mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2024-11-13 12:51:16 +00:00
917 lines
27 KiB
Text
917 lines
27 KiB
Text
# Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
|
||
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Base.
|
||
# Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
|
||
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-base package.
|
||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2016, 2022.
|
||
#
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: gst-plugins-base 1.20.0\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2023-02-22 11:52+0000\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2022-02-14 09:24+0700\n"
|
||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||
"Language: vi\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
|
||
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
|
||
|
||
msgid "Could not open device for playback in mono mode."
|
||
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn kênh."
|
||
|
||
msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
|
||
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
|
||
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
|
||
"application."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì có ứng dụng khác đang sử dụng "
|
||
"nó."
|
||
|
||
msgid "Could not open audio device for playback."
|
||
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
|
||
|
||
msgid "Error outputting to audio device. The device has been disconnected."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi xuất ra thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
|
||
|
||
msgid "Could not open device for recording in mono mode."
|
||
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
|
||
|
||
msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
|
||
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
|
||
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d-kênh"
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"Could not open audio device for recording. Device is being used by another "
|
||
"application."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
|
||
|
||
msgid "Could not open audio device for recording."
|
||
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
|
||
|
||
msgid "Error recording from audio device. The device has been disconnected."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi từ thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
|
||
|
||
msgid "Could not open CD device for reading."
|
||
msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
|
||
|
||
msgid "Could not seek CD."
|
||
msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc trên đĩa CD."
|
||
|
||
msgid "Could not read CD."
|
||
msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
|
||
|
||
msgid "Could not determine type of stream"
|
||
msgstr "Không thể xác định kiểu của luồng dữ liệu"
|
||
|
||
msgid "This appears to be a text file"
|
||
msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
|
||
msgstr "Thiếu phần tử “%s” — hãy kiểm tra lại phần cài đặt GStreamer."
|
||
|
||
msgid "Could not create \"uridecodebin\" element."
|
||
msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin”."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Both autovideosink and %s elements are missing."
|
||
msgstr "Thiếu cả hai phần tử autovideosink và %s."
|
||
|
||
msgid "The autovideosink element is missing."
|
||
msgstr "Thiếu phần tử autovideosink."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Configured videosink %s is not working."
|
||
msgstr "Phần tử videosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Both autovideosink and %s elements are not working."
|
||
msgstr "Cả hai phần tử autovideosink và %s không hoạt động."
|
||
|
||
msgid "The autovideosink element is not working."
|
||
msgstr "Phần tử autovideosink không hoạt động."
|
||
|
||
msgid "Custom text sink element is not usable."
|
||
msgstr "Không thể sử dụng yếu tố ổ chìm văn bản riêng."
|
||
|
||
msgid "No volume control found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy điều khiển âm lượng"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Both autoaudiosink and %s elements are missing."
|
||
msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử %s."
|
||
|
||
msgid "The autoaudiosink element is missing."
|
||
msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Configured audiosink %s is not working."
|
||
msgstr "Phần tử audiosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Both autoaudiosink and %s elements are not working."
|
||
msgstr "Cả hai phần tử autoaudiosink và %s không hoạt động."
|
||
|
||
msgid "The autoaudiosink element is not working."
|
||
msgstr "Phần tử autoaudiosink không hoạt động."
|
||
|
||
msgid "Can't play a text file without video or visualizations."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể phát tập tin văn bản mà không có phim hay cách thức hiển thị."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No decoder available for type '%s'."
|
||
msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu “%s”."
|
||
|
||
msgid "No URI specified to play from."
|
||
msgstr "Chưa chỉ định URI cần phát."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid URI \"%s\"."
|
||
msgstr "URI không hợp lệ “%s”."
|
||
|
||
msgid "This stream type cannot be played yet."
|
||
msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
|
||
msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho “%s”."
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Source element can't be prepared"
|
||
msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
|
||
|
||
msgid "Source element is invalid."
|
||
msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Source element has no pads."
|
||
msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi gửi dữ liệu cho “%s:%d”."
|
||
|
||
msgid "Can't record audio fast enough"
|
||
msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
|
||
|
||
msgid "This CD has no audio tracks"
|
||
msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
|
||
|
||
msgid "failed to draw pattern"
|
||
msgstr "gặp lỗi khi vẽ mẫu"
|
||
|
||
msgid "A GL error occurred"
|
||
msgstr "Đã nảy sinh một lỗi GL"
|
||
|
||
msgid "format wasn't negotiated before get function"
|
||
msgstr "định dạng không được dàn xếp trước hàm"
|
||
|
||
msgid "ID3 tag"
|
||
msgstr "Thẻ ID3"
|
||
|
||
msgid "APE tag"
|
||
msgstr "Thẻ APE"
|
||
|
||
msgid "ICY internet radio"
|
||
msgstr "Thu thanh Internet ICY"
|
||
|
||
msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
|
||
msgstr "Âm thanh nén giữ nguyên dữ liệu của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
|
||
|
||
msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
|
||
msgstr "Mã hóa âm thanh không mất dữ liệu (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
|
||
|
||
msgid "Lossless True Audio (TTA)"
|
||
msgstr "Âm thanh đúng không mất dữ liệu (Lossless True Audio: TTA)"
|
||
|
||
msgid "Windows Media Speech"
|
||
msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
|
||
|
||
msgid "CYUV Lossless"
|
||
msgstr "CYUV không mất dữ liệu (CYUV Lossless)"
|
||
|
||
msgid "FFMpeg v1"
|
||
msgstr "FFMpeg v1"
|
||
|
||
msgid "Lossless MSZH"
|
||
msgstr "MSZH không mất dữ liệu (Lossless MSZH)"
|
||
|
||
msgid "Run-length encoding"
|
||
msgstr "Mã hóa độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
|
||
|
||
#. subtitle formats with static descriptions
|
||
msgid "Timed Text"
|
||
msgstr "Chữ được định thời"
|
||
|
||
#. FIXME: add variant field to typefinder?
|
||
msgid "Subtitle"
|
||
msgstr "Phụ đề"
|
||
|
||
msgid "MPL2 subtitle format"
|
||
msgstr "Định dạng phụ đề MPL2"
|
||
|
||
msgid "DKS subtitle format"
|
||
msgstr "Định dạng phụ đề DKS"
|
||
|
||
msgid "QTtext subtitle format"
|
||
msgstr "Định dạng phụ đề QTtext"
|
||
|
||
msgid "Sami subtitle format"
|
||
msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
|
||
|
||
msgid "TMPlayer subtitle format"
|
||
msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
|
||
|
||
msgid "CEA 608 Closed Caption"
|
||
msgstr "Nhãn đóng CEA 608"
|
||
|
||
msgid "CEA 708 Closed Caption"
|
||
msgstr "Nhãn đóng CEA 708"
|
||
|
||
msgid "Kate subtitle format"
|
||
msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
|
||
|
||
msgid "WebVTT subtitle format"
|
||
msgstr "Định dạng phụ đề WebVTT"
|
||
|
||
msgid "Uncompressed video"
|
||
msgstr "Video không nén"
|
||
|
||
msgid "Uncompressed gray"
|
||
msgstr "Đen trắng không nén"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Uncompressed packed YUV %s"
|
||
msgstr "YUV %s đóng gói không nén"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Uncompressed semi-planar YUV %s"
|
||
msgstr "%s YUV nửa phẳng không nén"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Uncompressed planar YUV %s"
|
||
msgstr "%s YUV phẳng không nén"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Uncompressed palettized %d-bit %s"
|
||
msgstr "%2$s %1$d-bit pha màu không nén"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Uncompressed %d-bit %s"
|
||
msgstr "%2$s %1$d-bit không nén"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
|
||
msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
|
||
|
||
msgid "Uncompressed audio"
|
||
msgstr "Âm thanh không nén"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Raw %d-bit %s audio"
|
||
msgstr "Âm thanh %2$s %1$d-bit thô"
|
||
|
||
msgid "Audio CD source"
|
||
msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
|
||
|
||
msgid "DVD source"
|
||
msgstr "Nguồn đĩa DVD"
|
||
|
||
msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
|
||
|
||
msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: "
|
||
"MMS)"
|
||
|
||
#. TODO: find out how to add a comment for translators to the source code
|
||
#. * (and tell them to make the first letter uppercase below if they move
|
||
#. * the protocol to the middle or end of the string)
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s protocol source"
|
||
msgstr "Nguồn giao thức %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s video RTP depayloader"
|
||
msgstr "phần mang trọng tải RTP phim %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s audio RTP depayloader"
|
||
msgstr "phần mang trọng tải RTP âm thanh %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s RTP depayloader"
|
||
msgstr "phần mang trọng tải RTP %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s demuxer"
|
||
msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s decoder"
|
||
msgstr "bộ giải mã %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s video RTP payloader"
|
||
msgstr "phần trọng tải RTP phim %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s audio RTP payloader"
|
||
msgstr "phần trọng tải RTP âm thanh %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s RTP payloader"
|
||
msgstr "phần trọng tải RTP %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s muxer"
|
||
msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s encoder"
|
||
msgstr "bộ mã hóa %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "GStreamer element %s"
|
||
msgstr "Phần tử GStreamer %s"
|
||
|
||
msgid "Unknown source element"
|
||
msgstr "Không rõ phần tử nguồn"
|
||
|
||
msgid "Unknown sink element"
|
||
msgstr "Không rõ phần tử ổ chìm"
|
||
|
||
msgid "Unknown element"
|
||
msgstr "Không rõ phần tử"
|
||
|
||
msgid "Unknown decoder element"
|
||
msgstr "Không rõ phần tử giải mã"
|
||
|
||
msgid "Unknown encoder element"
|
||
msgstr "Không rõ phần tử mã hóa"
|
||
|
||
#. we should really never get here, but we better still return
|
||
#. * something if we do
|
||
msgid "Plugin or element of unknown type"
|
||
msgstr "Không rõ kiểu của phần bổ sung hay phần tử"
|
||
|
||
msgid "Failed to read tag: not enough data"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đọc thẻ: không đủ dữ liệu"
|
||
|
||
msgid "track ID"
|
||
msgstr "mã rãnh"
|
||
|
||
msgid "MusicBrainz track ID"
|
||
msgstr "Mã rãnh MusicBrainz"
|
||
|
||
msgid "artist ID"
|
||
msgstr "mã nghệ sĩ"
|
||
|
||
msgid "MusicBrainz artist ID"
|
||
msgstr "Mã nghệ sĩ MusicBrainz"
|
||
|
||
msgid "album ID"
|
||
msgstr "mã tập nhạc"
|
||
|
||
msgid "MusicBrainz album ID"
|
||
msgstr "Mã tập nhạc MusicBrainz"
|
||
|
||
msgid "album artist ID"
|
||
msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
|
||
|
||
msgid "MusicBrainz album artist ID"
|
||
msgstr "Mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
|
||
|
||
msgid "release group ID"
|
||
msgstr "mã nhóm phát hành"
|
||
|
||
msgid "MusicBrainz release group ID"
|
||
msgstr "Mã nhóm phát hành MusicBrainz"
|
||
|
||
msgid "release track ID"
|
||
msgstr "mã rãnh phát hành"
|
||
|
||
msgid "MusicBrainz release track ID"
|
||
msgstr "Mã rãnh phát hành MusicBrainz"
|
||
|
||
msgid "track TRM ID"
|
||
msgstr "mã TRM rãnh"
|
||
|
||
msgid "MusicBrainz TRM ID"
|
||
msgstr "Mã TRM rãnh MusicBrainz"
|
||
|
||
msgid "AcoustID ID"
|
||
msgstr "Mã AcoustID"
|
||
|
||
msgid "AcoustID fingerprint (chromaprint)"
|
||
msgstr "Dấu vân tay AcoustID (chromaprint)"
|
||
|
||
msgid "capturing shutter speed"
|
||
msgstr "tốc độ màn chập khi chụp"
|
||
|
||
msgid "Shutter speed used when capturing an image, in seconds"
|
||
msgstr "Tốc độ màn chập sử dụng khi chụp ảnh, tính bằng giây"
|
||
|
||
msgid "capturing focal ratio"
|
||
msgstr "tỷ lệ lấy nét khi chụp"
|
||
|
||
msgid "Focal ratio (f-number) used when capturing the image"
|
||
msgstr "Độ mở ống kính (số-f) được sử dụng khi chụp ảnh"
|
||
|
||
msgid "capturing focal length"
|
||
msgstr "độ dài tiêu cự khi chụp"
|
||
|
||
msgid "Focal length of the lens used capturing the image, in mm"
|
||
msgstr "Chiều dài tiêu cự ống kính được sử dụng khi chụp một ảnh, tính bằng mm"
|
||
|
||
msgid "capturing 35 mm equivalent focal length"
|
||
msgstr "độ dài tiêu cự tương đương phim 35mm khi chụp"
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"35 mm equivalent focal length of the lens used capturing the image, in mm"
|
||
msgstr ""
|
||
"Chiều dài tiêu cự ống kính tương đương 35mm được sử dụng khi chụp một ảnh, "
|
||
"tính bằng mm"
|
||
|
||
msgid "capturing digital zoom ratio"
|
||
msgstr "tỷ lệ phóng to kỹ thuật số khi chụp"
|
||
|
||
msgid "Digital zoom ratio used when capturing an image"
|
||
msgstr "Tỷ lệ phóng to kỹ thuật số được sử dụng khi chụp một ảnh"
|
||
|
||
msgid "capturing iso speed"
|
||
msgstr "tốc độ ISO khi chụp"
|
||
|
||
msgid "The ISO speed used when capturing an image"
|
||
msgstr "Tốc độ ISO sử dụng để chụp ảnh"
|
||
|
||
msgid "capturing exposure program"
|
||
msgstr "chương trình phơi sáng khi chụp"
|
||
|
||
msgid "The exposure program used when capturing an image"
|
||
msgstr "Chương trình phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
|
||
|
||
msgid "capturing exposure mode"
|
||
msgstr "chế độ độ phơi sáng khi chụp"
|
||
|
||
msgid "The exposure mode used when capturing an image"
|
||
msgstr "Chế độ phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
|
||
|
||
msgid "capturing exposure compensation"
|
||
msgstr "bù phơi sáng khi chụp"
|
||
|
||
msgid "The exposure compensation used when capturing an image"
|
||
msgstr "Bù phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
|
||
|
||
msgid "capturing scene capture type"
|
||
msgstr "kiểu chụp phông nền khi chụp"
|
||
|
||
msgid "The scene capture mode used when capturing an image"
|
||
msgstr "Chế độ chụp phông nền được sử dụng khi chụp một ảnh"
|
||
|
||
msgid "capturing gain adjustment"
|
||
msgstr "điều chỉnh hệ số khuếch đại khi chụp"
|
||
|
||
msgid "The overall gain adjustment applied on an image"
|
||
msgstr "Điều chỉnh hệ số khuếch đại toàn bộ được áp dụng trên một ảnh"
|
||
|
||
msgid "capturing white balance"
|
||
msgstr "cân trắng trắng khi chụp"
|
||
|
||
msgid "The white balance mode set when capturing an image"
|
||
msgstr "Đặt chế độ cân bằng trắng khi chụp một ảnh"
|
||
|
||
msgid "capturing contrast"
|
||
msgstr "độ tương phản khi chụp"
|
||
|
||
msgid "The direction of contrast processing applied when capturing an image"
|
||
msgstr "Hướng xử lý tương phản được áp dụng khi chụp một ảnh"
|
||
|
||
msgid "capturing saturation"
|
||
msgstr "độ bão hòa khi chụp"
|
||
|
||
msgid "The direction of saturation processing applied when capturing an image"
|
||
msgstr "Hướng xử lý bão hòa được áp dụng khi chụp một ảnh"
|
||
|
||
msgid "capturing sharpness"
|
||
msgstr "độ sắc nét khi chụp"
|
||
|
||
msgid "The direction of sharpness processing applied when capturing an image"
|
||
msgstr "Hướng xử lý độ sắc nét được áp dụng khi chụp một ảnh"
|
||
|
||
msgid "capturing flash fired"
|
||
msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp"
|
||
|
||
msgid "If the flash fired while capturing an image"
|
||
msgstr "Nều đèn chớp lóe lên trong không chụp một ảnh"
|
||
|
||
msgid "capturing flash mode"
|
||
msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp"
|
||
|
||
msgid "The selected flash mode while capturing an image"
|
||
msgstr "Lựa chọn chế độ đèn chớp trong khi chụp một ảnh"
|
||
|
||
msgid "capturing metering mode"
|
||
msgstr "chế độ đo khi chụp"
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"The metering mode used while determining exposure for capturing an image"
|
||
msgstr "Chế độ đo được sử dụng khi định đoạt độ phơi sáng khi chụp một ảnh"
|
||
|
||
msgid "capturing source"
|
||
msgstr "nguồn chụp"
|
||
|
||
msgid "The source or type of device used for the capture"
|
||
msgstr "Nguồn hay kiểu của thiết bị được sử dụng khi chụp"
|
||
|
||
msgid "image horizontal ppi"
|
||
msgstr "ppi (điểm ảnh mỗi inch) chiều ngang ảnh"
|
||
|
||
msgid "Media (image/video) intended horizontal pixel density in ppi"
|
||
msgstr ""
|
||
"Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều ngang cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
|
||
|
||
msgid "image vertical ppi"
|
||
msgstr "ppi chiều dọc ảnh"
|
||
|
||
msgid "Media (image/video) intended vertical pixel density in ppi"
|
||
msgstr ""
|
||
"Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều dọc cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
|
||
|
||
msgid "ID3v2 frame"
|
||
msgstr "Khung ID3v2"
|
||
|
||
msgid "unparsed id3v2 tag frame"
|
||
msgstr "khung thẻ id3v2 chưa phân tích"
|
||
|
||
msgid "musical-key"
|
||
msgstr "phím-âm-nhạc"
|
||
|
||
msgid "Initial key in which the sound starts"
|
||
msgstr "Khóa khởi tạo trong cái mà âm thanh khởi chạy"
|
||
|
||
msgid "Print version information and exit"
|
||
msgstr "In ra thông tin phiên bản và thoát"
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"Don't exit after showing the initial device list, but wait for devices to "
|
||
"added/removed."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không tồn tại sau khi hiển thị danh sách thiết bị khởi tạo, nhưng lại chờ "
|
||
"cho thiết bị thêm/xóa."
|
||
|
||
msgid "Include devices from hidden device providers."
|
||
msgstr "Bao gồm các thiết bị từ nhà cung cấp thiết bị ẩn."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Volume: %.0f%%"
|
||
msgstr "Âm lượng: %.0f%%"
|
||
|
||
msgid "Mute: on"
|
||
msgstr "Câm: bật"
|
||
|
||
msgid "Mute: off"
|
||
msgstr "Câm: tắt"
|
||
|
||
msgid "Buffering..."
|
||
msgstr "Đang đệm…"
|
||
|
||
msgid "Clock lost, selecting a new one\n"
|
||
msgstr "Mất đồng hồ, chọn một cái mới\n"
|
||
|
||
msgid "Reached end of play list."
|
||
msgstr "Đã tìm đến cuối danh sách phát."
|
||
|
||
msgid "Paused"
|
||
msgstr "Đã tạm dừng"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Now playing %s\n"
|
||
msgstr "Đang phát %s\n"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "About to finish, preparing next title: %s"
|
||
msgstr "Gần xong, đang chuẩn bị tiêu đề kế: %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Playback rate: %.2f"
|
||
msgstr "Tốc độ phát lại: %.2f"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not change playback rate to %.2f"
|
||
msgstr "Không thể đổi tốc độ phát lại thành %.2f"
|
||
|
||
msgid "space"
|
||
msgstr "dấu cách"
|
||
|
||
msgid "pause/unpause"
|
||
msgstr "dừng/phát tiếp"
|
||
|
||
msgid "q or ESC"
|
||
msgstr "q hay ESC"
|
||
|
||
msgid "quit"
|
||
msgstr "thoát"
|
||
|
||
msgid "> or n"
|
||
msgstr "> hoặc n"
|
||
|
||
msgid "play next"
|
||
msgstr "phát kế"
|
||
|
||
msgid "< or b"
|
||
msgstr "< hoặc b"
|
||
|
||
msgid "play previous"
|
||
msgstr "phát kế trước"
|
||
|
||
msgid "seek forward"
|
||
msgstr "di chuyển tiếp"
|
||
|
||
msgid "seek backward"
|
||
msgstr "di chuyển ngược"
|
||
|
||
msgid "volume up"
|
||
msgstr "tăng âm lượng"
|
||
|
||
msgid "volume down"
|
||
msgstr "giảm âm lượng"
|
||
|
||
msgid "toggle audio mute on/off"
|
||
msgstr "bật/tắt câm tiến mở/tắt"
|
||
|
||
msgid "increase playback rate"
|
||
msgstr "tăng tốc độ phát lại"
|
||
|
||
msgid "decrease playback rate"
|
||
msgstr "giảm tốc độ phát lại"
|
||
|
||
msgid "change playback direction"
|
||
msgstr "thay đổi hướng phát lại"
|
||
|
||
msgid "enable/disable trick modes"
|
||
msgstr "bật/tắt chế độ thủ thuật"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "change to previous/next audio track"
|
||
msgstr "đổi rãnh âm thanh"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "change to previous/next video track"
|
||
msgstr "đổi rãnh phim"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "change to previous/next subtitle track"
|
||
msgstr "đổi phụ đề rãnh"
|
||
|
||
msgid "seek to beginning"
|
||
msgstr "di chuyển vị trí đọc đến điểm đầu"
|
||
|
||
msgid "show keyboard shortcuts"
|
||
msgstr "hiện phím tắt"
|
||
|
||
msgid "Interactive mode - keyboard controls:"
|
||
msgstr "Chế độ tương tác - điều khiển thông qua bàn phím:"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Use Windows high-resolution clock, precision: %u ms\n"
|
||
msgstr "Dùng đồng hồ độ phân giải cao Windows, chính xác: %u ms\n"
|
||
|
||
msgid "Output status information and property notifications"
|
||
msgstr "Thông tin trạng thái xuất và các thông báo thuộc tính"
|
||
|
||
msgid "Control playback behaviour setting playbin 'flags' property"
|
||
msgstr "Cài đặt ứng xử điều khiển phát lại phát thuộc tính “flags”"
|
||
|
||
msgid "Video sink to use (default is autovideosink)"
|
||
msgstr "Bộ chứa video được dùng (mặc định là autovideosink)"
|
||
|
||
msgid "Audio sink to use (default is autoaudiosink)"
|
||
msgstr "Bộ chứa âm thanh được dùng (mặc định là autoaudiosink)"
|
||
|
||
msgid "Enable gapless playback"
|
||
msgstr "Bật phát lại không khe trống"
|
||
|
||
msgid "Enable instantaneous uri changes (only with playbin3)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Shuffle playlist"
|
||
msgstr "Xáo trộn danh sách phát"
|
||
|
||
msgid "Disable interactive control via the keyboard"
|
||
msgstr "Tắt điều khiển tương tác thông qua bàn phím"
|
||
|
||
msgid "Volume"
|
||
msgstr "Âm lượng"
|
||
|
||
msgid "Start position in seconds."
|
||
msgstr "Vị trí bắt đầu tính bằng giây."
|
||
|
||
msgid "Enable accurate seeking"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Playlist file containing input media files"
|
||
msgstr "Tập tin danh sách phát có chứa các tập tin đa phương tiện đầu vào"
|
||
|
||
msgid "Use the experimental instant-rate-change flag when changing rate"
|
||
msgstr "Sử dụng cờ instant-rate-change thử nghiệm khi thay đổi tốc độ"
|
||
|
||
msgid "Do not print any output (apart from errors)"
|
||
msgstr "Đừng in bất kỳ cái gì ra (ngoại trừ lỗi)"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid ""
|
||
"Use playbin3 pipeline (default varies depending on 'USE_PLAYBIN' env "
|
||
"variable)"
|
||
msgstr "(biến mặc định tùy thuộc vào biến môi trường 'USE_PLAYBIN')"
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"Keep showing the last frame on EOS until quit or playlist change command "
|
||
"(gapless is ignored)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Giữ hiển thị khung hình cuối trên EOS cho đến khi thoát hoặc lệnh thay đổi "
|
||
"danh sách phát (khe trống bị bỏ qua)"
|
||
|
||
msgid "Do not print current position of pipeline"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Usage: %s FILE1|URI1 [FILE2|URI2] [FILE3|URI3] ..."
|
||
msgstr "Cách dùng: %s TẬP-TIN1|URI1 [TẬP-TIN2|URI2] [TẬP-TIN3|URI3] …"
|
||
|
||
msgid "You must provide at least one filename or URI to play."
|
||
msgstr "Bạn phải cung cấp ít nhất là một tên tập tin hay URI để phát."
|
||
|
||
msgid "Press 'k' to see a list of keyboard shortcuts.\n"
|
||
msgstr "Nhấn phím “k” để xem toàn bộ phím tắt.\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Could not create \"uridecodebin3\" element."
|
||
#~ msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin3”."
|
||
|
||
#~ msgid "Use playbin3 pipeline"
|
||
#~ msgstr "Dùng đường ống playbin3"
|
||
|
||
#~ msgid "Could not create \"decodebin3\" element."
|
||
#~ msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin3”."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not create \"urisourcebin\" element."
|
||
#~ msgstr "Không thể tạo phần tử “urisourcebin”."
|
||
|
||
#~ msgid "Internal data stream error."
|
||
#~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
||
|
||
#~ msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
|
||
#~ msgstr "Cần phần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
|
||
|
||
#~ msgid "Uncompressed %s YUV %s"
|
||
#~ msgstr "%s YUV %s không nén"
|
||
|
||
#~ msgid "Master"
|
||
#~ msgstr "Chính"
|
||
|
||
#~ msgid "Bass"
|
||
#~ msgstr "Trầm"
|
||
|
||
#~ msgid "Treble"
|
||
#~ msgstr "Cao"
|
||
|
||
#~ msgid "PCM"
|
||
#~ msgstr "PCM"
|
||
|
||
#~ msgid "Synth"
|
||
#~ msgstr "Tổng hợp"
|
||
|
||
#~ msgid "Line-in"
|
||
#~ msgstr "Dây-vào"
|
||
|
||
#~ msgid "CD"
|
||
#~ msgstr "CD"
|
||
|
||
#~ msgid "Microphone"
|
||
#~ msgstr "Micrô"
|
||
|
||
#~ msgid "PC Speaker"
|
||
#~ msgstr "Loa PC"
|
||
|
||
#~ msgid "Playback"
|
||
#~ msgstr "Phát lại"
|
||
|
||
#~ msgid "Capture"
|
||
#~ msgstr "Chụp"
|
||
|
||
#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
|
||
#~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS “%s” để ghi: %s."
|
||
|
||
#~ msgid "No filename given"
|
||
#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
|
||
#~ msgstr "Không thể đóng tập tin VFS “%s”."
|
||
|
||
#~ msgid "Error while writing to file \"%s\"."
|
||
#~ msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin “%s”."
|
||
|
||
#~ msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
|
||
#~ msgstr "URI phụ đề không hợp lệ “%s” nên tắt khả năng phụ đề."
|
||
|
||
#~ msgid "RTSP streams cannot be played yet."
|
||
#~ msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle "
|
||
#~ "file or some other type of text file, or the media file was not "
|
||
#~ "recognized."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin "
|
||
#~ "văn bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need "
|
||
#~ "to install the necessary plugins."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải "
|
||
#~ "cài đặt các phần bổ sung thích hợp."
|
||
|
||
#~ msgid "This is not a media file"
|
||
#~ msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
|
||
|
||
#~ msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
|
||
#~ msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
|
||
|
||
#~ msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
|
||
#~ msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink."
|
||
|
||
#~ msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
|
||
#~ msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink."
|
||
|
||
#~ msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
|
||
#~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho “%s:%d”."
|
||
|
||
#~ msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
|
||
#~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho “%s:%d”."
|
||
|
||
#~ msgid "Connection to %s:%d refused."
|
||
#~ msgstr "Kết nối tới “%s:%d” bị từ chối."
|
||
|
||
#~ msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
|
||
#~ msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
|
||
|
||
#~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
|
||
#~ msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
|
||
|
||
#~ msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
|
||
#~ msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
|
||
|
||
#~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
|
||
#~ msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
|
||
|
||
#~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
|
||
#~ msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
|
||
|
||
#~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
|
||
#~ msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
|
||
|
||
#~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
|
||
#~ msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
|
||
|
||
#~ msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
|
||
#~ msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
|
||
|
||
#~ msgid "Raw PCM audio"
|
||
#~ msgstr "Âm thanh PCM thô"
|
||
|
||
#~ msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
|
||
#~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
|
||
|
||
#~ msgid "Raw floating-point audio"
|
||
#~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
|
||
|
||
#~ msgid "No device specified."
|
||
#~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
|
||
|
||
#~ msgid "Device \"%s\" does not exist."
|
||
#~ msgstr "Không có thiết bị “%s”."
|
||
|
||
#~ msgid "Device \"%s\" is already being used."
|
||
#~ msgstr "Thiết bị “%s” đang được dùng."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
|
||
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị “%s” để đọc và ghi."
|