mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2024-11-09 10:59:39 +00:00
614 lines
16 KiB
Text
614 lines
16 KiB
Text
# Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
|
|
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-base package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gst-plugins-base 0.10.28.2\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2011-11-12 00:54+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2010-04-27 22:51+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
|
|
msgid "Master"
|
|
msgstr "Chủ"
|
|
|
|
msgid "Bass"
|
|
msgstr "Trầm"
|
|
|
|
msgid "Treble"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
msgid "PCM"
|
|
msgstr "PCM"
|
|
|
|
msgid "Synth"
|
|
msgstr "Tổng hợp"
|
|
|
|
msgid "Line-in"
|
|
msgstr "Dây-vào"
|
|
|
|
msgid "CD"
|
|
msgstr "CD"
|
|
|
|
msgid "Microphone"
|
|
msgstr "Máy vi âm"
|
|
|
|
msgid "PC Speaker"
|
|
msgstr "Loa PC"
|
|
|
|
msgid "Playback"
|
|
msgstr "Phát lại"
|
|
|
|
msgid "Capture"
|
|
msgstr "Bắt"
|
|
|
|
msgid "Could not open device for playback in mono mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn nguồn."
|
|
|
|
msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
|
|
"application."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
|
|
|
|
msgid "Could not open audio device for playback."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
|
|
|
|
msgid "Could not open device for recording in mono mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
|
|
|
|
msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Could not open audio device for recording. Device is being used by another "
|
|
"application."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
|
|
|
|
msgid "Could not open audio device for recording."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
|
|
|
|
msgid "Could not open CD device for reading."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
|
|
|
|
msgid "Could not seek CD."
|
|
msgstr "Không thể tìm trên đĩa CD."
|
|
|
|
msgid "Could not read CD."
|
|
msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
|
|
|
|
msgid "Internal data stream error."
|
|
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
|
|
msgstr "Cần phần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
|
|
|
|
msgid "Could not determine type of stream"
|
|
msgstr "Không thể quyết định loại luồng"
|
|
|
|
msgid "This appears to be a text file"
|
|
msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
|
|
msgstr "Thiếu phần tử « %s » — hãy kiểm tra lại cài đặt GStreamer."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Both autovideosink and %s elements are missing."
|
|
msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử %s."
|
|
|
|
msgid "The autovideosink element is missing."
|
|
msgstr "Thiếu phần tử autovideosink."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Configured videosink %s is not working."
|
|
msgstr "Phần tử videosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Both autovideosink and %s elements are not working."
|
|
msgstr "Cả hai phần tử autovideosink và %s không hoạt động."
|
|
|
|
msgid "The autovideosink element is not working."
|
|
msgstr "Phần tử autovideosink không hoạt động."
|
|
|
|
msgid "Custom text sink element is not usable."
|
|
msgstr "Không thể sử dụng yếu tố ổ chìm văn bản riêng."
|
|
|
|
msgid "No volume control found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy điều khiển âm lượng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Both autoaudiosink and %s elements are missing."
|
|
msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử %s."
|
|
|
|
msgid "The autoaudiosink element is missing."
|
|
msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Configured audiosink %s is not working."
|
|
msgstr "Phần tử audiosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Both autoaudiosink and %s elements are not working."
|
|
msgstr "Cả hai phần tử autoaudiosink và %s không hoạt động."
|
|
|
|
msgid "The autoaudiosink element is not working."
|
|
msgstr "Phần tử autoaudiosink không hoạt động."
|
|
|
|
msgid "Can't play a text file without video or visualizations."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể phát tập tin văn bản mà không có ảnh động hay cách thức hiển thị."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No decoder available for type '%s'."
|
|
msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu « %s »."
|
|
|
|
msgid "No URI specified to play from."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ URI từ đó cần phát."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid URI \"%s\"."
|
|
msgstr "URI không hợp lệ « %s »."
|
|
|
|
msgid "This stream type cannot be played yet."
|
|
msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
|
|
msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho « %s »."
|
|
|
|
msgid "Source element is invalid."
|
|
msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
|
|
msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu cho « %s:%d »."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Connection to %s:%d refused."
|
|
msgstr "Kết nối tới « %s:%d » bị từ chối."
|
|
|
|
msgid "This CD has no audio tracks"
|
|
msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
|
|
|
|
msgid "Can't record audio fast enough"
|
|
msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
|
|
|
|
msgid "Failed to read tag: not enough data"
|
|
msgstr "Lỗi đọc thẻ: không đủ dữ liệu"
|
|
|
|
msgid "track ID"
|
|
msgstr "mã rãnh"
|
|
|
|
msgid "MusicBrainz track ID"
|
|
msgstr "mã rãnh MusicBrainz"
|
|
|
|
msgid "artist ID"
|
|
msgstr "mã nghệ sĩ"
|
|
|
|
msgid "MusicBrainz artist ID"
|
|
msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz"
|
|
|
|
msgid "album ID"
|
|
msgstr "mã tập nhạc"
|
|
|
|
msgid "MusicBrainz album ID"
|
|
msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz"
|
|
|
|
msgid "album artist ID"
|
|
msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
|
|
|
|
msgid "MusicBrainz album artist ID"
|
|
msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
|
|
|
|
msgid "track TRM ID"
|
|
msgstr "mã TRM rãnh"
|
|
|
|
msgid "MusicBrainz TRM ID"
|
|
msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz"
|
|
|
|
msgid "capturing shutter speed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Shutter speed used when capturing an image, in seconds"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "capturing focal ratio"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Focal ratio (f-number) used when capturing the image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "capturing focal length"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Focal length of the lens used capturing the image, in mm"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "capturing digital zoom ratio"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Digital zoom ratio used when capturing an image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "capturing iso speed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "The ISO speed used when capturing an image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "capturing exposure program"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "The exposure program used when capturing an image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "capturing exposure mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "The exposure mode used when capturing an image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "capturing exposure compensation"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "The exposure compensation used when capturing an image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "capturing scene capture type"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "The scene capture mode used when capturing an image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "capturing gain adjustment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "The overall gain adjustment applied on an image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "capturing white balance"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "The white balance mode set when capturing an image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "capturing contrast"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "The direction of contrast processing applied when capturing an image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "capturing saturation"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "The direction of saturation processing applied when capturing an image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "capturing sharpness"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "The direction of sharpness processing applied when capturing an image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "capturing flash fired"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "If the flash fired while capturing an image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "capturing flash mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "The selected flash mode while capturing an image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "capturing metering mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The metering mode used while determining exposure for capturing an image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "capturing source"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "The source or type of device used for the capture"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "image horizontal ppi"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Media (image/video) intended horizontal pixel density in ppi"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "image vertical ppi"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Media (image/video) intended vertical pixel density in ppi"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "ID3v2 frame"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "unparsed id3v2 tag frame"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "ID3 tag"
|
|
msgstr "Thẻ ID3"
|
|
|
|
msgid "APE tag"
|
|
msgstr "Thẻ APE"
|
|
|
|
msgid "ICY internet radio"
|
|
msgstr "Thu thanh Internet ICY"
|
|
|
|
msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
|
|
msgstr "Âm thanh không mất gì của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
|
|
|
|
msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phương pháp tự do không mất gì nén và truyền nhiều loại dữ liệu âm thanh "
|
|
"khác (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
|
|
|
|
msgid "Lossless True Audio (TTA)"
|
|
msgstr "Âm thanh đúng không mất gì (Lossless True Audio: TTA)"
|
|
|
|
msgid "Windows Media Speech"
|
|
msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
|
|
|
|
msgid "CYUV Lossless"
|
|
msgstr "CYUV không mất gì (CYUV Lossless)"
|
|
|
|
msgid "FFMpeg v1"
|
|
msgstr "FFMpeg v1"
|
|
|
|
msgid "Lossless MSZH"
|
|
msgstr "MSZH không mất gì (Lossless MSZH)"
|
|
|
|
msgid "Run-length encoding"
|
|
msgstr "Mã hoá độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
|
|
|
|
msgid "Sami subtitle format"
|
|
msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
|
|
|
|
msgid "TMPlayer subtitle format"
|
|
msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
|
|
|
|
msgid "Kate subtitle format"
|
|
msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Uncompressed video"
|
|
msgstr "YUV không nén"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Uncompressed gray"
|
|
msgstr "Ảnh màu xám không nén"
|
|
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Uncompressed %s YUV %s"
|
|
msgstr "YUV không nén"
|
|
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Uncompressed %s%d-bit %s"
|
|
msgstr "%d-bit %s có bảng chọn không nén"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
|
|
msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Uncompressed audio"
|
|
msgstr "YUV không nén"
|
|
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Raw %d-bit %s audio"
|
|
msgstr "Âm thanh PCM %d-bit thô"
|
|
|
|
msgid "Audio CD source"
|
|
msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
|
|
|
|
msgid "DVD source"
|
|
msgstr "Nguồn đĩa DVD"
|
|
|
|
msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
|
|
|
|
msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: "
|
|
"MMS)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s protocol source"
|
|
msgstr "Nguồn giao thức %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s video RTP depayloader"
|
|
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP ảnh động %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s audio RTP depayloader"
|
|
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP âm thanh %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s RTP depayloader"
|
|
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s demuxer"
|
|
msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s decoder"
|
|
msgstr "bộ giải mã %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s video RTP payloader"
|
|
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP ảnh động %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s audio RTP payloader"
|
|
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP âm thanh %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s RTP payloader"
|
|
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s muxer"
|
|
msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s encoder"
|
|
msgstr "bộ mã hoá %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GStreamer element %s"
|
|
msgstr "Phần tử GStreamer %s"
|
|
|
|
msgid "Unknown source element"
|
|
msgstr "Không rõ phần tử nguồn"
|
|
|
|
msgid "Unknown sink element"
|
|
msgstr "Không rõ phần tử ổ chìm"
|
|
|
|
msgid "Unknown element"
|
|
msgstr "Không rõ phần tử"
|
|
|
|
msgid "Unknown decoder element"
|
|
msgstr "Không rõ phần tử giải mã"
|
|
|
|
msgid "Unknown encoder element"
|
|
msgstr "Không rõ phần tử mã hoá"
|
|
|
|
msgid "Plugin or element of unknown type"
|
|
msgstr "Không rõ kiểu phần bổ sung hay phần tử"
|
|
|
|
#~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:0"
|
|
#~ msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
|
|
|
|
#~ msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
|
|
#~ msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
|
|
|
|
#~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:2:2"
|
|
#~ msgstr "YUV 4:2:2 đóng gói không nén"
|
|
|
|
#~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
|
|
#~ msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
|
|
|
|
#~ msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
|
|
#~ msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
|
|
|
|
#~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
|
|
#~ msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
|
|
|
|
#~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
|
|
#~ msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
|
|
|
|
#~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
|
|
#~ msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
|
|
|
|
#~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
|
|
#~ msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
|
|
|
|
#~ msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
|
|
#~ msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
|
|
|
|
#~ msgid "Raw PCM audio"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh PCM thô"
|
|
|
|
#~ msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
|
|
|
|
#~ msgid "Raw floating-point audio"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
|
|
#~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để ghi: %s."
|
|
|
|
#~ msgid "No filename given"
|
|
#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
|
|
#~ msgstr "Không thể đóng tập tin VFS « %s »."
|
|
|
|
#~ msgid "Error while writing to file \"%s\"."
|
|
#~ msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
|
|
|
|
#~ msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
|
|
#~ msgstr "URI phụ đề không hợp lệ « %s » nên tắt khả năng phụ đề."
|
|
|
|
#~ msgid "RTSP streams cannot be played yet."
|
|
#~ msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not create \"decodebin\" element."
|
|
#~ msgstr "Không thể tạo phần tử « decodebin »."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle "
|
|
#~ "file or some other type of text file, or the media file was not "
|
|
#~ "recognized."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin "
|
|
#~ "văn bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need "
|
|
#~ "to install the necessary plugins."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải "
|
|
#~ "cài đặt các phần bổ sung thích hợp."
|
|
|
|
#~ msgid "This is not a media file"
|
|
#~ msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
|
|
|
|
#~ msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
|
|
#~ msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
|
|
|
|
#~ msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
|
|
#~ msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink."
|
|
|
|
#~ msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
|
|
#~ msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink."
|
|
|
|
#~ msgid "No device specified."
|
|
#~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
|
|
|
|
#~ msgid "Device \"%s\" does not exist."
|
|
#~ msgstr "Không có thiết bị « %s »."
|
|
|
|
#~ msgid "Device \"%s\" is already being used."
|
|
#~ msgstr "Thiết bị « %s » đang được dùng."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
|
|
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi."
|
|
|
|
#~ msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
|
|
#~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho « %s:%d »."
|
|
|
|
#~ msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
|
|
#~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho « %s:%d »."
|