mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2024-11-18 15:51:11 +00:00
f6be63b93b
Original commit message from CVS: * po/hu.po: * po/it.po: * po/nl.po: * po/uk.po: * po/vi.po: Updated translations.
659 lines
20 KiB
Text
659 lines
20 KiB
Text
# Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
|
|
# This file is put in the public domain.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gst-plugins-base 0.10.14\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2007-07-26 21:49+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2007-08-05 17:29+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com> \n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:131
|
|
msgid "Master"
|
|
msgstr "Chủ"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:132
|
|
msgid "Bass"
|
|
msgstr "Trầm"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:133
|
|
msgid "Treble"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:134
|
|
msgid "PCM"
|
|
msgstr "PCM"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:135
|
|
msgid "Synth"
|
|
msgstr "Tổng hợp"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:136
|
|
msgid "Line-in"
|
|
msgstr "Dây-vào"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:137
|
|
msgid "CD"
|
|
msgstr "CD"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:138
|
|
msgid "Microphone"
|
|
msgstr "Máy vi âm"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:139
|
|
msgid "PC Speaker"
|
|
msgstr "Loa PC"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:140
|
|
msgid "Playback"
|
|
msgstr "Phát lại"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:141 ext/alsa/gstalsamixertrack.c:204
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:207
|
|
msgid "Capture"
|
|
msgstr "Bắt"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsasink.c:441
|
|
msgid "Could not open device for playback in mono mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn nguồn."
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsasink.c:443
|
|
msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsasink.c:447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsasrc.c:406
|
|
msgid "Could not open device for recording in mono mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsasrc.c:408
|
|
msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsasrc.c:412
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
|
|
|
|
#: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:240 ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:246
|
|
msgid "Could not open CD device for reading."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
|
|
|
|
#: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:372
|
|
msgid "Could not seek CD."
|
|
msgstr "Không thể tìm trên đĩa CD."
|
|
|
|
#: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:380
|
|
msgid "Could not read CD."
|
|
msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
|
|
|
|
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để ghi: %s."
|
|
|
|
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:394
|
|
msgid "No filename given"
|
|
msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
|
|
|
|
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể đóng tập tin VFS « %s »."
|
|
|
|
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:572
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
|
|
msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
|
|
|
|
#: ext/ogg/gstoggdemux.c:3095
|
|
msgid "Internal data stream error."
|
|
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstdecodebin.c:1552
|
|
msgid "This appears to be a text file"
|
|
msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1460
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
|
|
msgstr "URI phụ đề không hợp lệ « %s » nên tắt khả năng phụ đề."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1477 gst/playback/gstplaybasebin.c:1603
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
|
|
msgstr "Cần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1573 gst/playback/gsturidecodebin.c:378
|
|
msgid "No URI specified to play from."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ URI từ đó cần phát."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1579 gst/playback/gsturidecodebin.c:384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid URI \"%s\"."
|
|
msgstr "URI không hợp lệ « %s »."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1585
|
|
msgid "RTSP streams cannot be played yet."
|
|
msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1915
|
|
msgid "Could not create \"decodebin\" element."
|
|
msgstr "Không thể tạo yếu tố « decodebin »."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:2133 gst/playback/gsturidecodebin.c:798
|
|
msgid "Source element is invalid."
|
|
msgstr "Yếu tố nguồn không phải hợp lệ."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:2209
|
|
msgid "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle file or some other type of text file, or the media file was not recognized."
|
|
msgstr "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin văn bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:2214
|
|
msgid "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need to install the necessary plugins."
|
|
msgstr "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải cài đặt bổ sung."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:2218
|
|
msgid "This is not a media file"
|
|
msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:2223
|
|
msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
|
|
msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybin.c:906
|
|
msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
|
|
msgstr "Thiếu yếu tố autovideosink, cũng thiếu yếu tố xvimagesink."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybin.c:914 gst/playback/gstplaybin.c:924
|
|
#: gst/playback/gstplaybin.c:1109 gst/playback/gstplaybin.c:1119
|
|
#: gst/playback/gstplaybin.c:1250 gst/playback/gstplaybin.c:1259
|
|
#: gst/playback/gstplaybin.c:1268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
|
|
msgstr "Thiếu yếu tố « %s » — hãy kiểm tra lại cài đặt GStreamer."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybin.c:1102
|
|
msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
|
|
msgstr "Thiếu yếu tố autoaudiosink, cũng thiếu yếu tố alsasink."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstqueue2.c:944
|
|
msgid "No file name specified."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstqueue2.c:950
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."
|
|
|
|
#: gst/playback/gsturidecodebin.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No decoder available for type '%s'."
|
|
msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu « %s »."
|
|
|
|
#: gst/playback/gsturidecodebin.c:390
|
|
msgid "This stream type cannot be played yet."
|
|
msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
|
|
|
|
#: gst/playback/gsturidecodebin.c:401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
|
|
msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho « %s »."
|
|
|
|
#: gst/playback/gsturidecodebin.c:639
|
|
msgid "Could not create \"decodebin2\" element."
|
|
msgstr "Không thể tạo yếu tố « decodebin2 »."
|
|
|
|
#: gst/playback/gsturidecodebin.c:645
|
|
msgid "Could not create \"queue2\" element."
|
|
msgstr "Không thể tạo yếu tố « queue2 »."
|
|
|
|
#: gst/tcp/gsttcp.c:519 gst/tcp/gsttcpclientsink.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
|
|
msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu cho « %s:%d »."
|
|
|
|
#: gst/tcp/gsttcp.c:571
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
|
|
msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho « %s:%d »."
|
|
|
|
#: gst/tcp/gsttcp.c:580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
|
|
msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho « %s:%d »."
|
|
|
|
#: gst/tcp/gsttcpclientsink.c:382 gst/tcp/gsttcpclientsrc.c:366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Connection to %s:%d refused."
|
|
msgstr "Kết nối tới « %s:%d » bị từ chối."
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/audio/gstbaseaudiosrc.c:602
|
|
msgid "Can't record audio fast enough"
|
|
msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:57
|
|
msgid "track ID"
|
|
msgstr "mã rãnh"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:57
|
|
msgid "MusicBrainz track ID"
|
|
msgstr "mã rãnh MusicBrainz"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:59
|
|
msgid "artist ID"
|
|
msgstr "mã nghệ sĩ"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:59
|
|
msgid "MusicBrainz artist ID"
|
|
msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:61
|
|
msgid "album ID"
|
|
msgstr "mã tập nhạc"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:61
|
|
msgid "MusicBrainz album ID"
|
|
msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:64
|
|
msgid "album artist ID"
|
|
msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:64
|
|
msgid "MusicBrainz album artist ID"
|
|
msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:66
|
|
msgid "track TRM ID"
|
|
msgstr "mã TRM rãnh"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:66
|
|
msgid "MusicBrainz TRM ID"
|
|
msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:69
|
|
msgid "artist sortname"
|
|
msgstr "tên sắp xếp nghệ sĩ"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:69
|
|
msgid "MusicBrainz artist sortname"
|
|
msgstr "tên sắp xếp nghệ sĩ MusicBrainz"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/cdda/gstcddabasesrc.c:1385
|
|
#: gst-libs/gst/cdda/gstcddabasesrc.c:1418
|
|
msgid "This CD has no audio tracks"
|
|
msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:90
|
|
msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
|
|
msgstr "Âm thanh không mất gì của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:98
|
|
msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
|
|
msgstr "Phương pháp tự do không mất gì nén và truyền nhiều loại dữ liệu âm thanh khác (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:121
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:122
|
|
msgid "Lossless True Audio (TTA)"
|
|
msgstr "Âm thanh đúng không mất gì (Lossless True Audio: TTA)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:130
|
|
msgid "Windows Media Speech"
|
|
msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:144
|
|
msgid "CYUV Lossless"
|
|
msgstr "CYUV không mất gì (CYUV Lossless)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:147
|
|
msgid "FFMpeg v1"
|
|
msgstr "FFMpeg v1"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:159
|
|
msgid "Lossless MSZH"
|
|
msgstr "MSZH không mất gì (Lossless MSZH)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:165
|
|
msgid "Uncompressed Gray Image"
|
|
msgstr "Ảnh màu xám không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:170
|
|
msgid "Run-length encoding"
|
|
msgstr "Mã hoá độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:204
|
|
msgid "Sami subtitle format"
|
|
msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:205
|
|
msgid "TMPlayer subtitle format"
|
|
msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:263
|
|
msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:0"
|
|
msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:266
|
|
msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
|
|
msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:269
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:279
|
|
msgid "Uncompressed packed YUV 4:2:2"
|
|
msgstr "YUV 4:2:2 đóng gói không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:272
|
|
msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
|
|
msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:275
|
|
msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
|
|
msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:282
|
|
msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
|
|
msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:285
|
|
msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
|
|
msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:288
|
|
msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
|
|
msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:291
|
|
msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
|
|
msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:294
|
|
msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
|
|
msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:297
|
|
msgid "Uncompressed YUV"
|
|
msgstr "YUV không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Uncompressed palettized %d-bit %s"
|
|
msgstr "%d-bit %s có bảng chọn không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
|
|
msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:547
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Raw %d-bit PCM audio"
|
|
msgstr "Âm thanh PCM %d-bit thô"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:549
|
|
msgid "Raw PCM audio"
|
|
msgstr "Âm thanh PCM thô"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
|
|
msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:557
|
|
msgid "Raw floating-point audio"
|
|
msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:644
|
|
msgid "Audio CD source"
|
|
msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:647
|
|
msgid "DVD source"
|
|
msgstr "Nguồn đĩa DVD"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:650
|
|
msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
|
|
msgstr "Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:654
|
|
msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
|
|
msgstr "Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: MMS)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s protocol source"
|
|
msgstr "Nguồn giao thức %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s video RTP depayloader"
|
|
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP ảnh động %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:732
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s audio RTP depayloader"
|
|
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP âm thanh %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:734
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s RTP depayloader"
|
|
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:741
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s demuxer"
|
|
msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:743
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s decoder"
|
|
msgstr "bộ giải mã %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:778
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s video RTP payloader"
|
|
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP ảnh động %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:780
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s audio RTP payloader"
|
|
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP âm thanh %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:782
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s RTP payloader"
|
|
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:789
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s muxer"
|
|
msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:791
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s encoder"
|
|
msgstr "bộ mã hoá %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:822
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GStreamer element %s"
|
|
msgstr "Yếu tố GStreamer %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:550
|
|
msgid "Unknown source element"
|
|
msgstr "Yếu tố nguồn lạ"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:553
|
|
msgid "Unknown sink element"
|
|
msgstr "Yếu tố ổ chìm lạ"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:556
|
|
msgid "Unknown element"
|
|
msgstr "Yếu tố lạ"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:559
|
|
msgid "Unknown decoder element"
|
|
msgstr "Yếu tố giải mã lạ"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:562
|
|
msgid "Unknown encoder element"
|
|
msgstr "Yếu tố mã hoá lạ"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:567
|
|
msgid "Plugin or element of unknown type"
|
|
msgstr "Bổ sung hay yếu tố có kiểu lạ"
|
|
|
|
#: sys/v4l/v4l_calls.c:159
|
|
msgid "No device specified."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
|
|
|
|
#: sys/v4l/v4l_calls.c:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device \"%s\" does not exist."
|
|
msgstr "Không có thiết bị « %s »."
|
|
|
|
#: sys/v4l/v4l_calls.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device \"%s\" is already being used."
|
|
msgstr "Thiết bị « %s » đang được dùng."
|
|
|
|
#: sys/v4l/v4l_calls.c:178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi."
|
|
|
|
#~ msgid "Device is not open."
|
|
#~ msgstr "Thiết bị chưa mở."
|
|
|
|
#~ msgid "Device is open."
|
|
#~ msgstr "Thiết bị còn mở."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading."
|
|
#~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để đọc."
|
|
|
|
#~ msgid "No filename given."
|
|
#~ msgstr "Chưa đưa ra tên tập tin."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
|
|
#~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để ghi."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not write to file \"%s\"."
|
|
#~ msgstr "Không thể ghi vào tập tin « %s »."
|
|
|
|
#~ msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt."
|
|
#~ msgstr "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Sẽ có dòng AVI hư."
|
|
|
|
#~ msgid "The %s element could not be found. This element is essential for playback. Please install the right plug-in and verify that it works by running 'gst-inspect %s'"
|
|
#~ msgstr "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh 'gst-inspect %s'"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "No usable colorspace element could be found.\n"
|
|
#~ "Please install one and restart."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n"
|
|
#~ "Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing."
|
|
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh « %s » để ghi."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open control device \"%s\" for writing."
|
|
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị điều khiển « %s » để ghi."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not configure audio device \"%s\"."
|
|
#~ msgstr "Không thể cấu hình thiết bị âm thanh « %s »."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz."
|
|
#~ msgstr "Không thể đặt thiết bị âm thanh « %s » thành %d Hz."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not close audio device \"%s\"."
|
|
#~ msgstr "Không thể đóng thiết bị âm thanh « %s »."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not close control device \"%s\"."
|
|
#~ msgstr "Không thể đóng thiết bị điều khiển « %s »."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open video device \"%s\" for writing."
|
|
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị ảnh động « %s » để ghi."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not close video device \"%s\"."
|
|
#~ msgstr "Không thể đóng thiết bị ảnh động « %s »."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not access device \"%s\", check its permissions."
|
|
#~ msgstr "Không thể truy cập thiết bị « %s », hãy kiểm tra lại quyền hạn."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for writing."
|
|
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để ghi."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading."
|
|
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc."
|
|
|
|
#~ msgid "Your OSS device could not be probed correctly"
|
|
#~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn"
|
|
|
|
#~ msgid "Volume"
|
|
#~ msgstr "Âm lượng"
|
|
|
|
#~ msgid "Mixer"
|
|
#~ msgstr "Trộn"
|
|
|
|
#~ msgid "PCM-2"
|
|
#~ msgstr "PCM-2"
|
|
|
|
#~ msgid "Record"
|
|
#~ msgstr "Ghi"
|
|
|
|
#~ msgid "In-gain"
|
|
#~ msgstr "Vào-gia lượng"
|
|
|
|
#~ msgid "Out-gain"
|
|
#~ msgstr "Ra-gia lượng"
|
|
|
|
#~ msgid "Line-1"
|
|
#~ msgstr "Dây-2"
|
|
|
|
#~ msgid "Line-2"
|
|
#~ msgstr "Dây-2"
|
|
|
|
#~ msgid "Line-3"
|
|
#~ msgstr "Dây-3"
|
|
|
|
#~ msgid "Digital-1"
|
|
#~ msgstr "Đoạn biến-1"
|
|
|
|
#~ msgid "Digital-2"
|
|
#~ msgstr "Đoạn biến-2"
|
|
|
|
#~ msgid "Digital-3"
|
|
#~ msgstr "Đoạn biến-3"
|
|
|
|
#~ msgid "Phone-in"
|
|
#~ msgstr "Tai nghe-vào"
|
|
|
|
#~ msgid "Phone-out"
|
|
#~ msgstr "Tai nghe-ra"
|
|
|
|
#~ msgid "Video"
|
|
#~ msgstr "Ảnh động"
|
|
|
|
#~ msgid "Radio"
|
|
#~ msgstr "Thu thanh"
|
|
|
|
#~ msgid "Monitor"
|
|
#~ msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not get buffers from device \"%s\"."
|
|
#~ msgstr "Không thể lấy bộ đệm từ thiết bị « %s »."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not get enough buffers from device \"%s\"."
|
|
#~ msgstr "Không thể lấy đủ bộ đệm từ thiết bị « %s »."
|