mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2024-11-14 05:12:09 +00:00
57d58bee29
Original commit message from CVS: 2005-08-28 Andy Wingo <wingo@pobox.com> * Updates for two-arg init from GST_BOILERPLATE. * ext/ladspa/gstsignalprocessor.c (gst_signal_processor_init): Use the second arg for the class, because G_OBJECT_GET_CLASS (self) returns the wrong thing. (gst_signal_processor_add_pad_from_template): Make pads of the right type. * ext/ladspa/gstladspa.c (gst_ladspa_class_get_param_spec): Make writable param specs G_PARAM_CONSTRUCT so default values work. (gst_ladspa_init): Use the second arg for the class.
249 lines
7.2 KiB
Text
249 lines
7.2 KiB
Text
# Vietnamese Translation for gst-plugins-0.8.3.
|
|
# This file is put in the public domain.
|
|
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-0.8.3 package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gst-plugins-0.8.3\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2005-08-25 11:45+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2005-01-22 17:17+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#: ext/audiofile/gstafsink.c:342 ext/sndfile/gstsf.c:624
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
|
|
msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để ghi."
|
|
|
|
#: ext/audiofile/gstafsink.c:364 ext/audiofile/gstafsrc.c:369
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing file \"%s\"."
|
|
msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"."
|
|
|
|
#: ext/audiofile/gstafsrc.c:316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
|
|
msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để đọc."
|
|
|
|
#: ext/sndfile/gstsf.c:585
|
|
msgid "No filename specified."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin."
|
|
|
|
#: ext/sndfile/gstsf.c:838
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not write to file \"%s\"."
|
|
msgstr "Đã không ghi được vào tập tin \"%s\"."
|
|
|
|
#: gst/avi/gstavimux.c:1007
|
|
msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Sẽ "
|
|
"có dòng AVI hư."
|
|
|
|
#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing."
|
|
msgstr "Đã không mở được thiết bị âm thanh \"%s\" để ghi."
|
|
|
|
#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:308 sys/dxr3/dxr3videosink.c:281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open control device \"%s\" for writing."
|
|
msgstr "Đã không mở được thiết bị điều khiển \"%s\" để ghi."
|
|
|
|
#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not configure audio device \"%s\"."
|
|
msgstr "Đã không định cầu hình được thiết bị âm thanh \"%s\"."
|
|
|
|
#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:355 sys/dxr3/dxr3audiosink.c:392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz."
|
|
msgstr "Đã không đặt được thiết bị âm thanh \"%s\" thành %d Hz."
|
|
|
|
#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not close audio device \"%s\"."
|
|
msgstr "Đã không đóng được thiết bị âm thanh \"%s\"."
|
|
|
|
#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:427 sys/dxr3/dxr3videosink.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not close control device \"%s\"."
|
|
msgstr "Đã không đóng được thiết bị điều khiển \"%s\"."
|
|
|
|
#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open video device \"%s\" for writing."
|
|
msgstr "Đã không mở được thiết bị ảnh động \"%s\" để ghi."
|
|
|
|
#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not close video device \"%s\"."
|
|
msgstr "Đã không đóng được thiết bị ảnh động \"%s\"."
|
|
|
|
#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not write to device \"%s\"."
|
|
msgstr "Đã không ghi được vào thiết bị \"%s\"."
|
|
|
|
#~ msgid "OSS device \"%s\" is already in use by another program."
|
|
#~ msgstr "Một chương trình khác đang sử dụng thiết bị OSS \"%s\"."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not access device \"%s\", check its permissions."
|
|
#~ msgstr "Đã không truy cập được thiết bị \"%s\", nên hãy kiểm tra quyền nó."
|
|
|
|
#~ msgid "Device \"%s\" does not exist."
|
|
#~ msgstr "Không có thiết bị \"%s\" ."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for writing."
|
|
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để ghi."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading."
|
|
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc."
|
|
|
|
#~ msgid "Your OSS device could not be probed correctly"
|
|
#~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn"
|
|
|
|
#~ msgid "Volume"
|
|
#~ msgstr "Âm lượng"
|
|
|
|
#~ msgid "Bass"
|
|
#~ msgstr "Trầm"
|
|
|
|
#~ msgid "Treble"
|
|
#~ msgstr "Cao"
|
|
|
|
#~ msgid "Synth"
|
|
#~ msgstr "Tổng hợp"
|
|
|
|
#~ msgid "PCM"
|
|
#~ msgstr "PCM"
|
|
|
|
#~ msgid "Speaker"
|
|
#~ msgstr "Loa"
|
|
|
|
#~ msgid "Line-in"
|
|
#~ msgstr "Dây-vào"
|
|
|
|
#~ msgid "Microphone"
|
|
#~ msgstr "Micrô"
|
|
|
|
#~ msgid "CD"
|
|
#~ msgstr "CD"
|
|
|
|
#~ msgid "Mixer"
|
|
#~ msgstr "Trộn"
|
|
|
|
#~ msgid "PCM-2"
|
|
#~ msgstr "PCM-2"
|
|
|
|
#~ msgid "Record"
|
|
#~ msgstr "Ghi"
|
|
|
|
#~ msgid "In-gain"
|
|
#~ msgstr "Vào-gia lượng"
|
|
|
|
#~ msgid "Out-gain"
|
|
#~ msgstr "Ra-gia lượng"
|
|
|
|
#~ msgid "Line-1"
|
|
#~ msgstr "Dây-1"
|
|
|
|
#~ msgid "Line-2"
|
|
#~ msgstr "Dây-2"
|
|
|
|
#~ msgid "Line-3"
|
|
#~ msgstr "Dây-3"
|
|
|
|
#~ msgid "Digital-1"
|
|
#~ msgstr "Đoạn biến-1"
|
|
|
|
#~ msgid "Digital-2"
|
|
#~ msgstr "Đoạn biến-2"
|
|
|
|
#~ msgid "Digital-3"
|
|
#~ msgstr "Đoạn biến-3"
|
|
|
|
#~ msgid "Phone-in"
|
|
#~ msgstr "Điện thoại-vào"
|
|
|
|
#~ msgid "Phone-out"
|
|
#~ msgstr "Điạn thoại-ra"
|
|
|
|
#~ msgid "Video"
|
|
#~ msgstr "Ảnh động"
|
|
|
|
#~ msgid "Radio"
|
|
#~ msgstr "Thu thanh"
|
|
|
|
#~ msgid "Monitor"
|
|
#~ msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "PC Speaker"
|
|
#~ msgstr "Loa"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open CD device for reading."
|
|
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading."
|
|
#~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để đọc."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "No filename given."
|
|
#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin "
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
|
|
#~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để ghi: %s."
|
|
|
|
#~ msgid "No filename given"
|
|
#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin "
|
|
|
|
#~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
|
|
#~ msgstr "Đã không đóng được tập tin vfs \"%s\"."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Your OSS device doesn't support mono or stereo."
|
|
#~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn"
|
|
|
|
#~ msgid "No device specified."
|
|
#~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
|
|
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc và ghi."
|
|
|
|
#~ msgid "Device is not open."
|
|
#~ msgstr "Thiết bị chưa mở"
|
|
|
|
#~ msgid "Device is open."
|
|
#~ msgstr "Thiết bị mở rồi"
|
|
|
|
#~ msgid "Device \"%s\" is not a capture device."
|
|
#~ msgstr "Thiết bị \"%s\" không bắt gì được."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not get buffers from device \"%s\"."
|
|
#~ msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not get enough buffers from device \"%s\"."
|
|
#~ msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The %s element could not be found. This element is essential for "
|
|
#~ "playback. Please install the right plug-in and verify that it works by "
|
|
#~ "running 'gst-inspect %s'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt "
|
|
#~ "trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh "
|
|
#~ "'gst-inspect %s'"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "No usable colorspace element could be found.\n"
|
|
#~ "Please install one and restart."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n"
|
|
#~ "Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại."
|