mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2024-12-20 23:36:38 +00:00
200397d119
Original commit message from CVS: Update .po files
1077 lines
29 KiB
Text
1077 lines
29 KiB
Text
# Vietnamese Translation for GStreamer.
|
|
# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gstreamer 0.10.4\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2007-05-25 19:18+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-07-12 22:58+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: BBEdit 8.2.3\n"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:301
|
|
msgid "Print the GStreamer version"
|
|
msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:303
|
|
msgid "Make all warnings fatal"
|
|
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:307
|
|
msgid "Print available debug categories and exit"
|
|
msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:311
|
|
msgid ""
|
|
"Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất "
|
|
"gì)"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:313
|
|
msgid "LEVEL"
|
|
msgstr "CẤP"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:315
|
|
msgid ""
|
|
"Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for "
|
|
"the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:cấp » để đặt cấp dứt "
|
|
"khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:318
|
|
msgid "LIST"
|
|
msgstr "DANH SÁCH"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:320
|
|
msgid "Disable colored debugging output"
|
|
msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:323
|
|
msgid "Disable debugging"
|
|
msgstr "Tắt gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:327
|
|
msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
|
|
msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc tải bổ sung"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:331
|
|
msgid "Colon-separated paths containing plugins"
|
|
msgstr "Các đường dẫn chứa bổ sung, phân cách nhau bởi dấu phẩy."
|
|
|
|
#: gst/gst.c:331
|
|
msgid "PATHS"
|
|
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:334
|
|
msgid ""
|
|
"Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in "
|
|
"environment variable GST_PLUGIN_PATH"
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các bổ sung cần tải trước, thêm vào "
|
|
"danh sách được cất giữ trong biến môi trường <GST_PLUGIN_PATH>."
|
|
|
|
#: gst/gst.c:336
|
|
msgid "PLUGINS"
|
|
msgstr "BỔ SUNG"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:339
|
|
msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
|
|
msgstr "Tắt khả năng bắt lỗi phân đoạn trong khi tải bổ sung"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:344
|
|
msgid "Disable the use of fork() while scanning the registry"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gst/gst.c:365
|
|
msgid "GStreamer Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn GStreamer"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:366
|
|
msgid "Show GStreamer Options"
|
|
msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer"
|
|
|
|
#: gst/gst.c:744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing registry cache to %s: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gst/gst.c:780 gst/gst.c:789 gst/gst.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error re-scanning registry %s: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gst/gst.c:851
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error re-scanning registry %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gst/gst.c:1135
|
|
msgid "Unknown option"
|
|
msgstr "Tùy chọn lạ"
|
|
|
|
#: gst/gstelement.c:290 gst/gstutils.c:2178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
|
|
msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
|
|
|
|
#: gst/gstelement.c:292 gst/gstutils.c:2180 tools/gst-launch.c:455
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Additional debug info:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:139
|
|
msgid "GStreamer encountered a general core library error."
|
|
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:141 gst/gsterror.c:181 gst/gsterror.c:201 gst/gsterror.c:232
|
|
msgid ""
|
|
"GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
|
|
msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:144
|
|
msgid "Internal GStreamer error: code not implemented."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:146
|
|
msgid "Internal GStreamer error: state change failed."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: việc thay đổi trạng thái bị lỗi."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:147
|
|
msgid "Internal GStreamer error: pad problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:149
|
|
msgid "Internal GStreamer error: thread problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:151
|
|
msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:153
|
|
msgid "Internal GStreamer error: event problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:155
|
|
msgid "Internal GStreamer error: seek problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:157
|
|
msgid "Internal GStreamer error: caps problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viên caps."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:158
|
|
msgid "Internal GStreamer error: tag problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:160
|
|
msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in."
|
|
msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:162
|
|
msgid "Internal GStreamer error: clock problem."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:164
|
|
msgid ""
|
|
"This application is trying to use GStreamer functionality that has been "
|
|
"disabled."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:179
|
|
msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
|
|
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:183
|
|
msgid "Could not initialize supporting library."
|
|
msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:184
|
|
msgid "Could not close supporting library."
|
|
msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:185
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not configure supporting library."
|
|
msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:199
|
|
msgid "GStreamer encountered a general resource error."
|
|
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:203
|
|
msgid "Resource not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:204
|
|
msgid "Resource busy or not available."
|
|
msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:205
|
|
msgid "Could not open resource for reading."
|
|
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:206
|
|
msgid "Could not open resource for writing."
|
|
msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:208
|
|
msgid "Could not open resource for reading and writing."
|
|
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:209
|
|
msgid "Could not close resource."
|
|
msgstr "Không thể đóng tài nguyên."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:210
|
|
msgid "Could not read from resource."
|
|
msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:211
|
|
msgid "Could not write to resource."
|
|
msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:212
|
|
msgid "Could not perform seek on resource."
|
|
msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi trên tài nguyên."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:213
|
|
msgid "Could not synchronize on resource."
|
|
msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:215
|
|
msgid "Could not get/set settings from/on resource."
|
|
msgstr "Không thể lấy/đặt thiết lập từ/vào tài nguyên."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:216
|
|
msgid "No space left on the resource."
|
|
msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên tài nguyên đó."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:230
|
|
msgid "GStreamer encountered a general stream error."
|
|
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:235
|
|
msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
|
|
msgstr "Yếu tố không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:237
|
|
msgid "Could not determine type of stream."
|
|
msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:239
|
|
msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
|
|
msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tố này quản lý được."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:241
|
|
msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện thời không có cách mã hóa/giải mã (codec) quản lý được luồng kiểu đó."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:242
|
|
msgid "Could not decode stream."
|
|
msgstr "Không thể giải mã luồng."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:243
|
|
msgid "Could not encode stream."
|
|
msgstr "Không thể mã hóa luồng."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:244
|
|
msgid "Could not demultiplex stream."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể ngăn cách luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:245
|
|
msgid "Could not multiplex stream."
|
|
msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:246
|
|
msgid "The stream is in the wrong format."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No error message for domain %s."
|
|
msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
|
|
|
|
#: gst/gsterror.c:305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
|
|
msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
|
|
|
|
#: gst/gstpipeline.c:567
|
|
msgid "Selected clock cannot be used in pipeline."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:97
|
|
msgid "title"
|
|
msgstr "tựa"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:97
|
|
msgid "commonly used title"
|
|
msgstr "tựa thường dụng"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:100
|
|
msgid "artist"
|
|
msgstr "nghệ sĩ"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:101
|
|
msgid "person(s) responsible for the recording"
|
|
msgstr "người thu nhạc này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:105
|
|
msgid "album"
|
|
msgstr "tập nhạc"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:106
|
|
msgid "album containing this data"
|
|
msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:108
|
|
msgid "date"
|
|
msgstr "ngày"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:108
|
|
msgid "date the data was created (as a GDate structure)"
|
|
msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:111
|
|
msgid "genre"
|
|
msgstr "thể loại"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:112
|
|
msgid "genre this data belongs to"
|
|
msgstr "thể loại của dữ liệu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:115
|
|
msgid "comment"
|
|
msgstr "ghi chú"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:116
|
|
msgid "free text commenting the data"
|
|
msgstr "ý kiến bạn về nhạc này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:119
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "extended comment"
|
|
msgstr "ghi chú"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:120
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form"
|
|
msgstr "ý kiến bạn về nhạc này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:124
|
|
msgid "track number"
|
|
msgstr "số rãnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:125
|
|
msgid "track number inside a collection"
|
|
msgstr "số hiệu rãnh ở trong tập hợp"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:128
|
|
msgid "track count"
|
|
msgstr "số đếm rãnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:129
|
|
msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
|
|
msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:133
|
|
msgid "disc number"
|
|
msgstr "số đĩa"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:134
|
|
msgid "disc number inside a collection"
|
|
msgstr "số hiệu đĩa ở trong tập hợp"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:137
|
|
msgid "disc count"
|
|
msgstr "số đếm đĩa"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:138
|
|
msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
|
|
msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:142
|
|
msgid "location"
|
|
msgstr "đía điểm"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:143
|
|
msgid "original location of file as a URI"
|
|
msgstr "địa điểm gốc của tập tin này dạng URI"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:147
|
|
msgid "description"
|
|
msgstr "mô tả"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:148
|
|
msgid "short text describing the content of the data"
|
|
msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:151
|
|
msgid "version"
|
|
msgstr "phiên bản"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:151
|
|
msgid "version of this data"
|
|
msgstr "phiên bản của dữ liệu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:154
|
|
msgid "ISRC"
|
|
msgstr "ISRC"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:156
|
|
msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
|
|
msgstr ""
|
|
"Luật thu chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) — xem <http://"
|
|
"www.ifpi.org/isrc/>."
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:158
|
|
msgid "organization"
|
|
msgstr "tổ chức"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:161
|
|
msgid "copyright"
|
|
msgstr "tác quyền"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:161
|
|
msgid "copyright notice of the data"
|
|
msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:164
|
|
msgid "contact"
|
|
msgstr "liên lạc"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:164
|
|
msgid "contact information"
|
|
msgstr "thông tin liên lạc"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:166
|
|
msgid "license"
|
|
msgstr "giấy phép"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:166
|
|
msgid "license of data"
|
|
msgstr "giấy phép của dữ liệu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:169
|
|
msgid "performer"
|
|
msgstr "người biểu diễn"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:170
|
|
msgid "person(s) performing"
|
|
msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:173
|
|
msgid "duration"
|
|
msgstr "thời gian"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:173
|
|
msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
|
|
msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:176
|
|
msgid "codec"
|
|
msgstr "codec"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:177
|
|
msgid "codec the data is stored in"
|
|
msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:180
|
|
msgid "video codec"
|
|
msgstr "codec ảnh động"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:180
|
|
msgid "codec the video data is stored in"
|
|
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:183
|
|
msgid "audio codec"
|
|
msgstr "codec âm thanh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:183
|
|
msgid "codec the audio data is stored in"
|
|
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:185
|
|
msgid "bitrate"
|
|
msgstr "tỷ lệ bit"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:185
|
|
msgid "exact or average bitrate in bits/s"
|
|
msgstr ""
|
|
"số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bit/giây"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:187
|
|
msgid "nominal bitrate"
|
|
msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:187
|
|
msgid "nominal bitrate in bits/s"
|
|
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bit/giây"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:189
|
|
msgid "minimum bitrate"
|
|
msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:189
|
|
msgid "minimum bitrate in bits/s"
|
|
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bit/giây"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:191
|
|
msgid "maximum bitrate"
|
|
msgstr "tỳ lệ bit tối đa"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:191
|
|
msgid "maximum bitrate in bits/s"
|
|
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bit/giây"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:194
|
|
msgid "encoder"
|
|
msgstr "bộ mã hóa"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:194
|
|
msgid "encoder used to encode this stream"
|
|
msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:197
|
|
msgid "encoder version"
|
|
msgstr "phiên bản bộ mã hóa"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:198
|
|
msgid "version of the encoder used to encode this stream"
|
|
msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:200
|
|
msgid "serial"
|
|
msgstr "số sản xuất"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:200
|
|
msgid "serial number of track"
|
|
msgstr "số sản xuất của rãnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:202
|
|
msgid "replaygain track gain"
|
|
msgstr "nhớ âm lượng rãnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:202
|
|
msgid "track gain in db"
|
|
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:204
|
|
msgid "replaygain track peak"
|
|
msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:204
|
|
msgid "peak of the track"
|
|
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:206
|
|
msgid "replaygain album gain"
|
|
msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:206
|
|
msgid "album gain in db"
|
|
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:208
|
|
msgid "replaygain album peak"
|
|
msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:208
|
|
msgid "peak of the album"
|
|
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:210
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "replaygain reference level"
|
|
msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:211
|
|
msgid "reference level of track and album gain values"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:213
|
|
msgid "language code"
|
|
msgstr "mã ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:214
|
|
msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1"
|
|
msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:216
|
|
msgid "image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:216
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "image related to this stream"
|
|
msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:218
|
|
msgid "preview image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:218
|
|
msgid "preview image related to this stream"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:220
|
|
msgid "beats per minute"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:220
|
|
msgid "number of beats per minute in audio"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gst/gsttaglist.c:260
|
|
msgid ", "
|
|
msgstr ", "
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no bin \"%s\", skipping"
|
|
msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
|
|
msgstr "không có tài sản « %s » trong yếu tố « %s »"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
|
|
msgstr "không thể đặt tài sản « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:461
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not link %s to %s"
|
|
msgstr "không thể liên kết %s đến %s"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:508
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no element \"%s\""
|
|
msgstr "không có yếu tố « %s »"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse caps \"%s\""
|
|
msgstr "không thể phân tách caps « %s »"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:577 gst/parse/grammar.y:625 gst/parse/grammar.y:641
|
|
#: gst/parse/grammar.y:704
|
|
msgid "link without source element"
|
|
msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:583 gst/parse/grammar.y:622 gst/parse/grammar.y:713
|
|
msgid "link without sink element"
|
|
msgstr ""
|
|
"liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no source element for URI \"%s\""
|
|
msgstr "không có yếu tố nguồn cho URI « %s »"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:669
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no element to link URI \"%s\" to"
|
|
msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết URI « %s »"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:677
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no sink element for URI \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa "
|
|
"điểm « %s »"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:684
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể kết hợp yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, "
|
|
"cho URI « %s »"
|
|
|
|
#: gst/parse/grammar.y:698
|
|
msgid "empty pipeline not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép đường ống trống"
|
|
|
|
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1571
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Internal clock error."
|
|
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1810 libs/gst/base/gstbasesrc.c:1821
|
|
msgid "Internal data flow error."
|
|
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2122
|
|
msgid "Internal data flow problem."
|
|
msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2254
|
|
msgid "Internal data stream error."
|
|
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:108
|
|
msgid "Filter caps"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:109
|
|
msgid "Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfdsink.c:332
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error while writing to file descriptor \"%d\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfdsink.c:372
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File descriptor \"%d\" is not valid."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesink.c:260
|
|
msgid "No file name specified for writing."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesink.c:266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesink.c:288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing file \"%s\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesink.c:417
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error while seeking in file \"%s\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesink.c:424 plugins/elements/gstfilesink.c:484
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:968
|
|
msgid "No file name specified for reading."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:980
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc: %s."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:989
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not get info on \"%s\"."
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin về « %s »."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:996
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is a directory."
|
|
msgstr "« %s » là thư mục."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:1003
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File \"%s\" is a socket."
|
|
msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gstidentity.c:499
|
|
msgid "Failed after iterations as requested."
|
|
msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
|
|
|
|
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:192
|
|
msgid "caps"
|
|
msgstr "thư viên caps"
|
|
|
|
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:193
|
|
msgid "detected capabilities in stream"
|
|
msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng"
|
|
|
|
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:196
|
|
msgid "minimum"
|
|
msgstr "tối thiểu"
|
|
|
|
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:200
|
|
msgid "maximum"
|
|
msgstr "tối đa"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:250
|
|
msgid "Implemented Interfaces:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:292
|
|
msgid "readable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:297
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "writable"
|
|
msgstr "tựa"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:302
|
|
msgid "controllable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:926
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Total count: "
|
|
msgstr "số đếm rãnh"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:927
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d plugin"
|
|
msgid_plural "%d plugins"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:929
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d feature"
|
|
msgid_plural "%d features"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1238
|
|
msgid "Print all elements"
|
|
msgstr "In ra mọi yếu tố"
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1240
|
|
msgid ""
|
|
"Print a machine-parsable list of features the specified plugin provides.\n"
|
|
" Useful in connection with external "
|
|
"automatic plugin installation mechanisms"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1320
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not load plugin file: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi."
|
|
|
|
#: tools/gst-inspect.c:1325
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "No such element or plugin '%s'\n"
|
|
msgstr "không có yếu tố nguồn cho URI « %s »"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:79
|
|
msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị ...]\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:88
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
|
|
msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:94
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
|
|
msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống cấp đầu trong tập tin « %s ».\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time."
|
|
msgstr "CẢNH BÁO : hiện thời hỗ trợ chỉ một yếu tố cấp đầu."
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
|
|
msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Got Message from element \"%s\" (%s): "
|
|
msgstr "Mới nhận Thông điệp từ yếu tố « %s » (%s): "
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Got EOS from element \"%s\".\n"
|
|
msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:427
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
|
|
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"INFO:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:453
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "WARNING: from element %s: %s\n"
|
|
msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:510
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n"
|
|
msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:518
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n"
|
|
msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:533
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Interrupt: Setting pipeline to PAUSED ...\n"
|
|
msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:571
|
|
msgid "Output tags (also known as metadata)"
|
|
msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:573
|
|
msgid "Output status information and property notifications"
|
|
msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:575
|
|
msgid "Output messages"
|
|
msgstr "Thông điệp xuất"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:577
|
|
msgid "Do not output status information of TYPE"
|
|
msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:577
|
|
msgid "TYPE1,TYPE2,..."
|
|
msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..."
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:580
|
|
msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
|
|
msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:580
|
|
msgid "FILE"
|
|
msgstr "TẬP_TIN"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:583
|
|
msgid "Do not install a fault handler"
|
|
msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:585
|
|
msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
|
|
msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:672
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
|
|
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:676
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
|
|
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO : đường ống có lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:707
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
|
|
msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:713 tools/gst-launch.c:767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
|
|
msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:718
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
|
|
msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:723
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
|
|
msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:726
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
|
|
msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:729 tools/gst-launch.c:742
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
|
|
msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:735
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
|
|
msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:747
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
|
|
msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:750
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
|
|
msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:761
|
|
msgid "Execution ended after %"
|
|
msgstr "Thực hiện xong sau %"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:770
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
|
|
msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
|
|
msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n"
|
|
|
|
#: tools/gst-launch.c:780
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FREEING pipeline ...\n"
|
|
msgstr "ĐANG GIẢI PHÓNG đường ống ...\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Element \"%s\" has gone from PLAYING to PAUSED, quitting.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Yếu tố « %s » đã thay đổi từ ĐANG PHÁT thành BỊ TẠM DỪNG nên thoát.\n"
|
|
|
|
#~ msgid " ns.\n"
|
|
#~ msgstr " ns.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "ERROR: Pipeline can't PREROLL ...\n"
|
|
#~ msgstr "LỖI: đường ống không TIỀN CUỘN được.\n"
|