mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2024-11-24 18:51:11 +00:00
857 lines
26 KiB
Text
857 lines
26 KiB
Text
# Vietnamese Translation for GST Plugins Good.
|
|
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Good.
|
|
# Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-good package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gst-plugins-good 1.12.0\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2017-05-04 15:05+0300\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2017-05-05 06:52+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
|
|
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
|
|
|
|
#: ext/jack/gstjackaudiosink.c:356 ext/jack/gstjackaudiosrc.c:364
|
|
msgid "Jack server not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ Jack"
|
|
|
|
#: ext/jpeg/gstjpegdec.c:915 ext/jpeg/gstjpegdec.c:1181
|
|
#: ext/jpeg/gstjpegdec.c:1193 ext/jpeg/gstjpegdec.c:1222
|
|
#: ext/jpeg/gstjpegdec.c:1231 ext/jpeg/gstjpegdec.c:1240
|
|
#: ext/jpeg/gstjpegdec.c:1248
|
|
msgid "Failed to decode JPEG image"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi giải mã ảnh JPEG"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: 'song title' by 'artist name'
|
|
#: ext/pulse/pulsesink.c:3126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' by '%s'"
|
|
msgstr "“%s” bởi “%s”"
|
|
|
|
#: ext/shout2/gstshout2.c:566
|
|
msgid "Could not connect to server"
|
|
msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ"
|
|
|
|
#: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:895
|
|
msgid "No URL set."
|
|
msgstr "Không có URL nào được đặt."
|
|
|
|
#: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1270
|
|
msgid "Could not resolve server name."
|
|
msgstr "Không thể phân giải tên máy phục vụ."
|
|
|
|
#: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1275
|
|
msgid "Could not establish connection to server."
|
|
msgstr "Không thể thiết lập kết nối tới máy chủ."
|
|
|
|
#: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1279
|
|
msgid "Secure connection setup failed."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt kết nối an toàn."
|
|
|
|
#: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1285
|
|
msgid "A network error occurred, or the server closed the connection unexpectedly."
|
|
msgstr "Có lỗi mạng đã xảy ra, hoặc máy chủ đóng kết nối bất ngờ."
|
|
|
|
#: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1290
|
|
msgid "Server sent bad data."
|
|
msgstr "Máy chủ gửi dữ liệu sai."
|
|
|
|
#: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1479
|
|
msgid "Server does not support seeking."
|
|
msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ di chuyển vị trí đọc."
|
|
|
|
#: gst/avi/gstavimux.c:1832
|
|
msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt."
|
|
msgstr "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Vì thế luồng AVI sẽ hỏng."
|
|
|
|
#: gst/isomp4/qtdemux.c:698 gst/isomp4/qtdemux.c:702
|
|
msgid "This file contains no playable streams."
|
|
msgstr "Tập tin này không chứa luồng có thể phát."
|
|
|
|
#: gst/isomp4/qtdemux.c:748 gst/isomp4/qtdemux.c:6427
|
|
#: gst/isomp4/qtdemux.c:6495 gst/isomp4/qtdemux.c:6808
|
|
#: gst/isomp4/qtdemux.c:7999
|
|
msgid "This file is invalid and cannot be played."
|
|
msgstr "Tập tin này không hợp lệ nên không thể phát được."
|
|
|
|
#: gst/isomp4/qtdemux.c:2859
|
|
msgid "Cannot play stream because it is encrypted with PlayReady DRM."
|
|
msgstr "Không thể phát luồng dữ liệu bởi vì nó được mã hóa bằng PlayReady DRM."
|
|
|
|
#: gst/isomp4/qtdemux.c:4036 gst/isomp4/qtdemux.c:7551
|
|
#: gst/isomp4/qtdemux.c:7558 gst/isomp4/qtdemux.c:8471
|
|
#: gst/isomp4/qtdemux.c:8908 gst/isomp4/qtdemux.c:8915
|
|
#: gst/isomp4/qtdemux.c:11625
|
|
msgid "This file is corrupt and cannot be played."
|
|
msgstr "Tập tin này bị hỏng nên không thể phát."
|
|
|
|
#: gst/isomp4/qtdemux.c:4278
|
|
msgid "Invalid atom size."
|
|
msgstr "Kích thước nguyên tử (atom) không hợp lệ."
|
|
|
|
#: gst/isomp4/qtdemux.c:4356
|
|
msgid "This file is incomplete and cannot be played."
|
|
msgstr "Tập tin này chưa hoàn thành nên không thể được phát."
|
|
|
|
#: gst/isomp4/qtdemux.c:9925
|
|
msgid "The video in this file might not play correctly."
|
|
msgstr "Ảnh động trong tập tin này có thể không phát đúng."
|
|
|
|
#: gst/isomp4/qtdemux.c:11666
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This file contains too many streams. Only playing first %d"
|
|
msgstr "Tập tin này chứa quá nhiều luồng nên chỉ phát %d đầu tiên"
|
|
|
|
#: gst/rtsp/gstrtspsrc.c:6355
|
|
msgid "No supported stream was found. You might need to install a GStreamer RTSP extension plugin for Real media streams."
|
|
msgstr "Không tìm thấy luồng được hỗ trợ. Người dùng có thể cần phải cài đặt một phần bổ sung RTSP Gstreamer để xử lý luồng nhạc/phim loại Real."
|
|
|
|
#: gst/rtsp/gstrtspsrc.c:6360
|
|
msgid "No supported stream was found. You might need to allow more transport protocols or may otherwise be missing the right GStreamer RTSP extension plugin."
|
|
msgstr "Không tìm thấy luồng dữ liệu được hỗ trợ. Người dùng có thể cần cho phép thêm giao thức truyền, hoặc chưa cài đặt phần bổ sung RTSP Gstreamer đúng."
|
|
|
|
#: sys/oss4/oss4-sink.c:493 sys/oss4/oss4-source.c:358
|
|
#: sys/oss/gstosssink.c:384
|
|
msgid "Could not open audio device for playback. Device is being used by another application."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được một ứng dụng khác sử dụng."
|
|
|
|
#: sys/oss4/oss4-sink.c:503 sys/oss4/oss4-source.c:368
|
|
#: sys/oss/gstosssink.c:391
|
|
msgid "Could not open audio device for playback. You don't have permission to open the device."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có đủ thẩm quyền để mở thiết bị này."
|
|
|
|
#: sys/oss4/oss4-sink.c:514 sys/oss4/oss4-source.c:379
|
|
#: sys/oss/gstosssink.c:399
|
|
msgid "Could not open audio device for playback."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
|
|
|
|
#: sys/oss4/oss4-sink.c:523 sys/oss4/oss4-source.c:389
|
|
msgid "Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound System is not supported by this element."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh Mở này không được yếu tố này hỗ trợ."
|
|
|
|
#: sys/oss4/oss4-sink.c:646
|
|
msgid "Playback is not supported by this audio device."
|
|
msgstr "Chức năng phát lại không phải được thiết bị âm thanh này hỗ trợ."
|
|
|
|
#: sys/oss4/oss4-sink.c:653
|
|
msgid "Audio playback error."
|
|
msgstr "Lỗi phát lại âm thanh."
|
|
|
|
#: sys/oss4/oss4-source.c:503
|
|
msgid "Recording is not supported by this audio device."
|
|
msgstr "Chức năng thu không phải được thiết bị âm thanh này hỗ trợ."
|
|
|
|
#: sys/oss4/oss4-source.c:510
|
|
msgid "Error recording from audio device."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thu từ thiết bị âm thanh."
|
|
|
|
#: sys/oss/gstosssrc.c:376
|
|
msgid "Could not open audio device for recording. You don't have permission to open the device."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu. Bạn không có quyền mở thiết bị này."
|
|
|
|
#: sys/oss/gstosssrc.c:384
|
|
msgid "Could not open audio device for recording."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
|
|
|
|
#: sys/osxaudio/gstosxaudioringbuffer.c:149
|
|
msgid "CoreAudio device not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy thiết bị CoreAudio"
|
|
|
|
#: sys/osxaudio/gstosxaudioringbuffer.c:155
|
|
msgid "CoreAudio device could not be opened"
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị CoreAudio"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:109
|
|
msgid "Record Source"
|
|
msgstr "Ghi lưu nguồn"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:120
|
|
msgid "Microphone"
|
|
msgstr "Micrô"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:121
|
|
msgid "Line In"
|
|
msgstr "Đầu vào"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:122
|
|
msgid "Internal CD"
|
|
msgstr "CD ở trong"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:123
|
|
msgid "SPDIF In"
|
|
msgstr "SPDIF Vào"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:124
|
|
msgid "AUX 1 In"
|
|
msgstr "AUX 1 Vào"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:125
|
|
msgid "AUX 2 In"
|
|
msgstr "AUX 2 Vào"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:126
|
|
msgid "Codec Loopback"
|
|
msgstr "Vòng ngược Codec"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixeroptions.c:127
|
|
msgid "SunVTS Loopback"
|
|
msgstr "Vòng ngược SunVTS"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:69
|
|
msgid "Volume"
|
|
msgstr "Âm lượng"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:70
|
|
msgid "Gain"
|
|
msgstr "Khuếch đại"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:71
|
|
msgid "Monitor"
|
|
msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:72
|
|
msgid "Built-in Speaker"
|
|
msgstr "Loa tích hợp"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:73
|
|
msgid "Headphone"
|
|
msgstr "Tai nghe"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:74
|
|
msgid "Line Out"
|
|
msgstr "Đầu ra"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:75
|
|
msgid "SPDIF Out"
|
|
msgstr "SPDIF Ra"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:76
|
|
msgid "AUX 1 Out"
|
|
msgstr "AUX 1 Ra"
|
|
|
|
#: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:77
|
|
msgid "AUX 2 Out"
|
|
msgstr "AUX 2 Ra"
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2bufferpool.c:1684
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading %d bytes from device '%s'."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte từ thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2object.c:1168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to enumerate possible video formats device '%s' can work with"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đánh số các định dạng video có thể, mà thiết bị “%s” có thể làm việc cùng"
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2object.c:2889
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not map buffers from device '%s'"
|
|
msgstr "Không thể ánh xạ các bộ đệm từ thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2object.c:2897
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The driver of device '%s' does not support the IO method %d"
|
|
msgstr "Trình điều khiển của thiết bị “%s” không hỗ trợ phương pháp VR %d"
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2object.c:2904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The driver of device '%s' does not support any known IO method."
|
|
msgstr "Trình điều khiển của thiết bị “%s” không hỗ trợ phương pháp VR đã biết nào."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3578 sys/v4l2/gstv4l2object.c:3589
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device '%s' is busy"
|
|
msgstr "Thiết bị “%s” đang bận"
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3595 sys/v4l2/gstv4l2object.c:3607
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device '%s' cannot capture at %dx%d"
|
|
msgstr "Thiết bị “%s” không thể chụp tại %dx%d"
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3618
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device '%s' cannot capture in the specified format"
|
|
msgstr "Thiết bị “%s” không thể chụp ở định dạng đã cho"
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3631
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device '%s' does support non-contiguous planes"
|
|
msgstr "Thiết bị “%s” không hỗ trợ chức năng “non-contiguous planes”"
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get parameters on device '%s'"
|
|
msgstr "Không thể lấy các tham số về thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3650
|
|
msgid "Video device did not accept new frame rate setting."
|
|
msgstr "Thiết bị video không chấp nhận cài đặt về tốc độ khung hình mới."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3772
|
|
msgid "Video device did not provide output format."
|
|
msgstr "Thiết bị video không cung cấp định dạng xuất."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3778
|
|
msgid "Video device returned invalid dimensions."
|
|
msgstr "Thiết bị video trả và kích thước không hợp lệ."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3786
|
|
msgid "Video device uses an unsupported interlacing method."
|
|
msgstr "Thiết bị video dùng phương pháp xen kẽ không được hỗ trợ."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2object.c:3793
|
|
msgid "Video device uses an unsupported pixel format."
|
|
msgstr "Thiết bị video dùng một định dạng điểm ảnh không được hỗ trợ."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2object.c:4219
|
|
msgid "Failed to configure internal buffer pool."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cấu hình kho đệm nội tại."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2object.c:4225
|
|
msgid "Video device did not suggest any buffer size."
|
|
msgstr "Thiết bị video không đưa ra gợi ý nào về bộ đệm."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2object.c:4240
|
|
msgid "No downstream pool to import from."
|
|
msgstr "Không có bể dòng dữ liệu tải về để mà nhập vào."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2radio.c:143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get settings of tuner %d on device '%s'."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cài đặt từ thiết bị điều chỉnh cộng hưởng %d trên thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2radio.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error getting capabilities for device '%s'."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc dung lượng từ thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2radio.c:157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device '%s' is not a tuner."
|
|
msgstr "Thiết bị %s không phải thiết bị điều chỉnh cộng hưởng."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2radio.c:184
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get radio input on device '%s'. "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy đầu vào radio trên thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2radio.c:207 sys/v4l2/v4l2_calls.c:1073
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set input %d on device %s."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2radio.c:241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to change mute state for device '%s'."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi trạng thái ngắt tiếng cho thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2sink.c:628
|
|
msgid "Failed to allocated required memory."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ theo yêu cầu."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2src.c:525 sys/v4l2/gstv4l2videodec.c:695
|
|
msgid "Failed to allocate required memory."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ theo yêu cầu."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2transform.c:143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Converter on device %s has no supported input format"
|
|
msgstr "Bộ chuyển đổi trên thiết bị %s không có định dạng đầu vào được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2transform.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Converter on device %s has no supported output format"
|
|
msgstr "Bộ chuyển đổi trên thiết bị %s không có định dạng xuất được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2videodec.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Encoder on device %s has no supported input format"
|
|
msgstr "Bộ mã hóa trên thiết bị “%s” không hỗ trợ định dạng đầu vào"
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2videodec.c:148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Encoder on device %s has no supported output format"
|
|
msgstr "Bộ giải mã trên thiết bị “%s” không hỗ trợ định dạng đầu ra"
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2videodec.c:709
|
|
msgid "Failed to start decoding thread."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi bắt đầu tiến trình giải mã."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2videodec.c:716
|
|
msgid "Failed to process frame."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý khung."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:94
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if it is a v4l1 driver."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy khả năng của thiết bị “%s”. Nó không phải là trình điều khiển phiên bản 4l2. Kiểm tra xem nó có phải là trình điều khiển phiên bản 4l1 không."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to query attributes of input %d in device %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn các thuộc tính của đầu vào %d trong thiết bị %s"
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get setting of tuner %d on device '%s'."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cài đặt của bộ chỉnh cộng hưởng %d trên thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to query norm on device '%s'."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn chỉ tiêu trên thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed getting controls attributes on device '%s'."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:610
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot identify device '%s'."
|
|
msgstr "Không thể nhận diện thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:617
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This isn't a device '%s'."
|
|
msgstr "Không phải là thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:624
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open device '%s' for reading and writing."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị “%s” để đọc và ghi."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:631
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device '%s' is not a capture device."
|
|
msgstr "Thiết bị “%s” không phải là thiết bị ghi hình/tiếng."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device '%s' is not a output device."
|
|
msgstr "Thiết bị “%s” không phải là thiết bị xuất ra."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device '%s' is not a M2M device."
|
|
msgstr "Thiết bị “%s” không phải là thiết bị M2M."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not dup device '%s' for reading and writing."
|
|
msgstr "Không thể nhân bản thiết bị “%s” để đọc và ghi."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:783
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set norm for device '%s'."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt chỉ tiêu cho thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:821
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get current tuner frequency for device '%s'."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy tần số hiện thời của thiết bị điều chỉnh cộng hưởng cho thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:863
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set current tuner frequency for device '%s' to %lu Hz."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt tần số hiện thời của thiết bị điều chỉnh cộng hưởng cho thiết bị “%s” là %lu Hz."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:897
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get signal strength for device '%s'."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy biên độ tín hiệu cho thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:933
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get value for control %d on device '%s'."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị của bộ điều khiển %d trên thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:968
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set value %d for control %d on device '%s'."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt giá trị %d của bộ điều khiển %d trên thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:1048
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get current input on device '%s'. May be it is a radio device"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy đầu vào hiện thời vào thiết bị “%s”. Có thể là thiết bị thu thanh."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:1105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get current output on device '%s'. May be it is a radio device"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy đầu vào hiện hành trên thiết bị “%s”. Có thể nó là thiết bị vô tuyến."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:1130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set output %d on device %s."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt dữ liệu nhập %d trên thiết bị %s."
|
|
|
|
#: sys/ximage/gstximagesrc.c:838
|
|
msgid "Changing resolution at runtime is not yet supported."
|
|
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng thay đổi độ phân giải trong khi chạy."
|
|
|
|
#: sys/ximage/gstximagesrc.c:852
|
|
msgid "Cannot operate without a clock"
|
|
msgstr "Không thể thao tác khi không có đồng hồ"
|
|
|
|
#~ msgid "Internal data stream error."
|
|
#~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
#~ msgid "Internal data flow error."
|
|
#~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
#~ msgid "Device '%s' does not support video capture"
|
|
#~ msgstr "Thiết bị “%s” không hỗ trợ chức năng quay video"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not establish connection to sound server"
|
|
#~ msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to query sound server capabilities"
|
|
#~ msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của máy phục vụ âm thanh"
|
|
|
|
#~ msgid "Bass"
|
|
#~ msgstr "Trầm"
|
|
|
|
#~ msgid "Treble"
|
|
#~ msgstr "Cao"
|
|
|
|
#~ msgid "Synth"
|
|
#~ msgstr "Tổng hợp"
|
|
|
|
#~ msgid "PCM"
|
|
#~ msgstr "PCM"
|
|
|
|
#~ msgid "Speaker"
|
|
#~ msgstr "Loa"
|
|
|
|
#~ msgid "Line-in"
|
|
#~ msgstr "Dây-vào"
|
|
|
|
#~ msgid "CD"
|
|
#~ msgstr "CD"
|
|
|
|
#~ msgid "Mixer"
|
|
#~ msgstr "Trộn"
|
|
|
|
#~ msgid "PCM-2"
|
|
#~ msgstr "PCM-2"
|
|
|
|
#~ msgid "Record"
|
|
#~ msgstr "Ghi"
|
|
|
|
#~ msgid "In-gain"
|
|
#~ msgstr "Vào-gia lượng"
|
|
|
|
#~ msgid "Out-gain"
|
|
#~ msgstr "Ra-gia lượng"
|
|
|
|
#~ msgid "Line-1"
|
|
#~ msgstr "Dây-1"
|
|
|
|
#~ msgid "Line-2"
|
|
#~ msgstr "Dây-2"
|
|
|
|
#~ msgid "Line-3"
|
|
#~ msgstr "Dây-3"
|
|
|
|
#~ msgid "Digital-1"
|
|
#~ msgstr "Đoạn biến-1"
|
|
|
|
#~ msgid "Digital-2"
|
|
#~ msgstr "Đoạn biến-2"
|
|
|
|
#~ msgid "Digital-3"
|
|
#~ msgstr "Đoạn biến-3"
|
|
|
|
#~ msgid "Phone-in"
|
|
#~ msgstr "Điện thoại-vào"
|
|
|
|
#~ msgid "Phone-out"
|
|
#~ msgstr "Điạn thoại-ra"
|
|
|
|
#~ msgid "Video"
|
|
#~ msgstr "Ảnh động"
|
|
|
|
#~ msgid "Radio"
|
|
#~ msgstr "Thu thanh"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling."
|
|
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling. This version of the Open Sound System is not supported by this element."
|
|
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng. Phiên bản Hệ thống Âm thanh Mở không phải được yếu tố này hỗ trợ."
|
|
|
|
#~ msgid "Master"
|
|
#~ msgstr "Chủ"
|
|
|
|
#~ msgid "Front"
|
|
#~ msgstr "Trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Rear"
|
|
#~ msgstr "Sau"
|
|
|
|
#~ msgid "Headphones"
|
|
#~ msgstr "Tai nghe"
|
|
|
|
#~ msgid "Center"
|
|
#~ msgstr "Tâm"
|
|
|
|
#~ msgid "LFE"
|
|
#~ msgstr "LFE"
|
|
|
|
#~ msgid "Surround"
|
|
#~ msgstr "Vòm"
|
|
|
|
#~ msgid "Side"
|
|
#~ msgstr "Bên"
|
|
|
|
#~ msgid "AUX Out"
|
|
#~ msgstr "AUX Ra"
|
|
|
|
#~ msgid "3D Depth"
|
|
#~ msgstr "Sâu ba chiều"
|
|
|
|
#~ msgid "3D Center"
|
|
#~ msgstr "Tâm ba chiều"
|
|
|
|
#~ msgid "3D Enhance"
|
|
#~ msgstr "Tăng cường ba chiều"
|
|
|
|
#~ msgid "Telephone"
|
|
#~ msgstr "Điện thoại"
|
|
|
|
#~ msgid "Video In"
|
|
#~ msgstr "Ảnh động Vào"
|
|
|
|
#~ msgid "AUX In"
|
|
#~ msgstr "AUX Vào"
|
|
|
|
#~ msgid "Record Gain"
|
|
#~ msgstr "Ghi lưu khuếch đại"
|
|
|
|
#~ msgid "Output Gain"
|
|
#~ msgstr "Khuếch đại Ra"
|
|
|
|
#~ msgid "Microphone Boost"
|
|
#~ msgstr "Tăng máy vi âm"
|
|
|
|
#~ msgid "Diagnostic"
|
|
#~ msgstr "Chẩn đoán"
|
|
|
|
#~ msgid "Bass Boost"
|
|
#~ msgstr "Tăng trầm"
|
|
|
|
#~ msgid "Playback Ports"
|
|
#~ msgstr "Cổng phát lại"
|
|
|
|
#~ msgid "Input"
|
|
#~ msgstr "Vào"
|
|
|
|
#~ msgid "Monitor Source"
|
|
#~ msgstr "Theo dõi nguồn"
|
|
|
|
#~ msgid "Keyboard Beep"
|
|
#~ msgstr "Bíp bàn phím"
|
|
|
|
#~ msgid "Simulate Stereo"
|
|
#~ msgstr "Mô phỏng âm lập thể"
|
|
|
|
#~ msgid "Stereo"
|
|
#~ msgstr "Âm lập thể"
|
|
|
|
#~ msgid "Surround Sound"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh vòm"
|
|
|
|
#~ msgid "Microphone Gain"
|
|
#~ msgstr "Khuếch đại máy vi âm"
|
|
|
|
#~ msgid "Speaker Source"
|
|
#~ msgstr "Nguồn loa"
|
|
|
|
#~ msgid "Microphone Source"
|
|
#~ msgstr "Nguồn máy vi âm"
|
|
|
|
#~ msgid "Jack"
|
|
#~ msgstr "Ổ cắm"
|
|
|
|
#~ msgid "Center / LFE"
|
|
#~ msgstr "Tâm / LFE"
|
|
|
|
#~ msgid "Stereo Mix"
|
|
#~ msgstr "Hỏa tiếng âm lập thể"
|
|
|
|
#~ msgid "Mono Mix"
|
|
#~ msgstr "Hòa tiếng đơn nguồn"
|
|
|
|
#~ msgid "Input Mix"
|
|
#~ msgstr "Hòa tiếng đầu vào"
|
|
|
|
#~ msgid "Microphone 1"
|
|
#~ msgstr "Máy vi âm 1"
|
|
|
|
#~ msgid "Microphone 2"
|
|
#~ msgstr "Máy vi âm 2"
|
|
|
|
#~ msgid "Digital Out"
|
|
#~ msgstr "Điện số Ra"
|
|
|
|
#~ msgid "Digital In"
|
|
#~ msgstr "Điện số Vào"
|
|
|
|
#~ msgid "HDMI"
|
|
#~ msgstr "HDMI"
|
|
|
|
#~ msgid "Modem"
|
|
#~ msgstr "Bộ điều giải"
|
|
|
|
#~ msgid "Handset"
|
|
#~ msgstr "Cầm tay"
|
|
|
|
#~ msgid "Other"
|
|
#~ msgstr "Khác"
|
|
|
|
#~ msgid "None"
|
|
#~ msgstr "Không có"
|
|
|
|
#~ msgid "On"
|
|
#~ msgstr "Bật"
|
|
|
|
#~ msgid "Off"
|
|
#~ msgstr "Tắt"
|
|
|
|
#~ msgid "Mute"
|
|
#~ msgstr "Câm"
|
|
|
|
#~ msgid "Fast"
|
|
#~ msgstr "Nhanh"
|
|
|
|
#~ msgid "Very Low"
|
|
#~ msgstr "Rất thấp"
|
|
|
|
#~ msgid "Low"
|
|
#~ msgstr "Thấp"
|
|
|
|
#~ msgid "Medium"
|
|
#~ msgstr "Vừa"
|
|
|
|
#~ msgid "High"
|
|
#~ msgstr "Cao"
|
|
|
|
#~ msgid "Very High"
|
|
#~ msgstr "Rất cao"
|
|
|
|
#~ msgid "Production"
|
|
#~ msgstr "Sản xuất"
|
|
|
|
#~ msgid "Front Panel Microphone"
|
|
#~ msgstr "Mặt trước: Máy vi âm"
|
|
|
|
#~ msgid "Front Panel Line In"
|
|
#~ msgstr "Mặt trước: Dây Vào"
|
|
|
|
#~ msgid "Front Panel Headphones"
|
|
#~ msgstr "Mặt trước: Tai nghe"
|
|
|
|
#~ msgid "Front Panel Line Out"
|
|
#~ msgstr "Mặt trước: Dây Ra"
|
|
|
|
#~ msgid "Green Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu nối màu lục"
|
|
|
|
#~ msgid "Pink Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu nối màu hồng"
|
|
|
|
#~ msgid "Blue Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu nối màu xanh"
|
|
|
|
#~ msgid "White Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu nối màu trắng"
|
|
|
|
#~ msgid "Black Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu nối màu đen"
|
|
|
|
#~ msgid "Gray Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu nối màu xám"
|
|
|
|
#~ msgid "Orange Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu nối màu cam"
|
|
|
|
#~ msgid "Red Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu nối màu đỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "Yellow Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu nối màu vàng"
|
|
|
|
#~ msgid "Green Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu lục"
|
|
|
|
#~ msgid "Pink Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu hồng"
|
|
|
|
#~ msgid "Blue Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu xanh"
|
|
|
|
#~ msgid "White Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu trắng"
|
|
|
|
#~ msgid "Black Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu đen"
|
|
|
|
#~ msgid "Gray Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu xám"
|
|
|
|
#~ msgid "Orange Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu cam"
|
|
|
|
#~ msgid "Red Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu đỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "Yellow Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu vàng"
|
|
|
|
#~ msgid "Spread Output"
|
|
#~ msgstr "Mở rộng kết xuất"
|
|
|
|
#~ msgid "Downmix"
|
|
#~ msgstr "Hạ hòa tiếng"
|
|
|
|
#~ msgid "Virtual Mixer Input"
|
|
#~ msgstr "Hòa tiếng ảo : Vào"
|
|
|
|
#~ msgid "Virtual Mixer Output"
|
|
#~ msgstr "Hòa tiếng ảo : Ra"
|
|
|
|
#~ msgid "Virtual Mixer Channels"
|
|
#~ msgstr "Hòa tiếng ảo : Kênh"
|
|
|
|
#~ msgid "%s %d Function"
|
|
#~ msgstr "Chức năng %s %d"
|
|
|
|
#~ msgid "%s Function"
|
|
#~ msgstr "Chức năng %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Got unexpected frame size of %u instead of %u."
|
|
#~ msgstr "Nhận được kích cỡ khung bất thường %u, thay cho %u."
|
|
|
|
#~ msgid "Error reading %d bytes on device '%s'."
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte trên thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not enqueue buffers in device '%s'."
|
|
#~ msgstr "Không thể phụ thêm các bộ đệm vào hàng đợi trên thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#~ msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'."
|
|
#~ msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị “%s”."
|
|
|
|
#~ msgid "Failed after %d tries. device %s. system error: %s"
|
|
#~ msgstr "Lỗi sau %d lần thử. Thiết bị %s. Lỗi hệ thống: %s"
|