2005-12-05 13:10:44 +00:00
# Vietnamese Translation for GStreamer.
# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
2005-02-08 10:15:57 +00:00
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
2005-12-05 13:10:44 +00:00
#
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid ""
msgstr ""
2007-03-14 15:15:45 +00:00
"Project-Id-Version: gstreamer 0.10.4\n"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
"POT-Creation-Date: 2006-03-09 19:22+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-12 22:58+0930\n"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
"MIME-Version: 1.0\n"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: BBEdit 8.2.3\n"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:270
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Print the GStreamer version"
msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:272
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Make all warnings fatal"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:275
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Print available debug categories and exit"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:278
msgid "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output"
msgstr "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất gì)"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:280
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "LEVEL"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "CẤP"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:282
msgid "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:cấp » để đặt cấp dứt khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:285
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "LIST"
msgstr "DANH SÁCH"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:287
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Disable colored debugging output"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:289
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Disable debugging"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Tắt gỡ lỗi"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:292
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc tải bổ sung"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:295
2005-10-23 22:30:17 +00:00
msgid "Colon-separated paths containing plugins"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Các đường dẫn chứa bổ sung, phân cách nhau bởi dấu phẩy."
2005-10-23 22:30:17 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:295
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "PATHS"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:297
msgid "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in environment variable GST_PLUGIN_PATH"
msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các bổ sung cần tải trước, thêm vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường <GST_PLUGIN_PATH>."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:299
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "PLUGINS"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "BỔ SUNG"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:302
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Tắt khả năng bắt lỗi phân đoạn trong khi tải bổ sung"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:307
2005-10-23 22:30:17 +00:00
msgid "GStreamer Options"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Tùy chọn GStreamer"
2005-10-23 22:30:17 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:308
2005-10-23 22:30:17 +00:00
msgid "Show GStreamer Options"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer"
2006-11-30 22:55:08 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gst.c:807
2005-10-23 22:30:17 +00:00
msgid "Unknown option"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Tùy chọn lạ"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gstelement.c:279
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gstelement.c:281
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid ""
"Additional debug info:\n"
"%s\n"
msgstr ""
"Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
"%s\n"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:132
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "GStreamer encountered a general core library error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:134 gst/gsterror.c:171 gst/gsterror.c:191 gst/gsterror.c:222
msgid "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:137
2005-11-23 18:07:18 +00:00
msgid "Internal GStreamer error: code not implemented."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:139
2005-11-23 18:07:18 +00:00
msgid "Internal GStreamer error: state change failed."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: việc thay đổi trạng thái bị lỗi."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:140
2005-11-23 18:07:18 +00:00
msgid "Internal GStreamer error: pad problem."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:142
2005-11-23 18:07:18 +00:00
msgid "Internal GStreamer error: thread problem."
2006-04-12 11:06:44 +00:00
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:144
2005-11-23 18:07:18 +00:00
msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:146
2005-11-23 18:07:18 +00:00
msgid "Internal GStreamer error: event problem."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:148
2005-11-23 18:07:18 +00:00
msgid "Internal GStreamer error: seek problem."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:150
2005-11-23 18:07:18 +00:00
msgid "Internal GStreamer error: caps problem."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viên caps."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:151
2005-11-23 18:07:18 +00:00
msgid "Internal GStreamer error: tag problem."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:153
2005-11-23 18:07:18 +00:00
msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung."
2005-11-23 18:07:18 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:155
2005-11-23 18:07:18 +00:00
msgid "Internal GStreamer error: clock problem."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ."
2005-11-23 18:07:18 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:169
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:173
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Could not initialize supporting library."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:174 gst/gsterror.c:175
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Could not close supporting library."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:189
2005-02-08 11:40:56 +00:00
msgid "GStreamer encountered a general resource error."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung."
2005-02-08 11:40:56 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:193
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Resource not found."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:194
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Resource busy or not available."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:195
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Could not open resource for reading."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:196
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Could not open resource for writing."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:198
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Could not open resource for reading and writing."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:199
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Could not close resource."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Không thể đóng tài nguyên."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:200
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Could not read from resource."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:201
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Could not write to resource."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:202
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Could not perform seek on resource."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi trên tài nguyên."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:203
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Could not synchronize on resource."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:205
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Could not get/set settings from/on resource."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Không thể lấy/đặt thiết lập từ/vào tài nguyên."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:206
2006-03-09 19:00:21 +00:00
msgid "No space left on the resource."
2006-04-12 11:06:44 +00:00
msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên tài nguyên đó."
2006-03-09 19:00:21 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:220
2005-02-08 11:40:56 +00:00
msgid "GStreamer encountered a general stream error."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."
2005-02-08 11:40:56 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:225
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Yếu tố không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:227
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Could not determine type of stream."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:229
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tố này quản lý được."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:231
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Hiện thời không có cách mã hóa/giải mã (codec) quản lý được luồng kiểu đó."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:232
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Could not decode stream."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Không thể giải mã luồng."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:233
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Could not encode stream."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Không thể mã hóa luồng."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:234
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Could not demultiplex stream."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Không thể ngăn cách luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:235
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Could not multiplex stream."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:286
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "No error message for domain %s."
msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsterror.c:294
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:92
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "title"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "tựa"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:92
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "commonly used title"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "tựa thường dụng"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:95
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "artist"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "nghệ sĩ"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:96
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "person(s) responsible for the recording"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "người thu nhạc này"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:100
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "album"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "tập nhạc"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:101
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "album containing this data"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:103
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "date"
msgstr "ngày"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:103
2005-10-23 22:30:17 +00:00
msgid "date the data was created (as a GDate structure)"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:106
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "genre"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "thể loại"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:107
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "genre this data belongs to"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "thể loại của dữ liệu này"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:110
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "comment"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "ghi chú"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:111
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "free text commenting the data"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "ý kiến bạn về nhạc này"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:114
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "track number"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "số rãnh"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:115
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "track number inside a collection"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "số hiệu rãnh ở trong tập hợp"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:118
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "track count"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "số đếm rãnh"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:119
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:123
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "disc number"
msgstr "số đĩa"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:124
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "disc number inside a collection"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "số hiệu đĩa ở trong tập hợp"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:127
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "disc count"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "số đếm đĩa"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:128
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:132
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "location"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "đía điểm"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:133
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "original location of file as a URI"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "địa điểm gốc của tập tin này dạng URI"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:137
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "description"
msgstr "mô tả"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:138
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "short text describing the content of the data"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:141
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:141
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "version of this data"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "phiên bản của dữ liệu này"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:144
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "ISRC"
msgstr "ISRC"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:146
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Luật thu chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) — xem <http://www.ifpi.org/isrc/>."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:148
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "organization"
msgstr "tổ chức"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:151
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "copyright"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "tác quyền"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:151
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "copyright notice of the data"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:154
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "contact"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "liên lạc"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:154
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "contact information"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "thông tin liên lạc"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:156
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "license"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "giấy phép"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:156
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "license of data"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "giấy phép của dữ liệu này"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:159
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "performer"
msgstr "người biểu diễn"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:160
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "person(s) performing"
msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:163
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "duration"
msgstr "thời gian"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:163
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:166
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "codec"
msgstr "codec"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:167
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "codec the data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:170
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "video codec"
msgstr "codec ảnh động"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:170
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "codec the video data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:173
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "audio codec"
msgstr "codec âm thanh"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:173
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "codec the audio data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:175
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "bitrate"
msgstr "tỷ lệ bit"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:175
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "exact or average bitrate in bits/s"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bit/giây"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:177
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "nominal bitrate"
msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:177
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "nominal bitrate in bits/s"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bit/giây"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:179
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "minimum bitrate"
msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:179
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "minimum bitrate in bits/s"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bit/giây"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:181
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "maximum bitrate"
msgstr "tỳ lệ bit tối đa"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:181
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "maximum bitrate in bits/s"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bit/giây"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:184
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "encoder"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "bộ mã hóa"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:184
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "encoder used to encode this stream"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:187
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "encoder version"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "phiên bản bộ mã hóa"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:188
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "version of the encoder used to encode this stream"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:190
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "serial"
msgstr "số sản xuất"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:190
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "serial number of track"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "số sản xuất của rãnh này"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:192
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "replaygain track gain"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "nhớ âm lượng rãnh"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:192
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "track gain in db"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:194
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "replaygain track peak"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:194
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "peak of the track"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:196
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "replaygain album gain"
msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:196
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "album gain in db"
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:198
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "replaygain album peak"
msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:198
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "peak of the album"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"
2007-03-07 12:51:20 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:200
2005-09-03 13:49:49 +00:00
msgid "language code"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "mã ngôn ngữ"
2005-09-03 13:49:49 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:201
2005-09-03 13:49:49 +00:00
msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1"
2005-09-03 13:49:49 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:240
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid ", "
msgstr ", "
2005-10-23 22:30:17 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:206
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2005-10-23 22:30:17 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:212
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "no bin \"%s\", skipping"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:294
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "không có tài sản « %s » trong yếu tố « %s »"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:309
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "không thể đặt tài sản « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:532
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "could not link %s to %s"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "không thể liên kết %s đến %s"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:578
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "no element \"%s\""
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "không có yếu tố « %s »"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:624
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "could not parse caps \"%s\""
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "không thể phân tách caps « %s »"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:646 gst/parse/grammar.y:694 gst/parse/grammar.y:710
#: gst/parse/grammar.y:768
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "link without source element"
msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:652 gst/parse/grammar.y:691 gst/parse/grammar.y:777
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "link without sink element"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:728
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "no source element for URI \"%s\""
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "không có yếu tố nguồn cho URI « %s »"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:738
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "no element to link URI \"%s\" to"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết URI « %s »"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:746
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "no sink element for URI \"%s\""
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa điểm « %s »"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:750
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "không thể kết hợp yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho URI « %s »"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:762
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "empty pipeline not allowed"
msgstr "không cho phép đường ống trống"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1415 libs/gst/base/gstbasesrc.c:1425
#: plugins/elements/gstqueue.c:773
2005-11-30 16:17:23 +00:00
msgid "Internal data flow error."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
2005-11-30 16:17:23 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:1384
2005-11-29 20:16:40 +00:00
msgid "Internal data flow problem."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."
2005-11-29 20:16:40 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:1514
2006-02-06 21:53:05 +00:00
msgid "Internal data stream error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesink.c:230
2005-11-29 20:16:40 +00:00
msgid "No file name specified for writing."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesink.c:237
2005-11-29 20:16:40 +00:00
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi."
2005-11-29 20:16:40 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesink.c:253
2005-11-29 20:16:40 +00:00
#, c-format
msgid "Error closing file \"%s\"."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »."
2005-11-29 20:16:40 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesink.c:361 plugins/elements/gstfilesink.c:425
2005-11-29 20:16:40 +00:00
#, c-format
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
2005-11-29 20:16:40 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:912
2005-11-29 20:16:40 +00:00
msgid "No file name specified for reading."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:924
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for reading: %s."
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc: %s."
2005-11-29 20:16:40 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:933
#, c-format
msgid "could not get info on \"%s\"."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "không thể lấy thông tin về « %s »."
2005-11-29 20:16:40 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:940
2005-11-29 20:16:40 +00:00
#, c-format
msgid "\"%s\" is a directory."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "« %s » là thư mục."
2005-11-29 20:16:40 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:947
2005-11-29 20:16:40 +00:00
#, c-format
msgid "File \"%s\" is a socket."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm."
2005-11-29 20:16:40 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: plugins/elements/gstidentity.c:359
2005-11-29 20:16:40 +00:00
msgid "Failed after iterations as requested."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
2005-11-29 20:16:40 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:190
2005-11-29 20:16:40 +00:00
msgid "caps"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "thư viên caps"
2005-11-29 20:16:40 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:191
2005-11-29 20:16:40 +00:00
msgid "detected capabilities in stream"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng"
2005-11-29 20:16:40 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:194
2005-11-29 20:16:40 +00:00
msgid "minimum"
msgstr "tối thiểu"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:198
2005-11-29 20:16:40 +00:00
msgid "maximum"
msgstr "tối đa"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:1100
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Print all elements"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "In ra mọi yếu tố"
2006-05-30 14:41:15 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:82
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị ...]\n"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:91
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:97
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống cấp đầu trong tập tin « %s ».\n"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:104
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time."
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "CẢNH BÁO : hiện thời hỗ trợ chỉ một yếu tố cấp đầu."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:115
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:126
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:380
2005-12-05 13:10:44 +00:00
#, c-format
2005-10-23 22:30:17 +00:00
msgid "Got Message from element \"%s\" (%s): "
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Mới nhận Thông điệp từ yếu tố « %s » (%s): "
2005-08-05 12:59:46 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:407
2005-12-05 13:10:44 +00:00
#, c-format
2005-08-05 12:59:46 +00:00
msgid "Got EOS from element \"%s\".\n"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n"
2005-06-28 09:59:01 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:417
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:469
2005-03-29 10:55:39 +00:00
#, c-format
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgid "Element \"%s\" has gone from PLAYING to PAUSED, quitting.\n"
msgstr "Yếu tố « %s » đã thay đổi từ ĐANG PHÁT thành BỊ TẠM DỪNG nên thoát.\n"
2005-03-29 10:55:39 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:500
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Output tags (also known as metadata)"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:502
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Output status information and property notifications"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:504
2005-10-23 22:30:17 +00:00
msgid "Output messages"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Thông điệp xuất"
2005-10-23 22:30:17 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:506
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Do not output status information of TYPE"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:506
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "TYPE1,TYPE2,..."
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..."
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:509
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:509
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "FILE"
msgstr "TẬP_TIN"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:512
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Do not install a fault handler"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:514
2005-02-08 10:15:57 +00:00
msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:592
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:596
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:600
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "CẢNH BÁO : đường ống có lỗi: %s\n"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:626
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n"
2005-02-08 10:15:57 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:632 tools/gst-launch.c:684
#, c-format
msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
#: tools/gst-launch.c:637
2005-12-05 13:10:44 +00:00
#, c-format
2005-11-29 20:16:40 +00:00
msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"
2005-03-29 10:55:39 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:642
2006-04-12 11:06:44 +00:00
#, c-format
2006-03-09 19:00:21 +00:00
msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
2006-04-12 11:06:44 +00:00
msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n"
2005-06-28 09:59:01 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:645
2005-11-29 20:16:40 +00:00
#, c-format
msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n"
2005-06-28 09:59:01 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:648 tools/gst-launch.c:661
2005-12-05 13:10:44 +00:00
#, c-format
2005-03-29 10:55:39 +00:00
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"
2005-03-29 10:55:39 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:654
2006-02-06 21:53:05 +00:00
#, c-format
msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:666
#, c-format
msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
#: tools/gst-launch.c:669
2005-02-08 10:15:57 +00:00
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:680
2005-03-29 10:55:39 +00:00
msgid "Execution ended after %"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Thực hiện xong sau %"
2005-03-29 10:55:39 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:680
msgid " ns.\n"
msgstr " ns.\n"
#: tools/gst-launch.c:687
2005-12-05 13:10:44 +00:00
#, c-format
2005-11-29 20:16:40 +00:00
msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n"
2005-03-29 10:55:39 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:692
2005-12-05 13:10:44 +00:00
#, c-format
2005-11-29 20:16:40 +00:00
msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
2007-03-14 15:15:45 +00:00
msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n"
2005-03-29 10:55:39 +00:00
2007-03-14 15:15:45 +00:00
#: tools/gst-launch.c:697
2005-12-05 13:10:44 +00:00
#, c-format
2005-03-29 10:55:39 +00:00
msgid "FREEING pipeline ...\n"
2005-12-05 13:10:44 +00:00
msgstr "ĐANG GIẢI PHÓNG đường ống ...\n"
2006-03-09 19:00:21 +00:00
#~ msgid "ERROR: Pipeline can't PREROLL ...\n"
#~ msgstr "LỖI: đường ống không TIỀN CUỘN được.\n"