gstreamer/po/vi.po
Thomas Vander Stichele 8b80c6f13a po/: Update translations from translation project.
Original commit message from CVS:
* po/af.po:
* po/az.po:
* po/cs.po:
* po/en_GB.po:
* po/it.po:
* po/nb.po:
* po/nl.po:
* po/or.po:
* po/sq.po:
* po/sr.po:
* po/sv.po:
* po/uk.po:
* po/vi.po:
Update translations from translation project.
2007-03-14 15:16:23 +00:00

419 lines
11 KiB
Text

# Vietnamese Translation for gst-plugins-0.8.3.
# This file is put in the public domain.
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-0.8.3 package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gst-plugins-0.8.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2006-08-29 17:10+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-01-22 17:17+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:130
msgid "Master"
msgstr ""
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:131
msgid "Bass"
msgstr "Trầm"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:132
msgid "Treble"
msgstr "Cao"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:133
msgid "PCM"
msgstr "PCM"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:134
msgid "Synth"
msgstr "Tổng hợp"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:135
msgid "Line-in"
msgstr "Dây-vào"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:136
msgid "CD"
msgstr "CD"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:137
msgid "Microphone"
msgstr "Micrô"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:138
#, fuzzy
msgid "PC Speaker"
msgstr "Loa"
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:139
msgid "Playback"
msgstr ""
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:140 ext/alsa/gstalsamixertrack.c:201
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:204
msgid "Capture"
msgstr ""
#: ext/alsa/gstalsasink.c:456
#, fuzzy
msgid "Could not open device for playback in mono mode."
msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
#: ext/alsa/gstalsasink.c:458
#, fuzzy
msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
#: ext/alsa/gstalsasink.c:462
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
#: ext/alsa/gstalsasrc.c:411
#, fuzzy
msgid "Could not open device for recording in mono mode."
msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
#: ext/alsa/gstalsasrc.c:413
#, fuzzy
msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
#: ext/alsa/gstalsasrc.c:417
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
#: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:240 ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:246
msgid "Could not open CD device for reading."
msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
#: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:333
#, fuzzy
msgid "Could not seek CD."
msgstr "Đã không đóng được tập tin vfs \"%s\"."
#: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:363
#, fuzzy
msgid "Could not read CD."
msgstr "Đã không ghi được vào thiết bị \"%s\"."
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:387
#, c-format
msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để ghi: %s."
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:394
msgid "No filename given"
msgstr "Chưa nhập tên tập tin "
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:420
#, c-format
msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
msgstr "Đã không đóng được tập tin vfs \"%s\"."
#: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:571
#, fuzzy, c-format
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"."
#: ext/ogg/gstoggdemux.c:2891
msgid "Internal data stream error."
msgstr ""
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1267
msgid "RTSP streams cannot be played yet."
msgstr ""
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1567
msgid "No URI specified to play from."
msgstr ""
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1573
#, c-format
msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
msgstr ""
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1577
#, c-format
msgid "Invalid URI \"%s\"."
msgstr ""
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1584
msgid "Could not create \"decodebin\" element."
msgstr ""
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1657
msgid ""
"Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle file "
"or some other type of text file, or the media file was not recognized."
msgstr ""
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1662
msgid ""
"You do not have a decoder installed to handle this file. You might need to "
"install the necessary plugins."
msgstr ""
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1666
#, fuzzy
msgid "This is not a media file"
msgstr "Thiết bị \"%s\" không bắt gì được."
#: gst/playback/gstplaybasebin.c:1671
msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
msgstr ""
#: gst/playback/gstplaybin.c:831
msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
msgstr ""
#: gst/playback/gstplaybin.c:874 gst/playback/gstplaybin.c:883
#: gst/playback/gstplaybin.c:1041 gst/playback/gstplaybin.c:1050
#: gst/playback/gstplaybin.c:1153
#, c-format
msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
msgstr ""
#: gst/playback/gstplaybin.c:1007
msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
msgstr ""
#: gst/tcp/gsttcp.c:517 gst/tcp/gsttcpclientsink.c:268
#, c-format
msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
msgstr ""
#: gst/tcp/gsttcp.c:569
#, c-format
msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
msgstr ""
#: gst/tcp/gsttcp.c:578
#, c-format
msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
msgstr ""
#: gst/tcp/gsttcpclientsink.c:380 gst/tcp/gsttcpclientsrc.c:364
#, c-format
msgid "Connection to %s:%d refused."
msgstr ""
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:56
msgid "track ID"
msgstr ""
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:56
msgid "MusicBrainz track ID"
msgstr ""
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:58
msgid "artist ID"
msgstr ""
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:58
msgid "MusicBrainz artist ID"
msgstr ""
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:60
msgid "album ID"
msgstr ""
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:60
msgid "MusicBrainz album ID"
msgstr ""
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:63
msgid "album artist ID"
msgstr ""
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:63
msgid "MusicBrainz album artist ID"
msgstr ""
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:65
msgid "track TRM ID"
msgstr ""
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:65
msgid "MusicBrainz TRM ID"
msgstr ""
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:68
msgid "artist sortname"
msgstr ""
#: gst-libs/gst/tag/tags.c:68
msgid "MusicBrainz artist sortname"
msgstr ""
#: gst-libs/gst/cdda/gstcddabasesrc.c:1389
#: gst-libs/gst/cdda/gstcddabasesrc.c:1422
msgid "This CD has no audio tracks"
msgstr ""
#: sys/v4l/v4l_calls.c:159
msgid "No device specified."
msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
#: sys/v4l/v4l_calls.c:168
#, c-format
msgid "Device \"%s\" does not exist."
msgstr "Không có thiết bị \"%s\" ."
#: sys/v4l/v4l_calls.c:173
#, fuzzy, c-format
msgid "Device \"%s\" is already being used."
msgstr "Một chương trình khác đang sử dụng thiết bị OSS \"%s\"."
#: sys/v4l/v4l_calls.c:178
#, c-format
msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc và ghi."
#~ msgid "Device is not open."
#~ msgstr "Thiết bị chưa mở"
#~ msgid "Device is open."
#~ msgstr "Thiết bị mở rồi"
#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading."
#~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để đọc."
#, fuzzy
#~ msgid "No filename given."
#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin "
#~ msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
#~ msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để ghi."
#~ msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
#~ msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để đọc."
#~ msgid "No filename specified."
#~ msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin."
#~ msgid "Could not write to file \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không ghi được vào tập tin \"%s\"."
#~ msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt."
#~ msgstr ""
#~ "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. "
#~ "Sẽ có dòng AVI hư."
#~ msgid ""
#~ "The %s element could not be found. This element is essential for "
#~ "playback. Please install the right plug-in and verify that it works by "
#~ "running 'gst-inspect %s'"
#~ msgstr ""
#~ "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt "
#~ "trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh "
#~ "'gst-inspect %s'"
#~ msgid ""
#~ "No usable colorspace element could be found.\n"
#~ "Please install one and restart."
#~ msgstr ""
#~ "Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n"
#~ "Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại."
#~ msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing."
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị âm thanh \"%s\" để ghi."
#~ msgid "Could not open control device \"%s\" for writing."
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị điều khiển \"%s\" để ghi."
#~ msgid "Could not configure audio device \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không định cầu hình được thiết bị âm thanh \"%s\"."
#~ msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz."
#~ msgstr "Đã không đặt được thiết bị âm thanh \"%s\" thành %d Hz."
#~ msgid "Could not close audio device \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không đóng được thiết bị âm thanh \"%s\"."
#~ msgid "Could not close control device \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không đóng được thiết bị điều khiển \"%s\"."
#~ msgid "Could not open video device \"%s\" for writing."
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị ảnh động \"%s\" để ghi."
#~ msgid "Could not close video device \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không đóng được thiết bị ảnh động \"%s\"."
#~ msgid "Could not access device \"%s\", check its permissions."
#~ msgstr "Đã không truy cập được thiết bị \"%s\", nên hãy kiểm tra quyền nó."
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for writing."
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để ghi."
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading."
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc."
#~ msgid "Your OSS device could not be probed correctly"
#~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn"
#~ msgid "Volume"
#~ msgstr "Âm lượng"
#~ msgid "Mixer"
#~ msgstr "Trộn"
#~ msgid "PCM-2"
#~ msgstr "PCM-2"
#~ msgid "Record"
#~ msgstr "Ghi"
#~ msgid "In-gain"
#~ msgstr "Vào-gia lượng"
#~ msgid "Out-gain"
#~ msgstr "Ra-gia lượng"
#~ msgid "Line-1"
#~ msgstr "Dây-1"
#~ msgid "Line-2"
#~ msgstr "Dây-2"
#~ msgid "Line-3"
#~ msgstr "Dây-3"
#~ msgid "Digital-1"
#~ msgstr "Đoạn biến-1"
#~ msgid "Digital-2"
#~ msgstr "Đoạn biến-2"
#~ msgid "Digital-3"
#~ msgstr "Đoạn biến-3"
#~ msgid "Phone-in"
#~ msgstr "Điện thoại-vào"
#~ msgid "Phone-out"
#~ msgstr "Điạn thoại-ra"
#~ msgid "Video"
#~ msgstr "Ảnh động"
#~ msgid "Radio"
#~ msgstr "Thu thanh"
#~ msgid "Monitor"
#~ msgstr "Màn hình"
#~ msgid "Could not get buffers from device \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"."
#~ msgid "Could not get enough buffers from device \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"."