gstreamer/po/vi.po
Thomas Vander Stichele 0269e3fd8b more macro splitting; fix po problem
Original commit message from CVS:
more macro splitting; fix po problem
2005-07-10 12:52:20 +00:00

285 lines
8 KiB
Text

# Vietnamese Translation for gst-plugins-0.8.3.
# This file is put in the public domain.
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-0.8.3 package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gst-plugins-0.8.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-07-10 14:49+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-01-22 17:17+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: ext/audiofile/gstafsink.c:342 ext/sndfile/gstsf.c:624
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để ghi."
#: ext/audiofile/gstafsink.c:364 ext/audiofile/gstafsrc.c:369
#, c-format
msgid "Error closing file \"%s\"."
msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"."
#: ext/audiofile/gstafsrc.c:316
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để đọc."
#: ext/sndfile/gstsf.c:585
msgid "No filename specified."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin."
#: ext/sndfile/gstsf.c:838
#, c-format
msgid "Could not write to file \"%s\"."
msgstr "Đã không ghi được vào tập tin \"%s\"."
#: gst/avi/gstavimux.c:1007
msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt."
msgstr ""
"Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Sẽ "
"có dòng AVI hư."
#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:296
#, c-format
msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing."
msgstr "Đã không mở được thiết bị âm thanh \"%s\" để ghi."
#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:308 sys/dxr3/dxr3videosink.c:281
#, c-format
msgid "Could not open control device \"%s\" for writing."
msgstr "Đã không mở được thiết bị điều khiển \"%s\" để ghi."
#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:341
#, c-format
msgid "Could not configure audio device \"%s\"."
msgstr "Đã không định cầu hình được thiết bị âm thanh \"%s\"."
#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:355 sys/dxr3/dxr3audiosink.c:392
#, c-format
msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz."
msgstr "Đã không đặt được thiết bị âm thanh \"%s\" thành %d Hz."
#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:420
#, c-format
msgid "Could not close audio device \"%s\"."
msgstr "Đã không đóng được thiết bị âm thanh \"%s\"."
#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:427 sys/dxr3/dxr3videosink.c:306
#, c-format
msgid "Could not close control device \"%s\"."
msgstr "Đã không đóng được thiết bị điều khiển \"%s\"."
#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:269
#, c-format
msgid "Could not open video device \"%s\" for writing."
msgstr "Đã không mở được thiết bị ảnh động \"%s\" để ghi."
#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:299
#, c-format
msgid "Could not close video device \"%s\"."
msgstr "Đã không đóng được thiết bị ảnh động \"%s\"."
#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:451
#, c-format
msgid "Could not write to device \"%s\"."
msgstr "Đã không ghi được vào thiết bị \"%s\"."
#: sys/oss/gstosselement.c:702
#, c-format
msgid "OSS device \"%s\" is already in use by another program."
msgstr "Một chương trình khác đang sử dụng thiết bị OSS \"%s\"."
#: sys/oss/gstosselement.c:709 sys/oss/gstosselement.c:713
#, c-format
msgid "Could not access device \"%s\", check its permissions."
msgstr "Đã không truy cập được thiết bị \"%s\", nên hãy kiểm tra quyền nó."
#: sys/oss/gstosselement.c:720
#, c-format
msgid "Device \"%s\" does not exist."
msgstr "Không có thiết bị \"%s\" ."
#: sys/oss/gstosselement.c:726
#, c-format
msgid "Could not open device \"%s\" for writing."
msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để ghi."
#: sys/oss/gstosselement.c:730
#, c-format
msgid "Could not open device \"%s\" for reading."
msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc."
#: sys/oss/gstosselement.c:1079
msgid "Your OSS device could not be probed correctly"
msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn"
#: sys/oss/gstossmixer.c:84
msgid "Volume"
msgstr "Âm lượng"
#: sys/oss/gstossmixer.c:86
msgid "Bass"
msgstr "Trầm"
#: sys/oss/gstossmixer.c:88
msgid "Treble"
msgstr "Cao"
#: sys/oss/gstossmixer.c:90
msgid "Synth"
msgstr "Tổng hợp"
#: sys/oss/gstossmixer.c:92
msgid "PCM"
msgstr "PCM"
#: sys/oss/gstossmixer.c:94
msgid "Speaker"
msgstr "Loa"
#: sys/oss/gstossmixer.c:96
msgid "Line-in"
msgstr "Dây-vào"
#: sys/oss/gstossmixer.c:98
msgid "Microphone"
msgstr "Micrô"
#: sys/oss/gstossmixer.c:100
msgid "CD"
msgstr "CD"
#: sys/oss/gstossmixer.c:102
msgid "Mixer"
msgstr "Trộn"
#: sys/oss/gstossmixer.c:104
msgid "PCM-2"
msgstr "PCM-2"
#: sys/oss/gstossmixer.c:106
msgid "Record"
msgstr "Ghi"
#: sys/oss/gstossmixer.c:108
msgid "In-gain"
msgstr "Vào-gia lượng"
#: sys/oss/gstossmixer.c:110
msgid "Out-gain"
msgstr "Ra-gia lượng"
#: sys/oss/gstossmixer.c:112
msgid "Line-1"
msgstr "Dây-1"
#: sys/oss/gstossmixer.c:114
msgid "Line-2"
msgstr "Dây-2"
#: sys/oss/gstossmixer.c:116
msgid "Line-3"
msgstr "Dây-3"
#: sys/oss/gstossmixer.c:118
msgid "Digital-1"
msgstr "Đoạn biến-1"
#: sys/oss/gstossmixer.c:120
msgid "Digital-2"
msgstr "Đoạn biến-2"
#: sys/oss/gstossmixer.c:122
msgid "Digital-3"
msgstr "Đoạn biến-3"
#: sys/oss/gstossmixer.c:124
msgid "Phone-in"
msgstr "Điện thoại-vào"
#: sys/oss/gstossmixer.c:126
msgid "Phone-out"
msgstr "Điạn thoại-ra"
#: sys/oss/gstossmixer.c:128
msgid "Video"
msgstr "Ảnh động"
#: sys/oss/gstossmixer.c:130
msgid "Radio"
msgstr "Thu thanh"
#: sys/oss/gstossmixer.c:132
msgid "Monitor"
msgstr "Màn hình"
#, fuzzy
#~ msgid "PC Speaker"
#~ msgstr "Loa"
#~ msgid "Could not open CD device for reading."
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading."
#~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để đọc."
#, fuzzy
#~ msgid "No filename given."
#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin "
#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
#~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để ghi: %s."
#~ msgid "No filename given"
#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin "
#~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không đóng được tập tin vfs \"%s\"."
#, fuzzy
#~ msgid "Your OSS device doesn't support mono or stereo."
#~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn"
#~ msgid "No device specified."
#~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc và ghi."
#~ msgid "Device is not open."
#~ msgstr "Thiết bị chưa mở"
#~ msgid "Device is open."
#~ msgstr "Thiết bị mở rồi"
#~ msgid "Device \"%s\" is not a capture device."
#~ msgstr "Thiết bị \"%s\" không bắt gì được."
#~ msgid "Could not get buffers from device \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"."
#~ msgid "Could not get enough buffers from device \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"."
#~ msgid ""
#~ "The %s element could not be found. This element is essential for "
#~ "playback. Please install the right plug-in and verify that it works by "
#~ "running 'gst-inspect %s'"
#~ msgstr ""
#~ "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt "
#~ "trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh "
#~ "'gst-inspect %s'"
#~ msgid ""
#~ "No usable colorspace element could be found.\n"
#~ "Please install one and restart."
#~ msgstr ""
#~ "Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n"
#~ "Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại."