gstreamer/po/vi.po
2013-08-28 13:07:24 +02:00

481 lines
11 KiB
Text

# Vietnamese translation for GST Plugins Bad.
# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-bad package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gst-plugins-bad-1.0.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
"POT-Creation-Date: 2013-08-28 13:05+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2012-12-02 08:03+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
msgid "Could not read title information for DVD."
msgstr "Không thể đọc thông tin tựa đề của đĩa DVD."
#, c-format
msgid "Failed to open DVD device '%s'."
msgstr "Gặp lỗi khi mở thiết bị đĩa DVD “%s”."
msgid "Failed to set PGC based seeking."
msgstr "Không đặt được chức năng di chuyển vị trí đọc dựa vào PGC."
msgid ""
"Could not read DVD. This may be because the DVD is encrypted and a DVD "
"decryption library is not installed."
msgstr ""
"Không thể đọc DVD. Nguyên nhân có thể là DVD đã bị mã hõa mà thư viện giải "
"mã DVD lại chưa được cài đặt."
msgid "Could not read DVD."
msgstr "Không thể đọc DVD."
msgid "This file contains no playable streams."
msgstr ""
msgid "Couldn't get the Manifest's URI"
msgstr ""
msgid "Failed to get fragment URL."
msgstr ""
msgid "Couldn't download fragments"
msgstr ""
msgid "No file name specified for writing."
msgstr "Chưa chỉ định tên tập tin để ghi vào."
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để ghi."
msgid "Internal data stream error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
#, c-format
msgid "Could not write to file \"%s\"."
msgstr "Không thể ghi vào tập tin “%s”."
msgid "Could not establish connection to sndio"
msgstr ""
msgid "Failed to query sndio capabilities"
msgstr ""
#, fuzzy
msgid "Could not configure sndio"
msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để đọc."
#, fuzzy
msgid "Could not start sndio"
msgstr "Không thể đọc DVD."
msgid "Internal data flow error."
msgstr "Lỗi tràn luồng dữ liệu nội bộ."
msgid "Generated file has a larger preroll time than its streams duration"
msgstr ""
#, c-format
msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
msgstr ""
msgid "File location is set to NULL, please set it to a valid filename"
msgstr ""
msgid "Subpicture format was not configured before data flow"
msgstr ""
#, c-format
msgid "Given file name \"%s\" can't be converted to local file name encoding."
msgstr ""
#, c-format
msgid "Device \"%s\" does not exist."
msgstr "Thiết bị “%s” không tồn tại."
#, c-format
msgid "Could not open frontend device \"%s\"."
msgstr "Không thể mở thiết bị giao diện “%s”."
#, c-format
msgid "Could not get settings from frontend device \"%s\"."
msgstr "Không thể lấy các cài đặt từ thiết bị giao diện “%s”."
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để đọc."
msgid "Couldn't find DVB channel configuration file"
msgstr ""
#, c-format
msgid "Couldn't load DVB channel configuration file: %s"
msgstr ""
msgid "DVB channel configuration file doesn't contain any channels"
msgstr ""
#, c-format
msgid "Couldn't find details for DVB channel %s"
msgstr ""
#~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling."
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng."
#~ msgid ""
#~ "Could not open audio device for mixer control handling. This version of "
#~ "the Open Sound System is not supported by this element."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng. Phiên "
#~ "bản Hệ thống Âm thanh Mở này không được yếu tố này hỗ trợ."
#~ msgid "Volume"
#~ msgstr "Âm"
#~ msgid "Master"
#~ msgstr "Chủ"
#~ msgid "Front"
#~ msgstr "Trước"
#~ msgid "Rear"
#~ msgstr "Sau"
#~ msgid "Headphones"
#~ msgstr "Tai nghe"
#~ msgid "Center"
#~ msgstr "Giữa"
#~ msgid "LFE"
#~ msgstr "LFE"
#~ msgid "Surround"
#~ msgstr "Vòm"
#~ msgid "Side"
#~ msgstr "Bên"
#~ msgid "Built-in Speaker"
#~ msgstr "Loa dựng sẵn"
#~ msgid "AUX 1 Out"
#~ msgstr "AUX 1 Ra"
#~ msgid "AUX 2 Out"
#~ msgstr "AUX 2 Ra"
#~ msgid "AUX Out"
#~ msgstr "AUX Ra"
#~ msgid "Bass"
#~ msgstr "Trầm"
#~ msgid "Treble"
#~ msgstr "Cao"
#~ msgid "3D Depth"
#~ msgstr "Sâu 3D"
#~ msgid "3D Center"
#~ msgstr "Giữa 3D"
#~ msgid "3D Enhance"
#~ msgstr "Tăng cường 3D"
#~ msgid "Telephone"
#~ msgstr "Điện thoại"
#~ msgid "Microphone"
#~ msgstr "Máy vi âm"
#~ msgid "Line Out"
#~ msgstr "Dây Ra"
#~ msgid "Line In"
#~ msgstr "Dây Vào"
#~ msgid "Internal CD"
#~ msgstr "CD nội bộ"
#~ msgid "Video In"
#~ msgstr "Phim Vào"
#~ msgid "AUX 1 In"
#~ msgstr "AUX 1 Vào"
#~ msgid "AUX 2 In"
#~ msgstr "AUX 2 Vào"
#~ msgid "AUX In"
#~ msgstr "AUX Vào"
#~ msgid "PCM"
#~ msgstr "PCM"
#~ msgid "Record Gain"
#~ msgstr "Khuếch đại Thu"
#~ msgid "Output Gain"
#~ msgstr "Khuếch đại Xuất"
#~ msgid "Microphone Boost"
#~ msgstr "Tăng Máy vi âm"
#~ msgid "Loopback"
#~ msgstr "Mạch nội bộ"
#~ msgid "Diagnostic"
#~ msgstr "Chẩn đoán"
#~ msgid "Bass Boost"
#~ msgstr "Tăng Trầm"
#~ msgid "Playback Ports"
#~ msgstr "Cổng Phát lại"
#~ msgid "Input"
#~ msgstr "Vào"
#~ msgid "Record Source"
#~ msgstr "Nguồn Thu"
#~ msgid "Monitor Source"
#~ msgstr "Nguồn Màn hình"
#~ msgid "Keyboard Beep"
#~ msgstr "Bíp Bàn phím"
#~ msgid "Monitor"
#~ msgstr "Màn hình"
#~ msgid "Simulate Stereo"
#~ msgstr "Mô phỏng Âm lập thể"
#~ msgid "Stereo"
#~ msgstr "Âm lập thể"
#~ msgid "Surround Sound"
#~ msgstr "Âm thanh Vòm"
#~ msgid "Microphone Gain"
#~ msgstr "Khuếch đại Máy vi âm"
#~ msgid "Speaker Source"
#~ msgstr "Nguồn Loa"
#~ msgid "Microphone Source"
#~ msgstr "Nguồn Máy vi âm"
#~ msgid "Jack"
#~ msgstr "Ổ cắm"
#~ msgid "Center / LFE"
#~ msgstr "Giữa/LFE"
#~ msgid "Stereo Mix"
#~ msgstr "Trộn Âm lập thể"
#~ msgid "Mono Mix"
#~ msgstr "Trộn Nguồn đơn"
#~ msgid "Input Mix"
#~ msgstr "Trộn Đầu vào"
#~ msgid "SPDIF In"
#~ msgstr "SPDIF Vào"
#~ msgid "SPDIF Out"
#~ msgstr "SPDIF Ra"
#~ msgid "Microphone 1"
#~ msgstr "Máy vi âm 1"
#~ msgid "Microphone 2"
#~ msgstr "Máy vi âm 2"
#~ msgid "Digital Out"
#~ msgstr "Thuật số Ra"
#~ msgid "Digital In"
#~ msgstr "Thuật số Vào"
#~ msgid "HDMI"
#~ msgstr "HDMI"
#~ msgid "Modem"
#~ msgstr "Bộ điều giải"
#~ msgid "Handset"
#~ msgstr "Cầm tay"
#~ msgid "Other"
#~ msgstr "Khác"
#~ msgid "None"
#~ msgstr "Không có"
#~ msgid "On"
#~ msgstr "Bật"
#~ msgid "Off"
#~ msgstr "Tắt"
#~ msgid "Mute"
#~ msgstr "Câm"
#~ msgid "Fast"
#~ msgstr "Nhanh"
#~ msgid "Very Low"
#~ msgstr "Rất thấp"
#~ msgid "Low"
#~ msgstr "Thấp"
#~ msgid "Medium"
#~ msgstr "Vừa"
#~ msgid "High"
#~ msgstr "Cao"
#~ msgid "Very High"
#~ msgstr "Rất cao"
#~ msgid "Production"
#~ msgstr "Sản xuất"
#~ msgid "Front Panel Microphone"
#~ msgstr "Máy vi âm bảng trước"
#~ msgid "Front Panel Line In"
#~ msgstr "Dây vào bảng trước"
#~ msgid "Front Panel Headphones"
#~ msgstr "Tai nghe bảng trước"
#~ msgid "Front Panel Line Out"
#~ msgstr "Dây ra bảng trước"
#~ msgid "Green Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp lục"
#~ msgid "Pink Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp hồng"
#~ msgid "Blue Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp xanh"
#~ msgid "White Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp trắng"
#~ msgid "Black Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp đen"
#~ msgid "Gray Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp xám"
#~ msgid "Orange Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp cam"
#~ msgid "Red Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp đỏ"
#~ msgid "Yellow Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp vàng"
#~ msgid "Green Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp lục bảng trước"
#~ msgid "Pink Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp hồng bảng trước"
#~ msgid "Blue Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp xanh bảng trước"
#~ msgid "White Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp trắng bảng trước"
#~ msgid "Black Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp đen bảng trước"
#~ msgid "Gray Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp xám bảng trước"
#~ msgid "Orange Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp cam bảng trước"
#~ msgid "Red Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp đỏ bảng trước"
#~ msgid "Yellow Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp vàng bảng trước"
#~ msgid "Spread Output"
#~ msgstr "Giăng ra kết xuất"
#~ msgid "Downmix"
#~ msgstr "Trộn xuống"
#~ msgid "Virtual Mixer Input"
#~ msgstr "Đầu vào Trộn Ảo"
#~ msgid "Virtual Mixer Output"
#~ msgstr "Đầu ra Trộn Ảo"
#~ msgid "Virtual Mixer Channels"
#~ msgstr "Kênh Trộn Ảo"
#~ msgid "%s Function"
#~ msgstr "Hàm %s"
#~ msgid "%s %d"
#~ msgstr "%s %d"
#~ msgid ""
#~ "Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
#~ "application."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được ứng "
#~ "dụng khác sử dụng."
#~ msgid ""
#~ "Could not open audio device for playback. You don't have permission to "
#~ "open the device."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có quyền mở thiết "
#~ "bị này."
#~ msgid "Could not open audio device for playback."
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
#~ msgid ""
#~ "Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound "
#~ "System is not supported by this element."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh "
#~ "Mở này không được yếu tố này hỗ trợ."
#~ msgid "Playback is not supported by this audio device."
#~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng phát lại."
#~ msgid "Audio playback error."
#~ msgstr "Lỗi phát lại âm thanh."
#~ msgid "Recording is not supported by this audio device."
#~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng thu."
#~ msgid "Error recording from audio device."
#~ msgstr "Lỗi thu từ thiết bị âm thanh."