mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2024-12-27 02:30:35 +00:00
488e0e2368
Original commit message from CVS: * po/hu.po: * po/uk.po: * po/vi.po: Updated translations.
494 lines
17 KiB
Text
494 lines
17 KiB
Text
# Vietnamese Translation for GST Plugins Good.
|
||
# This file is put in the public domain.
|
||
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
|
||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
|
||
#
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: gst-plugins-good 0.10.6\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2007-06-15 11:41+0200\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2007-07-13 21:30+0930\n"
|
||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com> \n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
|
||
|
||
#: ext/cdio/gstcdiocddasrc.c:204
|
||
msgid "Could not read from CD."
|
||
msgstr "Không thể đọc từ đĩa CD."
|
||
|
||
#: ext/cdio/gstcdiocddasrc.c:282
|
||
msgid "Could not open CD device for reading."
|
||
msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
|
||
|
||
#: ext/cdio/gstcdiocddasrc.c:289
|
||
msgid "Disc is not an Audio CD."
|
||
msgstr "Đĩa không phải đĩa kiểu âm thanh."
|
||
|
||
#: ext/libpng/gstpngdec.c:331 ext/libpng/gstpngdec.c:514
|
||
#: gst/avi/gstavidemux.c:3741 gst/avi/gstavidemux.c:3749
|
||
msgid "Internal data stream error."
|
||
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
||
|
||
#: ext/esd/esdsink.c:262 ext/esd/esdsink.c:367
|
||
msgid "Could not establish connection to sound server"
|
||
msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh"
|
||
|
||
#: ext/esd/esdsink.c:269
|
||
msgid "Failed to query sound server capabilities"
|
||
msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của máy phục vụ âm thanh"
|
||
|
||
#: ext/jpeg/gstjpegdec.c:1037
|
||
msgid "Failed to decode JPEG image"
|
||
msgstr "Lỗi giải mã ảnh JPEG"
|
||
|
||
#: ext/shout2/gstshout2.c:558
|
||
msgid "Could not connect to server"
|
||
msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ"
|
||
|
||
#: gst/avi/gstavimux.c:1424
|
||
msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt."
|
||
msgstr "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Vì thế luồng AVI hư."
|
||
|
||
#: gst/qtdemux/qtdemux.c:987
|
||
msgid "This file is incomplete and cannot be played."
|
||
msgstr "Tập tin này chưa hoàn thành nên không thể được phát."
|
||
|
||
#: gst/qtdemux/qtdemux.c:1443
|
||
msgid "This file contains no playable streams."
|
||
msgstr "Tập tin này không chứa luồng có thể phát."
|
||
|
||
#: gst/qtdemux/qtdemux.c:2186
|
||
msgid "The video in this file might not play correctly."
|
||
msgstr "Ảnh động trong tập tin này có thể không phát đúng."
|
||
|
||
#: gst/qtdemux/qtdemux.c:2261
|
||
#, c-format
|
||
msgid "This file contains too many streams. Only playing first %d"
|
||
msgstr "Tập tin này chứa quá nhiều luồng nên chỉ phát %d đầu tiên"
|
||
|
||
#: gst/qtdemux/qtdemux.c:2521 gst/qtdemux/qtdemux.c:3096
|
||
msgid "This file is corrupt and cannot be played."
|
||
msgstr "Tập tin này bị hỏng nên không thể phát."
|
||
|
||
#: gst/qtdemux/qtdemux.c:3103
|
||
msgid "This file is encrypted and cannot be played."
|
||
msgstr "Tập tin này bị mật mã nên không thể phát."
|
||
|
||
#: gst/wavparse/gstwavparse.c:1718
|
||
msgid "Internal data flow error."
|
||
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:97 sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:64
|
||
msgid "Volume"
|
||
msgstr "Âm lượng"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:99
|
||
msgid "Bass"
|
||
msgstr "Trầm"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:101
|
||
msgid "Treble"
|
||
msgstr "Cao"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:103
|
||
msgid "Synth"
|
||
msgstr "Tổng hợp"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:105
|
||
msgid "PCM"
|
||
msgstr "PCM"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:107
|
||
msgid "Speaker"
|
||
msgstr "Loa"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:109
|
||
msgid "Line-in"
|
||
msgstr "Dây-vào"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:111
|
||
msgid "Microphone"
|
||
msgstr "Micrô"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:113
|
||
msgid "CD"
|
||
msgstr "CD"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:115
|
||
msgid "Mixer"
|
||
msgstr "Trộn"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:117
|
||
msgid "PCM-2"
|
||
msgstr "PCM-2"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:119
|
||
msgid "Record"
|
||
msgstr "Ghi"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:121
|
||
msgid "In-gain"
|
||
msgstr "Vào-gia lượng"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:123
|
||
msgid "Out-gain"
|
||
msgstr "Ra-gia lượng"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:125
|
||
msgid "Line-1"
|
||
msgstr "Dây-1"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:127
|
||
msgid "Line-2"
|
||
msgstr "Dây-2"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:129
|
||
msgid "Line-3"
|
||
msgstr "Dây-3"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:131
|
||
msgid "Digital-1"
|
||
msgstr "Đoạn biến-1"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:133
|
||
msgid "Digital-2"
|
||
msgstr "Đoạn biến-2"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:135
|
||
msgid "Digital-3"
|
||
msgstr "Đoạn biến-3"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:137
|
||
msgid "Phone-in"
|
||
msgstr "Điện thoại-vào"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:139
|
||
msgid "Phone-out"
|
||
msgstr "Điạn thoại-ra"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:141
|
||
msgid "Video"
|
||
msgstr "Ảnh động"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:143
|
||
msgid "Radio"
|
||
msgstr "Thu thanh"
|
||
|
||
#: sys/oss/gstossmixertrack.c:145 sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:64
|
||
msgid "Monitor"
|
||
msgstr "Màn hình"
|
||
|
||
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:64
|
||
msgid "Gain"
|
||
msgstr "Khuếch đại"
|
||
|
||
#: sys/v4l2/gstv4l2src.c:929
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error read()ing %d bytes on device '%s'."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte trên thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:68
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if it is a v4l1 driver."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lấy khả năng của thiết bị « %s ». Nó không phải là trình điều khiển phiên bản 4l2. Kiểm tra nó là trình điều khiển phiên bản 4l1 không."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:102
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to query attributes of input %d in device %s"
|
||
msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của %d nhập trong thiết bị %s"
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:126
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to get setting of tuner %d on device '%s'."
|
||
msgstr "Lỗi lấy thiết lập của thiết bị điều hưởng %d trên thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:166
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to query norm on device '%s'."
|
||
msgstr "Lỗi truy vấn chỉ tiêu trên thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:214
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed getting controls attributes on device '%s.'"
|
||
msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:285
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed getting controls attributes on device '%s'."
|
||
msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:403
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot identify device '%s'."
|
||
msgstr "Không thể nhận diện thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:410
|
||
#, c-format
|
||
msgid "This isn't a device '%s'."
|
||
msgstr "Không phải là thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:417
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open device '%s' for reading and writing."
|
||
msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:424
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Device '%s' is not a capture device."
|
||
msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị bắt gì."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:519
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to set norm for device '%s'."
|
||
msgstr "Lỗi đặt chỉ tiêu cho thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:556
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to get current tuner frequency for device '%s'."
|
||
msgstr "Lỗi lấy tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:597
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to set current tuner frequency for device '%s' to %lu Hz."
|
||
msgstr "Lỗi đặt tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s » là %lu Hz."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:631
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to get signal strength for device '%s'."
|
||
msgstr "Lỗi lấy biên độ tín hiệu cho thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:667
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to get value for control %d on device '%s'."
|
||
msgstr "Lỗi lấy giá trị của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:702
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to set value %d for control %d on device '%s'."
|
||
msgstr "Lỗi đặt giá trị %d của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:729
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to get current input on device '%s'. May be it is a radio device"
|
||
msgstr "Lỗi lấy kết nhập hiện thời vào thiết bị « %s ». Có thể là thiết bị thu thanh."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:751
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to set input %d on device %s."
|
||
msgstr "Lỗi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:314
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not enqueue buffers in device '%s'."
|
||
msgstr "Không thể phụ thêm các bộ đệm vào hàng đợi trên thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:388
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to enumerate possible video formats device '%s' can work with"
|
||
msgstr "Lỗi liệt kê những định dạng ảnh động có thể chạy trên thiết bị « %s »"
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:800 sys/v4l2/v4l2src_calls.c:817
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'."
|
||
msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:802
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The buffer type is not supported, or the index is out of bounds, or no buffers have been allocated yet, or the userptr or length are invalid. device %s"
|
||
msgstr "Không hỗ trợ kiểu bộ đệm, hoặc chỉ thị ở ngoại phạm vị, hoặc chưa cấp phát bộ đệm, hoặc con trở người dùng hay độ dài không hợp lệ. Thiết bị %s"
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:811
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'. Not enough memory."
|
||
msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị « %s ». Không đủ bộ nhớ."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:811
|
||
#, c-format
|
||
msgid "insufficient memory to enqueue a user pointer buffer. device %s."
|
||
msgstr "Không đủ bộ nhớ để phụ thêm con bộ đếm trỏ người dùng vào hàng đợi. Thiết bị %s."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:819
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed after %d tries. device %s. system error: %s"
|
||
msgstr "Lỗi sau %d lần thử. Thiết bị %s. Lỗi hệ thống: %s"
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:826
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not exchange data with device '%s'."
|
||
msgstr "Không thể trao đổi dữ liệu với thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:900
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Device '%s' does not support video capture"
|
||
msgstr "Thiết bị « %s » không hỗ trợ khả năng bắt ảnh động."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:908 sys/v4l2/v4l2src_calls.c:917
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Device '%s' cannot capture at %dx%d"
|
||
msgstr "Thiết bị « %s » không thể bắt theo %d×%d"
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:926
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Device '%s' cannot capture in the specified format"
|
||
msgstr "Thiết bị « %s » không thể bắt theo định dạng đã ghi rõ."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:937
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not get parameters on device '%s'"
|
||
msgstr "Không thể lấy các tham số về thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:944
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not set parameters on device '%s'"
|
||
msgstr "Không thể đặt các tham số về thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:951
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Device '%s' cannot capture at %d/%d frames per second"
|
||
msgstr "Thiết bị « %s » không thể bắt theo %d/%d khung trên mỗi giây."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1022
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not get buffers from device '%s'."
|
||
msgstr "Không thể lấy các bộ đệm từ thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1031
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not get enough buffers from device '%s'."
|
||
msgstr "Không thể lấy đủ bộ đệm từ thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1040
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not map buffers from device '%s'"
|
||
msgstr "Không thể ánh xạ các bộ đệm từ thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1048
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The driver of device '%s' does not support any known capture method."
|
||
msgstr "Trình điều khiển của thiết bị « %s » không hỗ trợ phương pháp bắt đã biết nào."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1093
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error starting streaming capture from device '%s'."
|
||
msgstr "Lỗi bắt đầu việc bắt luồng từ thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1137
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error stopping streaming capture from device '%s'."
|
||
msgstr "Lỗi kết thúc việc bắt luồng từ thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#: sys/ximage/gstximagesrc.c:690
|
||
msgid "Changing resolution at runtime is not yet supported."
|
||
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng thay đổi độ phân giải trong khi chạy."
|
||
|
||
#: sys/ximage/gstximagesrc.c:704
|
||
msgid "Cannot operate without a clock"
|
||
msgstr "Không thể thao tác khi không có đồng hồ."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
|
||
#~ msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi."
|
||
|
||
#~ msgid "Error closing file \"%s\"."
|
||
#~ msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
|
||
#~ msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."
|
||
|
||
#~ msgid "No filename specified."
|
||
#~ msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing."
|
||
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh « %s » để ghi."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not open control device \"%s\" for writing."
|
||
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị điều khiển « %s » để ghi."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz."
|
||
#~ msgstr "Không thể đặt thiết bị âm thanh « %s » thành %d Hz."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not close audio device \"%s\"."
|
||
#~ msgstr "Không thể đóng thiết bị âm thanh « %s »."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not open video device \"%s\" for writing."
|
||
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị ảnh động « %s » để ghi."
|
||
|
||
#~ msgid "OSS device \"%s\" is already in use by another program."
|
||
#~ msgstr "Một chương trình khác đang sử dụng thiết bị OSS \"%s\"."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not access device \"%s\", check its permissions."
|
||
#~ msgstr "Đã không truy cập được thiết bị \"%s\", nên hãy kiểm tra quyền nó."
|
||
|
||
#~ msgid "Device \"%s\" does not exist."
|
||
#~ msgstr "Thiết bị « %s » hiện thời không tồn tại."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for writing."
|
||
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để ghi."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading."
|
||
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc."
|
||
|
||
#~ msgid "Your OSS device could not be probed correctly"
|
||
#~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn"
|
||
|
||
#~ msgid "PC Speaker"
|
||
#~ msgstr "Loa máy tính"
|
||
|
||
#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading."
|
||
#~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để đọc."
|
||
|
||
#~ msgid "No filename given."
|
||
#~ msgstr "Chưa đưa ra tên tập tin."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
|
||
#~ msgstr "Không thể mở VFS « %s » để ghi: %s"
|
||
|
||
#~ msgid "No filename given"
|
||
#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
|
||
#~ msgstr "Không thể đóng VFS « %s »."
|
||
|
||
#~ msgid "Your OSS device doesn't support mono or stereo."
|
||
#~ msgstr "Thiết bị Phần Mềm Nguồn Mở của bạn không hỗ trợ chế độ đơn nguồn, cũng không hỗ trợ chế độ âm lập thể."
|
||
|
||
#~ msgid "No device specified."
|
||
#~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
|
||
|
||
#~ msgid "Device is open."
|
||
#~ msgstr "Thiết bị mở rồi"
|
||
|
||
#~ msgid "The %s element could not be found. This element is essential for playback. Please install the right plug-in and verify that it works by running 'gst-inspect %s'"
|
||
#~ msgstr "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh 'gst-inspect %s'"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "No usable colorspace element could be found.\n"
|
||
#~ "Please install one and restart."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n"
|
||
#~ "Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại."
|
||
|
||
#~ msgid "Error reading from device '%s'"
|
||
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ thiết bị « %s »."
|
||
|
||
#~ msgid "Failed querying in which video format device '%s' is working with"
|
||
#~ msgstr "Lỗi truy vấn định dạng ảnh động nào hoạt động trên thiết bị « %s »"
|
||
|
||
#~ msgid "The closest size from %dx%d is %dx%d, for video format %s on device '%s'"
|
||
#~ msgstr "Kích cỡ gần nhất %dx%d là %dx%d, cho định dạng ảnh động %s trên thiết bị « %s »"
|
||
|
||
#~ msgid "The closest framerate from %u/%u is %u/%u, on device '%s'"
|
||
#~ msgstr "Tỷ lệ khung gần nhất %u/%u là %u/%u, trên thiết bị « %s »"
|
||
|
||
#~ msgid "Failed setting the video format for device '%s'"
|
||
#~ msgstr "Lỗi đặt định dạng ảnh động trên thiết bị « %s »"
|
||
|
||
#~ msgid "Could not get properties of data comming from device '%s'"
|
||
#~ msgstr "Không thể lấy các tài sản của dữ liệu đến từ thiết bị « %s »"
|
||
|
||
#~ msgid "Could not map memory in device '%s'."
|
||
#~ msgstr "Không thể ánh xạ bộ nhớ trong thiết bị « %s »."
|