~ msgstr "Không thể khởi chạy sndio"
#~ msgid "No file name specified for writing."
#~ msgstr "Chưa chỉ định tên tập tin để ghi vào."
#~ msgid ""
#~ "Given file name \"%s\" can't be converted to local file name encoding."
#~ msgstr ""
#~ "Tên tập tin đã cho “%s” không thể chuyển đổi bảng mã tên tập tin nội bộ."
#~ msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để ghi."
2016-02-19 08:32:28 +00:00
#~ msgid "default GStreamer sound events audiosink"
#~ msgstr "các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định cho “audiosink”"
2017-01-12 12:42:29 +00:00
#~ msgid ""
#~ "GStreamer can play audio using any number of output elements. Some "
#~ "possible choices are osssink, pulsesink and alsasink. The audiosink can "
#~ "be a partial pipeline instead of just one element."
#~ msgstr ""
#~ "GStreamer có thể phát nhạc với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số "
#~ "có thể chọn lựa là osssink, pulsesink và alsasink. “audiosink” có thể là "
#~ "đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử."
2016-02-19 08:32:28 +00:00
#~ msgid "description for default GStreamer sound events audiosink"
2017-01-12 12:42:29 +00:00
#~ msgstr ""
#~ "mô tả cho các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định dành cho “audiosink”"
2016-02-19 08:32:28 +00:00
#~ msgid "Describes the selected audiosink element."
#~ msgstr "Mô tả về phần tử “audiosink” đã chọn."
#~ msgid "default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing"
#~ msgstr "“GStreamer audiosink” mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim"
2017-01-12 12:42:29 +00:00
#~ msgid ""
#~ "description for default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing"
2016-02-19 08:32:28 +00:00
#~ msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim"
#~ msgid "default GStreamer audiosink for Music and Movies"
#~ msgstr "GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim"
#~ msgid "description for default GStreamer audiosink for Music and Movies"
#~ msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim"
#~ msgid "default GStreamer videosink"
#~ msgstr "GStreamer videosink mặc định"
2017-01-12 12:42:29 +00:00
#~ msgid ""
#~ "GStreamer can play video using any number of output elements. Some "
#~ "possible choices are xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink and aasink. "
#~ "The videosink can be a partial pipeline instead of just one element."
#~ msgstr ""
#~ "GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số "
#~ "có thể chọn lựa là xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink và aasink. "
#~ "“videosink” có thể là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử."
2016-02-19 08:32:28 +00:00
#~ msgid "description for default GStreamer videosink"
#~ msgstr "mô tả phần tử nguồn hình ảnh GStreamer mặc định"
#~ msgid "Describes the selected videosink element."
#~ msgstr "Mô tả phần tử videosink đã chọn."
#~ msgid "default GStreamer audiosrc"
#~ msgstr "nguồn âm thanh GStreamer mặc định"
2017-01-12 12:42:29 +00:00
#~ msgid ""
#~ "GStreamer can record audio using any number of input elements. Some "
#~ "possible choices are osssrc, pulsesrc and alsasrc. The audio source can "
#~ "be a partial pipeline instead of just one element."
#~ msgstr ""
#~ "GStreamer có thể ghi âm thanh dùng bao nhiêu phần tử đầu vào cũng được. "
#~ "Một số lựa chọn là osssrc, plusesrc và alsasrc. Nguồn âm thanh có thể là "
#~ "các đường ống cục bộ nào đó thay vì chỉ một phần tử nguồn."
2016-02-19 08:32:28 +00:00
#~ msgid "description for default GStreamer audiosrc"
#~ msgstr "mô tả phần tử nguồn âm thanh GStreamer mặc định"
#~ msgid "Describes the selected audiosrc element."
#~ msgstr "Mô tả phần tử nguồn âm thanh đã chọn."
#~ msgid "default GStreamer videosrc"
#~ msgstr "nguồn hình ảnh GStreamer mặc định"
2017-01-12 12:42:29 +00:00
#~ msgid ""
#~ "GStreamer can record video from any number of input elements. Some "
#~ "possible choices are v4lsrc, v4l2src and videotestsrc. The video source "
#~ "can be a partial pipeline instead of just one element."
#~ msgstr ""
#~ "GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu vào nào. Một "
#~ "số có thể chọn lựa là v4lsrc, v4l2src và videotestsrc. Nguồn hình có thể "
#~ "là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử."
2016-02-19 08:32:28 +00:00
#~ msgid "description for default GStreamer videosrc"
#~ msgstr "mô tả cho nguồn hình GStreamer mặc định"
#~ msgid "Describes the selected videosrc element."
#~ msgstr "Mô tả phần tử nguồn hình ảnh đã chọn."
#~ msgid "default GStreamer visualization"
#~ msgstr "hiện hình GStreamer mặc định"
2017-01-12 12:42:29 +00:00
#~ msgid ""
#~ "GStreamer can put visualization plugins in a pipeline to transform audio "
#~ "streams in video frames. Some possible choices are goom, goom2k1 and "
#~ "synaesthesia. The visualization plugin can be a partial pipeline instead "
#~ "of just one element."
#~ msgstr ""
#~ "GStreamer có thể đặt phần bổ xung hiện hình trong một đường ống để mà "
#~ "chuyển dạng luồng dữ liệu âm thanh trong khung hình phim. Một số có thể "
#~ "chọn lựa là goom, goom2k1 và synaesthesia. Phần bổ xung hiện hình có thể "
#~ "là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử."
2016-02-19 08:32:28 +00:00
#~ msgid "description for default GStreamer visualization"
#~ msgstr "mô tả về hiện hình GStreamer mặc định"
#~ msgid "Describes the selected visualization element."
#~ msgstr "Mô tả về phần tử hiện hình đã chọn."
2017-01-12 12:36:46 +00:00
#~ msgid "Internal data flow error."
#~ msgstr "Lỗi tràn luồng dữ liệu nội bộ."
2015-06-07 07:36:21 +00:00
#~ msgid "Couldn't get the Manifest's URI"
#~ msgstr "Không thể lấy URI của Manifest"
#~ msgid "Could not write to file \"%s\"."
#~ msgstr "Không thể ghi vào tập tin “%s”."
2010-05-26 11:36:21 +00:00
#~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling."
2015-06-24 09:15:46 +00:00
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng."
2010-05-26 11:36:21 +00:00
2017-01-12 12:42:29 +00:00
#~ msgid ""
#~ "Could not open audio device for mixer control handling. This version of "
#~ "the Open Sound System is not supported by this element."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng. Phiên "
#~ "bản Hệ thống Âm thanh Mở này không được yếu tố này hỗ trợ."
2010-05-26 11:36:21 +00:00
#~ msgid "Volume"
#~ msgstr "Âm"
#~ msgid "Master"
#~ msgstr "Chủ"
#~ msgid "Front"
#~ msgstr "Trước"
#~ msgid "Rear"
#~ msgstr "Sau"
#~ msgid "Headphones"
#~ msgstr "Tai nghe"
#~ msgid "Center"
#~ msgstr "Giữa"
#~ msgid "LFE"
#~ msgstr "LFE"
#~ msgid "Surround"
#~ msgstr "Vòm"
#~ msgid "Side"
#~ msgstr "Bên"
#~ msgid "Built-in Speaker"
#~ msgstr "Loa dựng sẵn"
#~ msgid "AUX 1 Out"
#~ msgstr "AUX 1 Ra"
#~ msgid "AUX 2 Out"
#~ msgstr "AUX 2 Ra"
#~ msgid "AUX Out"
#~ msgstr "AUX Ra"
#~ msgid "Bass"
#~ msgstr "Trầm"
#~ msgid "Treble"
#~ msgstr "Cao"
#~ msgid "3D Depth"
#~ msgstr "Sâu 3D"
#~ msgid "3D Center"
#~ msgstr "Giữa 3D"
#~ msgid "3D Enhance"
#~ msgstr "Tăng cường 3D"
#~ msgid "Telephone"
#~ msgstr "Điện thoại"
#~ msgid "Microphone"
#~ msgstr "Máy vi âm"
#~ msgid "Line Out"
#~ msgstr "Dây Ra"
#~ msgid "Line In"
#~ msgstr "Dây Vào"
#~ msgid "Internal CD"
#~ msgstr "CD nội bộ"
#~ msgid "Video In"
#~ msgstr "Phim Vào"
#~ msgid "AUX 1 In"
#~ msgstr "AUX 1 Vào"
#~ msgid "AUX 2 In"
#~ msgstr "AUX 2 Vào"
#~ msgid "AUX In"
#~ msgstr "AUX Vào"
#~ msgid "PCM"
#~ msgstr "PCM"
#~ msgid "Record Gain"
#~ msgstr "Khuếch đại Thu"
#~ msgid "Output Gain"
#~ msgstr "Khuếch đại Xuất"
#~ msgid "Microphone Boost"
#~ msgstr "Tăng Máy vi âm"
#~ msgid "Loopback"
#~ msgstr "Mạch nội bộ"
#~ msgid "Diagnostic"
#~ msgstr "Chẩn đoán"
#~ msgid "Bass Boost"
#~ msgstr "Tăng Trầm"
#~ msgid "Playback Ports"
#~ msgstr "Cổng Phát lại"
#~ msgid "Input"
#~ msgstr "Vào"
#~ msgid "Record Source"
#~ msgstr "Nguồn Thu"
#~ msgid "Monitor Source"
#~ msgstr "Nguồn Màn hình"
#~ msgid "Keyboard Beep"
#~ msgstr "Bíp Bàn phím"
#~ msgid "Monitor"
#~ msgstr "Màn hình"
#~ msgid "Simulate Stereo"
#~ msgstr "Mô phỏng Âm lập thể"
#~ msgid "Stereo"
#~ msgstr "Âm lập thể"
#~ msgid "Surround Sound"
#~ msgstr "Âm thanh Vòm"
#~ msgid "Microphone Gain"
#~ msgstr "Khuếch đại Máy vi âm"
#~ msgid "Speaker Source"
#~ msgstr "Nguồn Loa"
#~ msgid "Microphone Source"
#~ msgstr "Nguồn Máy vi âm"
#~ msgid "Jack"
#~ msgstr "Ổ cắm"
#~ msgid "Center / LFE"
#~ msgstr "Giữa/LFE"
#~ msgid "Stereo Mix"
#~ msgstr "Trộn Âm lập thể"
#~ msgid "Mono Mix"
#~ msgstr "Trộn Nguồn đơn"
#~ msgid "Input Mix"
#~ msgstr "Trộn Đầu vào"
#~ msgid "SPDIF In"
#~ msgstr "SPDIF Vào"
#~ msgid "SPDIF Out"
#~ msgstr "SPDIF Ra"
#~ msgid "Microphone 1"
#~ msgstr "Máy vi âm 1"
#~ msgid "Microphone 2"
#~ msgstr "Máy vi âm 2"
#~ msgid "Digital Out"
#~ msgstr "Thuật số Ra"
#~ msgid "Digital In"
#~ msgstr "Thuật số Vào"
#~ msgid "HDMI"
#~ msgstr "HDMI"
#~ msgid "Modem"
#~ msgstr "Bộ điều giải"
#~ msgid "Handset"
#~ msgstr "Cầm tay"
#~ msgid "Other"
#~ msgstr "Khác"
#~ msgid "None"
#~ msgstr "Không có"
#~ msgid "On"
#~ msgstr "Bật"
#~ msgid "Off"
#~ msgstr "Tắt"
#~ msgid "Mute"
#~ msgstr "Câm"
#~ msgid "Fast"
#~ msgstr "Nhanh"
#~ msgid "Very Low"
#~ msgstr "Rất thấp"
#~ msgid "Low"
#~ msgstr "Thấp"
#~ msgid "Medium"
#~ msgstr "Vừa"
#~ msgid "High"
#~ msgstr "Cao"
#~ msgid "Very High"
#~ msgstr "Rất cao"
#~ msgid "Production"
#~ msgstr "Sản xuất"
#~ msgid "Front Panel Microphone"
#~ msgstr "Máy vi âm bảng trước"
#~ msgid "Front Panel Line In"
#~ msgstr "Dây vào bảng trước"
#~ msgid "Front Panel Headphones"
#~ msgstr "Tai nghe bảng trước"
#~ msgid "Front Panel Line Out"
#~ msgstr "Dây ra bảng trước"
#~ msgid "Green Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp lục"
#~ msgid "Pink Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp hồng"
#~ msgid "Blue Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp xanh"
#~ msgid "White Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp trắng"
#~ msgid "Black Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp đen"
#~ msgid "Gray Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp xám"
#~ msgid "Orange Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp cam"
#~ msgid "Red Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp đỏ"
#~ msgid "Yellow Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp vàng"
#~ msgid "Green Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp lục bảng trước"
#~ msgid "Pink Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp hồng bảng trước"
#~ msgid "Blue Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp xanh bảng trước"
#~ msgid "White Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp trắng bảng trước"
#~ msgid "Black Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp đen bảng trước"
#~ msgid "Gray Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp xám bảng trước"
#~ msgid "Orange Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp cam bảng trước"
#~ msgid "Red Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp đỏ bảng trước"
#~ msgid "Yellow Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp vàng bảng trước"
#~ msgid "Spread Output"
#~ msgstr "Giăng ra kết xuất"
#~ msgid "Downmix"
#~ msgstr "Trộn xuống"
#~ msgid "Virtual Mixer Input"
#~ msgstr "Đầu vào Trộn Ảo"
#~ msgid "Virtual Mixer Output"
#~ msgstr "Đầu ra Trộn Ảo"
#~ msgid "Virtual Mixer Channels"
#~ msgstr "Kênh Trộn Ảo"
#~ msgid "%s Function"
#~ msgstr "Hàm %s"
#~ msgid "%s %d"
#~ msgstr "%s %d"
2017-01-12 12:42:29 +00:00
#~ msgid ""
#~ "Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
#~ "application."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được ứng "
#~ "dụng khác sử dụng."
2010-05-26 11:36:21 +00:00
2017-01-12 12:42:29 +00:00
#~ msgid ""
#~ "Could not open audio device for playback. You don't have permission to "
#~ "open the device."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có quyền mở thiết "
#~ "bị này."
2010-05-26 11:36:21 +00:00
#~ msgid "Could not open audio device for playback."
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
2017-01-12 12:42:29 +00:00
#~ msgid ""
#~ "Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound "
#~ "System is not supported by this element."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh "
#~ "Mở này không được yếu tố này hỗ trợ."
2010-05-26 11:36:21 +00:00
#~ msgid "Playback is not supported by this audio device."
#~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng phát lại."
#~ msgid "Audio playback error."
#~ msgstr "Lỗi phát lại âm thanh."
#~ msgid "Recording is not supported by this audio device."
#~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng thu."
#~ msgid "Error recording from audio device."
#~ msgstr "Lỗi thu từ thiết bị âm thanh."