gstreamer/po/vi.po
Thomas Vander Stichele 66cd4c1006 remove a whole bunch of plugins. This module now contains a set of free reference plugins/elements as agreed.
Original commit message from CVS:
remove a whole bunch of plugins.  This module now contains a set
of free reference plugins/elements as agreed.
2005-02-23 12:45:50 +00:00

262 lines
7.4 KiB
Text

# Vietnamese Translation for gst-plugins-0.8.3.
# This file is put in the public domain.
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-0.8.3 package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gst-plugins-0.8.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-02-23 13:35+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2005-01-22 17:17+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:83
msgid "Master"
msgstr ""
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:84
msgid "Bass"
msgstr "Trầm"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:85
msgid "Treble"
msgstr "Cao"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:86
msgid "PCM"
msgstr "PCM"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:87
msgid "Synth"
msgstr "Tổng hợp"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:88
msgid "Line-in"
msgstr "Dây-vào"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:89
msgid "CD"
msgstr "CD"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:90
msgid "Microphone"
msgstr "Micrô"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:91
#, fuzzy
msgid "PC Speaker"
msgstr "Loa"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:92
msgid "Playback"
msgstr ""
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:93
msgid "Capture"
msgstr ""
#: ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:278
msgid "discid"
msgstr ""
#: ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:278
msgid "CDDA discid for metadata retrieval"
msgstr ""
#: ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:683 ext/cdparanoia/gstcdparanoia.c:699
msgid "Could not open CD device for reading."
msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssrc.c:1157
#, c-format
msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading."
msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để đọc."
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssrc.c:1165
#, fuzzy
msgid "No filename given."
msgstr "Chưa nhập tên tập tin "
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:432
#, c-format
msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để ghi: %s."
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:439
msgid "No filename given"
msgstr "Chưa nhập tên tập tin "
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:467
#, c-format
msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
msgstr "Đã không đóng được tập tin vfs \"%s\"."
#: gst-libs/gst/play/play.c:719
msgid "Failed to create playbin object"
msgstr ""
#: sys/v4l/v4l_calls.c:159
msgid "No device specified."
msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
#: sys/v4l/v4l_calls.c:168
#, c-format
msgid "Device \"%s\" does not exist."
msgstr "Không có thiết bị \"%s\" ."
#: sys/v4l/v4l_calls.c:172
#, c-format
msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc và ghi."
#: sys/v4l/v4l_calls.h:50
msgid "Device is not open."
msgstr "Thiết bị chưa mở"
#: sys/v4l/v4l_calls.h:59
msgid "Device is open."
msgstr "Thiết bị mở rồi"
#~ msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
#~ msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để ghi."
#~ msgid "Error closing file \"%s\"."
#~ msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"."
#~ msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
#~ msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để đọc."
#~ msgid "No filename specified."
#~ msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin."
#~ msgid "Could not write to file \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không ghi được vào tập tin \"%s\"."
#~ msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt."
#~ msgstr ""
#~ "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. "
#~ "Sẽ có dòng AVI hư."
#~ msgid ""
#~ "The %s element could not be found. This element is essential for "
#~ "playback. Please install the right plug-in and verify that it works by "
#~ "running 'gst-inspect %s'"
#~ msgstr ""
#~ "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt "
#~ "trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh "
#~ "'gst-inspect %s'"
#~ msgid ""
#~ "No usable colorspace element could be found.\n"
#~ "Please install one and restart."
#~ msgstr ""
#~ "Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n"
#~ "Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại."
#~ msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing."
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị âm thanh \"%s\" để ghi."
#~ msgid "Could not open control device \"%s\" for writing."
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị điều khiển \"%s\" để ghi."
#~ msgid "Could not configure audio device \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không định cầu hình được thiết bị âm thanh \"%s\"."
#~ msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz."
#~ msgstr "Đã không đặt được thiết bị âm thanh \"%s\" thành %d Hz."
#~ msgid "Could not close audio device \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không đóng được thiết bị âm thanh \"%s\"."
#~ msgid "Could not close control device \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không đóng được thiết bị điều khiển \"%s\"."
#~ msgid "Could not open video device \"%s\" for writing."
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị ảnh động \"%s\" để ghi."
#~ msgid "Could not close video device \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không đóng được thiết bị ảnh động \"%s\"."
#~ msgid "Could not write to device \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không ghi được vào thiết bị \"%s\"."
#~ msgid "OSS device \"%s\" is already in use by another program."
#~ msgstr "Một chương trình khác đang sử dụng thiết bị OSS \"%s\"."
#~ msgid "Could not access device \"%s\", check its permissions."
#~ msgstr "Đã không truy cập được thiết bị \"%s\", nên hãy kiểm tra quyền nó."
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for writing."
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để ghi."
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading."
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc."
#~ msgid "Your OSS device could not be probed correctly"
#~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn"
#~ msgid "Volume"
#~ msgstr "Âm lượng"
#~ msgid "Mixer"
#~ msgstr "Trộn"
#~ msgid "PCM-2"
#~ msgstr "PCM-2"
#~ msgid "Record"
#~ msgstr "Ghi"
#~ msgid "In-gain"
#~ msgstr "Vào-gia lượng"
#~ msgid "Out-gain"
#~ msgstr "Ra-gia lượng"
#~ msgid "Line-1"
#~ msgstr "Dây-1"
#~ msgid "Line-2"
#~ msgstr "Dây-2"
#~ msgid "Line-3"
#~ msgstr "Dây-3"
#~ msgid "Digital-1"
#~ msgstr "Đoạn biến-1"
#~ msgid "Digital-2"
#~ msgstr "Đoạn biến-2"
#~ msgid "Digital-3"
#~ msgstr "Đoạn biến-3"
#~ msgid "Phone-in"
#~ msgstr "Điện thoại-vào"
#~ msgid "Phone-out"
#~ msgstr "Điạn thoại-ra"
#~ msgid "Video"
#~ msgstr "Ảnh động"
#~ msgid "Radio"
#~ msgstr "Thu thanh"
#~ msgid "Monitor"
#~ msgstr "Màn hình"
#~ msgid "Device \"%s\" is not a capture device."
#~ msgstr "Thiết bị \"%s\" không bắt gì được."
#~ msgid "Could not get buffers from device \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"."
#~ msgid "Could not get enough buffers from device \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"."