mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2024-11-18 15:51:11 +00:00
4fdc7898ca
Original commit message from CVS: * check/Makefile.am: fix the broken rule for cleanup. Apparently this rule is only needed on FC2, so maybe this warrants further autotool inspection.
910 lines
25 KiB
Text
910 lines
25 KiB
Text
# Vietnamese Translation for gstreamer-0.8.8.
|
|
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gstreamer 0.8.8\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2005-04-27 13:47+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2005-02-05 16:35+1030\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:160
|
|
msgid "Print the GStreamer version"
|
|
msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:162
|
|
msgid "Make all warnings fatal"
|
|
msgstr "Lập tất cả cảnh báo là nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:166
|
|
msgid "Print available debug categories and exit"
|
|
msgstr "Hiển thị tất cả loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:169
|
|
msgid ""
|
|
"Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất "
|
|
"gì)"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:171
|
|
msgid "LEVEL"
|
|
msgstr "MỨC"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:173
|
|
msgid ""
|
|
"Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for "
|
|
"the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi tên_loại:mức để lập mức dứt khoát "
|
|
"cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:176
|
|
msgid "LIST"
|
|
msgstr "DANH SÁCH"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:178
|
|
msgid "Disable colored debugging output"
|
|
msgstr "Không xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:180
|
|
msgid "Disable debugging"
|
|
msgstr "Không gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:184
|
|
msgid "Disable accelerated CPU instructions"
|
|
msgstr "Không gởi lệnh CPU đã tăng tốc"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:186
|
|
msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
|
|
msgstr "Chẩn đoán chi tiết việc tải trình cầm phít"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:188
|
|
msgid "PATHS"
|
|
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:191
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in "
|
|
"environment variable GST_PLUGIN_PATH"
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các trình cầm phít để tải trước, thêm "
|
|
"vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:193
|
|
msgid "PLUGINS"
|
|
msgstr "CẦM PHÍT"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:196
|
|
msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
|
|
msgstr "Không bắt lỗi phân đoạn trong khi tải trình cầm phít"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:199
|
|
msgid "SCHEDULER"
|
|
msgstr "TRÌNH ĐỊNH"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:201
|
|
msgid "Registry to use"
|
|
msgstr "Cơ quan đăng ký để sử dụng"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:201
|
|
msgid "REGISTRY"
|
|
msgstr "CƠ QUAN ĐĂNG KÝ"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:214
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path list for loading plugins (separated by '%s')"
|
|
msgstr "danh sách đường dẫn để tải trình cầm phít (định giới bằng '%s')"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:218
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Scheduler to use (default is '%s')"
|
|
msgstr "Sử dụng trình định này (mặc định là '%s')"
|
|
|
|
#: gst/gstelement.c:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
|
|
msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
|
|
|
|
#: gst/gstelement.c:245
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Additional debug info:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:56
|
|
msgid "GStreamer encountered a general core library error."
|
|
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:58 gst/gsterror.c:95 gst/gsterror.c:115 gst/gsterror.c:145
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error. "
|
|
"Please file a bug."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những lập trình viên GStreamer chưa cho lỗi này một mã lỗi. Hãy thông báo "
|
|
"lỗi này."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:61
|
|
msgid "Internal GStreamer error: code not implemented. File a bug."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã. Hãy thông báo lỗi."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:63
|
|
msgid "Internal GStreamer error: state change failed. File a bug."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi nội bộ GStreamer: không thay đổi trạng thái được. Hãy thông báo lỗi."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:65
|
|
msgid "Internal GStreamer error: pad problem. File a bug."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm (pad). Hãy thông báo lỗi. "
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:67
|
|
msgid "Internal GStreamer error: thread problem. File a bug."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch. Hãy thông báo lỗi."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:69
|
|
msgid "Internal GStreamer error: scheduler problem. File a bug."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề định. Hãy thông báo lỗi."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:71
|
|
msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem. File a bug."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận. Hãy thông báo lỗi"
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:73
|
|
msgid "Internal GStreamer error: event problem. File a bug."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện. Hãy thông báo lỗi"
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:75
|
|
msgid "Internal GStreamer error: seek problem. File a bug."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm kiếm (seek). Hãy thông báo lỗi"
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:77
|
|
msgid "Internal GStreamer error: caps problem. File a bug."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề khả năng (caps). Hãy thông báo lỗi"
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:79
|
|
msgid "Internal GStreamer error: tag problem. File a bug."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ. Hãy thông báo lỗi"
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:93
|
|
msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
|
|
msgstr "Trình GStreamer gặp lỗi thư viện hỗ trợ chung."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:97
|
|
msgid "Could not initialize supporting library."
|
|
msgstr "Không khởi động được thư viện hỗ trợ."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:98 gst/gsterror.c:99
|
|
msgid "Could not close supporting library."
|
|
msgstr "Không đóng được thư viện hỗ trợ."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:113
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "GStreamer encountered a general resource error."
|
|
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:117
|
|
msgid "Resource not found."
|
|
msgstr "Chưa tìm tiềm năng."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:118
|
|
msgid "Resource busy or not available."
|
|
msgstr "Tiềm năng bận hay chưa sẵn sàng."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:119
|
|
msgid "Could not open resource for reading."
|
|
msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:120
|
|
msgid "Could not open resource for writing."
|
|
msgstr "Không mở được tiềm năng để ghi."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:122
|
|
msgid "Could not open resource for reading and writing."
|
|
msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc ghi."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:123
|
|
msgid "Could not close resource."
|
|
msgstr "Không đóng được tiềm năng."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:124
|
|
msgid "Could not read from resource."
|
|
msgstr "Không đọc được từ tiềm năng."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:125
|
|
msgid "Could not write to resource."
|
|
msgstr "Không ghi được vào tiềm năng."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:126
|
|
msgid "Could not perform seek on resource."
|
|
msgstr "Không thi hành việc tim kiếm (seek) trên tiềm năng."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:127
|
|
msgid "Could not synchronize on resource."
|
|
msgstr "Không đồng bộ với tiềm năng."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:129
|
|
msgid "Could not get/set settings from/on resource."
|
|
msgstr "Không gọi/lập được tham chiếu từ/vào tiềm năng."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:143
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "GStreamer encountered a general stream error."
|
|
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:148
|
|
msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
|
|
msgstr "Yếu tố không thi hành việc quản lý dòng này. Hãy thông báo lỗi."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:150
|
|
msgid "Could not determine type of stream."
|
|
msgstr "Không quyết định được loại dòng."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:152
|
|
msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
|
|
msgstr "Dòng ấy loại khác với dòng mà yếu tối có quản lý được."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:154
|
|
msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện không có cách mã hóa/giải mã (codec) có quản lý được dòng loại ấy."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:155
|
|
msgid "Could not decode stream."
|
|
msgstr "Không giải mã dòng được."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:156
|
|
msgid "Could not encode stream."
|
|
msgstr "Không mã hóa dòng được."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:157
|
|
msgid "Could not demultiplex stream."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không ngăn cách được những dòng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh "
|
|
"riêng lẻ."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:158
|
|
msgid "Could not multiplex stream."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không phối hợp được dòng ấy với dòng khác để truyền thông qua một kênh riêng "
|
|
"lẻ."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:159
|
|
msgid "Stream is of the wrong format."
|
|
msgstr "Dòng có khuôn dạng không đúng."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:207
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No error message for domain %s."
|
|
msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
|
|
msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:83
|
|
msgid "title"
|
|
msgstr "tên"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:83
|
|
msgid "commonly used title"
|
|
msgstr "tên thường dụng"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:86
|
|
msgid "artist"
|
|
msgstr "ca/nhạc sĩ"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:87
|
|
msgid "person(s) responsible for the recording"
|
|
msgstr "người ghi âm nhạc này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:91
|
|
msgid "album"
|
|
msgstr "tập"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:92
|
|
msgid "album containing this data"
|
|
msgstr "tập nhặc/ảnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:94
|
|
msgid "date"
|
|
msgstr "ngày"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:95
|
|
msgid "date the data was created (in Julian calendar days)"
|
|
msgstr "ngày tạo (dương lịch)"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:98
|
|
msgid "genre"
|
|
msgstr "loại"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:99
|
|
msgid "genre this data belongs to"
|
|
msgstr "loại nhạc/ảnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:102
|
|
msgid "comment"
|
|
msgstr "chú thích"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:103
|
|
msgid "free text commenting the data"
|
|
msgstr "ý kiến bạn về nhạc/ảnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:106
|
|
msgid "track number"
|
|
msgstr "số đường"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:107
|
|
msgid "track number inside a collection"
|
|
msgstr "số đường ghi trong tập hợp"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:110
|
|
msgid "track count"
|
|
msgstr "tổng số đường"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:111
|
|
msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
|
|
msgstr "tổng số đường ghi trong tập hợp"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:115
|
|
msgid "disc number"
|
|
msgstr "số đĩa"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:116
|
|
msgid "disc number inside a collection"
|
|
msgstr "số đĩa trong tập hợp"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:119
|
|
msgid "disc count"
|
|
msgstr "tổng số đĩa"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:120
|
|
msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
|
|
msgstr "tổng số đĩa trong tập hợp"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:124
|
|
msgid "location"
|
|
msgstr "đía chỉ"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:125
|
|
msgid "original location of file as a URI"
|
|
msgstr "địa chỉ Mạng gốc của tập tin này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:129
|
|
msgid "description"
|
|
msgstr "mô tả"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:130
|
|
msgid "short text describing the content of the data"
|
|
msgstr "bài tóm tắt mà diễn tả nhạc/ảnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:133
|
|
msgid "version"
|
|
msgstr "phiên bản"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:133
|
|
msgid "version of this data"
|
|
msgstr "phiên bản của nhạc/ảnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:136
|
|
msgid "ISRC"
|
|
msgstr "ISRC"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:138
|
|
msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mã ghi chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) - xem địa chỉ "
|
|
"Mạng http://www.ifpi.org/isrc/"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:140
|
|
msgid "organization"
|
|
msgstr "tổ chức"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:143
|
|
msgid "copyright"
|
|
msgstr "bản quyền"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:143
|
|
msgid "copyright notice of the data"
|
|
msgstr "câu giữ quyền của nhạc/ảnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:146
|
|
msgid "contact"
|
|
msgstr "liên hệ"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:146
|
|
msgid "contact information"
|
|
msgstr "thông tin liên hệ"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:148
|
|
msgid "license"
|
|
msgstr "quyền"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:148
|
|
msgid "license of data"
|
|
msgstr "quyền của nhạc/ảnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:151
|
|
msgid "performer"
|
|
msgstr "người biểu diễn"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:152
|
|
msgid "person(s) performing"
|
|
msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:155
|
|
msgid "duration"
|
|
msgstr "thời gian"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:155
|
|
msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
|
|
msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian loại GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:158
|
|
msgid "codec"
|
|
msgstr "codec"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:159
|
|
msgid "codec the data is stored in"
|
|
msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:162
|
|
msgid "video codec"
|
|
msgstr "codec ảnh động"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:162
|
|
msgid "codec the video data is stored in"
|
|
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:165
|
|
msgid "audio codec"
|
|
msgstr "codec âm thanh"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:165
|
|
msgid "codec the audio data is stored in"
|
|
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:167
|
|
msgid "bitrate"
|
|
msgstr "tỷ lệ bit"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:167
|
|
msgid "exact or average bitrate in bits/s"
|
|
msgstr ""
|
|
"số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, bẳng bit/giây"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:169
|
|
msgid "nominal bitrate"
|
|
msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:169
|
|
msgid "nominal bitrate in bits/s"
|
|
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, bẳng bit/giây"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:171
|
|
msgid "minimum bitrate"
|
|
msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:171
|
|
msgid "minimum bitrate in bits/s"
|
|
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, bẳng bit/giây"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:173
|
|
msgid "maximum bitrate"
|
|
msgstr "tỳ lệ bit tối đa"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:173
|
|
msgid "maximum bitrate in bits/s"
|
|
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, bẳng bit/giây"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:176
|
|
msgid "encoder"
|
|
msgstr "trình mã hóa"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:176
|
|
msgid "encoder used to encode this stream"
|
|
msgstr "trình mã hóa được sử dụng để mã hóa dòng này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:179
|
|
msgid "encoder version"
|
|
msgstr "phiên bản trình mã hóa"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:180
|
|
msgid "version of the encoder used to encode this stream"
|
|
msgstr "phiên bản của trình mã hóa được sử dụng để mã hóa dòng này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:182
|
|
msgid "serial"
|
|
msgstr "số sản xuất"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:182
|
|
msgid "serial number of track"
|
|
msgstr "số sản xuất của dòng này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:184
|
|
msgid "replaygain track gain"
|
|
msgstr "nhớ âm lượng dòng"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:184
|
|
msgid "track gain in db"
|
|
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của dòng này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:186
|
|
msgid "replaygain track peak"
|
|
msgstr "nhớ âm lượng tối đa dòng"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:186
|
|
msgid "peak of the track"
|
|
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho dòng này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:188
|
|
msgid "replaygain album gain"
|
|
msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:188
|
|
msgid "album gain in db"
|
|
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:190
|
|
msgid "replaygain album peak"
|
|
msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:190
|
|
msgid "peak of the album"
|
|
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttag.c:229
|
|
msgid ", "
|
|
msgstr ", "
|
|
|
|
#: gst/elements/gstfilesink.c:268
|
|
msgid "No file name specified for writing."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
|
|
|
|
#: gst/elements/gstfilesink.c:275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
|
|
msgstr "Không mở được tập tin \"%s\" để ghi."
|
|
|
|
#: gst/elements/gstfilesink.c:294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing file \"%s\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin \"%s\"."
|
|
|
|
#: gst/elements/gstfilesink.c:364 gst/elements/gstfilesink.c:400
|
|
#: gst/elements/gstfilesink.c:453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin \"%s\"."
|
|
|
|
#: gst/elements/gstfilesrc.c:795 gst/elements/gstmultifilesrc.c:295
|
|
msgid "No file name specified for reading."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
|
|
|
|
#: gst/elements/gstfilesrc.c:807 gst/elements/gstmultifilesrc.c:303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
|
|
msgstr "Không mở được tập tin \"%s\" để đọc."
|
|
|
|
#: gst/elements/gstfilesrc.c:816
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "could not get info on \"%s\"."
|
|
msgstr "không kết hợp được %s đến %s"
|
|
|
|
#: gst/elements/gstfilesrc.c:823
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is a directory."
|
|
msgstr " \"%s\" là thư mục."
|
|
|
|
#: gst/elements/gstfilesrc.c:830
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File \"%s\" is a socket."
|
|
msgstr "Tập tin \"%s\" là ổ cắm."
|
|
|
|
#: gst/elements/gstidentity.c:282
|
|
msgid "Failed after iterations as requested."
|
|
msgstr "Không làm được sau khi làm việc ấy số lần được chọn."
|
|
|
|
#: gst/elements/gsttypefindelement.c:178
|
|
msgid "caps"
|
|
msgstr "khả năng"
|
|
|
|
#: gst/elements/gsttypefindelement.c:179
|
|
msgid "detected capabilities in stream"
|
|
msgstr "những khả năng được tìm trong dòng"
|
|
|
|
#: gst/elements/gsttypefindelement.c:182
|
|
msgid "minimum"
|
|
msgstr "tối thiểu"
|
|
|
|
#: gst/elements/gsttypefindelement.c:186
|
|
msgid "maximum"
|
|
msgstr "tối đa"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ \"%s\""
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no bin \"%s\", skipping"
|
|
msgstr "không có nhị phân \"%s\" nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
|
|
msgstr "không có đặc tính \"%s\" trong yếu tố \"%s\""
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
|
|
msgstr "không lặp được đặc tính \"%s\" trong yếu tố \"%s\" thành \"%s\" "
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:488
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not link %s to %s"
|
|
msgstr "không kết hợp được %s đến %s"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no element \"%s\""
|
|
msgstr "không có yếu tố \"%s\" "
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse caps \"%s\""
|
|
msgstr "không phân tách được khả năng \"%s\""
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:606 gst/parse/grammar.y:654 gst/parse/grammar.y:670
|
|
#: gst/parse/grammar.y:728
|
|
msgid "link without source element"
|
|
msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:612 gst/parse/grammar.y:651 gst/parse/grammar.y:737
|
|
msgid "link without sink element"
|
|
msgstr ""
|
|
"liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no source element for URI \"%s\""
|
|
msgstr "không có yếu tố nguồn cho địa chỉ Mạng \"%s\""
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:698
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no element to link URI \"%s\" to"
|
|
msgstr "không có yếu tố mà để kết hợp địa chỉ Mạng \"%s\" đến nó"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:706
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no sink element for URI \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa "
|
|
"chỉ Mạng \"%s\""
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:710
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"không kết hợp được yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, "
|
|
"cho địa chỉ Mạng \"%s\""
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:722
|
|
msgid "empty pipeline not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép đường ống trống"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1098
|
|
msgid "Print all elements"
|
|
msgstr "Hiển thị tất cả yếu tố"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:82
|
|
msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.đặc_tính=trị_số ...]\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
|
|
msgstr "LỖI: không phân tách được tập tin xml '%s'.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:96
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
|
|
msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống mức đầu trong tập tin '%s'.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time."
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: hiện hỗ trợ chỉ một yếu tố mức đầu riêng lẻ."
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
|
|
msgstr "LỖI: không phân tách được đối số đường lệnh %d: %s.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: chưa tìm được yếu tố có tên '%s'.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
|
|
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm do yếu tố \"%s\".\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element \"%s\" has gone from PLAYING to PAUSED, quitting.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:426
|
|
msgid "Output tags (also known as metadata)"
|
|
msgstr "Thể xuất (cũng được biết là metadata, dữ liệu về dữ liệu)"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:428
|
|
msgid "Output status information and property notifications"
|
|
msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo đặc tính"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:430
|
|
msgid "Do not output status information of TYPE"
|
|
msgstr "Không xuất thông tin trạng thái LOẠI"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:430
|
|
msgid "TYPE1,TYPE2,..."
|
|
msgstr "LOẠI1,LOẠI2,..."
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:433
|
|
msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
|
|
msgstr "Lưu đường ống dạng xml vào TẬP_TIN rồi thoát"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:433
|
|
msgid "FILE"
|
|
msgstr "TẬP_TIN"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:436
|
|
msgid "Do not install a fault handler"
|
|
msgstr "Không cài trình quản lý lỗi"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:438
|
|
msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
|
|
msgstr "Hiển thị việc chỉ theo cấp phát (nếu được hiệu lực khi biên dich)"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:440
|
|
msgid "Number of times to iterate pipeline"
|
|
msgstr "Số lần sử dụng đường ống"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:510
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
|
|
msgstr "LỖI: không cấu tạo đường ống được: %s.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:514
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
|
|
msgstr "LỖI: không cấu tạo đường ống được.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:518
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:519
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Trying to run anyway.\n"
|
|
msgstr " Dù sao đang thử chạy.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:542
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
|
|
msgstr "LỖI: chưa tìm được yếu tố 'đường ống'.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:549
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "PREROLL pipeline ...\n"
|
|
msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:551
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to pause.\n"
|
|
msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:563
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
|
|
msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "RUNNING pipeline ...\n"
|
|
msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:571
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
|
|
msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:582
|
|
msgid "Execution ended after %"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:582
|
|
msgid " ns.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:584
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "PAUSE pipeline ...\n"
|
|
msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:587
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "READY pipeline ...\n"
|
|
msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:590
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "NULL pipeline ...\n"
|
|
msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:597
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "FREEING pipeline ...\n"
|
|
msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-register.c:49
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Added plugin %s with %d %s.\n"
|
|
msgstr "Mới thêm trình cầm phít %s với %d %s.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-register.c:51 tools/gst-register.c:169
|
|
msgid "feature"
|
|
msgid_plural "features"
|
|
msgstr[0] "tính năng"
|
|
|
|
#: tools/gst-register.c:112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Added path %s to %s \n"
|
|
msgstr "Mới thêm đường dẫn %s vào %s \n"
|
|
|
|
#: tools/gst-register.c:127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rebuilding %s (%s) ...\n"
|
|
msgstr "Đang xây dụng %s lại (%s) ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-register.c:132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Trying to load %s ...\n"
|
|
msgstr "Đang thử tải %s ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-register.c:134
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error loading %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải %s\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-register.c:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Loaded %d plugins with %d %s.\n"
|
|
msgstr "Mới tải %d trình cầm phít với %d %s.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "There is no element present to handle the stream's mime type %s."
|
|
#~ msgstr "Hiện không có yếu tố có thể quản lý loại mime %s của dòng này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Execution ended after %s iterations (sum %s ns, average %s ns, min %s ns, "
|
|
#~ "max %s ns).\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thi hành xong sau khi làm việc ấy %s lần (tổng số %s ns (phần tỷ giây), "
|
|
#~ "số trung bình %s ns, tối thiểu %s ns, tối đa %s ns).\n"
|