mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2024-11-27 20:21:24 +00:00
1281 lines
39 KiB
Text
1281 lines
39 KiB
Text
# Vietnamese Translation for GStreamer.
|
|
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the gstreamer package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gstreamer 0.10.29.2\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2013-04-13 10:43+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2010-10-03 19:09+1030\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
|
|
msgid "Print the GStreamer version"
|
|
msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"
|
|
|
|
msgid "Make all warnings fatal"
|
|
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
|
|
|
|
msgid "Print available debug categories and exit"
|
|
msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất "
|
|
"gì)"
|
|
|
|
msgid "LEVEL"
|
|
msgstr "CẤP"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for "
|
|
"the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:cấp » để đặt cấp dứt "
|
|
"khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
|
|
|
|
msgid "LIST"
|
|
msgstr "DANH SÁCH"
|
|
|
|
msgid "Disable colored debugging output"
|
|
msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
|
|
|
|
msgid "Disable debugging"
|
|
msgstr "Tắt gỡ lỗi"
|
|
|
|
msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
|
|
msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc nạp phần bổ sung"
|
|
|
|
msgid "Colon-separated paths containing plugins"
|
|
msgstr "Các đường dẫn định giới bằng dấu hai chấm mà chứa phần bổ sung"
|
|
|
|
msgid "PATHS"
|
|
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in "
|
|
"environment variable GST_PLUGIN_PATH"
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách định giới bằng dấu phẩy chứa các phần bổ sung cần nạp trước, thêm "
|
|
"vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH"
|
|
|
|
msgid "PLUGINS"
|
|
msgstr "PHẦN BỔ SUNG"
|
|
|
|
msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
|
|
msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ sung"
|
|
|
|
msgid "Disable updating the registry"
|
|
msgstr "Tắt khả năng cập nhật bộ đăng ký"
|
|
|
|
msgid "Disable spawning a helper process while scanning the registry"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tắt khả năng tạo và thực hiện tiến trình bổ trợ trong khi quét bộ đăng ký"
|
|
|
|
msgid "GStreamer Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn GStreamer"
|
|
|
|
msgid "Show GStreamer Options"
|
|
msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer"
|
|
|
|
msgid "Unknown option"
|
|
msgstr "Tùy chọn lạ"
|
|
|
|
msgid "GStreamer encountered a general core library error."
|
|
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
|
|
msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này."
|
|
|
|
msgid "Internal GStreamer error: code not implemented."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"GStreamer error: state change failed and some element failed to post a "
|
|
"proper error message with the reason for the failure."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi GStreamer: không thay đổi được tình trạng, và một phần tử nào đó không "
|
|
"gửi được thông điệp lỗi đúng chứa lý do của lỗi này."
|
|
|
|
msgid "Internal GStreamer error: pad problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm."
|
|
|
|
msgid "Internal GStreamer error: thread problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "GStreamer error: negotiation problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận."
|
|
|
|
msgid "Internal GStreamer error: event problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện."
|
|
|
|
msgid "Internal GStreamer error: seek problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi."
|
|
|
|
msgid "Internal GStreamer error: caps problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viên caps."
|
|
|
|
msgid "Internal GStreamer error: tag problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ."
|
|
|
|
msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in."
|
|
msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "GStreamer error: clock problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"This application is trying to use GStreamer functionality that has been "
|
|
"disabled."
|
|
msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt."
|
|
|
|
msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
|
|
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung."
|
|
|
|
msgid "Could not initialize supporting library."
|
|
msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ."
|
|
|
|
msgid "Could not close supporting library."
|
|
msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ."
|
|
|
|
msgid "Could not configure supporting library."
|
|
msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ."
|
|
|
|
msgid "Encoding error."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "GStreamer encountered a general resource error."
|
|
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung."
|
|
|
|
msgid "Resource not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên."
|
|
|
|
msgid "Resource busy or not available."
|
|
msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng."
|
|
|
|
msgid "Could not open resource for reading."
|
|
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
|
|
|
|
msgid "Could not open resource for writing."
|
|
msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
|
|
|
|
msgid "Could not open resource for reading and writing."
|
|
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi."
|
|
|
|
msgid "Could not close resource."
|
|
msgstr "Không thể đóng tài nguyên."
|
|
|
|
msgid "Could not read from resource."
|
|
msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên."
|
|
|
|
msgid "Could not write to resource."
|
|
msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên."
|
|
|
|
msgid "Could not perform seek on resource."
|
|
msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi trên tài nguyên."
|
|
|
|
msgid "Could not synchronize on resource."
|
|
msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên."
|
|
|
|
msgid "Could not get/set settings from/on resource."
|
|
msgstr "Không thể lấy/đặt thiết lập từ/vào tài nguyên."
|
|
|
|
msgid "No space left on the resource."
|
|
msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên tài nguyên đó."
|
|
|
|
msgid "GStreamer encountered a general stream error."
|
|
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."
|
|
|
|
msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
|
|
msgstr "Yếu tố không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi."
|
|
|
|
msgid "Could not determine type of stream."
|
|
msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng."
|
|
|
|
msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
|
|
msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tố này quản lý được."
|
|
|
|
msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện thời không có cách mã hóa/giải mã (codec) quản lý được luồng kiểu đó."
|
|
|
|
msgid "Could not decode stream."
|
|
msgstr "Không thể giải mã luồng."
|
|
|
|
msgid "Could not encode stream."
|
|
msgstr "Không thể mã hóa luồng."
|
|
|
|
msgid "Could not demultiplex stream."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể ngăn cách luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
|
|
|
|
msgid "Could not multiplex stream."
|
|
msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
|
|
|
|
msgid "The stream is in the wrong format."
|
|
msgstr "Luồng có định dạng sai."
|
|
|
|
msgid "The stream is encrypted and decryption is not supported."
|
|
msgstr "Luồng bị mật mã và không hỗ trợ chức năng giải mã."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The stream is encrypted and can't be decrypted because no suitable key has "
|
|
"been supplied."
|
|
msgstr "Luồng bị mật mã và không thể giải mã vì chưa cung cấp khoá thích hợp."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No error message for domain %s."
|
|
msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
|
|
msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
|
|
|
|
msgid "Selected clock cannot be used in pipeline."
|
|
msgstr "Đồng hồ đã chọn không thể dùng trong đường ống."
|
|
|
|
msgid "title"
|
|
msgstr "tựa"
|
|
|
|
msgid "commonly used title"
|
|
msgstr "tựa đề thường dụng"
|
|
|
|
msgid "title sortname"
|
|
msgstr "tên sắp tựa"
|
|
|
|
msgid "commonly used title for sorting purposes"
|
|
msgstr "tựa đề thường dụng cho mục đích sắp xếp"
|
|
|
|
msgid "artist"
|
|
msgstr "nghệ sĩ"
|
|
|
|
msgid "person(s) responsible for the recording"
|
|
msgstr "người thu nhạc này"
|
|
|
|
msgid "artist sortname"
|
|
msgstr "tên sắp nghệ sĩ"
|
|
|
|
msgid "person(s) responsible for the recording for sorting purposes"
|
|
msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp"
|
|
|
|
msgid "album"
|
|
msgstr "tập nhạc"
|
|
|
|
msgid "album containing this data"
|
|
msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này"
|
|
|
|
msgid "album sortname"
|
|
msgstr "tên sắp tập"
|
|
|
|
msgid "album containing this data for sorting purposes"
|
|
msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp"
|
|
|
|
msgid "album artist"
|
|
msgstr "nghệ sĩ tập"
|
|
|
|
msgid "The artist of the entire album, as it should be displayed"
|
|
msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, như hiển thị đúng"
|
|
|
|
msgid "album artist sortname"
|
|
msgstr "tên sắp nghệ sĩ tập"
|
|
|
|
msgid "The artist of the entire album, as it should be sorted"
|
|
msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, theo thứ tự đúng"
|
|
|
|
msgid "date"
|
|
msgstr "ngày"
|
|
|
|
msgid "date the data was created (as a GDate structure)"
|
|
msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "datetime"
|
|
msgstr "ngày"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "date and time the data was created (as a GstDateTime structure)"
|
|
msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)"
|
|
|
|
msgid "genre"
|
|
msgstr "thể loại"
|
|
|
|
msgid "genre this data belongs to"
|
|
msgstr "thể loại của dữ liệu này"
|
|
|
|
msgid "comment"
|
|
msgstr "ghi chú"
|
|
|
|
msgid "free text commenting the data"
|
|
msgstr "ý kiến của bạn về nhạc này"
|
|
|
|
msgid "extended comment"
|
|
msgstr "ghi chú kéo dài"
|
|
|
|
msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form"
|
|
msgstr ""
|
|
"văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu dưới dạng key=value (khoá=giá trị) hay "
|
|
"key[en]=comment (khoá[en]=ghi chú)"
|
|
|
|
msgid "track number"
|
|
msgstr "số rãnh"
|
|
|
|
msgid "track number inside a collection"
|
|
msgstr "số thứ tự rãnh ở trong tập hợp"
|
|
|
|
msgid "track count"
|
|
msgstr "đếm rãnh"
|
|
|
|
msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
|
|
msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp"
|
|
|
|
msgid "disc number"
|
|
msgstr "số đĩa"
|
|
|
|
msgid "disc number inside a collection"
|
|
msgstr "số thứ tự đĩa ở trong tập hợp"
|
|
|
|
msgid "disc count"
|
|
msgstr "đếm đĩa"
|
|
|
|
msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
|
|
msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp"
|
|
|
|
msgid "location"
|
|
msgstr "đía điểm"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Origin of media as a URI (location, where the original of the file or stream "
|
|
"is hosted)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nguồn của nhạc/phim dưới dạng một địa chỉ URI (địa chỉ gốc của tập tin hay "
|
|
"luồng)"
|
|
|
|
msgid "homepage"
|
|
msgstr "trang chủ"
|
|
|
|
msgid "Homepage for this media (i.e. artist or movie homepage)"
|
|
msgstr "Trang chủ của nghệ sĩ hay phim "
|
|
|
|
msgid "description"
|
|
msgstr "mô tả"
|
|
|
|
msgid "short text describing the content of the data"
|
|
msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này"
|
|
|
|
msgid "version"
|
|
msgstr "phiên bản"
|
|
|
|
msgid "version of this data"
|
|
msgstr "phiên bản của dữ liệu này"
|
|
|
|
msgid "ISRC"
|
|
msgstr "ISRC"
|
|
|
|
msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
|
|
msgstr ""
|
|
"Luật thu Tiêu chuẩn Quốc tế (International Standard Recording Code) — xem "
|
|
"<http://www.ifpi.org/isrc/>."
|
|
|
|
msgid "organization"
|
|
msgstr "tổ chức"
|
|
|
|
msgid "copyright"
|
|
msgstr "tác quyền"
|
|
|
|
msgid "copyright notice of the data"
|
|
msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này"
|
|
|
|
msgid "copyright uri"
|
|
msgstr "URI tác quyền"
|
|
|
|
msgid "URI to the copyright notice of the data"
|
|
msgstr "địa chỉ URI đến thông báo tác quyền của dữ liệu này"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "encoded by"
|
|
msgstr "mã hóa"
|
|
|
|
msgid "name of the encoding person or organization"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "contact"
|
|
msgstr "liên lạc"
|
|
|
|
msgid "contact information"
|
|
msgstr "thông tin liên lạc"
|
|
|
|
msgid "license"
|
|
msgstr "giấy phép"
|
|
|
|
msgid "license of data"
|
|
msgstr "giấy phép của dữ liệu này"
|
|
|
|
msgid "license uri"
|
|
msgstr "URI giấy phép"
|
|
|
|
msgid "URI to the license of the data"
|
|
msgstr "địa chỉ URI đến giấy phép của dữ liệu này"
|
|
|
|
msgid "performer"
|
|
msgstr "người biểu diễn"
|
|
|
|
msgid "person(s) performing"
|
|
msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"
|
|
|
|
msgid "composer"
|
|
msgstr "người soạn"
|
|
|
|
msgid "person(s) who composed the recording"
|
|
msgstr "(các) người đã soạn bản thu này"
|
|
|
|
msgid "duration"
|
|
msgstr "thời gian"
|
|
|
|
msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
|
|
msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
|
|
|
|
msgid "codec"
|
|
msgstr "codec"
|
|
|
|
msgid "codec the data is stored in"
|
|
msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
|
|
|
|
msgid "video codec"
|
|
msgstr "codec ảnh động"
|
|
|
|
msgid "codec the video data is stored in"
|
|
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
|
|
|
|
msgid "audio codec"
|
|
msgstr "codec âm thanh"
|
|
|
|
msgid "codec the audio data is stored in"
|
|
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"
|
|
|
|
msgid "subtitle codec"
|
|
msgstr "codec phụ đề"
|
|
|
|
msgid "codec the subtitle data is stored in"
|
|
msgstr "codec theo đó dữ liệu phụ đề được mã hoá"
|
|
|
|
msgid "container format"
|
|
msgstr "dạng bao bọc"
|
|
|
|
msgid "container format the data is stored in"
|
|
msgstr "định dạng bao bọc theo đó dữ liệu được cất giữ"
|
|
|
|
msgid "bitrate"
|
|
msgstr "tỷ lệ bit"
|
|
|
|
msgid "exact or average bitrate in bits/s"
|
|
msgstr ""
|
|
"số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bit/giây"
|
|
|
|
msgid "nominal bitrate"
|
|
msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể"
|
|
|
|
msgid "nominal bitrate in bits/s"
|
|
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bit/giây"
|
|
|
|
msgid "minimum bitrate"
|
|
msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu"
|
|
|
|
msgid "minimum bitrate in bits/s"
|
|
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bit/giây"
|
|
|
|
msgid "maximum bitrate"
|
|
msgstr "tỳ lệ bit tối đa"
|
|
|
|
msgid "maximum bitrate in bits/s"
|
|
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bit/giây"
|
|
|
|
msgid "encoder"
|
|
msgstr "mã hóa"
|
|
|
|
msgid "encoder used to encode this stream"
|
|
msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
|
|
|
|
msgid "encoder version"
|
|
msgstr "phiên bản mã"
|
|
|
|
msgid "version of the encoder used to encode this stream"
|
|
msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
|
|
|
|
msgid "serial"
|
|
msgstr "SSX"
|
|
|
|
msgid "serial number of track"
|
|
msgstr "số sản xuất của rãnh này"
|
|
|
|
msgid "replaygain track gain"
|
|
msgstr "nhớ âm lượng rãnh"
|
|
|
|
msgid "track gain in db"
|
|
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này"
|
|
|
|
msgid "replaygain track peak"
|
|
msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh"
|
|
|
|
msgid "peak of the track"
|
|
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này"
|
|
|
|
msgid "replaygain album gain"
|
|
msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"
|
|
|
|
msgid "album gain in db"
|
|
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này"
|
|
|
|
msgid "replaygain album peak"
|
|
msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"
|
|
|
|
msgid "peak of the album"
|
|
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"
|
|
|
|
msgid "replaygain reference level"
|
|
msgstr "lớp chỉ dẫn khuếch đại phát lại"
|
|
|
|
msgid "reference level of track and album gain values"
|
|
msgstr "lớp chỉ dẫn các giá trị khuếch đại của rãnh và tập nhạc"
|
|
|
|
msgid "language code"
|
|
msgstr "mã ngôn ngữ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1 or ISO-639-2"
|
|
msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "language name"
|
|
msgstr "mã ngôn ngữ"
|
|
|
|
msgid "freeform name of the language this stream is in"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "image"
|
|
msgstr "ảnh"
|
|
|
|
msgid "image related to this stream"
|
|
msgstr "ảnh liên quan đến luồng này"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: 'preview image' = image that shows a preview of the full image
|
|
msgid "preview image"
|
|
msgstr "ảnh xem thử"
|
|
|
|
msgid "preview image related to this stream"
|
|
msgstr "ảnh xem thử liên quan đến luồng này"
|
|
|
|
msgid "attachment"
|
|
msgstr "đồ đính kèm"
|
|
|
|
msgid "file attached to this stream"
|
|
msgstr "tập tin đính kèm luồng này"
|
|
|
|
msgid "beats per minute"
|
|
msgstr "tiếng đập mỗi phút"
|
|
|
|
msgid "number of beats per minute in audio"
|
|
msgstr "số tiếng lập trong mỗi phút âm thanh"
|
|
|
|
msgid "keywords"
|
|
msgstr "từ khoá"
|
|
|
|
msgid "comma separated keywords describing the content"
|
|
msgstr "các từ khoá định giới bằng dấu phẩy, diễn tả nội dung"
|
|
|
|
msgid "geo location name"
|
|
msgstr "tên định vị địa lý"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"human readable descriptive location of where the media has been recorded or "
|
|
"produced"
|
|
msgstr ""
|
|
"vị trí miêu tả cho người đọc được của nơi ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo"
|
|
|
|
msgid "geo location latitude"
|
|
msgstr "độ vĩ định vị địa lý"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"geo latitude location of where the media has been recorded or produced in "
|
|
"degrees according to WGS84 (zero at the equator, negative values for "
|
|
"southern latitudes)"
|
|
msgstr ""
|
|
"độ vĩ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo "
|
|
"WGS84 (xích đạo là số không, độ vĩ Nam có số âm)"
|
|
|
|
msgid "geo location longitude"
|
|
msgstr "độ kinh định vị địa lý"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"geo longitude location of where the media has been recorded or produced in "
|
|
"degrees according to WGS84 (zero at the prime meridian in Greenwich/UK, "
|
|
"negative values for western longitudes)"
|
|
msgstr ""
|
|
"độ kinh định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo "
|
|
"WGS84 (kinh tuyến gốc ở Quốc Anh là số không, độ kinh Tây có số âm)"
|
|
|
|
msgid "geo location elevation"
|
|
msgstr "độ cao định vị địa lý"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"geo elevation of where the media has been recorded or produced in meters "
|
|
"according to WGS84 (zero is average sea level)"
|
|
msgstr ""
|
|
"độ cao định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo mét tùy theo "
|
|
"WSG84 (mặt biển trung bình là số không)"
|
|
|
|
msgid "geo location country"
|
|
msgstr "vị trí địa lý của quốc gia"
|
|
|
|
msgid "country (english name) where the media has been recorded or produced"
|
|
msgstr ""
|
|
"quốc gia (tên tiếng Anh, v.d. « Vietnam ») ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo"
|
|
|
|
msgid "geo location city"
|
|
msgstr "vị trí địa lý của thành phố"
|
|
|
|
msgid "city (english name) where the media has been recorded or produced"
|
|
msgstr ""
|
|
"thành phố (tên tiếng Anh, v.d. « Hanoi ») ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo"
|
|
|
|
msgid "geo location sublocation"
|
|
msgstr "vị trí phụ địa lý"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"a location within a city where the media has been produced or created (e.g. "
|
|
"the neighborhood)"
|
|
msgstr ""
|
|
"một vùng bên trong thành phố ở đó phương tiện đã được tạo hay sản xuất (v.d. "
|
|
"hàng xóm)"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "geo location horizontal error"
|
|
msgstr "tên định vị địa lý"
|
|
|
|
msgid "expected error of the horizontal positioning measures (in meters)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "geo location movement speed"
|
|
msgstr "tốc độ di chuyển theo vị trí đại lý"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"movement speed of the capturing device while performing the capture in m/s"
|
|
msgstr ""
|
|
"tốc độ di chuyển của thiết bị bắt trong khi thực hiện việc bắt theo miligiây"
|
|
|
|
msgid "geo location movement direction"
|
|
msgstr "hướng di chuyển theo vị trí đại lý"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"indicates the movement direction of the device performing the capture of a "
|
|
"media. It is represented as degrees in floating point representation, 0 "
|
|
"means the geographic north, and increases clockwise"
|
|
msgstr ""
|
|
"ngụ ý hướng di chuyển của thiết bị đang bắt phương tiện. Giá trị này được "
|
|
"đại diện bằng độ theo dấu phẩy động: 0 là Bắc đại lý, và giá trị tăng theo "
|
|
"chiều kim đồng hồ."
|
|
|
|
msgid "geo location capture direction"
|
|
msgstr "hướng bắt theo vị trí đại lý"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"indicates the direction the device is pointing to when capturing a media. "
|
|
"It is represented as degrees in floating point representation, 0 means the "
|
|
"geographic north, and increases clockwise"
|
|
msgstr ""
|
|
"ngụ ý hướng về đó thiết bị đang chỉ khi bắt phương tiện. Giá trị này được "
|
|
"đại diện bằng độ theo dấu phẩy động: 0 là Bắc đại lý, và giá trị tăng theo "
|
|
"chiều kim đồng hồ."
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: 'show name' = 'TV/radio/podcast show name' here
|
|
msgid "show name"
|
|
msgstr "hiện tên"
|
|
|
|
msgid "Name of the tv/podcast/series show the media is from"
|
|
msgstr "Tên của cuộc biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: 'show sortname' = 'TV/radio/podcast show name as used for sorting purposes' here
|
|
msgid "show sortname"
|
|
msgstr "hiện tên sắp"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Name of the tv/podcast/series show the media is from, for sorting purposes"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên của cuộc biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này, cho mục "
|
|
"đích sắp xếp"
|
|
|
|
msgid "episode number"
|
|
msgstr "số tình tiết"
|
|
|
|
msgid "The episode number in the season the media is part of"
|
|
msgstr "Số thứ tự tình tiết trong mùa cung cấp phương tiện này"
|
|
|
|
msgid "season number"
|
|
msgstr "số mùa"
|
|
|
|
msgid "The season number of the show the media is part of"
|
|
msgstr "Số thứ tự mùa trong cuộc biểu diễn cung cấp phương tiện này"
|
|
|
|
msgid "lyrics"
|
|
msgstr "lời nhạc"
|
|
|
|
msgid "The lyrics of the media, commonly used for songs"
|
|
msgstr "Lời nhạc của phương tiện, thường dùng cho bài hát"
|
|
|
|
msgid "composer sortname"
|
|
msgstr "tên sắp nhạc sĩ"
|
|
|
|
msgid "person(s) who composed the recording, for sorting purposes"
|
|
msgstr "(các) người đã soạn bản thu, cho mục đích sắp xếp"
|
|
|
|
msgid "grouping"
|
|
msgstr "nhóm lại"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Groups related media that spans multiple tracks, like the different pieces "
|
|
"of a concerto. It is a higher level than a track, but lower than an album"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhóm lại các phương tiện liên quan mà chiếm giữ nhiều rãnh khác nhau (v.d. "
|
|
"các phần khác nhau của một côngxectô). Cấp này cao hơn rãnh còn thấp hơn tập "
|
|
"nhạc."
|
|
|
|
msgid "user rating"
|
|
msgstr "đánh giá do người dùng"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Rating attributed by a user. The higher the rank, the more the user likes "
|
|
"this media"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh giá bởi người dùng. Càng cao điểm càng nhiều người dùng thích nhạc/phim "
|
|
"này"
|
|
|
|
msgid "device manufacturer"
|
|
msgstr "nhà chế tạo thiết bị"
|
|
|
|
msgid "Manufacturer of the device used to create this media"
|
|
msgstr "Nhà chế tạo của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này"
|
|
|
|
msgid "device model"
|
|
msgstr "mẫu thiết bị"
|
|
|
|
msgid "Model of the device used to create this media"
|
|
msgstr "Mô hình của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "application name"
|
|
msgstr "tên định vị địa lý"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Application used to create the media"
|
|
msgstr "Mô hình của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này"
|
|
|
|
msgid "application data"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Arbitrary application data to be serialized into the media"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "image orientation"
|
|
msgstr "hướng ảnh"
|
|
|
|
msgid "How the image should be rotated or flipped before display"
|
|
msgstr "Hướng về đó ảnh nên được quay hoặc lật trước khi hiển thị"
|
|
|
|
msgid ", "
|
|
msgstr ", "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
|
|
msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Additional debug info:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no bin \"%s\", skipping"
|
|
msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
|
|
msgstr "không có tài sản « %s » trong yếu tố « %s »"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
|
|
msgstr "không thể đặt tài sản « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not link %s to %s"
|
|
msgstr "không thể liên kết %s đến %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no element \"%s\""
|
|
msgstr "không có yếu tố « %s »"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse caps \"%s\""
|
|
msgstr "không thể phân tách caps « %s »"
|
|
|
|
msgid "link without source element"
|
|
msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn"
|
|
|
|
msgid "link without sink element"
|
|
msgstr ""
|
|
"liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no source element for URI \"%s\""
|
|
msgstr "không có yếu tố nguồn cho URI « %s »"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no element to link URI \"%s\" to"
|
|
msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết URI « %s »"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no sink element for URI \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa "
|
|
"điểm « %s »"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể kết hợp yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, "
|
|
"cho URI « %s »"
|
|
|
|
msgid "empty pipeline not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép đường ống trống"
|
|
|
|
msgid "Internal clock error."
|
|
msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ."
|
|
|
|
msgid "Failed to map buffer."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Internal data flow error."
|
|
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
msgid "A lot of buffers are being dropped."
|
|
msgstr "Nhiều bộ đệm bị bỏ."
|
|
|
|
msgid "Internal data flow problem."
|
|
msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
msgid "Internal data stream error."
|
|
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
msgid "Filter caps"
|
|
msgstr "Lọc tối đa"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY). Setting this "
|
|
"property takes a reference to the supplied GstCaps object."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả). "
|
|
"Đặt thuộc tính này thì chấp nhận tham chiếu đến đối tượng GstCaps đã cung "
|
|
"cấp."
|
|
|
|
msgid "No file name specified for writing."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing file \"%s\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while seeking in file \"%s\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm trong tập tin « %s »."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
|
|
|
|
msgid "No file name specified for reading."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get info on \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is a directory."
|
|
msgstr "« %s » là thư mục."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File \"%s\" is a socket."
|
|
msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm."
|
|
|
|
msgid "Failed after iterations as requested."
|
|
msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
|
|
|
|
msgid "No Temp directory specified."
|
|
msgstr "Chưa xác định thư mục tạm thời."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create temp file \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời « %s »."
|
|
|
|
msgid "Error while writing to download file."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tải về."
|
|
|
|
msgid "caps"
|
|
msgstr "khả năng"
|
|
|
|
msgid "detected capabilities in stream"
|
|
msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng"
|
|
|
|
msgid "minimum"
|
|
msgstr "tối thiểu"
|
|
|
|
msgid "force caps"
|
|
msgstr "buộc khả năng"
|
|
|
|
msgid "force caps without doing a typefind"
|
|
msgstr "buộc các khả năng mà không tìm kiểu"
|
|
|
|
msgid "Stream contains no data."
|
|
msgstr "Luồng không chứa dữ liệu."
|
|
|
|
msgid "Implemented Interfaces:\n"
|
|
msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n"
|
|
|
|
msgid "readable"
|
|
msgstr "đọc được"
|
|
|
|
msgid "writable"
|
|
msgstr "ghi được"
|
|
|
|
msgid "controllable"
|
|
msgstr "điều khiển được"
|
|
|
|
msgid "changeable in NULL, READY, PAUSED or PLAYING state"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "changeable only in NULL, READY or PAUSED state"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "changeable only in NULL or READY state"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Blacklisted files:"
|
|
msgstr "Tập tin bị cấm:"
|
|
|
|
msgid "Total count: "
|
|
msgstr "Đếm tổng: "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d blacklisted file"
|
|
msgid_plural "%d blacklisted files"
|
|
msgstr[0] "%d tập tin bị cấm"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d plugin"
|
|
msgid_plural "%d plugins"
|
|
msgstr[0] "%d phần bổ sung"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d blacklist entry"
|
|
msgid_plural "%d blacklist entries"
|
|
msgstr[0] "%d mục nhập bị cấm"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d feature"
|
|
msgid_plural "%d features"
|
|
msgstr[0] "%d tính năng"
|
|
|
|
msgid "Print all elements"
|
|
msgstr "In ra mọi yếu tố"
|
|
|
|
msgid "Print list of blacklisted files"
|
|
msgstr "In danh sách các tập tin bị cấm"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Print a machine-parsable list of features the specified plugin or all "
|
|
"plugins provide.\n"
|
|
" Useful in connection with external "
|
|
"automatic plugin installation mechanisms"
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra danh sách cho máy phân tích được chứa các tính năng của phần bổ sung "
|
|
"đã ghi rõ hoặc mọi phần bổ sung.\n"
|
|
"\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế tự động bên ngoài mà cài đặt phần bổ sung."
|
|
|
|
msgid "List the plugin contents"
|
|
msgstr "Liệt kê nội dung phần bổ sung"
|
|
|
|
msgid "Check if the specified element or plugin exists"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"When checking if an element or plugin exists, also check that its version is "
|
|
"at least the version specified"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Print supported URI schemes, with the elements that implement them"
|
|
msgstr "In ra các lược đồ URI được hỗ trợ, với những yếu tố thực hiện chúng."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not load plugin file: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể nạp tập tin phần bổ sung: %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such element or plugin '%s'\n"
|
|
msgstr "Không có yếu tố hay phần bổ sung như vậy « %s »\n"
|
|
|
|
msgid "Index statistics"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Got message #%u from element \"%s\" (%s): "
|
|
msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ phần tử « %s » (%s): "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Got message #%u from pad \"%s:%s\" (%s): "
|
|
msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đệm « %s:%s » (%s): "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Got message #%u from object \"%s\" (%s): "
|
|
msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đối tượng « %s » (%s): "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Got message #%u (%s): "
|
|
msgstr "Nhận được thông điệp số %u (%s): "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Got EOS from element \"%s\".\n"
|
|
msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
|
|
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FOUND TAG : found by pad \"%s:%s\".\n"
|
|
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đệm « %s:%s ».\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FOUND TAG : found by object \"%s\".\n"
|
|
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng « %s ».\n"
|
|
|
|
msgid "FOUND TAG\n"
|
|
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM\n"
|
|
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "FOUND TOC : found by element \"%s\".\n"
|
|
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n"
|
|
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "FOUND TOC : found by object \"%s\".\n"
|
|
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng « %s ».\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "FOUND TOC\n"
|
|
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"INFO:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông tin:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: from element %s: %s\n"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO : từ yếu tố %s: %s\n"
|
|
|
|
msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n"
|
|
msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Prerolled, waiting for progress to finish...\n"
|
|
msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n"
|
|
|
|
msgid "buffering..."
|
|
msgstr "đang chuyển hoán đệm..."
|
|
|
|
msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n"
|
|
msgstr "Hoàn tất chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
|
|
|
|
msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n"
|
|
msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
|
|
|
|
msgid "Redistribute latency...\n"
|
|
msgstr "Phân phối lại sự âm ỷ...\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting state to %s as requested by %s...\n"
|
|
msgstr "Đang đặt tình trạng thành %s như yêu cầu bởi %s....\n"
|
|
|
|
msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n"
|
|
msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Progress: (%s) %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Missing element: %s\n"
|
|
msgstr "không có yếu tố « %s »"
|
|
|
|
msgid "Output tags (also known as metadata)"
|
|
msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)"
|
|
|
|
msgid "Output TOC (chapters and editions)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Output status information and property notifications"
|
|
msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản"
|
|
|
|
msgid "Do not print any progress information"
|
|
msgstr "Không in ra thông tin nào về tiến hành"
|
|
|
|
msgid "Output messages"
|
|
msgstr "Thông điệp xuất"
|
|
|
|
msgid "Do not output status information of TYPE"
|
|
msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"
|
|
|
|
msgid "TYPE1,TYPE2,..."
|
|
msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..."
|
|
|
|
msgid "Do not install a fault handler"
|
|
msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi"
|
|
|
|
msgid "Force EOS on sources before shutting the pipeline down"
|
|
msgstr "Ép buộc kết thúc luồng trên các nguồn trước khi đóng đường ống"
|
|
|
|
msgid "Gather and print index statistics"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
|
|
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n"
|
|
|
|
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
|
|
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO : đường ống có lỗi: %s\n"
|
|
|
|
msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
|
|
msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n"
|
|
|
|
msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
|
|
msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
|
|
|
|
msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
|
|
msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"
|
|
|
|
msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
|
|
msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n"
|
|
|
|
msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
|
|
msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n"
|
|
|
|
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
|
|
msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"
|
|
|
|
msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
|
|
msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n"
|
|
|
|
msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
|
|
msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
|
|
|
|
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
|
|
msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
|
|
|
|
msgid "EOS on shutdown enabled -- Forcing EOS on the pipeline\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kết thúc luồng khi tắt phần mềm vẫn còn hoạt động thì đang ép buộc kết thúc "
|
|
"luồng trên đường ống\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "EOS on shutdown enabled -- waiting for EOS after Error\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kết thúc luồng khi tắt phần mềm vẫn còn hoạt động thì đang ép buộc kết thúc "
|
|
"luồng trên đường ống\n"
|
|
|
|
msgid "Waiting for EOS...\n"
|
|
msgstr "Đang đợi kết thúc luồng...\n"
|
|
|
|
msgid "EOS received - stopping pipeline...\n"
|
|
msgstr "Nhận được tín hiệu kết thúc luồng: đang ngừng chạy đường ống ...\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Interrupt while waiting for EOS - stopping pipeline...\n"
|
|
msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n"
|
|
|
|
msgid "An error happened while waiting for EOS\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi đợi kết thúc luồng\n"
|
|
|
|
msgid "Execution ended after %"
|
|
msgstr "Thực hiện xong sau %"
|
|
|
|
msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
|
|
msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n"
|
|
|
|
msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
|
|
msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n"
|
|
|
|
msgid "Freeing pipeline ...\n"
|
|
msgstr "Đang giải phóng đường ống...\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
|
|
#~ msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"
|
|
|
|
#~ msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị ...]\n"
|
|
|
|
#~ msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
|
|
#~ msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n"
|
|
|
|
#~ msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
|
|
#~ msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống cấp đầu trong tập tin « %s ».\n"
|
|
|
|
#~ msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time.\n"
|
|
#~ msgstr "CẢNH BÁO : hiện thời hỗ trợ chỉ một yếu tố cấp đầu.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
|
|
#~ msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
|
|
#~ msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
|
|
#~ msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát"
|
|
|
|
#~ msgid "FILE"
|
|
#~ msgstr "TẬP_TIN"
|
|
|
|
#~ msgid "Do not install signal handlers for SIGUSR1 and SIGUSR2"
|
|
#~ msgstr "Đừng cài đặt bộ quản lý tín hiệu cho SIGUSR1 và SIGUSR2"
|