mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2024-12-30 04:00:37 +00:00
a5ca59f269
Original commit message from CVS: Update .po files
575 lines
17 KiB
Text
575 lines
17 KiB
Text
# Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
|
|
# This file is put in the public domain.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gst-plugins-base 0.10.15.2\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-03-18 11:58+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2008-01-16 21:41+1030\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com> \n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:131
|
|
msgid "Master"
|
|
msgstr "Chủ"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:132
|
|
msgid "Bass"
|
|
msgstr "Trầm"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:133
|
|
msgid "Treble"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:134
|
|
msgid "PCM"
|
|
msgstr "PCM"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:135
|
|
msgid "Synth"
|
|
msgstr "Tổng hợp"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:136
|
|
msgid "Line-in"
|
|
msgstr "Dây-vào"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:137
|
|
msgid "CD"
|
|
msgstr "CD"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:138
|
|
msgid "Microphone"
|
|
msgstr "Máy vi âm"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:139
|
|
msgid "PC Speaker"
|
|
msgstr "Loa PC"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:140
|
|
msgid "Playback"
|
|
msgstr "Phát lại"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:141 ext/alsa/gstalsamixertrack.c:204
|
|
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:207
|
|
msgid "Capture"
|
|
msgstr "Bắt"
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsasink.c:484
|
|
msgid "Could not open device for playback in mono mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn nguồn."
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsasink.c:486
|
|
msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsasink.c:490
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsasink.c:690
|
|
msgid ""
|
|
"Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
|
|
"application."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsasink.c:695
|
|
msgid "Could not open audio device for playback."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsasrc.c:422
|
|
msgid "Could not open device for recording in mono mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsasrc.c:424
|
|
msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsasrc.c:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsasrc.c:633
|
|
msgid ""
|
|
"Could not open audio device for recording. Device is being used by another "
|
|
"application."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
|
|
|
|
#: ext/alsa/gstalsasrc.c:638
|
|
msgid "Could not open audio device for recording."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
|
|
|
|
#: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:240 ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:246
|
|
msgid "Could not open CD device for reading."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
|
|
|
|
#: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:372
|
|
msgid "Could not seek CD."
|
|
msgstr "Không thể tìm trên đĩa CD."
|
|
|
|
#: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:380
|
|
msgid "Could not read CD."
|
|
msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
|
|
|
|
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để ghi: %s."
|
|
|
|
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:394
|
|
msgid "No filename given"
|
|
msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
|
|
|
|
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể đóng tập tin VFS « %s »."
|
|
|
|
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:574
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
|
|
msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
|
|
|
|
#: ext/ogg/gstoggdemux.c:3103
|
|
msgid "Internal data stream error."
|
|
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstdecodebin.c:789 gst/playback/gstdecodebin2.c:965
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1526 gst/playback/gstplaybasebin.c:1662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
|
|
msgstr "Cần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstdecodebin.c:1601
|
|
msgid "This appears to be a text file"
|
|
msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1509
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
|
|
msgstr "URI phụ đề không hợp lệ « %s » nên tắt khả năng phụ đề."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1632 gst/playback/gsturidecodebin.c:660
|
|
msgid "No URI specified to play from."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ URI từ đó cần phát."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1638 gst/playback/gsturidecodebin.c:666
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid URI \"%s\"."
|
|
msgstr "URI không hợp lệ « %s »."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1644
|
|
msgid "RTSP streams cannot be played yet."
|
|
msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1983
|
|
msgid "Could not create \"decodebin\" element."
|
|
msgstr "Không thể tạo yếu tố « decodebin »."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:2201 gst/playback/gsturidecodebin.c:1158
|
|
msgid "Source element is invalid."
|
|
msgstr "Yếu tố nguồn không phải hợp lệ."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:2278
|
|
msgid ""
|
|
"Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle file "
|
|
"or some other type of text file, or the media file was not recognized."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin văn "
|
|
"bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:2283
|
|
msgid ""
|
|
"You do not have a decoder installed to handle this file. You might need to "
|
|
"install the necessary plugins."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải cài "
|
|
"đặt bổ sung."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:2287
|
|
msgid "This is not a media file"
|
|
msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:2292
|
|
msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
|
|
msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybin.c:887
|
|
msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
|
|
msgstr "Thiếu yếu tố autovideosink, cũng thiếu yếu tố xvimagesink."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybin.c:895 gst/playback/gstplaybin.c:905
|
|
#: gst/playback/gstplaybin.c:1092 gst/playback/gstplaybin.c:1101
|
|
#: gst/playback/gstplaybin.c:1110 gst/playback/gstplaybin.c:1241
|
|
#: gst/playback/gstplaybin.c:1250 gst/playback/gstplaybin.c:1259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
|
|
msgstr "Thiếu yếu tố « %s » — hãy kiểm tra lại cài đặt GStreamer."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstplaybin.c:1085
|
|
msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
|
|
msgstr "Thiếu yếu tố autoaudiosink, cũng thiếu yếu tố alsasink."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstqueue2.c:970
|
|
msgid "No file name specified."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin."
|
|
|
|
#: gst/playback/gstqueue2.c:976
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."
|
|
|
|
#: gst/playback/gsturidecodebin.c:447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No decoder available for type '%s'."
|
|
msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu « %s »."
|
|
|
|
#: gst/playback/gsturidecodebin.c:672
|
|
msgid "This stream type cannot be played yet."
|
|
msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
|
|
|
|
#: gst/playback/gsturidecodebin.c:683
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
|
|
msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho « %s »."
|
|
|
|
#: gst/playback/gsturidecodebin.c:999
|
|
msgid "Could not create \"decodebin2\" element."
|
|
msgstr "Không thể tạo yếu tố « decodebin2 »."
|
|
|
|
#: gst/playback/gsturidecodebin.c:1005
|
|
msgid "Could not create \"queue2\" element."
|
|
msgstr "Không thể tạo yếu tố « queue2 »."
|
|
|
|
#: gst/tcp/gsttcp.c:505 gst/tcp/gsttcpclientsink.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
|
|
msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu cho « %s:%d »."
|
|
|
|
#: gst/tcp/gsttcp.c:557
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
|
|
msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho « %s:%d »."
|
|
|
|
#: gst/tcp/gsttcp.c:566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
|
|
msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho « %s:%d »."
|
|
|
|
#: gst/tcp/gsttcpclientsink.c:382 gst/tcp/gsttcpclientsrc.c:341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Connection to %s:%d refused."
|
|
msgstr "Kết nối tới « %s:%d » bị từ chối."
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/audio/gstbaseaudiosrc.c:667
|
|
msgid "Can't record audio fast enough"
|
|
msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:57
|
|
msgid "track ID"
|
|
msgstr "mã rãnh"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:57
|
|
msgid "MusicBrainz track ID"
|
|
msgstr "mã rãnh MusicBrainz"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:59
|
|
msgid "artist ID"
|
|
msgstr "mã nghệ sĩ"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:59
|
|
msgid "MusicBrainz artist ID"
|
|
msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:61
|
|
msgid "album ID"
|
|
msgstr "mã tập nhạc"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:61
|
|
msgid "MusicBrainz album ID"
|
|
msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:64
|
|
msgid "album artist ID"
|
|
msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:64
|
|
msgid "MusicBrainz album artist ID"
|
|
msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:66
|
|
msgid "track TRM ID"
|
|
msgstr "mã TRM rãnh"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:66
|
|
msgid "MusicBrainz TRM ID"
|
|
msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/cdda/gstcddabasesrc.c:1385
|
|
#: gst-libs/gst/cdda/gstcddabasesrc.c:1418
|
|
msgid "This CD has no audio tracks"
|
|
msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:66
|
|
msgid "ID3 tag"
|
|
msgstr "Thẻ ID3"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:67
|
|
msgid "APE tag"
|
|
msgstr "Thẻ APE"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:68
|
|
msgid "ICY internet radio"
|
|
msgstr "Thu thanh Internet ICY"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:91
|
|
msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
|
|
msgstr "Âm thanh không mất gì của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:100
|
|
msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phương pháp tự do không mất gì nén và truyền nhiều loại dữ liệu âm thanh "
|
|
"khác (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:124
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:125
|
|
msgid "Lossless True Audio (TTA)"
|
|
msgstr "Âm thanh đúng không mất gì (Lossless True Audio: TTA)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:133
|
|
msgid "Windows Media Speech"
|
|
msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:147
|
|
msgid "CYUV Lossless"
|
|
msgstr "CYUV không mất gì (CYUV Lossless)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:150
|
|
msgid "FFMpeg v1"
|
|
msgstr "FFMpeg v1"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:162
|
|
msgid "Lossless MSZH"
|
|
msgstr "MSZH không mất gì (Lossless MSZH)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:168
|
|
msgid "Uncompressed Gray Image"
|
|
msgstr "Ảnh màu xám không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:173
|
|
msgid "Run-length encoding"
|
|
msgstr "Mã hoá độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:207
|
|
msgid "Sami subtitle format"
|
|
msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:208
|
|
msgid "TMPlayer subtitle format"
|
|
msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:267
|
|
msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:0"
|
|
msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:270
|
|
msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
|
|
msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:273
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:283
|
|
msgid "Uncompressed packed YUV 4:2:2"
|
|
msgstr "YUV 4:2:2 đóng gói không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:276
|
|
msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
|
|
msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:279
|
|
msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
|
|
msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:286
|
|
msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
|
|
msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:289
|
|
msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
|
|
msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:292
|
|
msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
|
|
msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:295
|
|
msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
|
|
msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:298
|
|
msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
|
|
msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:301
|
|
msgid "Uncompressed YUV"
|
|
msgstr "YUV không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Uncompressed palettized %d-bit %s"
|
|
msgstr "%d-bit %s có bảng chọn không nén"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
|
|
msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Raw %d-bit PCM audio"
|
|
msgstr "Âm thanh PCM %d-bit thô"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:582
|
|
msgid "Raw PCM audio"
|
|
msgstr "Âm thanh PCM thô"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:588
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
|
|
msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:590
|
|
msgid "Raw floating-point audio"
|
|
msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:677
|
|
msgid "Audio CD source"
|
|
msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:680
|
|
msgid "DVD source"
|
|
msgstr "Nguồn đĩa DVD"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:683
|
|
msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:687
|
|
msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: "
|
|
"MMS)"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s protocol source"
|
|
msgstr "Nguồn giao thức %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:763
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s video RTP depayloader"
|
|
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP ảnh động %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:765
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s audio RTP depayloader"
|
|
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP âm thanh %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s RTP depayloader"
|
|
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:774
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s demuxer"
|
|
msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:776
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s decoder"
|
|
msgstr "bộ giải mã %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s video RTP payloader"
|
|
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP ảnh động %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:813
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s audio RTP payloader"
|
|
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP âm thanh %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:815
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s RTP payloader"
|
|
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:822
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s muxer"
|
|
msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:824
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s encoder"
|
|
msgstr "bộ mã hoá %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GStreamer element %s"
|
|
msgstr "Yếu tố GStreamer %s"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:550
|
|
msgid "Unknown source element"
|
|
msgstr "Yếu tố nguồn lạ"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:553
|
|
msgid "Unknown sink element"
|
|
msgstr "Yếu tố ổ chìm lạ"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:556
|
|
msgid "Unknown element"
|
|
msgstr "Yếu tố lạ"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:559
|
|
msgid "Unknown decoder element"
|
|
msgstr "Yếu tố giải mã lạ"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:562
|
|
msgid "Unknown encoder element"
|
|
msgstr "Yếu tố mã hoá lạ"
|
|
|
|
#: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:567
|
|
msgid "Plugin or element of unknown type"
|
|
msgstr "Bổ sung hay yếu tố có kiểu lạ"
|
|
|
|
#: sys/v4l/v4l_calls.c:159
|
|
msgid "No device specified."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
|
|
|
|
#: sys/v4l/v4l_calls.c:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device \"%s\" does not exist."
|
|
msgstr "Không có thiết bị « %s »."
|
|
|
|
#: sys/v4l/v4l_calls.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device \"%s\" is already being used."
|
|
msgstr "Thiết bị « %s » đang được dùng."
|
|
|
|
#: sys/v4l/v4l_calls.c:178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi."
|