gstreamer/po/vi.po

1047 lines
30 KiB
Text
Raw Normal View History

# Vietnamese Translation for GStreamer.
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gstreamer 0.10.13\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2007-05-25 19:18+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2007-05-28 23:10+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactory Editor 1.6.3b1\n"
#: gst/gst.c:301
msgid "Print the GStreamer version"
msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"
#: gst/gst.c:303
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
#: gst/gst.c:307
msgid "Print available debug categories and exit"
msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát"
#: gst/gst.c:311
msgid "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output"
msgstr "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất gì)"
#: gst/gst.c:313
msgid "LEVEL"
msgstr "CẤP"
#: gst/gst.c:315
msgid "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:cấp » để đặt cấp dứt khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
#: gst/gst.c:318
msgid "LIST"
msgstr "DANH SÁCH"
#: gst/gst.c:320
msgid "Disable colored debugging output"
msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
#: gst/gst.c:323
msgid "Disable debugging"
msgstr "Tắt gỡ lỗi"
#: gst/gst.c:327
msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc tải bổ sung"
#: gst/gst.c:331
msgid "Colon-separated paths containing plugins"
msgstr "Các đường dẫn chứa bổ sung, phân cách nhau bởi dấu phẩy."
#: gst/gst.c:331
msgid "PATHS"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
#: gst/gst.c:334
msgid "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in environment variable GST_PLUGIN_PATH"
msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các bổ sung cần tải trước, thêm vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường <GST_PLUGIN_PATH>."
#: gst/gst.c:336
msgid "PLUGINS"
msgstr "BỔ SUNG"
#: gst/gst.c:339
msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
msgstr "Tắt khả năng bắt lỗi phân đoạn trong khi tải bổ sung"
#: gst/gst.c:344
msgid "Disable the use of fork() while scanning the registry"
msgstr "Tắt khả năng dùng fork() trong khi quét bộ đăng ký"
#: gst/gst.c:365
msgid "GStreamer Options"
msgstr "Tùy chọn GStreamer"
#: gst/gst.c:366
msgid "Show GStreamer Options"
msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer"
#: gst/gst.c:744
#, c-format
msgid "Error writing registry cache to %s: %s"
msgstr "Lỗi ghi bộ nhớ tạm đăng ký vào %s: %s"
#: gst/gst.c:780 gst/gst.c:789 gst/gst.c:836
#, c-format
msgid "Error re-scanning registry %s: %s"
msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s: %s"
#: gst/gst.c:851
#, c-format
msgid "Error re-scanning registry %s"
msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s"
#: gst/gst.c:1135
msgid "Unknown option"
msgstr "Tùy chọn lạ"
#: gst/gstelement.c:290 gst/gstutils.c:2178
#, c-format
msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
#: gst/gstelement.c:292 gst/gstutils.c:2180 tools/gst-launch.c:455
#, c-format
msgid ""
"Additional debug info:\n"
"%s\n"
msgstr ""
"Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
"%s\n"
#: gst/gsterror.c:139
msgid "GStreamer encountered a general core library error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
#: gst/gsterror.c:141 gst/gsterror.c:181 gst/gsterror.c:201 gst/gsterror.c:232
msgid "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này."
#: gst/gsterror.c:144
msgid "Internal GStreamer error: code not implemented."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã."
#: gst/gsterror.c:146
msgid "Internal GStreamer error: state change failed."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: việc thay đổi trạng thái bị lỗi."
#: gst/gsterror.c:147
msgid "Internal GStreamer error: pad problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm."
#: gst/gsterror.c:149
msgid "Internal GStreamer error: thread problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch."
#: gst/gsterror.c:151
msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận."
#: gst/gsterror.c:153
msgid "Internal GStreamer error: event problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện."
#: gst/gsterror.c:155
msgid "Internal GStreamer error: seek problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi."
#: gst/gsterror.c:157
msgid "Internal GStreamer error: caps problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viên caps."
#: gst/gsterror.c:158
msgid "Internal GStreamer error: tag problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ."
#: gst/gsterror.c:160
msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in."
msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung."
#: gst/gsterror.c:162
msgid "Internal GStreamer error: clock problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ."
#: gst/gsterror.c:164
msgid "This application is trying to use GStreamer functionality that has been disabled."
msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt."
#: gst/gsterror.c:179
msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung."
#: gst/gsterror.c:183
msgid "Could not initialize supporting library."
msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ."
#: gst/gsterror.c:184
msgid "Could not close supporting library."
msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ."
#: gst/gsterror.c:185
msgid "Could not configure supporting library."
msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ."
#: gst/gsterror.c:199
msgid "GStreamer encountered a general resource error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung."
#: gst/gsterror.c:203
msgid "Resource not found."
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:204
msgid "Resource busy or not available."
msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng."
#: gst/gsterror.c:205
msgid "Could not open resource for reading."
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
#: gst/gsterror.c:206
msgid "Could not open resource for writing."
msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
#: gst/gsterror.c:208
msgid "Could not open resource for reading and writing."
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi."
#: gst/gsterror.c:209
msgid "Could not close resource."
msgstr "Không thể đóng tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:210
msgid "Could not read from resource."
msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:211
msgid "Could not write to resource."
msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:212
msgid "Could not perform seek on resource."
msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi trên tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:213
msgid "Could not synchronize on resource."
msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:215
msgid "Could not get/set settings from/on resource."
msgstr "Không thể lấy/đặt thiết lập từ/vào tài nguyên."
#: gst/gsterror.c:216
msgid "No space left on the resource."
msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên tài nguyên đó."
#: gst/gsterror.c:230
msgid "GStreamer encountered a general stream error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."
#: gst/gsterror.c:235
msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
msgstr "Yếu tố không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi."
#: gst/gsterror.c:237
msgid "Could not determine type of stream."
msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng."
#: gst/gsterror.c:239
msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tố này quản lý được."
#: gst/gsterror.c:241
msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
msgstr "Hiện thời không có cách mã hóa/giải mã (codec) quản lý được luồng kiểu đó."
#: gst/gsterror.c:242
msgid "Could not decode stream."
msgstr "Không thể giải mã luồng."
#: gst/gsterror.c:243
msgid "Could not encode stream."
msgstr "Không thể mã hóa luồng."
#: gst/gsterror.c:244
msgid "Could not demultiplex stream."
msgstr "Không thể ngăn cách luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
#: gst/gsterror.c:245
msgid "Could not multiplex stream."
msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
#: gst/gsterror.c:246
msgid "The stream is in the wrong format."
msgstr "Luồng có định dạng sai."
#: gst/gsterror.c:297
#, c-format
msgid "No error message for domain %s."
msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
#: gst/gsterror.c:305
#, c-format
msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
#: gst/gstpipeline.c:567
msgid "Selected clock cannot be used in pipeline."
msgstr "Đồng hồ đã chọn không thể dùng trong đường ống."
#: gst/gsttaglist.c:97
msgid "title"
msgstr "tựa"
#: gst/gsttaglist.c:97
msgid "commonly used title"
msgstr "tựa thường dụng"
#: gst/gsttaglist.c:100
msgid "artist"
msgstr "nghệ sĩ"
#: gst/gsttaglist.c:101
msgid "person(s) responsible for the recording"
msgstr "người thu nhạc này"
#: gst/gsttaglist.c:105
msgid "album"
msgstr "tập nhạc"
#: gst/gsttaglist.c:106
msgid "album containing this data"
msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này"
#: gst/gsttaglist.c:108
msgid "date"
msgstr "ngày"
#: gst/gsttaglist.c:108
msgid "date the data was created (as a GDate structure)"
msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)"
#: gst/gsttaglist.c:111
msgid "genre"
msgstr "thể loại"
#: gst/gsttaglist.c:112
msgid "genre this data belongs to"
msgstr "thể loại của dữ liệu này"
#: gst/gsttaglist.c:115
msgid "comment"
msgstr "ghi chú"
#: gst/gsttaglist.c:116
msgid "free text commenting the data"
msgstr "ý kiến bạn về nhạc này"
#: gst/gsttaglist.c:119
msgid "extended comment"
msgstr "ghi chú đã kếo dài"
#: gst/gsttaglist.c:120
msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form"
msgstr "văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu có định dạng key=value (khoá=giá trị) hay key[en]=comment (khoá[en]=ghi chú)"
#: gst/gsttaglist.c:124
msgid "track number"
msgstr "số rãnh"
#: gst/gsttaglist.c:125
msgid "track number inside a collection"
msgstr "số hiệu rãnh ở trong tập hợp"
#: gst/gsttaglist.c:128
msgid "track count"
msgstr "số đếm rãnh"
#: gst/gsttaglist.c:129
msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp"
#: gst/gsttaglist.c:133
msgid "disc number"
msgstr "số đĩa"
#: gst/gsttaglist.c:134
msgid "disc number inside a collection"
msgstr "số hiệu đĩa ở trong tập hợp"
#: gst/gsttaglist.c:137
msgid "disc count"
msgstr "số đếm đĩa"
#: gst/gsttaglist.c:138
msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp"
#: gst/gsttaglist.c:142
msgid "location"
msgstr "đía điểm"
#: gst/gsttaglist.c:143
msgid "original location of file as a URI"
msgstr "địa điểm gốc của tập tin này dạng URI"
#: gst/gsttaglist.c:147
msgid "description"
msgstr "mô tả"
#: gst/gsttaglist.c:148
msgid "short text describing the content of the data"
msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này"
#: gst/gsttaglist.c:151
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
#: gst/gsttaglist.c:151
msgid "version of this data"
msgstr "phiên bản của dữ liệu này"
#: gst/gsttaglist.c:154
msgid "ISRC"
msgstr "ISRC"
#: gst/gsttaglist.c:156
msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
msgstr "Luật thu chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) — xem <http://www.ifpi.org/isrc/>."
#: gst/gsttaglist.c:158
msgid "organization"
msgstr "tổ chức"
#: gst/gsttaglist.c:161
msgid "copyright"
msgstr "tác quyền"
#: gst/gsttaglist.c:161
msgid "copyright notice of the data"
msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này"
#: gst/gsttaglist.c:164
msgid "contact"
msgstr "liên lạc"
#: gst/gsttaglist.c:164
msgid "contact information"
msgstr "thông tin liên lạc"
#: gst/gsttaglist.c:166
msgid "license"
msgstr "giấy phép"
#: gst/gsttaglist.c:166
msgid "license of data"
msgstr "giấy phép của dữ liệu này"
#: gst/gsttaglist.c:169
msgid "performer"
msgstr "người biểu diễn"
#: gst/gsttaglist.c:170
msgid "person(s) performing"
msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"
#: gst/gsttaglist.c:173
msgid "duration"
msgstr "thời gian"
#: gst/gsttaglist.c:173
msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
#: gst/gsttaglist.c:176
msgid "codec"
msgstr "codec"
#: gst/gsttaglist.c:177
msgid "codec the data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
#: gst/gsttaglist.c:180
msgid "video codec"
msgstr "codec ảnh động"
#: gst/gsttaglist.c:180
msgid "codec the video data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
#: gst/gsttaglist.c:183
msgid "audio codec"
msgstr "codec âm thanh"
#: gst/gsttaglist.c:183
msgid "codec the audio data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"
#: gst/gsttaglist.c:185
msgid "bitrate"
msgstr "tỷ lệ bit"
#: gst/gsttaglist.c:185
msgid "exact or average bitrate in bits/s"
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bit/giây"
#: gst/gsttaglist.c:187
msgid "nominal bitrate"
msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể"
#: gst/gsttaglist.c:187
msgid "nominal bitrate in bits/s"
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bit/giây"
#: gst/gsttaglist.c:189
msgid "minimum bitrate"
msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu"
#: gst/gsttaglist.c:189
msgid "minimum bitrate in bits/s"
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bit/giây"
#: gst/gsttaglist.c:191
msgid "maximum bitrate"
msgstr "tỳ lệ bit tối đa"
#: gst/gsttaglist.c:191
msgid "maximum bitrate in bits/s"
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bit/giây"
#: gst/gsttaglist.c:194
msgid "encoder"
msgstr "bộ mã hóa"
#: gst/gsttaglist.c:194
msgid "encoder used to encode this stream"
msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
#: gst/gsttaglist.c:197
msgid "encoder version"
msgstr "phiên bản bộ mã hóa"
#: gst/gsttaglist.c:198
msgid "version of the encoder used to encode this stream"
msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
#: gst/gsttaglist.c:200
msgid "serial"
msgstr "số sản xuất"
#: gst/gsttaglist.c:200
msgid "serial number of track"
msgstr "số sản xuất của rãnh này"
#: gst/gsttaglist.c:202
msgid "replaygain track gain"
msgstr "nhớ âm lượng rãnh"
#: gst/gsttaglist.c:202
msgid "track gain in db"
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này"
#: gst/gsttaglist.c:204
msgid "replaygain track peak"
msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh"
#: gst/gsttaglist.c:204
msgid "peak of the track"
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này"
#: gst/gsttaglist.c:206
msgid "replaygain album gain"
msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"
#: gst/gsttaglist.c:206
msgid "album gain in db"
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này"
#: gst/gsttaglist.c:208
msgid "replaygain album peak"
msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"
#: gst/gsttaglist.c:208
msgid "peak of the album"
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"
#: gst/gsttaglist.c:210
msgid "replaygain reference level"
msgstr "lớp chỉ dẫn khuếch đại phát lại"
#: gst/gsttaglist.c:211
msgid "reference level of track and album gain values"
msgstr "lớp chỉ dẫn các giá trị khuếch đại của rãnh và tập nhạc"
#: gst/gsttaglist.c:213
msgid "language code"
msgstr "mã ngôn ngữ"
#: gst/gsttaglist.c:214
msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1"
msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1"
#: gst/gsttaglist.c:216
msgid "image"
msgstr "ảnh"
#: gst/gsttaglist.c:216
msgid "image related to this stream"
msgstr "ảnh liên quan đến luồng này"
#: gst/gsttaglist.c:218
msgid "preview image"
msgstr "ảnh xem thử"
#: gst/gsttaglist.c:218
msgid "preview image related to this stream"
msgstr "ảnh xem thử liên quan đến luồng này"
#: gst/gsttaglist.c:220
msgid "beats per minute"
msgstr "tiếng đập mỗi phút"
#: gst/gsttaglist.c:220
msgid "number of beats per minute in audio"
msgstr "số tiếng lập trong mỗi phút âm thanh"
#: gst/gsttaglist.c:260
msgid ", "
msgstr ", "
#: gst/parse/grammar.y:216
#, c-format
msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:225
#, c-format
msgid "no bin \"%s\", skipping"
msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua"
#: gst/parse/grammar.y:306
#, c-format
msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
msgstr "không có tài sản « %s » trong yếu tố « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:319
#, c-format
msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
msgstr "không thể đặt tài sản « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:461
#, c-format
msgid "could not link %s to %s"
msgstr "không thể liên kết %s đến %s"
#: gst/parse/grammar.y:508
#, c-format
msgid "no element \"%s\""
msgstr "không có yếu tố « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:555
#, c-format
msgid "could not parse caps \"%s\""
msgstr "không thể phân tách caps « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:577 gst/parse/grammar.y:625 gst/parse/grammar.y:641
#: gst/parse/grammar.y:704
msgid "link without source element"
msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn"
#: gst/parse/grammar.y:583 gst/parse/grammar.y:622 gst/parse/grammar.y:713
msgid "link without sink element"
msgstr "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
#: gst/parse/grammar.y:659
#, c-format
msgid "no source element for URI \"%s\""
msgstr "không có yếu tố nguồn cho URI « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:669
#, c-format
msgid "no element to link URI \"%s\" to"
msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết URI « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:677
#, c-format
msgid "no sink element for URI \"%s\""
msgstr "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa điểm « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:684
#, c-format
msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
msgstr "không thể kết hợp yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho URI « %s »"
#: gst/parse/grammar.y:698
msgid "empty pipeline not allowed"
msgstr "không cho phép đường ống trống"
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1571
msgid "Internal clock error."
msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ."
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1810 libs/gst/base/gstbasesrc.c:1821
msgid "Internal data flow error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2122
msgid "Internal data flow problem."
msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2254
msgid "Internal data stream error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:108
msgid "Filter caps"
msgstr "Lọc tối đa"
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:109
msgid "Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY)"
msgstr "Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả)"
#: plugins/elements/gstfdsink.c:332
#, c-format
msgid "Error while writing to file descriptor \"%d\"."
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào mô tả tập tin « %d »."
#: plugins/elements/gstfdsink.c:372
#, c-format
msgid "File descriptor \"%d\" is not valid."
msgstr "Mô tả tập tin « %d » không hợp lệ."
#: plugins/elements/gstfilesink.c:260
msgid "No file name specified for writing."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
#: plugins/elements/gstfilesink.c:266
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi."
#: plugins/elements/gstfilesink.c:288
#, c-format
msgid "Error closing file \"%s\"."
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »."
#: plugins/elements/gstfilesink.c:417
#, c-format
msgid "Error while seeking in file \"%s\"."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm trong tập tin « %s »."
#: plugins/elements/gstfilesink.c:424 plugins/elements/gstfilesink.c:484
#, c-format
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:968
msgid "No file name specified for reading."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:980
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:989
#, c-format
msgid "Could not get info on \"%s\"."
msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »."
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:996
#, c-format
msgid "\"%s\" is a directory."
msgstr "« %s » là thư mục."
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:1003
#, c-format
msgid "File \"%s\" is a socket."
msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm."
#: plugins/elements/gstidentity.c:499
msgid "Failed after iterations as requested."
msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:192
msgid "caps"
msgstr "thư viên caps"
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:193
msgid "detected capabilities in stream"
msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng"
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:196
msgid "minimum"
msgstr "tối thiểu"
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:200
msgid "maximum"
msgstr "tối đa"
#: tools/gst-inspect.c:250
msgid "Implemented Interfaces:\n"
msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n"
#: tools/gst-inspect.c:292
msgid "readable"
msgstr "đọc được"
#: tools/gst-inspect.c:297
msgid "writable"
msgstr "ghi được"
#: tools/gst-inspect.c:302
msgid "controllable"
msgstr "điều khiển được"
#: tools/gst-inspect.c:926
msgid "Total count: "
msgstr "Đếm tổng: "
#: tools/gst-inspect.c:927
#, c-format
msgid "%d plugin"
msgid_plural "%d plugins"
msgstr[0] "%d bổ sung"
#: tools/gst-inspect.c:929
#, c-format
msgid "%d feature"
msgid_plural "%d features"
msgstr[0] "%d tính năng"
#: tools/gst-inspect.c:1238
msgid "Print all elements"
msgstr "In ra mọi yếu tố"
#: tools/gst-inspect.c:1240
msgid ""
"Print a machine-parsable list of features the specified plugin provides.\n"
" Useful in connection with external automatic plugin installation mechanisms"
msgstr ""
"In ra danh sách cho máy phân tách được chứa các tính năng của bổ sung đã ghi rõ.\n"
"\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế cài đặt bổ sung tự động bên ngoại."
#: tools/gst-inspect.c:1320
#, c-format
msgid "Could not load plugin file: %s\n"
msgstr "Không thể nạp tập tin bổ sung: %s\n"
#: tools/gst-inspect.c:1325
#, c-format
msgid "No such element or plugin '%s'\n"
msgstr "Không có yếu tố hay bổ sung « %s »\n"
#: tools/gst-launch.c:79
msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
msgstr "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị ...]\n"
#: tools/gst-launch.c:88
#, c-format
msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n"
#: tools/gst-launch.c:94
#, c-format
msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống cấp đầu trong tập tin « %s ».\n"
#: tools/gst-launch.c:101
#, c-format
msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time."
msgstr "CẢNH BÁO : hiện thời hỗ trợ chỉ một yếu tố cấp đầu."
#: tools/gst-launch.c:112
#, c-format
msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n"
#: tools/gst-launch.c:123
#, c-format
msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n"
#: tools/gst-launch.c:393
#, c-format
msgid "Got Message from element \"%s\" (%s): "
msgstr "Mới nhận Thông điệp từ yếu tố « %s » (%s): "
#: tools/gst-launch.c:419
#, c-format
msgid "Got EOS from element \"%s\".\n"
msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n"
#: tools/gst-launch.c:427
#, c-format
msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n"
#: tools/gst-launch.c:440
#, c-format
msgid ""
"INFO:\n"
"%s\n"
msgstr ""
"Thông tin:\n"
"%s\n"
#: tools/gst-launch.c:453
#, c-format
msgid "WARNING: from element %s: %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO : từ yếu tố %s: %s\n"
#: tools/gst-launch.c:487
#, c-format
msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n"
msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n"
#: tools/gst-launch.c:510
#, c-format
msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n"
msgstr "Chuyển hoán đệm xong nên lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
#: tools/gst-launch.c:518
#, c-format
msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n"
msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
#: tools/gst-launch.c:533
#, c-format
msgid "Interrupt: Setting pipeline to PAUSED ...\n"
msgstr "Ngắt: đang đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
#: tools/gst-launch.c:571
msgid "Output tags (also known as metadata)"
msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)"
#: tools/gst-launch.c:573
msgid "Output status information and property notifications"
msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản"
#: tools/gst-launch.c:575
msgid "Output messages"
msgstr "Thông điệp xuất"
#: tools/gst-launch.c:577
msgid "Do not output status information of TYPE"
msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"
#: tools/gst-launch.c:577
msgid "TYPE1,TYPE2,..."
msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..."
#: tools/gst-launch.c:580
msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát"
#: tools/gst-launch.c:580
msgid "FILE"
msgstr "TẬP_TIN"
#: tools/gst-launch.c:583
msgid "Do not install a fault handler"
msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi"
#: tools/gst-launch.c:585
msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"
#: tools/gst-launch.c:672
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n"
#: tools/gst-launch.c:676
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n"
#: tools/gst-launch.c:680
#, c-format
msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO : đường ống có lỗi: %s\n"
#: tools/gst-launch.c:707
#, c-format
msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n"
#: tools/gst-launch.c:713 tools/gst-launch.c:767
#, c-format
msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
#: tools/gst-launch.c:718
#, c-format
msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"
#: tools/gst-launch.c:723
#, c-format
msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n"
#: tools/gst-launch.c:726
#, c-format
msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n"
#: tools/gst-launch.c:729 tools/gst-launch.c:742
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"
#: tools/gst-launch.c:735
#, c-format
msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n"
#: tools/gst-launch.c:747
#, c-format
msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
#: tools/gst-launch.c:750
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
#: tools/gst-launch.c:761
msgid "Execution ended after %"
msgstr "Thực hiện xong sau %"
#: tools/gst-launch.c:770
#, c-format
msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n"
#: tools/gst-launch.c:775
#, c-format
msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n"
#: tools/gst-launch.c:780
#, c-format
msgid "FREEING pipeline ...\n"
msgstr "ĐANG GIẢI PHÓNG đường ống ...\n"
#~ msgid "Element \"%s\" has gone from PLAYING to PAUSED, quitting.\n"
#~ msgstr "Yếu tố « %s » đã thay đổi từ ĐANG PHÁT thành BỊ TẠM DỪNG nên thoát.\n"
#~ msgid " ns.\n"
#~ msgstr " ns.\n"
#~ msgid "ERROR: Pipeline can't PREROLL ...\n"
#~ msgstr "LỖI: đường ống không TIỀN CUỘN được.\n"