gstreamer/po/vi.po
2016-11-01 17:43:45 +02:00

819 lines
24 KiB
Text
Raw Blame History

This file contains invisible Unicode characters

This file contains invisible Unicode characters that are indistinguishable to humans but may be processed differently by a computer. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Base.
# Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-base package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gst-plugins-base 1.7.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
"POT-Creation-Date: 2016-11-01 17:42+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2016-03-03 07:49+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
msgid "Could not open device for playback in mono mode."
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn kênh."
msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
#, c-format
msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
msgid ""
"Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
"application."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì có ứng dụng khác đang sử dụng "
"nó."
msgid "Could not open audio device for playback."
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
msgid "Error outputting to audio device. The device has been disconnected."
msgstr "Gặp lỗi khi xuất ra thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
msgid "Could not open device for recording in mono mode."
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
#, c-format
msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
msgid ""
"Could not open audio device for recording. Device is being used by another "
"application."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
msgid "Could not open audio device for recording."
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
msgid "Error recording from audio device. The device has been disconnected."
msgstr "Gặp lỗi khi ghi từ thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
msgid "Could not open CD device for reading."
msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
msgid "Could not seek CD."
msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc trên đĩa CD."
msgid "Could not read CD."
msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
#, c-format
msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
msgstr "Thiếu phần tử “%s” — hãy kiểm tra lại phần cài đặt GStreamer."
msgid "Could not determine type of stream"
msgstr "Không thể xác định kiểu của luồng dữ liệu"
msgid "This appears to be a text file"
msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
msgid "Could not create \"uridecodebin\" element."
msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin”."
#, fuzzy
msgid "Could not create \"decodebin3\" element."
msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin”."
#, fuzzy
msgid "Could not create \"urisourcebin\" element."
msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin”."
#, c-format
msgid "Both autovideosink and %s elements are missing."
msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử %s."
msgid "The autovideosink element is missing."
msgstr "Thiếu phần tử autovideosink."
#, c-format
msgid "Configured videosink %s is not working."
msgstr "Phần tử videosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
#, c-format
msgid "Both autovideosink and %s elements are not working."
msgstr "Cả hai phần tử autovideosink và %s không hoạt động."
msgid "The autovideosink element is not working."
msgstr "Phần tử autovideosink không hoạt động."
msgid "Custom text sink element is not usable."
msgstr "Không thể sử dụng yếu tố ổ chìm văn bản riêng."
msgid "No volume control found"
msgstr "Không tìm thấy điều khiển âm lượng"
#, c-format
msgid "Both autoaudiosink and %s elements are missing."
msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử %s."
msgid "The autoaudiosink element is missing."
msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink."
#, c-format
msgid "Configured audiosink %s is not working."
msgstr "Phần tử audiosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
#, c-format
msgid "Both autoaudiosink and %s elements are not working."
msgstr "Cả hai phần tử autoaudiosink và %s không hoạt động."
msgid "The autoaudiosink element is not working."
msgstr "Phần tử autoaudiosink không hoạt động."
msgid "Can't play a text file without video or visualizations."
msgstr ""
"Không thể phát tập tin văn bản mà không có phim hay cách thức hiển thị."
#, c-format
msgid "No decoder available for type '%s'."
msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu “%s”."
msgid "No URI specified to play from."
msgstr "Chưa chỉ định URI cần phát."
#, c-format
msgid "Invalid URI \"%s\"."
msgstr "URI không hợp lệ “%s”."
msgid "This stream type cannot be played yet."
msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
#, c-format
msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho “%s”."
msgid "Source element is invalid."
msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
#, c-format
msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
msgstr "Gặp lỗi khi gửi dữ liệu cho “%s:%d”."
msgid "Can't record audio fast enough"
msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
msgid "This CD has no audio tracks"
msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
msgid "ID3 tag"
msgstr "Thẻ ID3"
msgid "APE tag"
msgstr "Thẻ APE"
msgid "ICY internet radio"
msgstr "Thu thanh Internet ICY"
msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
msgstr "Âm thanh nén giữ nguyên dữ liệu của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
msgstr "Mã hóa âm thanh không mất dữ liệu (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
msgid "Lossless True Audio (TTA)"
msgstr "Âm thanh đúng không mất dữ liệu (Lossless True Audio: TTA)"
msgid "Windows Media Speech"
msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
msgid "CYUV Lossless"
msgstr "CYUV không mất dữ liệu (CYUV Lossless)"
msgid "FFMpeg v1"
msgstr "FFMpeg v1"
msgid "Lossless MSZH"
msgstr "MSZH không mất dữ liệu (Lossless MSZH)"
msgid "Run-length encoding"
msgstr "Mã hóa độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
msgid "Timed Text"
msgstr "Chữ được định thời"
msgid "Subtitle"
msgstr "Phụ đề"
msgid "MPL2 subtitle format"
msgstr "Định dạng phụ đề MPL2"
msgid "DKS subtitle format"
msgstr "Định dạng phụ đề DKS"
msgid "QTtext subtitle format"
msgstr "Định dạng phụ đề QTtext"
msgid "Sami subtitle format"
msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
msgid "TMPlayer subtitle format"
msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
msgid "Kate subtitle format"
msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
#, fuzzy
msgid "WebVTT subtitle format"
msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
msgid "Uncompressed video"
msgstr "Video không nén"
msgid "Uncompressed gray"
msgstr "Đen trắng không nén"
#, c-format
msgid "Uncompressed packed YUV %s"
msgstr "YUV %s đóng gói không nén"
#, c-format
msgid "Uncompressed semi-planar YUV %s"
msgstr "%s YUV nửa phẳng không nén"
#, c-format
msgid "Uncompressed planar YUV %s"
msgstr "%s YUV phẳng không nén"
#, c-format
msgid "Uncompressed palettized %d-bit %s"
msgstr "%2$s %1$d-bit pha màu không nén"
#, c-format
msgid "Uncompressed %d-bit %s"
msgstr "%2$s %1$d-bit không nén"
#, c-format
msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
msgid "Uncompressed audio"
msgstr "Âm thanh không nén"
#, c-format
msgid "Raw %d-bit %s audio"
msgstr "Âm thanh %2$s %1$d-bit thô"
msgid "Audio CD source"
msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
msgid "DVD source"
msgstr "Nguồn đĩa DVD"
msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
msgstr ""
"Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
msgstr ""
"Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: "
"MMS)"
#, c-format
msgid "%s protocol source"
msgstr "Nguồn giao thức %s"
#, c-format
msgid "%s video RTP depayloader"
msgstr "phần mang trọng tải RTP phim %s"
#, c-format
msgid "%s audio RTP depayloader"
msgstr "phần mang trọng tải RTP âm thanh %s"
#, c-format
msgid "%s RTP depayloader"
msgstr "phần mang trọng tải RTP %s"
#, c-format
msgid "%s demuxer"
msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
#, c-format
msgid "%s decoder"
msgstr "bộ giải mã %s"
#, c-format
msgid "%s video RTP payloader"
msgstr "phần trọng tải RTP phim %s"
#, c-format
msgid "%s audio RTP payloader"
msgstr "phần trọng tải RTP âm thanh %s"
#, c-format
msgid "%s RTP payloader"
msgstr "phần trọng tải RTP %s"
#, c-format
msgid "%s muxer"
msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
#, c-format
msgid "%s encoder"
msgstr "bộ mã hóa %s"
#, c-format
msgid "GStreamer element %s"
msgstr "Phần tử GStreamer %s"
msgid "Unknown source element"
msgstr "Không rõ phần tử nguồn"
msgid "Unknown sink element"
msgstr "Không rõ phần tử ổ chìm"
msgid "Unknown element"
msgstr "Không rõ phần tử"
msgid "Unknown decoder element"
msgstr "Không rõ phần tử giải mã"
msgid "Unknown encoder element"
msgstr "Không rõ phần tử mã hóa"
msgid "Plugin or element of unknown type"
msgstr "Không rõ kiểu của phần bổ sung hay phần tử"
msgid "Failed to read tag: not enough data"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc thẻ: không đủ dữ liệu"
msgid "track ID"
msgstr "mã rãnh"
msgid "MusicBrainz track ID"
msgstr "mã rãnh MusicBrainz"
msgid "artist ID"
msgstr "mã nghệ sĩ"
msgid "MusicBrainz artist ID"
msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz"
msgid "album ID"
msgstr "mã tập nhạc"
msgid "MusicBrainz album ID"
msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz"
msgid "album artist ID"
msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
msgid "MusicBrainz album artist ID"
msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
msgid "track TRM ID"
msgstr "mã TRM rãnh"
msgid "MusicBrainz TRM ID"
msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz"
msgid "capturing shutter speed"
msgstr "tốc độ màn chập khi chụp"
msgid "Shutter speed used when capturing an image, in seconds"
msgstr "Tốc độ màn chập sử dụng khi chụp ảnh, tính bằng giây"
msgid "capturing focal ratio"
msgstr "tỷ lệ lấy nét khi chụp"
msgid "Focal ratio (f-number) used when capturing the image"
msgstr "Độ mở ống kính (số-f) được sử dụng khi chụp ảnh"
msgid "capturing focal length"
msgstr "độ dài tiêu cự khi chụp"
msgid "Focal length of the lens used capturing the image, in mm"
msgstr "Chiều dài tiêu cự ống kính được sử dụng khi chụp một ảnh, tính bằng mm"
#, fuzzy
msgid "capturing 35 mm equivalent focal length"
msgstr "độ dài tiêu cự khi chụp"
#, fuzzy
msgid ""
"35 mm equivalent focal length of the lens used capturing the image, in mm"
msgstr "Chiều dài tiêu cự ống kính được sử dụng khi chụp một ảnh, tính bằng mm"
msgid "capturing digital zoom ratio"
msgstr "tỷ lệ phóng to kỹ thuật số khi chụp"
msgid "Digital zoom ratio used when capturing an image"
msgstr "Tỷ lệ phóng to kỹ thuật số được sử dụng khi chụp một ảnh"
msgid "capturing iso speed"
msgstr "tốc độ ISO khi chụp"
msgid "The ISO speed used when capturing an image"
msgstr "Tốc độ ISO sử dụng để chụp ảnh"
msgid "capturing exposure program"
msgstr "chương trình phơi sáng khi chụp"
msgid "The exposure program used when capturing an image"
msgstr "Chương trình phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
msgid "capturing exposure mode"
msgstr "chế độ độ phơi sáng khi chụp"
msgid "The exposure mode used when capturing an image"
msgstr "Chế độ phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
msgid "capturing exposure compensation"
msgstr "bù phơi sáng khi chụp"
msgid "The exposure compensation used when capturing an image"
msgstr "Bù phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
msgid "capturing scene capture type"
msgstr "kiểu chụp phông nền khi chụp"
msgid "The scene capture mode used when capturing an image"
msgstr "Chế độ chụp phông nền được sử dụng khi chụp một ảnh"
msgid "capturing gain adjustment"
msgstr "điều chỉnh hệ số khuếch đại khi chụp"
msgid "The overall gain adjustment applied on an image"
msgstr "Điều chỉnh hệ số khuếch đại toàn bộ được áp dụng trên một ảnh"
msgid "capturing white balance"
msgstr "cân trắng trắng khi chụp"
msgid "The white balance mode set when capturing an image"
msgstr "Đặt chế độ cân bằng trắng khi chụp một ảnh"
msgid "capturing contrast"
msgstr "độ tương phản khi chụp"
msgid "The direction of contrast processing applied when capturing an image"
msgstr "Hướng xử lý tương phản được áp dụng khi chụp một ảnh"
msgid "capturing saturation"
msgstr "độ bão hòa khi chụp"
msgid "The direction of saturation processing applied when capturing an image"
msgstr "Hướng xử lý bão hòa được áp dụng khi chụp một ảnh"
msgid "capturing sharpness"
msgstr "độ sắc nét khi chụp"
msgid "The direction of sharpness processing applied when capturing an image"
msgstr "Hướng xử lý độ sắc nét được áp dụng khi chụp một ảnh"
msgid "capturing flash fired"
msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp"
msgid "If the flash fired while capturing an image"
msgstr "Nều đèn chớp lóe lên trong không chụp một ảnh"
msgid "capturing flash mode"
msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp"
msgid "The selected flash mode while capturing an image"
msgstr "Lựa chọn chế độ đèn chớp trong khi chụp một ảnh"
msgid "capturing metering mode"
msgstr "chế độ đo khi chụp"
msgid ""
"The metering mode used while determining exposure for capturing an image"
msgstr "Chế độ đo được sử dụng khi định đoạt độ phơi sáng khi chụp một ảnh"
msgid "capturing source"
msgstr "nguồn chụp"
msgid "The source or type of device used for the capture"
msgstr "Nguồn hay kiểu của thiết bị được sử dụng khi chụp"
msgid "image horizontal ppi"
msgstr "ppi (điểm ảnh mỗi inch) chiều ngang ảnh"
msgid "Media (image/video) intended horizontal pixel density in ppi"
msgstr ""
"Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều ngang cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
msgid "image vertical ppi"
msgstr "ppi chiều dọc ảnh"
msgid "Media (image/video) intended vertical pixel density in ppi"
msgstr ""
"Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều dọc cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
msgid "ID3v2 frame"
msgstr "Khung ID3v2"
msgid "unparsed id3v2 tag frame"
msgstr "khung thẻ id3v2 chưa phân tích"
msgid "musical-key"
msgstr "phím-âm-nhạc"
msgid "Initial key in which the sound starts"
msgstr "Khóa khởi tạo trong cái mà âm thanh khởi chạy"
msgid "Print version information and exit"
msgstr "In ra thông tin phiên bản và thoát"
msgid ""
"Don't exit after showing the initial device list, but wait for devices to "
"added/removed."
msgstr ""
"Không tồn tại sau khi hiển thị danh sách thiết bị khởi tạo, nhưng lại chờ "
"cho thiết bị thêm/xóa."
#, c-format
msgid "Volume: %.0f%%"
msgstr "Âm lượng: %.0f%%"
msgid "Buffering..."
msgstr "Đang đệm…"
msgid "Clock lost, selecting a new one\n"
msgstr "Mất đồng hồ, chọn một cái mới\n"
msgid "Reached end of play list."
msgstr "Đã tìm đến cuối danh sách phát."
msgid "Paused"
msgstr "Đã tạm dừng"
#, c-format
msgid "Now playing %s\n"
msgstr "Đang phát %s\n"
#, c-format
msgid "About to finish, preparing next title: %s"
msgstr "Gần xong, đang chuẩn bị tiêu đề kế: %s"
#, c-format
msgid "Playback rate: %.2f"
msgstr "Tốc độ phát lại: %.2f"
#, c-format
msgid "Could not change playback rate to %.2f"
msgstr "Không thể đổi tốc độ phát lại thành %.2f"
msgid "space"
msgstr "dấu cách"
msgid "pause/unpause"
msgstr "dừng/phát tiếp"
msgid "q or ESC"
msgstr "q hay ESC"
msgid "quit"
msgstr "thoát"
msgid "> or n"
msgstr "> hoặc n"
msgid "play next"
msgstr "phát kế"
msgid "< or b"
msgstr "< hoặc b"
msgid "play previous"
msgstr "phát kế trước"
msgid "seek forward"
msgstr "di chuyển tiếp"
msgid "seek backward"
msgstr "di chuyển ngược"
msgid "volume up"
msgstr "tăng âm lượng"
msgid "volume down"
msgstr "giảm âm lượng"
msgid "increase playback rate"
msgstr "tăng tốc độ phát lại"
msgid "decrease playback rate"
msgstr "giảm tốc độ phát lại"
msgid "change playback direction"
msgstr "thay đổi hướng phát lại"
msgid "enable/disable trick modes"
msgstr "bật/tắt chế độ thủ thuật"
msgid "change audio track"
msgstr "đổi rãnh âm thanh"
msgid "change video track"
msgstr "đổi rãnh phim"
msgid "change subtitle track"
msgstr "đổi phụ đề rãnh"
msgid "seek to beginning"
msgstr "di chuyển vị trí đọc đến điểm đầu"
msgid "show keyboard shortcuts"
msgstr "hiện phím tắt"
msgid "Interactive mode - keyboard controls:"
msgstr "Chế độ tương tác - điều khiển thông qua bàn phím:"
msgid "Output status information and property notifications"
msgstr "Thông tin trạng thái xuất và các thông báo thuộc tính"
msgid "Control playback behaviour setting playbin 'flags' property"
msgstr "Cài đặt ứng xử điều khiển phát lại phát thuộc tính “flags”"
msgid "Video sink to use (default is autovideosink)"
msgstr "Bộ chứa video được dùng (mặc định là autovideosink)"
msgid "Audio sink to use (default is autoaudiosink)"
msgstr "Bộ chứa âm thanh được dùng (mặc định là autoaudiosink)"
msgid "Enable gapless playback"
msgstr "Bật phát lại không khe"
msgid "Shuffle playlist"
msgstr "Xáo trộn danh sách phát"
msgid "Disable interactive control via the keyboard"
msgstr "Tắt điều khiển tương tác thông qua bàn phím"
msgid "Volume"
msgstr "Âm lượng"
msgid "Playlist file containing input media files"
msgstr "Tập tin danh sách phát có chứa các tập tin đa phương tiện đầu vào"
msgid "Do not print any output (apart from errors)"
msgstr "Đừng in bất kỳ cái gì ra (ngoại trừ lỗi)"
#, c-format
msgid "Usage: %s FILE1|URI1 [FILE2|URI2] [FILE3|URI3] ..."
msgstr "Cách dùng: %s TẬP-TIN1|URI1 [TẬP-TIN2|URI2] [TẬP-TIN3|URI3] …"
msgid "You must provide at least one filename or URI to play."
msgstr "Bạn phải cung cấp ít nhất là một tên tập tin hay URI để phát."
msgid "Press 'k' to see a list of keyboard shortcuts.\n"
msgstr "Nhấn phím “k” để xem toàn bộ phím tắt.\n"
#~ msgid "Internal data stream error."
#~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
#~ msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
#~ msgstr "Cần phần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
#~ msgid "Uncompressed %s YUV %s"
#~ msgstr "%s YUV %s không nén"
#~ msgid "Master"
#~ msgstr "Chính"
#~ msgid "Bass"
#~ msgstr "Trầm"
#~ msgid "Treble"
#~ msgstr "Cao"
#~ msgid "PCM"
#~ msgstr "PCM"
#~ msgid "Synth"
#~ msgstr "Tổng hợp"
#~ msgid "Line-in"
#~ msgstr "Dây-vào"
#~ msgid "CD"
#~ msgstr "CD"
#~ msgid "Microphone"
#~ msgstr "Micrô"
#~ msgid "PC Speaker"
#~ msgstr "Loa PC"
#~ msgid "Playback"
#~ msgstr "Phát lại"
#~ msgid "Capture"
#~ msgstr "Chụp"
#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
#~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS “%s” để ghi: %s."
#~ msgid "No filename given"
#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
#~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
#~ msgstr "Không thể đóng tập tin VFS “%s”."
#~ msgid "Error while writing to file \"%s\"."
#~ msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin “%s”."
#~ msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
#~ msgstr "URI phụ đề không hợp lệ “%s” nên tắt khả năng phụ đề."
#~ msgid "RTSP streams cannot be played yet."
#~ msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
#~ msgid ""
#~ "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle "
#~ "file or some other type of text file, or the media file was not "
#~ "recognized."
#~ msgstr ""
#~ "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin "
#~ "văn bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
#~ msgid ""
#~ "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need "
#~ "to install the necessary plugins."
#~ msgstr ""
#~ "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải "
#~ "cài đặt các phần bổ sung thích hợp."
#~ msgid "This is not a media file"
#~ msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
#~ msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
#~ msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
#~ msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
#~ msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink."
#~ msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
#~ msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink."
#~ msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
#~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho “%s:%d”."
#~ msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
#~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho “%s:%d”."
#~ msgid "Connection to %s:%d refused."
#~ msgstr "Kết nối tới “%s:%d” bị từ chối."
#~ msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
#~ msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
#~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
#~ msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
#~ msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
#~ msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
#~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
#~ msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
#~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
#~ msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
#~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
#~ msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
#~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
#~ msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
#~ msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
#~ msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
#~ msgid "Raw PCM audio"
#~ msgstr "Âm thanh PCM thô"
#~ msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
#~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
#~ msgid "Raw floating-point audio"
#~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
#~ msgid "No device specified."
#~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
#~ msgid "Device \"%s\" does not exist."
#~ msgstr "Không có thiết bị “%s”."
#~ msgid "Device \"%s\" is already being used."
#~ msgstr "Thiết bị “%s” đang được dùng."
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị “%s” để đọc và ghi."