mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2024-12-25 09:40:37 +00:00
1656 lines
53 KiB
Text
1656 lines
53 KiB
Text
# Vietnamese Translation for GStreamer.
|
|
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GStreamer.
|
|
# Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the gstreamer package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gstreamer 1.12.0\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2017-05-04 14:58+0300\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2017-05-05 06:45+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
|
|
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:242
|
|
msgid "Print the GStreamer version"
|
|
msgstr "Hiển thị phiên bản của GStreamer"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:244
|
|
msgid "Make all warnings fatal"
|
|
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:248
|
|
msgid "Print available debug categories and exit"
|
|
msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn có rồi thoát"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:252
|
|
msgid "Default debug level from 1 (only error) to 9 (anything) or 0 for no output"
|
|
msgstr "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 9 (mọi thứ) hay 0 (không xuất gì)"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:254
|
|
msgid "LEVEL"
|
|
msgstr "MỨC"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:256
|
|
msgid "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
|
|
msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi “tên_loại:cấp” để đặt cấp rõ ràng cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:259
|
|
msgid "LIST"
|
|
msgstr "DANH_SÁCH"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:261
|
|
msgid "Disable colored debugging output"
|
|
msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:265
|
|
msgid "Changes coloring mode of the debug log. Possible modes: off, on, disable, auto, unix"
|
|
msgstr "Đổi chế độ màu của nhật ký gỡ lỗi. Các chế độ có thể là: off, on, disable, auto, unix"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:269
|
|
msgid "Disable debugging"
|
|
msgstr "Tắt gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:273
|
|
msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
|
|
msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc nạp phần bổ sung"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:277
|
|
msgid "Colon-separated paths containing plugins"
|
|
msgstr "Các đường dẫn định giới bằng dấu hai chấm mà chứa phần bổ sung"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:277
|
|
msgid "PATHS"
|
|
msgstr "ĐƯỜNG_DẪN"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:280
|
|
msgid "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in environment variable GST_PLUGIN_PATH"
|
|
msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy chứa các phần bổ sung cần nạp trước, thêm vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:282
|
|
msgid "PLUGINS"
|
|
msgstr "PHẦN_BỔ_SUNG"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:285
|
|
msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
|
|
msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ sung"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:290
|
|
msgid "Disable updating the registry"
|
|
msgstr "Tắt khả năng cập nhật bộ đăng ký"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:295
|
|
msgid "Disable spawning a helper process while scanning the registry"
|
|
msgstr "Tắt khả năng tạo và thực hiện tiến trình bổ trợ trong khi quét bộ đăng ký"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:300
|
|
msgid "GStreamer Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn GStreamer"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:301
|
|
msgid "Show GStreamer Options"
|
|
msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:930
|
|
msgid "Unknown option"
|
|
msgstr "Tùy chọn lạ"
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:130
|
|
msgid "GStreamer encountered a general core library error."
|
|
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:132 gst/gsterror.c:174 gst/gsterror.c:198 gst/gsterror.c:240
|
|
msgid "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
|
|
msgstr "Những nhà phát triển GStreamer đã quá lười mà chưa gán mã lỗi cho lỗi này."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:135
|
|
msgid "Internal GStreamer error: code not implemented."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa viết mã cho chức năng này."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:137
|
|
msgid "GStreamer error: state change failed and some element failed to post a proper error message with the reason for the failure."
|
|
msgstr "Lỗi GStreamer: không thay đổi được tình trạng, và một phần tử nào đó không gửi được thông điệp lỗi đúng chứa lý do của lỗi này."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:140
|
|
msgid "Internal GStreamer error: pad problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:142
|
|
msgid "Internal GStreamer error: thread problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề về tuyến trình."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:144
|
|
msgid "GStreamer error: negotiation problem."
|
|
msgstr "Lỗi GStreamer: vấn đề thỏa thuận."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:146
|
|
msgid "Internal GStreamer error: event problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:148
|
|
msgid "Internal GStreamer error: seek problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề di chuyển vị trí đọc."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:150
|
|
msgid "Internal GStreamer error: caps problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề caps."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:152
|
|
msgid "Internal GStreamer error: tag problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:154
|
|
msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in."
|
|
msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:156
|
|
msgid "GStreamer error: clock problem."
|
|
msgstr "Lỗi GStreamer: vấn đề đồng hồ."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:158
|
|
msgid "This application is trying to use GStreamer functionality that has been disabled."
|
|
msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:172
|
|
msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
|
|
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:177
|
|
msgid "Could not initialize supporting library."
|
|
msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:179
|
|
msgid "Could not close supporting library."
|
|
msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:181
|
|
msgid "Could not configure supporting library."
|
|
msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:183
|
|
msgid "Encoding error."
|
|
msgstr "Lỗi giải mã."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:196
|
|
msgid "GStreamer encountered a general resource error."
|
|
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:201
|
|
msgid "Resource not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:203
|
|
msgid "Resource busy or not available."
|
|
msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:205
|
|
msgid "Could not open resource for reading."
|
|
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:207
|
|
msgid "Could not open resource for writing."
|
|
msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:209
|
|
msgid "Could not open resource for reading and writing."
|
|
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:211
|
|
msgid "Could not close resource."
|
|
msgstr "Không thể đóng tài nguyên."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:213
|
|
msgid "Could not read from resource."
|
|
msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:215
|
|
msgid "Could not write to resource."
|
|
msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:217
|
|
msgid "Could not perform seek on resource."
|
|
msgstr "Không thể thi hành việc di chuyển vị trí đọc trên tài nguyên."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:219
|
|
msgid "Could not synchronize on resource."
|
|
msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:221
|
|
msgid "Could not get/set settings from/on resource."
|
|
msgstr "Không thể lấy/đặt cài đặt từ/trên tài nguyên."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:223
|
|
msgid "No space left on the resource."
|
|
msgstr "Không còn không gian trống trên tài nguyên đó."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:225
|
|
msgid "Not authorized to access resource."
|
|
msgstr "Không đủ thẩm quyền truy cập trên tài nguyên."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:238
|
|
msgid "GStreamer encountered a general stream error."
|
|
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:243
|
|
msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
|
|
msgstr "phần tử không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:246
|
|
msgid "Could not determine type of stream."
|
|
msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng dữ liệu."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:248
|
|
msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
|
|
msgstr "Luồng dữ liệu đó khác kiểu với luồng mà phần tử này xử lý được."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:251
|
|
msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
|
|
msgstr "Hiện thời không có phần mã hóa/giải mã (codec) xử lý được luồng kiểu đó."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:253
|
|
msgid "Could not decode stream."
|
|
msgstr "Không thể giải mã luồng dữ liệu."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:255
|
|
msgid "Could not encode stream."
|
|
msgstr "Không thể mã hóa luồng dữ liệu."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:257
|
|
msgid "Could not demultiplex stream."
|
|
msgstr "Không thể tách kênh luồng dữ liệu."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:259
|
|
msgid "Could not multiplex stream."
|
|
msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:261
|
|
msgid "The stream is in the wrong format."
|
|
msgstr "Luồng dữ liệu có định dạng sai."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:263
|
|
msgid "The stream is encrypted and decryption is not supported."
|
|
msgstr "Luồng dữ liệu bị mã hóa và không hỗ trợ chức năng giải mã."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:265
|
|
msgid "The stream is encrypted and can't be decrypted because no suitable key has been supplied."
|
|
msgstr "Luồng dữ liệu bị mã hóa và không thể giải mã vì chưa cung cấp khóa thích hợp."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No error message for domain %s."
|
|
msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:313
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
|
|
msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
|
|
|
|
#: gst/gstpipeline.c:550
|
|
msgid "Selected clock cannot be used in pipeline."
|
|
msgstr "Đồng hồ đã chọn không thể dùng trong đường ống."
|
|
|
|
#: gst/gstregistry.c:1692
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing registry cache to %s: %s"
|
|
msgstr "Lỗi ghi đăng ký bộ nhớ tạm vào %s: %s"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:108
|
|
msgid "title"
|
|
msgstr "tựa đề"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:108
|
|
msgid "commonly used title"
|
|
msgstr "tựa đề thường dùng"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:111
|
|
msgid "title sortname"
|
|
msgstr "tên sắp"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:111
|
|
msgid "commonly used title for sorting purposes"
|
|
msgstr "thường dùng cho mục đích sắp xếp"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:114
|
|
msgid "artist"
|
|
msgstr "nghệ sĩ"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:115
|
|
msgid "person(s) responsible for the recording"
|
|
msgstr "người thu nhạc này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:119
|
|
msgid "artist sortname"
|
|
msgstr "tên nghệ sĩ dạng viết tắt"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:120
|
|
msgid "person(s) responsible for the recording for sorting purposes"
|
|
msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:123
|
|
msgid "album"
|
|
msgstr "tập nhạc"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:124
|
|
msgid "album containing this data"
|
|
msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:127
|
|
msgid "album sortname"
|
|
msgstr "tên sắp xếp tập nhạc"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:128
|
|
msgid "album containing this data for sorting purposes"
|
|
msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:131
|
|
msgid "album artist"
|
|
msgstr "nghệ sĩ tập"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:132
|
|
msgid "The artist of the entire album, as it should be displayed"
|
|
msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, như hiển thị đúng"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:136
|
|
msgid "album artist sortname"
|
|
msgstr "tên sắp nghệ sĩ tập nhạc"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:137
|
|
msgid "The artist of the entire album, as it should be sorted"
|
|
msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, theo thứ tự đúng"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:139
|
|
msgid "date"
|
|
msgstr "ngày"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:139
|
|
msgid "date the data was created (as a GDate structure)"
|
|
msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:141
|
|
msgid "datetime"
|
|
msgstr "ngày-giờ"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:142
|
|
msgid "date and time the data was created (as a GstDateTime structure)"
|
|
msgstr "ngày và giờ mà dữ liệu được tạo (dạng cấu trúc GstDateTime)"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:146
|
|
msgid "genre"
|
|
msgstr "thể loại"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:147
|
|
msgid "genre this data belongs to"
|
|
msgstr "thể loại của dữ liệu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:150
|
|
msgid "comment"
|
|
msgstr "ghi chú"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:151
|
|
msgid "free text commenting the data"
|
|
msgstr "ý kiến của bạn về nhạc này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:154
|
|
msgid "extended comment"
|
|
msgstr "ghi chú kéo dài"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:155
|
|
msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form"
|
|
msgstr "văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu dưới dạng key=value (khóa=giá trị) hay key[en]=comment (khóa[en]=ghi chú)"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:159
|
|
msgid "track number"
|
|
msgstr "số rãnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:160
|
|
msgid "track number inside a collection"
|
|
msgstr "số thứ tự rãnh ở trong bộ sưu tập"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:163
|
|
msgid "track count"
|
|
msgstr "số lượng rãnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:164
|
|
msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
|
|
msgstr "số đếm rãnh ở trong bộ sưu tập"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:168
|
|
msgid "disc number"
|
|
msgstr "số đĩa"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:169
|
|
msgid "disc number inside a collection"
|
|
msgstr "số thứ tự đĩa ở trong bộ sưu tập"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:172
|
|
msgid "disc count"
|
|
msgstr "số đĩa"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:173
|
|
msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
|
|
msgstr "số lượng đĩa ở trong bộ sưu tập"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:177
|
|
msgid "location"
|
|
msgstr "địa điểm"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:177
|
|
msgid "Origin of media as a URI (location, where the original of the file or stream is hosted)"
|
|
msgstr "Nguồn của nhạc/phim dưới dạng một địa chỉ URI (địa chỉ gốc của tập tin hay luồng)"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:182
|
|
msgid "homepage"
|
|
msgstr "trang chủ"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:183
|
|
msgid "Homepage for this media (i.e. artist or movie homepage)"
|
|
msgstr "Trang chủ của nghệ sĩ hay phim"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:186
|
|
msgid "description"
|
|
msgstr "mô tả"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:187
|
|
msgid "short text describing the content of the data"
|
|
msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:190
|
|
msgid "version"
|
|
msgstr "phiên bản"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:190
|
|
msgid "version of this data"
|
|
msgstr "phiên bản của dữ liệu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:192
|
|
msgid "ISRC"
|
|
msgstr "ISRC"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:194
|
|
msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
|
|
msgstr "Luật thu âm Tiêu chuẩn Quốc tế (International Standard Recording Code) — xem <http://www.ifpi.org/isrc/>"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:198
|
|
msgid "organization"
|
|
msgstr "tổ chức"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:201
|
|
msgid "copyright"
|
|
msgstr "tác quyền"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:201
|
|
msgid "copyright notice of the data"
|
|
msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:203
|
|
msgid "copyright uri"
|
|
msgstr "URI tác quyền"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:204
|
|
msgid "URI to the copyright notice of the data"
|
|
msgstr "địa chỉ URI đến thông báo tác quyền của dữ liệu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:206
|
|
msgid "encoded by"
|
|
msgstr "má hóa bởi"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:206
|
|
msgid "name of the encoding person or organization"
|
|
msgstr "tên của người hay tổ chức đã mã hóa tập tin"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:210
|
|
msgid "contact"
|
|
msgstr "liên lạc"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:210
|
|
msgid "contact information"
|
|
msgstr "thông tin liên lạc"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:212
|
|
msgid "license"
|
|
msgstr "giấy phép"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:212
|
|
msgid "license of data"
|
|
msgstr "giấy phép của dữ liệu"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:214
|
|
msgid "license uri"
|
|
msgstr "URI giấy phép"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:215
|
|
msgid "URI to the license of the data"
|
|
msgstr "địa chỉ URI đến giấy phép của dữ liệu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:218
|
|
msgid "performer"
|
|
msgstr "người biểu diễn"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:219
|
|
msgid "person(s) performing"
|
|
msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:222
|
|
msgid "composer"
|
|
msgstr "người soạn"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:223
|
|
msgid "person(s) who composed the recording"
|
|
msgstr "(những) người đã soạn bản thu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:227
|
|
msgid "conductor"
|
|
msgstr "người chỉ huy"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:228
|
|
msgid "conductor/performer refinement"
|
|
msgstr "thanh lọc người chỉ huy / biểu diễn"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:231
|
|
msgid "duration"
|
|
msgstr "thời lượng"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:231
|
|
msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
|
|
msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:234
|
|
msgid "codec"
|
|
msgstr "mã hóa"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:235
|
|
msgid "codec the data is stored in"
|
|
msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:238
|
|
msgid "video codec"
|
|
msgstr "codec của phim"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:238
|
|
msgid "codec the video data is stored in"
|
|
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:241
|
|
msgid "audio codec"
|
|
msgstr "codec âm thanh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:241
|
|
msgid "codec the audio data is stored in"
|
|
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:244
|
|
msgid "subtitle codec"
|
|
msgstr "codec phụ đề"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:244
|
|
msgid "codec the subtitle data is stored in"
|
|
msgstr "codec theo đó dữ liệu phụ đề được mã hóa"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:246
|
|
msgid "container format"
|
|
msgstr "định dạng chứa"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:247
|
|
msgid "container format the data is stored in"
|
|
msgstr "định dạng chứa dữ liệu được cất giữ"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:249
|
|
msgid "bitrate"
|
|
msgstr "tốc độ bít"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:249
|
|
msgid "exact or average bitrate in bits/s"
|
|
msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bít/giây"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:251
|
|
msgid "nominal bitrate"
|
|
msgstr "tốc độ bít không đáng kể"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:251
|
|
msgid "nominal bitrate in bits/s"
|
|
msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bít/giây"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:253
|
|
msgid "minimum bitrate"
|
|
msgstr "tốc độ bít tối thiểu"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:253
|
|
msgid "minimum bitrate in bits/s"
|
|
msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bít/giây"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:255
|
|
msgid "maximum bitrate"
|
|
msgstr "tốc độ bít tối đa"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:255
|
|
msgid "maximum bitrate in bits/s"
|
|
msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bít/giây"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:258
|
|
msgid "encoder"
|
|
msgstr "mã hóa"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:258
|
|
msgid "encoder used to encode this stream"
|
|
msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:261
|
|
msgid "encoder version"
|
|
msgstr "phiên bản bộ giải mã"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:262
|
|
msgid "version of the encoder used to encode this stream"
|
|
msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:264
|
|
msgid "serial"
|
|
msgstr "số sê-ri"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:264
|
|
msgid "serial number of track"
|
|
msgstr "số sê-ri của rãnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:266
|
|
msgid "replaygain track gain"
|
|
msgstr "nhớ âm lượng rãnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:266
|
|
msgid "track gain in db"
|
|
msgstr "tăng hay giảm âm lượng của rãnh tính theo đề-xi-ben"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:268
|
|
msgid "replaygain track peak"
|
|
msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:268
|
|
msgid "peak of the track"
|
|
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:270
|
|
msgid "replaygain album gain"
|
|
msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:270
|
|
msgid "album gain in db"
|
|
msgstr "tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh tính theo đề-xi-ben"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:272
|
|
msgid "replaygain album peak"
|
|
msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:272
|
|
msgid "peak of the album"
|
|
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:274
|
|
msgid "replaygain reference level"
|
|
msgstr "lớp chỉ dẫn khuếch đại phát lại"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:275
|
|
msgid "reference level of track and album gain values"
|
|
msgstr "lớp chỉ dẫn các giá trị khuếch đại của rãnh và tập nhạc"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:277
|
|
msgid "language code"
|
|
msgstr "mã ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:278
|
|
msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1 or ISO-639-2"
|
|
msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng dữ liệu này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1 hoặc ISO-639-2"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:281
|
|
msgid "language name"
|
|
msgstr "Tên ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:282
|
|
msgid "freeform name of the language this stream is in"
|
|
msgstr "tên dạng tự do của ngôn ngữ luồng dữ liệu này là trong"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:284
|
|
msgid "image"
|
|
msgstr "ảnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:284
|
|
msgid "image related to this stream"
|
|
msgstr "ảnh liên quan đến luồng này"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: 'preview image' = image that shows a preview of the full image
|
|
#: gst/gsttaglist.c:288
|
|
msgid "preview image"
|
|
msgstr "ảnh xem thử"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:288
|
|
msgid "preview image related to this stream"
|
|
msgstr "ảnh xem thử liên quan đến luồng dữ liệu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:290
|
|
msgid "attachment"
|
|
msgstr "đính kèm"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:290
|
|
msgid "file attached to this stream"
|
|
msgstr "tập tin đính kèm luồng này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:293
|
|
msgid "beats per minute"
|
|
msgstr "tiếng nhịp đập mỗi phút"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:294
|
|
msgid "number of beats per minute in audio"
|
|
msgstr "số tiếng nhịp trong mỗi phút âm thanh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:296
|
|
msgid "keywords"
|
|
msgstr "từ khóa"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:296
|
|
msgid "comma separated keywords describing the content"
|
|
msgstr "các từ khóa định giới bằng dấu phẩy, diễn tả nội dung"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:299
|
|
msgid "geo location name"
|
|
msgstr "tên định vị địa lý"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:300
|
|
msgid "human readable descriptive location of where the media has been recorded or produced"
|
|
msgstr "vị trí miêu tả cho người đọc được của nơi ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:303
|
|
msgid "geo location latitude"
|
|
msgstr "vĩ độ định vị địa lý"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:304
|
|
msgid "geo latitude location of where the media has been recorded or produced in degrees according to WGS84 (zero at the equator, negative values for southern latitudes)"
|
|
msgstr "vĩ độ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo WGS84 (xích đạo là số không, độ vĩ Nam có số âm)"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:308
|
|
msgid "geo location longitude"
|
|
msgstr "độ kinh định vị địa lý"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:309
|
|
msgid "geo longitude location of where the media has been recorded or produced in degrees according to WGS84 (zero at the prime meridian in Greenwich/UK, negative values for western longitudes)"
|
|
msgstr "kinh độ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo WGS84 (kinh tuyến gốc ở Quốc Anh là số không, độ kinh Tây có số âm)"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:313
|
|
msgid "geo location elevation"
|
|
msgstr "độ cao định vị địa lý"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:314
|
|
msgid "geo elevation of where the media has been recorded or produced in meters according to WGS84 (zero is average sea level)"
|
|
msgstr "độ cao định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo mét tùy theo WSG84 (mặt biển trung bình là số không)"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:317
|
|
msgid "geo location country"
|
|
msgstr "vị trí địa lý của quốc gia"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:318
|
|
msgid "country (english name) where the media has been recorded or produced"
|
|
msgstr "quốc gia (tên tiếng Anh, v.d. “Vietnam”) ở đó nhạc/phim đã được quay/thu"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:321
|
|
msgid "geo location city"
|
|
msgstr "vị trí địa lý của thành phố"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:322
|
|
msgid "city (english name) where the media has been recorded or produced"
|
|
msgstr "thành phố (tên tiếng Anh, v.d. “Hanoi”) ở đó nhạc/phím đã được quay/thu"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:325
|
|
msgid "geo location sublocation"
|
|
msgstr "vị trí phụ địa lý"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:326
|
|
msgid "a location within a city where the media has been produced or created (e.g. the neighborhood)"
|
|
msgstr "một vùng bên trong thành phố ở đó dữ liệu đa phương tiện đã được tạo hay sản xuất (v.d. hàng xóm)"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:329
|
|
msgid "geo location horizontal error"
|
|
msgstr "lỗi vị trí đường chân trời theo Trái Đất"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:330
|
|
msgid "expected error of the horizontal positioning measures (in meters)"
|
|
msgstr "chờ đợi một lỗi của đo lường vị trí đường nằm ngang (tính bằng mét)"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:333
|
|
msgid "geo location movement speed"
|
|
msgstr "tốc độ di chuyển theo vị trí đại lý"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:334
|
|
msgid "movement speed of the capturing device while performing the capture in m/s"
|
|
msgstr "tốc độ di chuyển của thiết bị bắt trong khi thực hiện việc bắt theo miligiây"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:337
|
|
msgid "geo location movement direction"
|
|
msgstr "hướng di chuyển theo vị trí đại lý"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:338
|
|
msgid "indicates the movement direction of the device performing the capture of a media. It is represented as degrees in floating point representation, 0 means the geographic north, and increases clockwise"
|
|
msgstr "ngụ ý hướng di chuyển của thiết bị đang bắt phương tiện. Giá trị này được đại diện bằng độ theo dấu phẩy động: 0 là Bắc đại lý, và giá trị tăng theo chiều kim đồng hồ."
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:343
|
|
msgid "geo location capture direction"
|
|
msgstr "hướng bắt theo vị trí đại lý"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:344
|
|
msgid "indicates the direction the device is pointing to when capturing a media. It is represented as degrees in floating point representation, 0 means the geographic north, and increases clockwise"
|
|
msgstr "cho biết rằng hướng thiết bị đang chỉ khi bắt phương tiện. Giá trị này được đại diện bằng độ theo dấu phẩy động: 0 là cực Bắc, và giá trị tăng theo chiều kim đồng hồ."
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: 'show name' = 'TV/radio/podcast show name' here
|
|
#: gst/gsttaglist.c:350
|
|
msgid "show name"
|
|
msgstr "hiện tên"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:351
|
|
msgid "Name of the tv/podcast/series show the media is from"
|
|
msgstr "Tên của buổi biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: 'show sortname' = 'TV/radio/podcast show name as used for sorting purposes' here
|
|
#: gst/gsttaglist.c:356
|
|
msgid "show sortname"
|
|
msgstr "hiện tên ngắn"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:357
|
|
msgid "Name of the tv/podcast/series show the media is from, for sorting purposes"
|
|
msgstr "Tên của cuộc biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này, cho mục đích sắp xếp"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:360
|
|
msgid "episode number"
|
|
msgstr "số tình tiết"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:361
|
|
msgid "The episode number in the season the media is part of"
|
|
msgstr "Số thứ tự tình tiết trong mùa cung cấp phương tiện này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:364
|
|
msgid "season number"
|
|
msgstr "số mùa"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:365
|
|
msgid "The season number of the show the media is part of"
|
|
msgstr "Số thứ tự mùa trong cuộc biểu diễn cung cấp phương tiện này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:368
|
|
msgid "lyrics"
|
|
msgstr "lời nhạc"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:368
|
|
msgid "The lyrics of the media, commonly used for songs"
|
|
msgstr "Lời nhạc của phương tiện, thường dùng cho bài hát"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:371
|
|
msgid "composer sortname"
|
|
msgstr "tên sắp nhạc sĩ"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:372
|
|
msgid "person(s) who composed the recording, for sorting purposes"
|
|
msgstr "(những) người đã soạn bản thu, dành cho mục đích sắp xếp"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:374
|
|
msgid "grouping"
|
|
msgstr "nhóm lại"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:375
|
|
msgid "Groups related media that spans multiple tracks, like the different pieces of a concerto. It is a higher level than a track, but lower than an album"
|
|
msgstr "Nhóm lại các phương tiện liên quan mà chiếm giữ nhiều rãnh khác nhau (v.d. các phần khác nhau của một côngxectô). Cấp này cao hơn rãnh còn thấp hơn tập nhạc."
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:379
|
|
msgid "user rating"
|
|
msgstr "đánh giá do người dùng"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:380
|
|
msgid "Rating attributed by a user. The higher the rank, the more the user likes this media"
|
|
msgstr "Đánh giá bởi người dùng. Càng cao điểm càng nhiều người dùng thích nhạc/phim này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:383
|
|
msgid "device manufacturer"
|
|
msgstr "nhà chế tạo thiết bị"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:384
|
|
msgid "Manufacturer of the device used to create this media"
|
|
msgstr "Nhà chế tạo của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:386
|
|
msgid "device model"
|
|
msgstr "mẫu thiết bị"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:387
|
|
msgid "Model of the device used to create this media"
|
|
msgstr "Mô hình của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:389
|
|
msgid "application name"
|
|
msgstr "tên ứng dụng"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:390
|
|
msgid "Application used to create the media"
|
|
msgstr "Ứng dụng sử dụng để tạo đa phương tiện"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:392
|
|
msgid "application data"
|
|
msgstr "dữ liệu ứng dụng"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:393
|
|
msgid "Arbitrary application data to be serialized into the media"
|
|
msgstr "Dữ liệu ứng dụng tùy ý để được xếp thứ tự vào trong đa phương tiện (media)"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:395
|
|
msgid "image orientation"
|
|
msgstr "hướng ảnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:396
|
|
msgid "How the image should be rotated or flipped before display"
|
|
msgstr "Hướng mà ảnh nên được quay hoặc lật trước khi hiển thị"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:399
|
|
msgid "publisher"
|
|
msgstr "nhà xuất bản"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:400
|
|
msgid "Name of the label or publisher"
|
|
msgstr "Tên của nhãn hay nhà xuất bản"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:403
|
|
msgid "interpreted-by"
|
|
msgstr "phiên-dịch-bởi"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:404
|
|
msgid "Information about the people behind a remix and similar interpretations"
|
|
msgstr "Thông tin về người đứng sau phối và biên tập lại"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:408
|
|
msgid "midi-base-note"
|
|
msgstr "midi-base-note"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:408
|
|
msgid "Midi note number of the audio track."
|
|
msgstr "Số ghi chú midi của rãnh âm thanh."
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:411
|
|
msgid "private-data"
|
|
msgstr "dữ-liệu-riêng"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:411
|
|
msgid "Private data"
|
|
msgstr "Dữ liệu riêng"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:451
|
|
msgid ", "
|
|
msgstr ", "
|
|
|
|
#: gst/gsturi.c:656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No URI handler for the %s protocol found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy bộ tiếp hợp với URI dành cho giao thức %s"
|
|
|
|
#: gst/gsturi.c:831
|
|
#, c-format
|
|
msgid "URI scheme '%s' not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ lược đồ URI “%s”"
|
|
|
|
#: gst/gstutils.c:2562 tools/gst-launch.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
|
|
msgstr "LỖI: từ phần tử %s: %s\n"
|
|
|
|
#: gst/gstutils.c:2564 tools/gst-launch.c:327 tools/gst-launch.c:671
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Additional debug info:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "link has no source [sink=%s@%p]"
|
|
msgstr "liên kết không có nguồn [sink=%s@%p]"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "link has no sink [source=%s@%p]"
|
|
msgstr "liên kết không có sink [nguồn=%s@%p]"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
|
|
msgstr "không có thuộc tính “%s” trong phần tử “%s”"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:454
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
|
|
msgstr "không thể đặt thuộc tính “%s” trong phần tử “%s” thành “%s”"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:507
|
|
msgid "Delayed linking failed."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi liên kết trễ."
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:719 gst/parse/grammar.y:724
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not link %s to %s, %s can't handle caps %s"
|
|
msgstr "không thể liên kết %s đến %s, %s không thể xử lý caps %s"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:729
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not link %s to %s, neither element can handle caps %s"
|
|
msgstr "không thể liên kết %s đến %s, mà cũng không có phần tử nào xó thể xử lý caps %s"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:733
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not link %s to %s with caps %s"
|
|
msgstr "không thể liên kết %s đến %s với caps %s"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:739
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not link %s to %s"
|
|
msgstr "không thể liên kết %s đến %s"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:816
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no element \"%s\""
|
|
msgstr "không có phần tử “%s”"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:877
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected reference \"%s\" - ignoring"
|
|
msgstr "gặp tham chiếu không cần \"%s\" nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:883
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected pad-reference \"%s\" - ignoring"
|
|
msgstr "gặp tham chiếu đệm không cần \"%s\" nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:915 gst/parse/grammar.y:924
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse caps \"%s\""
|
|
msgstr "không thể phân tách caps “%s”"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:952
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no sink element for URI \"%s\""
|
|
msgstr "không có phần tử quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa điểm “%s”"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no source element for URI \"%s\""
|
|
msgstr "không có phần tử nguồn cho URI “%s”"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:1061
|
|
msgid "syntax error"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:1084
|
|
#, c-format
|
|
msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ “%s”"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:1094
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no bin \"%s\", unpacking elements"
|
|
msgstr "không có nhị phân “%s”, đang giải nén các phần tử"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:1125
|
|
msgid "empty pipeline not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép đường ống trống"
|
|
|
|
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2900
|
|
msgid "A lot of buffers are being dropped."
|
|
msgstr "Nhiều bộ đệm bị bỏ."
|
|
|
|
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:3399
|
|
msgid "Internal data flow problem."
|
|
msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:4122 libs/gst/base/gstbasesrc.c:2947
|
|
msgid "Internal data flow error."
|
|
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:2539
|
|
msgid "Internal clock error."
|
|
msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ."
|
|
|
|
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:2567 plugins/elements/gstdownloadbuffer.c:842
|
|
#: plugins/elements/gstdownloadbuffer.c:1266
|
|
msgid "Failed to map buffer."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ánh xạ bộ nhớ đệm."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:128
|
|
msgid "Filter caps"
|
|
msgstr "Lọc tối đa"
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:129
|
|
msgid "Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY). Setting this property takes a reference to the supplied GstCaps object."
|
|
msgstr "Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả). Đặt thuộc tính này thì chấp nhận tham chiếu đến đối tượng GstCaps đã cung cấp."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:136
|
|
msgid "Caps Change Mode"
|
|
msgstr "Thay đổi chế độ Caps"
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:137
|
|
msgid "Filter caps change behaviour"
|
|
msgstr "Bộ lọc caps thay đổi cách ứng xử"
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstdownloadbuffer.c:927 plugins/elements/gstqueue2.c:1711
|
|
msgid "No Temp directory specified."
|
|
msgstr "Chưa xác định thư mục tạm thời."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstdownloadbuffer.c:933 plugins/elements/gstqueue2.c:1717
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create temp file \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời “%s”."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstdownloadbuffer.c:941 plugins/elements/gstfilesrc.c:539
|
|
#: plugins/elements/gstqueue2.c:1725
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để đọc."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstdownloadbuffer.c:1275 plugins/elements/gstqueue2.c:2145
|
|
msgid "Error while writing to download file."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tải về."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesink.c:431
|
|
msgid "No file name specified for writing."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesink.c:437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để ghi."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesink.c:449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing file \"%s\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin “%s”."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesink.c:618
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while seeking in file \"%s\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc trong tập tin “%s”."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesink.c:626 plugins/elements/gstfilesink.c:703
|
|
#: plugins/elements/gstfilesink.c:738
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin “%s”."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:527
|
|
msgid "No file name specified for reading."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get info on \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể lấy thông tin về “%s”."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:554
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is a directory."
|
|
msgstr "“%s” là thư mục."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:560
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File \"%s\" is a socket."
|
|
msgstr "Tập tin “%s” là ổ cắm mạng."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstidentity.c:678
|
|
msgid "Failed after iterations as requested."
|
|
msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:253
|
|
msgid "caps"
|
|
msgstr "khả năng"
|
|
|
|
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:254
|
|
msgid "detected capabilities in stream"
|
|
msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng"
|
|
|
|
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:257
|
|
msgid "minimum"
|
|
msgstr "tối thiểu"
|
|
|
|
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:262
|
|
msgid "force caps"
|
|
msgstr "buộc khả năng"
|
|
|
|
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:263
|
|
msgid "force caps without doing a typefind"
|
|
msgstr "buộc các khả năng mà không tìm kiểu"
|
|
|
|
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:990
|
|
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:1012
|
|
msgid "Stream doesn't contain enough data."
|
|
msgstr "Luồng không chứa đủ dữ liệu."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:1132
|
|
msgid "Stream contains no data."
|
|
msgstr "Luồng không chứa dữ liệu."
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:195
|
|
msgid "Implemented Interfaces:\n"
|
|
msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:281
|
|
msgid "readable"
|
|
msgstr "được đọc"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:290
|
|
msgid "writable"
|
|
msgstr "được ghi"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:294
|
|
msgid "deprecated"
|
|
msgstr "đã lạc hậu"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:298
|
|
msgid "controllable"
|
|
msgstr "điều khiển được"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:302
|
|
msgid "changeable in NULL, READY, PAUSED or PLAYING state"
|
|
msgstr "có thể thay đổi được trong trạng thái NULL, READY, PAUSED hay PLAYING"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:304
|
|
msgid "changeable only in NULL, READY or PAUSED state"
|
|
msgstr "chỉ có thể thay đổi trong trạng thái NULL, READY hay PAUSED"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:306
|
|
msgid "changeable only in NULL or READY state"
|
|
msgstr "chỉ có thể thay đổi trong trạng thái NULL hay READY"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:909
|
|
msgid "Blacklisted files:"
|
|
msgstr "Tập tin bị cấm:"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:921 tools/gst-inspect.c:1044
|
|
msgid "Total count: "
|
|
msgstr "Số lượng tổng cộng: "
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d blacklisted file"
|
|
msgid_plural "%d blacklisted files"
|
|
msgstr[0] "%d tập tin bị cấm"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1045
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d plugin"
|
|
msgid_plural "%d plugins"
|
|
msgstr[0] "%d phần bổ sung"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1048
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d blacklist entry"
|
|
msgid_plural "%d blacklist entries"
|
|
msgstr[0] "%d mục tin bị cấm"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1053
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d feature"
|
|
msgid_plural "%d features"
|
|
msgstr[0] "%d tính năng"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1503
|
|
msgid "Print all elements"
|
|
msgstr "In ra mọi phần tử"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1505
|
|
msgid "Print list of blacklisted files"
|
|
msgstr "In danh sách các tập tin bị cấm"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1507
|
|
msgid ""
|
|
"Print a machine-parsable list of features the specified plugin or all plugins provide.\n"
|
|
" Useful in connection with external automatic plugin installation mechanisms"
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra danh sách cho máy phân tích được chứa các tính năng của phần bổ sung đã ghi rõ hoặc mọi phần bổ sung.\n"
|
|
" Có ích khi dùng cơ chế tự động bên ngoài mà cài đặt phần bổ sung."
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1512
|
|
msgid "List the plugin contents"
|
|
msgstr "Liệt kê nội dung phần bổ sung"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1514
|
|
msgid "A slashes ('/') separated list of types of elements (also known as klass) to list. (unordered)"
|
|
msgstr "Một danh sách các kiểu của phần tử được ngăn cách bằng dấu xổ chéo (“/”) (thường được gọi là klass) để liệt kê. (không được đăng ký)"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1517
|
|
msgid "Check if the specified element or plugin exists"
|
|
msgstr "Kiểm tra xem một phần tử hay phần bổ xung đã cho có tồn tại hay không"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1520
|
|
msgid "When checking if an element or plugin exists, also check that its version is at least the version specified"
|
|
msgstr "Kiểm tra xem một phần tử hay phần bổ xung đã cho có tồn tại hay không, đồng thời cũng kiểm tra cả phiên bản tối thiểu có thể hoạt động được"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1524
|
|
msgid "Print supported URI schemes, with the elements that implement them"
|
|
msgstr "In ra các lược đồ URI được hỗ trợ, với những phần tử thực hiện chúng."
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1672
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not load plugin file: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể nạp tập tin phần bổ sung: %s\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1677
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such element or plugin '%s'\n"
|
|
msgstr "Không có phần tử hay phần bổ sung như vậy “%s”\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:252
|
|
msgid "Index statistics"
|
|
msgstr "Thống kê chỉ mục"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:552
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Got message #%u from element \"%s\" (%s): "
|
|
msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ phần tử “%s” (%s): "
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:556
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Got message #%u from pad \"%s:%s\" (%s): "
|
|
msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đệm “%s:%s” (%s): "
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:560
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Got message #%u from object \"%s\" (%s): "
|
|
msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đối tượng “%s” (%s): "
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Got message #%u (%s): "
|
|
msgstr "Nhận được thông điệp số %u (%s): "
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:596
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Got EOS from element \"%s\".\n"
|
|
msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ phần tử “%s”.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:605
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
|
|
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi phần tử “%s”.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:608
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FOUND TAG : found by pad \"%s:%s\".\n"
|
|
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đệm “%s:%s”.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:611
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FOUND TAG : found by object \"%s\".\n"
|
|
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng “%s”.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:614
|
|
msgid "FOUND TAG\n"
|
|
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FOUND TOC : found by element \"%s\".\n"
|
|
msgstr "TOC ĐÃ TÌM : được tìm bởi phần tử \"%s\".\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:632
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FOUND TOC : found by object \"%s\".\n"
|
|
msgstr "TOC ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng \"%s\".\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:635
|
|
msgid "FOUND TOC\n"
|
|
msgstr "TOC TÌM THẤY\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:652
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"INFO:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"THÔNG TIN:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:669
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: from element %s: %s\n"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: từ phần tử %s: %s\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:704
|
|
msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n"
|
|
msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong…\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:708
|
|
msgid "Prerolled, waiting for progress to finish...\n"
|
|
msgstr "Cuộn sẵn, đợi tiến trình hoàn tất…\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:720
|
|
msgid "buffering..."
|
|
msgstr "đang chuyển hoán đệm…"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:731
|
|
msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n"
|
|
msgstr "Hoàn tất chuyển hoán đệm nên đặt đường ống thành ĐANG PHÁT …\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:739
|
|
msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n"
|
|
msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG …\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:748
|
|
msgid "Redistribute latency...\n"
|
|
msgstr "Phân phối lại độ trễ…\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:759
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting state to %s as requested by %s...\n"
|
|
msgstr "Đang đặt tình trạng thành %s như yêu cầu bởi %s….\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:775
|
|
msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n"
|
|
msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống …\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:804
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Progress: (%s) %s\n"
|
|
msgstr "Tiến trình: (%s) %s\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:817
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing element: %s\n"
|
|
msgstr "Thiếu phần tử: %s\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:831
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Got context from element '%s': %s=%s\n"
|
|
msgstr "Đã nhận nội dung từ phần tử “%s”: %s=%s\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:963
|
|
msgid "Output tags (also known as metadata)"
|
|
msgstr "Xuất các thẻ (cũng được biết là siêu dữ liệu)"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:965
|
|
msgid "Output TOC (chapters and editions)"
|
|
msgstr "Xuất TOC (các chương và phiên bản)"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:967
|
|
msgid "Output status information and property notifications"
|
|
msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:969
|
|
msgid "Do not print any progress information"
|
|
msgstr "Không in ra thông tin nào về tiến hành"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:971
|
|
msgid "Output messages"
|
|
msgstr "Thông điệp xuất"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:973
|
|
msgid "Do not output status information for the specified property if verbose output is enabled (can be used multiple times)"
|
|
msgstr "Đừng xuất thông tinh trạng thái cho thuộc tính đã cho nếu bật kết xuất chi tiết (có thể sử dụng nhiều lần)"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:975
|
|
msgid "PROPERTY-NAME"
|
|
msgstr "TÊN-THUỘC-TÍNH"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:977
|
|
msgid "Do not install a fault handler"
|
|
msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:979
|
|
msgid "Force EOS on sources before shutting the pipeline down"
|
|
msgstr "Ép buộc kết thúc luồng trên các nguồn trước khi đóng đường ống"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:982
|
|
msgid "Gather and print index statistics"
|
|
msgstr "Tập hợp lại và in ra thống kê chỉ mục"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
|
|
msgstr "LỖI: không thể xây dựng đường ống: %s.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1053
|
|
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
|
|
msgstr "LỖI: không thể xây dựng đường ống.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1057
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1073
|
|
msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
|
|
msgstr "LỖI: không tìm thấy phần tử “đường ống” (pipeline).\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1104 tools/gst-launch.c:1205
|
|
msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
|
|
msgstr "Đang đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG …\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1109
|
|
msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
|
|
msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1114
|
|
msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
|
|
msgstr "Đường ống đang sống và không cần TIỀN CUỘN …\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1118
|
|
msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
|
|
msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN …\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1121 tools/gst-launch.c:1135
|
|
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
|
|
msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1128
|
|
msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
|
|
msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN …\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1141
|
|
msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
|
|
msgstr "Đang đặt đường ống thành ĐANG PHÁT …\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1148
|
|
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
|
|
msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1167
|
|
msgid "EOS on shutdown enabled -- Forcing EOS on the pipeline\n"
|
|
msgstr "Kết thúc luồng khi tắt phần mềm vẫn còn hoạt động thì đang ép buộc kết thúc luồng trên đường ống\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1171
|
|
msgid "EOS on shutdown enabled -- waiting for EOS after Error\n"
|
|
msgstr "EOS khi tắt máy được bật -- chờ sau Lỗi EOS\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1174
|
|
msgid "Waiting for EOS...\n"
|
|
msgstr "Đang đợi kết thúc luồng…\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1181
|
|
msgid "EOS received - stopping pipeline...\n"
|
|
msgstr "Nhận được tín hiệu kết thúc luồng: đang ngừng chạy đường ống …\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1185
|
|
msgid "Interrupt while waiting for EOS - stopping pipeline...\n"
|
|
msgstr "Ngắt trong khi chờ EOS - đang dừng đường ống lại…\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1190
|
|
msgid "An error happened while waiting for EOS\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi đợi kết thúc luồng\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1201
|
|
msgid "Execution ended after %"
|
|
msgstr "Thực hiện xong sau %"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1217
|
|
msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
|
|
msgstr "Đang đặt đường ống thành SẴN_SÀNG …\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1229
|
|
msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
|
|
msgstr "Đang đặt đường ống thành VÔ_GIÁ_TRỊ …\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:1233
|
|
msgid "Freeing pipeline ...\n"
|
|
msgstr "Đang giải phóng đường ống …\n"
|
|
|
|
#~ msgid "bin"
|
|
#~ msgstr "nhị phân"
|
|
|
|
#~ msgid "Internal data stream error."
|
|
#~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
#~ msgid "Do not output status information of TYPE"
|
|
#~ msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"
|
|
|
|
#~ msgid "TYPE1,TYPE2,..."
|
|
#~ msgstr "KIỂU1,KIỂU2,…"
|
|
|
|
#~ msgid "link without source element"
|
|
#~ msgstr "liên kết không có phần tử nguồn"
|
|
|
|
#~ msgid "link without sink element"
|
|
#~ msgstr "liên kết không có phần tử quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
|
|
|
|
#~ msgid "no element to link URI \"%s\" to"
|
|
#~ msgstr "không có phần tử đến đó cần liên kết URI “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "maximum"
|
|
#~ msgstr "tối đa"
|
|
|
|
#~ msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
|
|
#~ msgstr "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị …]\n"
|
|
|
|
#~ msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
|
|
#~ msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml “%s”.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
|
|
#~ msgstr "LỖI: không có phần tử đường ống cấp đầu trong tập tin “%s”.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time.\n"
|
|
#~ msgstr "CẢNH BÁO: hiện thời hỗ trợ chỉ một phần tử cấp đầu.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
|
|
#~ msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
|
|
#~ msgstr "CẢNH BÁO: không tìm thấy phần tử tên “%s”.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
|
|
#~ msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát"
|
|
|
|
#~ msgid "FILE"
|
|
#~ msgstr "TẬP_TIN"
|
|
|
|
#~ msgid "Do not install signal handlers for SIGUSR1 and SIGUSR2"
|
|
#~ msgstr "Đừng cài đặt bộ quản lý tín hiệu cho SIGUSR1 và SIGUSR2"
|
|
|
|
#~ msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
|
|
#~ msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"
|