gstreamer/po/vi.po

580 lines
18 KiB
Text
Raw Normal View History

# Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-base package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gst-plugins-base 0.10.19.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2008-06-05 00:36+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2008-06-12 21:55+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com> \n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:143
msgid "Master"
msgstr "Chủ"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:144
msgid "Bass"
msgstr "Trầm"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:145
msgid "Treble"
msgstr "Cao"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:146
msgid "PCM"
msgstr "PCM"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:147
msgid "Synth"
msgstr "Tổng hợp"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:148
msgid "Line-in"
msgstr "Dây-vào"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:149
msgid "CD"
msgstr "CD"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:150
msgid "Microphone"
msgstr "Máy vi âm"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:151
msgid "PC Speaker"
msgstr "Loa PC"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:152
msgid "Playback"
msgstr "Phát lại"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:153 ext/alsa/gstalsamixertrack.c:216
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:219
msgid "Capture"
msgstr "Bắt"
#: ext/alsa/gstalsasink.c:484
msgid "Could not open device for playback in mono mode."
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn nguồn."
#: ext/alsa/gstalsasink.c:486
msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
#: ext/alsa/gstalsasink.c:490
#, c-format
msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
#: ext/alsa/gstalsasink.c:690
msgid ""
"Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
"application."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
#: ext/alsa/gstalsasink.c:695
msgid "Could not open audio device for playback."
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
#: ext/alsa/gstalsasrc.c:422
msgid "Could not open device for recording in mono mode."
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
#: ext/alsa/gstalsasrc.c:424
msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
#: ext/alsa/gstalsasrc.c:428
#, c-format
msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
#: ext/alsa/gstalsasrc.c:633
msgid ""
"Could not open audio device for recording. Device is being used by another "
"application."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
#: ext/alsa/gstalsasrc.c:638
msgid "Could not open audio device for recording."
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
#: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:257 ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:263
msgid "Could not open CD device for reading."
msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
#: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:389
msgid "Could not seek CD."
msgstr "Không thể tìm trên đĩa CD."
#: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:397
msgid "Could not read CD."
msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:388
#, c-format
msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để ghi: %s."
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:395
msgid "No filename given"
msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:421
#, c-format
msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
msgstr "Không thể đóng tập tin VFS « %s »."
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:575
#, c-format
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
#: ext/ogg/gstoggdemux.c:3113
msgid "Internal data stream error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
#: gst/playback/gstdecodebin.c:842 gst/playback/gstdecodebin2.c:1017
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1531 gst/playback/gstplaybasebin.c:1667
#, c-format
msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
msgstr "Cần phần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
#: gst/playback/gstdecodebin.c:1656
msgid "This appears to be a text file"
msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1514
#, c-format
msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
msgstr "URI phụ đề không hợp lệ « %s » nên tắt khả năng phụ đề."
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1637 gst/playback/gsturidecodebin.c:768
msgid "No URI specified to play from."
msgstr "Chưa ghi rõ URI từ đó cần phát."
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1643 gst/playback/gsturidecodebin.c:774
#, c-format
msgid "Invalid URI \"%s\"."
msgstr "URI không hợp lệ « %s »."
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1649
msgid "RTSP streams cannot be played yet."
msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:2001
msgid "Could not create \"decodebin\" element."
msgstr "Không thể tạo phần tử « decodebin »."
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:2219 gst/playback/gsturidecodebin.c:1351
msgid "Source element is invalid."
msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:2296
msgid ""
"Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle file "
"or some other type of text file, or the media file was not recognized."
msgstr ""
"Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin văn "
"bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:2301
msgid ""
"You do not have a decoder installed to handle this file. You might need to "
"install the necessary plugins."
msgstr ""
"Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải cài "
"đặt các phần bổ sung thích hợp."
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:2305
msgid "This is not a media file"
msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:2310
msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
#: gst/playback/gstplaybin.c:895
msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink."
#: gst/playback/gstplaybin.c:903 gst/playback/gstplaybin.c:913
#: gst/playback/gstplaybin.c:1100 gst/playback/gstplaybin.c:1109
#: gst/playback/gstplaybin.c:1118 gst/playback/gstplaybin.c:1249
#: gst/playback/gstplaybin.c:1258 gst/playback/gstplaybin.c:1267
#, c-format
msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
msgstr "Thiếu phần tử « %s » — hãy kiểm tra lại cài đặt GStreamer."
#: gst/playback/gstplaybin.c:1093
msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink."
#: gst/playback/gstqueue2.c:991
msgid "No file name specified."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin."
#: gst/playback/gstqueue2.c:997
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."
#: gst/playback/gsturidecodebin.c:549
#, c-format
msgid "No decoder available for type '%s'."
msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu « %s »."
#: gst/playback/gsturidecodebin.c:780
msgid "This stream type cannot be played yet."
msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
#: gst/playback/gsturidecodebin.c:791
#, c-format
msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho « %s »."
#: gst/playback/gsturidecodebin.c:1082
msgid "Could not create \"decodebin2\" element."
msgstr "Không thể tạo phần tử « decodebin2 »."
#: gst/playback/gsturidecodebin.c:1138
msgid "Could not create \"queue2\" element."
msgstr "Không thể tạo phần tử « queue2 »."
#: gst/playback/gsturidecodebin.c:1177
msgid "Could not create \"typefind\" element."
msgstr "Không thể tạo phần tử « typefind »."
#: gst/tcp/gsttcp.c:503 gst/tcp/gsttcpclientsink.c:272
#, c-format
msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu cho « %s:%d »."
#: gst/tcp/gsttcp.c:555
#, c-format
msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho « %s:%d »."
#: gst/tcp/gsttcp.c:564
#, c-format
msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho « %s:%d »."
#: gst/tcp/gsttcpclientsink.c:384 gst/tcp/gsttcpclientsrc.c:368
#, c-format
msgid "Connection to %s:%d refused."
msgstr "Kết nối tới « %s:%d » bị từ chối."
#: gst-libs/gst/audio/gstbaseaudiosrc.c:805
msgid "Can't record audio fast enough"
msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:58
msgid "track ID"
msgstr "mã rãnh"
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:58
msgid "MusicBrainz track ID"
msgstr "mã rãnh MusicBrainz"
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:60
msgid "artist ID"
msgstr "mã nghệ sĩ"
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:60
msgid "MusicBrainz artist ID"
msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz"
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:62
msgid "album ID"
msgstr "mã tập nhạc"
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:62
msgid "MusicBrainz album ID"
msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz"
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:65
msgid "album artist ID"
msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:65
msgid "MusicBrainz album artist ID"
msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:67
msgid "track TRM ID"
msgstr "mã TRM rãnh"
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:67
msgid "MusicBrainz TRM ID"
msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz"
#: gst-libs/gst/cdda/gstcddabasesrc.c:1400
#: gst-libs/gst/cdda/gstcddabasesrc.c:1433
msgid "This CD has no audio tracks"
msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:66
msgid "ID3 tag"
msgstr "Thẻ ID3"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:67
msgid "APE tag"
msgstr "Thẻ APE"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:68
msgid "ICY internet radio"
msgstr "Thu thanh Internet ICY"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:91
msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
msgstr "Âm thanh không mất gì của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:100
msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
msgstr ""
"Phương pháp tự do không mất gì nén và truyền nhiều loại dữ liệu âm thanh "
"khác (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:124
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:125
msgid "Lossless True Audio (TTA)"
msgstr "Âm thanh đúng không mất gì (Lossless True Audio: TTA)"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:133
msgid "Windows Media Speech"
msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:147
msgid "CYUV Lossless"
msgstr "CYUV không mất gì (CYUV Lossless)"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:150
msgid "FFMpeg v1"
msgstr "FFMpeg v1"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:162
msgid "Lossless MSZH"
msgstr "MSZH không mất gì (Lossless MSZH)"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:168
msgid "Uncompressed Gray Image"
msgstr "Ảnh màu xám không nén"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:173
msgid "Run-length encoding"
msgstr "Mã hoá độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:207
msgid "Sami subtitle format"
msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:208
msgid "TMPlayer subtitle format"
msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:267
msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:0"
msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:270
msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:273
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:283
msgid "Uncompressed packed YUV 4:2:2"
msgstr "YUV 4:2:2 đóng gói không nén"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:276
msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:279
msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:286
msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:289
msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:292
msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:295
msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:298
msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:301
msgid "Uncompressed YUV"
msgstr "YUV không nén"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:312
#, c-format
msgid "Uncompressed palettized %d-bit %s"
msgstr "%d-bit %s có bảng chọn không nén"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:362
#, c-format
msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:580
#, c-format
msgid "Raw %d-bit PCM audio"
msgstr "Âm thanh PCM %d-bit thô"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:582
msgid "Raw PCM audio"
msgstr "Âm thanh PCM thô"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:588
#, c-format
msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:590
msgid "Raw floating-point audio"
msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:677
msgid "Audio CD source"
msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:680
msgid "DVD source"
msgstr "Nguồn đĩa DVD"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:683
msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
msgstr ""
"Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:687
msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
msgstr ""
"Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: "
"MMS)"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:695
#, c-format
msgid "%s protocol source"
msgstr "Nguồn giao thức %s"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:763
#, c-format
msgid "%s video RTP depayloader"
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP ảnh động %s"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:765
#, c-format
msgid "%s audio RTP depayloader"
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP âm thanh %s"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:767
#, c-format
msgid "%s RTP depayloader"
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP %s"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:774
#, c-format
msgid "%s demuxer"
msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:776
#, c-format
msgid "%s decoder"
msgstr "bộ giải mã %s"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:811
#, c-format
msgid "%s video RTP payloader"
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP ảnh động %s"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:813
#, c-format
msgid "%s audio RTP payloader"
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP âm thanh %s"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:815
#, c-format
msgid "%s RTP payloader"
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP %s"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:822
#, c-format
msgid "%s muxer"
msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:824
#, c-format
msgid "%s encoder"
msgstr "bộ mã hoá %s"
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:855
#, c-format
msgid "GStreamer element %s"
msgstr "Phần tử GStreamer %s"
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:553
msgid "Unknown source element"
msgstr "Không rõ phần tử nguồn"
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:556
msgid "Unknown sink element"
msgstr "Không rõ phần tử ổ chìm"
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:559
msgid "Unknown element"
msgstr "Không rõ phần tử"
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:562
msgid "Unknown decoder element"
msgstr "Không rõ phần tử giải mã"
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:565
msgid "Unknown encoder element"
msgstr "Không rõ phần tử mã hoá"
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:570
msgid "Plugin or element of unknown type"
msgstr "Không rõ kiểu phần bổ sung hay phần tử"
#: sys/v4l/v4l_calls.c:159
msgid "No device specified."
msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
#: sys/v4l/v4l_calls.c:168
#, c-format
msgid "Device \"%s\" does not exist."
msgstr "Không có thiết bị « %s »."
#: sys/v4l/v4l_calls.c:173
#, c-format
msgid "Device \"%s\" is already being used."
msgstr "Thiết bị « %s » đang được dùng."
#: sys/v4l/v4l_calls.c:178
#, c-format
msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi."