gstreamer/po/vi.po
2010-02-19 10:35:10 +00:00

415 lines
8.4 KiB
Text

# Vietnamese translation for GST Plugins Bad.
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-bad package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gst-plugins-bad 0.10.16.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
"POT-Creation-Date: 2010-02-19 08:51+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2010-02-13 18:52+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
msgid "Could not read title information for DVD."
msgstr "Không thể đọc thông tin tựa đề về đĩa DVD."
#, c-format
msgid "Failed to open DVD device '%s'."
msgstr "Không mở được thiết bị đĩa DVD « %s »."
msgid "Failed to set PGC based seeking."
msgstr "Không đặt được chức năng tìm nơi dựa vào PGC."
msgid "No file name specified for writing."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi."
msgid "Internal data stream error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
#, c-format
msgid "Could not write to file \"%s\"."
msgstr "Không thể ghi vào tập tin « %s »."
msgid "Internal data flow error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
#, c-format
msgid "Device \"%s\" does not exist."
msgstr "Thiết bị « %s » không tồn tại."
#, c-format
msgid "Could not open frontend device \"%s\"."
msgstr "Không thể mở thiết bị giao diện « %s »."
#, c-format
msgid "Could not get settings from frontend device \"%s\"."
msgstr "Không thể lấy thiết lập từ thiết bị giao diện « %s »."
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."
msgid "Could not open audio device for mixer control handling."
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng."
msgid ""
"Could not open audio device for mixer control handling. This version of the "
"Open Sound System is not supported by this element."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng. Phiên "
"bản Hệ thống Âm thanh Mở này không được yếu tố này hỗ trợ."
msgid "Volume"
msgstr "Âm"
msgid "Master"
msgstr "Chủ"
msgid "Front"
msgstr "Trước"
msgid "Rear"
msgstr "Sau"
msgid "Headphones"
msgstr "Tai nghe"
msgid "Center"
msgstr "Giữa"
msgid "LFE"
msgstr "LFE"
msgid "Surround"
msgstr "Vòm"
msgid "Side"
msgstr "Bên"
msgid "Built-in Speaker"
msgstr "Loa dựng sẵn"
msgid "AUX 1 Out"
msgstr "AUX 1 Ra"
msgid "AUX 2 Out"
msgstr "AUX 2 Ra"
msgid "AUX Out"
msgstr "AUX Ra"
msgid "Bass"
msgstr "Trầm"
msgid "Treble"
msgstr "Cao"
msgid "3D Depth"
msgstr "Sâu 3D"
msgid "3D Center"
msgstr "Giữa 3D"
msgid "3D Enhance"
msgstr "Tăng cường 3D"
msgid "Telephone"
msgstr "Điện thoại"
msgid "Microphone"
msgstr "Máy vi âm"
msgid "Line Out"
msgstr "Dây Ra"
msgid "Line In"
msgstr "Dây Vào"
msgid "Internal CD"
msgstr "CD nội bộ"
msgid "Video In"
msgstr "Phim Vào"
msgid "AUX 1 In"
msgstr "AUX 1 Vào"
msgid "AUX 2 In"
msgstr "AUX 2 Vào"
msgid "AUX In"
msgstr "AUX Vào"
msgid "PCM"
msgstr "PCM"
msgid "Record Gain"
msgstr "Khuếch đại Thu"
msgid "Output Gain"
msgstr "Khuếch đại Xuất"
msgid "Microphone Boost"
msgstr "Tăng Máy vi âm"
msgid "Loopback"
msgstr "Mạch nội bộ"
msgid "Diagnostic"
msgstr "Chẩn đoán"
msgid "Bass Boost"
msgstr "Tăng Trầm"
msgid "Playback Ports"
msgstr "Cổng Phát lại"
msgid "Input"
msgstr "Vào"
msgid "Record Source"
msgstr "Nguồn Thu"
msgid "Monitor Source"
msgstr "Nguồn Màn hình"
msgid "Keyboard Beep"
msgstr "Bíp Bàn phím"
msgid "Monitor"
msgstr "Màn hình"
msgid "Simulate Stereo"
msgstr "Mô phỏng Âm lập thể"
msgid "Stereo"
msgstr "Âm lập thể"
msgid "Surround Sound"
msgstr "Âm thanh Vòm"
msgid "Microphone Gain"
msgstr "Khuếch đại Máy vi âm"
msgid "Speaker Source"
msgstr "Nguồn Loa"
msgid "Microphone Source"
msgstr "Nguồn Máy vi âm"
msgid "Jack"
msgstr "Ổ cắm"
msgid "Center / LFE"
msgstr "Giữa/LFE"
msgid "Stereo Mix"
msgstr "Trộn Âm lập thể"
msgid "Mono Mix"
msgstr "Trộn Nguồn đơn"
msgid "Input Mix"
msgstr "Trộn Đầu vào"
msgid "SPDIF In"
msgstr "SPDIF Vào"
msgid "SPDIF Out"
msgstr "SPDIF Ra"
msgid "Microphone 1"
msgstr "Máy vi âm 1"
msgid "Microphone 2"
msgstr "Máy vi âm 2"
msgid "Digital Out"
msgstr "Thuật số Ra"
msgid "Digital In"
msgstr "Thuật số Vào"
msgid "HDMI"
msgstr "HDMI"
msgid "Modem"
msgstr "Bộ điều giải"
msgid "Handset"
msgstr "Cầm tay"
msgid "Other"
msgstr "Khác"
msgid "None"
msgstr "Không có"
msgid "On"
msgstr "Bật"
msgid "Off"
msgstr "Tắt"
msgid "Mute"
msgstr "Câm"
msgid "Fast"
msgstr "Nhanh"
msgid "Very Low"
msgstr "Rất thấp"
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
msgid "High"
msgstr "Cao"
msgid "Very High"
msgstr "Rất cao"
msgid "Production"
msgstr "Sản xuất"
msgid "Front Panel Microphone"
msgstr "Máy vi âm bảng trước"
msgid "Front Panel Line In"
msgstr "Dây vào bảng trước"
msgid "Front Panel Headphones"
msgstr "Tai nghe bảng trước"
msgid "Front Panel Line Out"
msgstr "Dây ra bảng trước"
msgid "Green Connector"
msgstr "Đầu kẹp lục"
msgid "Pink Connector"
msgstr "Đầu kẹp hồng"
msgid "Blue Connector"
msgstr "Đầu kẹp xanh"
msgid "White Connector"
msgstr "Đầu kẹp trắng"
msgid "Black Connector"
msgstr "Đầu kẹp đen"
msgid "Gray Connector"
msgstr "Đầu kẹp xám"
msgid "Orange Connector"
msgstr "Đầu kẹp cam"
msgid "Red Connector"
msgstr "Đầu kẹp đỏ"
msgid "Yellow Connector"
msgstr "Đầu kẹp vàng"
msgid "Green Front Panel Connector"
msgstr "Đầu kẹp lục bảng trước"
msgid "Pink Front Panel Connector"
msgstr "Đầu kẹp hồng bảng trước"
msgid "Blue Front Panel Connector"
msgstr "Đầu kẹp xanh bảng trước"
msgid "White Front Panel Connector"
msgstr "Đầu kẹp trắng bảng trước"
msgid "Black Front Panel Connector"
msgstr "Đầu kẹp đen bảng trước"
msgid "Gray Front Panel Connector"
msgstr "Đầu kẹp xám bảng trước"
msgid "Orange Front Panel Connector"
msgstr "Đầu kẹp cam bảng trước"
msgid "Red Front Panel Connector"
msgstr "Đầu kẹp đỏ bảng trước"
msgid "Yellow Front Panel Connector"
msgstr "Đầu kẹp vàng bảng trước"
msgid "Spread Output"
msgstr "Giăng ra kết xuất"
msgid "Downmix"
msgstr "Trộn xuống"
msgid "Virtual Mixer Input"
msgstr "Đầu vào Trộn Ảo"
msgid "Virtual Mixer Output"
msgstr "Đầu ra Trộn Ảo"
msgid "Virtual Mixer Channels"
msgstr "Kênh Trộn Ảo"
#, c-format
msgid "%s Function"
msgstr "Hàm %s"
#, c-format
msgid "%s %d"
msgstr "%s %d"
msgid ""
"Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
"application."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được ứng dụng "
"khác sử dụng."
msgid ""
"Could not open audio device for playback. You don't have permission to open "
"the device."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có quyền mở thiết bị "
"này."
msgid "Could not open audio device for playback."
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
msgid ""
"Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound "
"System is not supported by this element."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh Mở "
"này không được yếu tố này hỗ trợ."
msgid "Playback is not supported by this audio device."
msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng phát lại."
msgid "Audio playback error."
msgstr "Lỗi phát lại âm thanh."
msgid "Recording is not supported by this audio device."
msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng thu."
msgid "Error recording from audio device."
msgstr "Lỗi thu từ thiết bị âm thanh."
#~ msgid "Internal clock error."
#~ msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ."