gstreamer/po/vi.po
2011-09-29 17:41:34 +02:00

614 lines
16 KiB
Text

# Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-base package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gst-plugins-base 0.10.28.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
"POT-Creation-Date: 2011-09-29 17:27+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2010-04-27 22:51+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
msgid "Master"
msgstr "Chủ"
msgid "Bass"
msgstr "Trầm"
msgid "Treble"
msgstr "Cao"
msgid "PCM"
msgstr "PCM"
msgid "Synth"
msgstr "Tổng hợp"
msgid "Line-in"
msgstr "Dây-vào"
msgid "CD"
msgstr "CD"
msgid "Microphone"
msgstr "Máy vi âm"
msgid "PC Speaker"
msgstr "Loa PC"
msgid "Playback"
msgstr "Phát lại"
msgid "Capture"
msgstr "Bắt"
msgid "Could not open device for playback in mono mode."
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn nguồn."
msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
#, c-format
msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
msgid ""
"Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
"application."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
msgid "Could not open audio device for playback."
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
msgid "Could not open device for recording in mono mode."
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
#, c-format
msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
msgid ""
"Could not open audio device for recording. Device is being used by another "
"application."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
msgid "Could not open audio device for recording."
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
msgid "Could not open CD device for reading."
msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
msgid "Could not seek CD."
msgstr "Không thể tìm trên đĩa CD."
msgid "Could not read CD."
msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
msgid "Internal data stream error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
#, c-format
msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
msgstr "Cần phần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
msgid "Could not determine type of stream"
msgstr "Không thể quyết định loại luồng"
msgid "This appears to be a text file"
msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
#, c-format
msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
msgstr "Thiếu phần tử « %s » — hãy kiểm tra lại cài đặt GStreamer."
#, c-format
msgid "Both autovideosink and %s elements are missing."
msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử %s."
msgid "The autovideosink element is missing."
msgstr "Thiếu phần tử autovideosink."
#, c-format
msgid "Configured videosink %s is not working."
msgstr "Phần tử videosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
#, c-format
msgid "Both autovideosink and %s elements are not working."
msgstr "Cả hai phần tử autovideosink và %s không hoạt động."
msgid "The autovideosink element is not working."
msgstr "Phần tử autovideosink không hoạt động."
msgid "Custom text sink element is not usable."
msgstr "Không thể sử dụng yếu tố ổ chìm văn bản riêng."
msgid "No volume control found"
msgstr "Không tìm thấy điều khiển âm lượng"
#, c-format
msgid "Both autoaudiosink and %s elements are missing."
msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử %s."
msgid "The autoaudiosink element is missing."
msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink."
#, c-format
msgid "Configured audiosink %s is not working."
msgstr "Phần tử audiosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
#, c-format
msgid "Both autoaudiosink and %s elements are not working."
msgstr "Cả hai phần tử autoaudiosink và %s không hoạt động."
msgid "The autoaudiosink element is not working."
msgstr "Phần tử autoaudiosink không hoạt động."
msgid "Can't play a text file without video or visualizations."
msgstr ""
"Không thể phát tập tin văn bản mà không có ảnh động hay cách thức hiển thị."
#, c-format
msgid "No decoder available for type '%s'."
msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu « %s »."
msgid "No URI specified to play from."
msgstr "Chưa ghi rõ URI từ đó cần phát."
#, c-format
msgid "Invalid URI \"%s\"."
msgstr "URI không hợp lệ « %s »."
msgid "This stream type cannot be played yet."
msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
#, c-format
msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho « %s »."
msgid "Source element is invalid."
msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
#, c-format
msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu cho « %s:%d »."
#, c-format
msgid "Connection to %s:%d refused."
msgstr "Kết nối tới « %s:%d » bị từ chối."
msgid "Can't record audio fast enough"
msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
msgid "Failed to read tag: not enough data"
msgstr "Lỗi đọc thẻ: không đủ dữ liệu"
msgid "track ID"
msgstr "mã rãnh"
msgid "MusicBrainz track ID"
msgstr "mã rãnh MusicBrainz"
msgid "artist ID"
msgstr "mã nghệ sĩ"
msgid "MusicBrainz artist ID"
msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz"
msgid "album ID"
msgstr "mã tập nhạc"
msgid "MusicBrainz album ID"
msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz"
msgid "album artist ID"
msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
msgid "MusicBrainz album artist ID"
msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
msgid "track TRM ID"
msgstr "mã TRM rãnh"
msgid "MusicBrainz TRM ID"
msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz"
msgid "capturing shutter speed"
msgstr ""
msgid "Shutter speed used when capturing an image, in seconds"
msgstr ""
msgid "capturing focal ratio"
msgstr ""
msgid "Focal ratio (f-number) used when capturing the image"
msgstr ""
msgid "capturing focal length"
msgstr ""
msgid "Focal length of the lens used capturing the image, in mm"
msgstr ""
msgid "capturing digital zoom ratio"
msgstr ""
msgid "Digital zoom ratio used when capturing an image"
msgstr ""
msgid "capturing iso speed"
msgstr ""
msgid "The ISO speed used when capturing an image"
msgstr ""
msgid "capturing exposure program"
msgstr ""
msgid "The exposure program used when capturing an image"
msgstr ""
msgid "capturing exposure mode"
msgstr ""
msgid "The exposure mode used when capturing an image"
msgstr ""
msgid "capturing exposure compensation"
msgstr ""
msgid "The exposure compensation used when capturing an image"
msgstr ""
msgid "capturing scene capture type"
msgstr ""
msgid "The scene capture mode used when capturing an image"
msgstr ""
msgid "capturing gain adjustment"
msgstr ""
msgid "The overall gain adjustment applied on an image"
msgstr ""
msgid "capturing white balance"
msgstr ""
msgid "The white balance mode set when capturing an image"
msgstr ""
msgid "capturing contrast"
msgstr ""
msgid "The direction of contrast processing applied when capturing an image"
msgstr ""
msgid "capturing saturation"
msgstr ""
msgid "The direction of saturation processing applied when capturing an image"
msgstr ""
msgid "capturing sharpness"
msgstr ""
msgid "The direction of sharpness processing applied when capturing an image"
msgstr ""
msgid "capturing flash fired"
msgstr ""
msgid "If the flash fired while capturing an image"
msgstr ""
msgid "capturing flash mode"
msgstr ""
msgid "The selected flash mode while capturing an image"
msgstr ""
msgid "capturing metering mode"
msgstr ""
msgid ""
"The metering mode used while determining exposure for capturing an image"
msgstr ""
msgid "capturing source"
msgstr ""
msgid "The source or type of device used for the capture"
msgstr ""
msgid "image horizontal ppi"
msgstr ""
msgid "Media (image/video) intended horizontal pixel density in ppi"
msgstr ""
msgid "image vertical ppi"
msgstr ""
msgid "Media (image/video) intended vertical pixel density in ppi"
msgstr ""
msgid "ID3v2 frame"
msgstr ""
msgid "unparsed id3v2 tag frame"
msgstr ""
msgid "This CD has no audio tracks"
msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
msgid "ID3 tag"
msgstr "Thẻ ID3"
msgid "APE tag"
msgstr "Thẻ APE"
msgid "ICY internet radio"
msgstr "Thu thanh Internet ICY"
msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
msgstr "Âm thanh không mất gì của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
msgstr ""
"Phương pháp tự do không mất gì nén và truyền nhiều loại dữ liệu âm thanh "
"khác (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
msgid "Lossless True Audio (TTA)"
msgstr "Âm thanh đúng không mất gì (Lossless True Audio: TTA)"
msgid "Windows Media Speech"
msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
msgid "CYUV Lossless"
msgstr "CYUV không mất gì (CYUV Lossless)"
msgid "FFMpeg v1"
msgstr "FFMpeg v1"
msgid "Lossless MSZH"
msgstr "MSZH không mất gì (Lossless MSZH)"
msgid "Run-length encoding"
msgstr "Mã hoá độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
msgid "Sami subtitle format"
msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
msgid "TMPlayer subtitle format"
msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
msgid "Kate subtitle format"
msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
#, fuzzy
msgid "Uncompressed video"
msgstr "YUV không nén"
#, fuzzy
msgid "Uncompressed gray"
msgstr "Ảnh màu xám không nén"
#, fuzzy, c-format
msgid "Uncompressed %s YUV %s"
msgstr "YUV không nén"
#, fuzzy, c-format
msgid "Uncompressed %s%d-bit %s"
msgstr "%d-bit %s có bảng chọn không nén"
#, c-format
msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
#, fuzzy
msgid "Uncompressed audio"
msgstr "YUV không nén"
#, fuzzy, c-format
msgid "Raw %d-bit %s audio"
msgstr "Âm thanh PCM %d-bit thô"
msgid "Audio CD source"
msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
msgid "DVD source"
msgstr "Nguồn đĩa DVD"
msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
msgstr ""
"Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
msgstr ""
"Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: "
"MMS)"
#, c-format
msgid "%s protocol source"
msgstr "Nguồn giao thức %s"
#, c-format
msgid "%s video RTP depayloader"
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP ảnh động %s"
#, c-format
msgid "%s audio RTP depayloader"
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP âm thanh %s"
#, c-format
msgid "%s RTP depayloader"
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP %s"
#, c-format
msgid "%s demuxer"
msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
#, c-format
msgid "%s decoder"
msgstr "bộ giải mã %s"
#, c-format
msgid "%s video RTP payloader"
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP ảnh động %s"
#, c-format
msgid "%s audio RTP payloader"
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP âm thanh %s"
#, c-format
msgid "%s RTP payloader"
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP %s"
#, c-format
msgid "%s muxer"
msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
#, c-format
msgid "%s encoder"
msgstr "bộ mã hoá %s"
#, c-format
msgid "GStreamer element %s"
msgstr "Phần tử GStreamer %s"
msgid "Unknown source element"
msgstr "Không rõ phần tử nguồn"
msgid "Unknown sink element"
msgstr "Không rõ phần tử ổ chìm"
msgid "Unknown element"
msgstr "Không rõ phần tử"
msgid "Unknown decoder element"
msgstr "Không rõ phần tử giải mã"
msgid "Unknown encoder element"
msgstr "Không rõ phần tử mã hoá"
msgid "Plugin or element of unknown type"
msgstr "Không rõ kiểu phần bổ sung hay phần tử"
#~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:0"
#~ msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
#~ msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
#~ msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
#~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:2:2"
#~ msgstr "YUV 4:2:2 đóng gói không nén"
#~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
#~ msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
#~ msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
#~ msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
#~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
#~ msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
#~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
#~ msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
#~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
#~ msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
#~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
#~ msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
#~ msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
#~ msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
#~ msgid "Raw PCM audio"
#~ msgstr "Âm thanh PCM thô"
#~ msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
#~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
#~ msgid "Raw floating-point audio"
#~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
#~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để ghi: %s."
#~ msgid "No filename given"
#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
#~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
#~ msgstr "Không thể đóng tập tin VFS « %s »."
#~ msgid "Error while writing to file \"%s\"."
#~ msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
#~ msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
#~ msgstr "URI phụ đề không hợp lệ « %s » nên tắt khả năng phụ đề."
#~ msgid "RTSP streams cannot be played yet."
#~ msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
#~ msgid "Could not create \"decodebin\" element."
#~ msgstr "Không thể tạo phần tử « decodebin »."
#~ msgid ""
#~ "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle "
#~ "file or some other type of text file, or the media file was not "
#~ "recognized."
#~ msgstr ""
#~ "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin "
#~ "văn bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
#~ msgid ""
#~ "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need "
#~ "to install the necessary plugins."
#~ msgstr ""
#~ "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải "
#~ "cài đặt các phần bổ sung thích hợp."
#~ msgid "This is not a media file"
#~ msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
#~ msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
#~ msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
#~ msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
#~ msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink."
#~ msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
#~ msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink."
#~ msgid "No device specified."
#~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
#~ msgid "Device \"%s\" does not exist."
#~ msgstr "Không có thiết bị « %s »."
#~ msgid "Device \"%s\" is already being used."
#~ msgstr "Thiết bị « %s » đang được dùng."
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi."
#~ msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
#~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho « %s:%d »."
#~ msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
#~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho « %s:%d »."