mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2024-12-30 04:00:37 +00:00
622 lines
18 KiB
Text
622 lines
18 KiB
Text
# Vietnamese translation for GST Plugins Bad.
|
|
# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-bad package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gst-plugins-bad 1.6.0\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2016-07-06 11:51+0300\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2015-10-16 08:27+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
|
|
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
|
|
|
|
msgid "failed to draw pattern"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "A GL error occured"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "format wasn't negotiated before get function"
|
|
msgstr "định dạng không được dàn xếp trước hàm"
|
|
|
|
msgid "OpenCV failed to load template image"
|
|
msgstr "OpenCV gặp lỗi khi tải ảnh tạm thời"
|
|
|
|
msgid "Could not read title information for DVD."
|
|
msgstr "Không thể đọc thông tin tựa đề của đĩa DVD."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open DVD device '%s'."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở thiết bị đĩa DVD “%s”."
|
|
|
|
msgid "Failed to set PGC based seeking."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt chức năng di chuyển vị trí đọc dựa vào PGC."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Could not read DVD. This may be because the DVD is encrypted and a DVD "
|
|
"decryption library is not installed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đọc DVD. Nguyên nhân có thể là DVD đã bị mã hõa mà thư viện giải "
|
|
"mã DVD lại chưa được cài đặt."
|
|
|
|
msgid "Could not read DVD."
|
|
msgstr "Không thể đọc DVD."
|
|
|
|
msgid "This file contains no playable streams."
|
|
msgstr "Tập tin này không chứa luồng dữ liệu có thể phát."
|
|
|
|
msgid "Could not open sndfile stream for reading."
|
|
msgstr "Không thể mở luồng dữ liệu tập tin snd để đọc."
|
|
|
|
msgid "Could not establish connection to sndio"
|
|
msgstr "Không thể thiết lập kết nối tới sndio"
|
|
|
|
msgid "Failed to query sndio capabilities"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn khả năng của sndio"
|
|
|
|
msgid "Could not configure sndio"
|
|
msgstr "Không thể cấu hình sndio"
|
|
|
|
msgid "Could not start sndio"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy sndio"
|
|
|
|
msgid "Internal data flow error."
|
|
msgstr "Lỗi tràn luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
msgid "Generated file has a larger preroll time than its streams duration"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin đã tạo có thời gian cuộn trước lớn hơn thời lượng của dòng dữ liệu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
|
|
msgstr "Thiếu phần tử “%s” — hãy kiểm tra lại phần cài đặt GStreamer."
|
|
|
|
msgid "File location is set to NULL, please set it to a valid filename"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vị trí tập tin được đặt thành “NULL”. xin hãy đặt một tên tập tin hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Digitalzoom element couldn't be created"
|
|
msgstr "Không thể tạo phần tử thu phóng số"
|
|
|
|
msgid "Subpicture format was not configured before data flow"
|
|
msgstr "Định dạng ảnh phụ chưa được cấu hình trước khi dữ liệu truyền đến"
|
|
|
|
msgid "Failed to get fragment URL."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy URL phân mảnh."
|
|
|
|
msgid "Internal data stream error."
|
|
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
msgid "Couldn't download fragments"
|
|
msgstr "Không thể tải về các phân mảnh"
|
|
|
|
msgid "No file name specified for writing."
|
|
msgstr "Chưa chỉ định tên tập tin để ghi vào."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Given file name \"%s\" can't be converted to local file name encoding."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên tập tin đã cho “%s” không thể chuyển đổi bảng mã tên tập tin nội bộ."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để ghi."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device \"%s\" does not exist."
|
|
msgstr "Thiết bị “%s” không tồn tại."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open frontend device \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị mặt tiền “%s”."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get settings from frontend device \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể lấy các cài đặt từ thiết bị giao diện (mặt tiền) “%s”."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot enumerate delivery systems from frontend device \"%s\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể liệt kê các hệ thống phân phối từ thiết bị giao diện (mặt tiền) "
|
|
"“%s”."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để đọc."
|
|
|
|
msgid "Couldn't find DVB channel configuration file"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin cấu hình kênh DVB"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't load DVB channel configuration file: %s"
|
|
msgstr "Không thể tải tập tin cấu hình kênh DVB: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't find details for DVB channel %s"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy chi tiết cho kênh DVB %s"
|
|
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "No properties for the DVB channel %s"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy chi tiết cho kênh DVB %s"
|
|
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to set properties for the DVB channel %s"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy chi tiết cho kênh DVB %s"
|
|
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Couldn't find DVB channel configuration file: %s"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin cấu hình kênh DVB"
|
|
|
|
msgid "DVB channel configuration file doesn't contain any channels"
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình kênh DVB chẳng chứa kênh nào cả"
|
|
|
|
#~ msgid "default GStreamer sound events audiosink"
|
|
#~ msgstr "các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định cho “audiosink”"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "GStreamer can play audio using any number of output elements. Some "
|
|
#~ "possible choices are osssink, pulsesink and alsasink. The audiosink can "
|
|
#~ "be a partial pipeline instead of just one element."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "GStreamer có thể phát nhạc với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số "
|
|
#~ "có thể chọn lựa là osssink, pulsesink và alsasink. “audiosink” có thể là "
|
|
#~ "đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử."
|
|
|
|
#~ msgid "description for default GStreamer sound events audiosink"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "mô tả cho các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định dành cho “audiosink”"
|
|
|
|
#~ msgid "Describes the selected audiosink element."
|
|
#~ msgstr "Mô tả về phần tử “audiosink” đã chọn."
|
|
|
|
#~ msgid "default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing"
|
|
#~ msgstr "“GStreamer audiosink” mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "description for default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing"
|
|
#~ msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim"
|
|
|
|
#~ msgid "default GStreamer audiosink for Music and Movies"
|
|
#~ msgstr "GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim"
|
|
|
|
#~ msgid "description for default GStreamer audiosink for Music and Movies"
|
|
#~ msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim"
|
|
|
|
#~ msgid "default GStreamer videosink"
|
|
#~ msgstr "GStreamer videosink mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "GStreamer can play video using any number of output elements. Some "
|
|
#~ "possible choices are xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink and aasink. "
|
|
#~ "The videosink can be a partial pipeline instead of just one element."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số "
|
|
#~ "có thể chọn lựa là xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink và aasink. "
|
|
#~ "“videosink” có thể là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử."
|
|
|
|
#~ msgid "description for default GStreamer videosink"
|
|
#~ msgstr "mô tả phần tử nguồn hình ảnh GStreamer mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid "Describes the selected videosink element."
|
|
#~ msgstr "Mô tả phần tử videosink đã chọn."
|
|
|
|
#~ msgid "default GStreamer audiosrc"
|
|
#~ msgstr "nguồn âm thanh GStreamer mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "GStreamer can record audio using any number of input elements. Some "
|
|
#~ "possible choices are osssrc, pulsesrc and alsasrc. The audio source can "
|
|
#~ "be a partial pipeline instead of just one element."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "GStreamer có thể ghi âm thanh dùng bao nhiêu phần tử đầu vào cũng được. "
|
|
#~ "Một số lựa chọn là osssrc, plusesrc và alsasrc. Nguồn âm thanh có thể là "
|
|
#~ "các đường ống cục bộ nào đó thay vì chỉ một phần tử nguồn."
|
|
|
|
#~ msgid "description for default GStreamer audiosrc"
|
|
#~ msgstr "mô tả phần tử nguồn âm thanh GStreamer mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid "Describes the selected audiosrc element."
|
|
#~ msgstr "Mô tả phần tử nguồn âm thanh đã chọn."
|
|
|
|
#~ msgid "default GStreamer videosrc"
|
|
#~ msgstr "nguồn hình ảnh GStreamer mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "GStreamer can record video from any number of input elements. Some "
|
|
#~ "possible choices are v4lsrc, v4l2src and videotestsrc. The video source "
|
|
#~ "can be a partial pipeline instead of just one element."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu vào nào. Một "
|
|
#~ "số có thể chọn lựa là v4lsrc, v4l2src và videotestsrc. Nguồn hình có thể "
|
|
#~ "là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử."
|
|
|
|
#~ msgid "description for default GStreamer videosrc"
|
|
#~ msgstr "mô tả cho nguồn hình GStreamer mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid "Describes the selected videosrc element."
|
|
#~ msgstr "Mô tả phần tử nguồn hình ảnh đã chọn."
|
|
|
|
#~ msgid "default GStreamer visualization"
|
|
#~ msgstr "hiện hình GStreamer mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "GStreamer can put visualization plugins in a pipeline to transform audio "
|
|
#~ "streams in video frames. Some possible choices are goom, goom2k1 and "
|
|
#~ "synaesthesia. The visualization plugin can be a partial pipeline instead "
|
|
#~ "of just one element."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "GStreamer có thể đặt phần bổ xung hiện hình trong một đường ống để mà "
|
|
#~ "chuyển dạng luồng dữ liệu âm thanh trong khung hình phim. Một số có thể "
|
|
#~ "chọn lựa là goom, goom2k1 và synaesthesia. Phần bổ xung hiện hình có thể "
|
|
#~ "là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử."
|
|
|
|
#~ msgid "description for default GStreamer visualization"
|
|
#~ msgstr "mô tả về hiện hình GStreamer mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid "Describes the selected visualization element."
|
|
#~ msgstr "Mô tả về phần tử hiện hình đã chọn."
|
|
|
|
#~ msgid "Couldn't get the Manifest's URI"
|
|
#~ msgstr "Không thể lấy URI của Manifest"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not write to file \"%s\"."
|
|
#~ msgstr "Không thể ghi vào tập tin “%s”."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling."
|
|
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Could not open audio device for mixer control handling. This version of "
|
|
#~ "the Open Sound System is not supported by this element."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng. Phiên "
|
|
#~ "bản Hệ thống Âm thanh Mở này không được yếu tố này hỗ trợ."
|
|
|
|
#~ msgid "Volume"
|
|
#~ msgstr "Âm"
|
|
|
|
#~ msgid "Master"
|
|
#~ msgstr "Chủ"
|
|
|
|
#~ msgid "Front"
|
|
#~ msgstr "Trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Rear"
|
|
#~ msgstr "Sau"
|
|
|
|
#~ msgid "Headphones"
|
|
#~ msgstr "Tai nghe"
|
|
|
|
#~ msgid "Center"
|
|
#~ msgstr "Giữa"
|
|
|
|
#~ msgid "LFE"
|
|
#~ msgstr "LFE"
|
|
|
|
#~ msgid "Surround"
|
|
#~ msgstr "Vòm"
|
|
|
|
#~ msgid "Side"
|
|
#~ msgstr "Bên"
|
|
|
|
#~ msgid "Built-in Speaker"
|
|
#~ msgstr "Loa dựng sẵn"
|
|
|
|
#~ msgid "AUX 1 Out"
|
|
#~ msgstr "AUX 1 Ra"
|
|
|
|
#~ msgid "AUX 2 Out"
|
|
#~ msgstr "AUX 2 Ra"
|
|
|
|
#~ msgid "AUX Out"
|
|
#~ msgstr "AUX Ra"
|
|
|
|
#~ msgid "Bass"
|
|
#~ msgstr "Trầm"
|
|
|
|
#~ msgid "Treble"
|
|
#~ msgstr "Cao"
|
|
|
|
#~ msgid "3D Depth"
|
|
#~ msgstr "Sâu 3D"
|
|
|
|
#~ msgid "3D Center"
|
|
#~ msgstr "Giữa 3D"
|
|
|
|
#~ msgid "3D Enhance"
|
|
#~ msgstr "Tăng cường 3D"
|
|
|
|
#~ msgid "Telephone"
|
|
#~ msgstr "Điện thoại"
|
|
|
|
#~ msgid "Microphone"
|
|
#~ msgstr "Máy vi âm"
|
|
|
|
#~ msgid "Line Out"
|
|
#~ msgstr "Dây Ra"
|
|
|
|
#~ msgid "Line In"
|
|
#~ msgstr "Dây Vào"
|
|
|
|
#~ msgid "Internal CD"
|
|
#~ msgstr "CD nội bộ"
|
|
|
|
#~ msgid "Video In"
|
|
#~ msgstr "Phim Vào"
|
|
|
|
#~ msgid "AUX 1 In"
|
|
#~ msgstr "AUX 1 Vào"
|
|
|
|
#~ msgid "AUX 2 In"
|
|
#~ msgstr "AUX 2 Vào"
|
|
|
|
#~ msgid "AUX In"
|
|
#~ msgstr "AUX Vào"
|
|
|
|
#~ msgid "PCM"
|
|
#~ msgstr "PCM"
|
|
|
|
#~ msgid "Record Gain"
|
|
#~ msgstr "Khuếch đại Thu"
|
|
|
|
#~ msgid "Output Gain"
|
|
#~ msgstr "Khuếch đại Xuất"
|
|
|
|
#~ msgid "Microphone Boost"
|
|
#~ msgstr "Tăng Máy vi âm"
|
|
|
|
#~ msgid "Loopback"
|
|
#~ msgstr "Mạch nội bộ"
|
|
|
|
#~ msgid "Diagnostic"
|
|
#~ msgstr "Chẩn đoán"
|
|
|
|
#~ msgid "Bass Boost"
|
|
#~ msgstr "Tăng Trầm"
|
|
|
|
#~ msgid "Playback Ports"
|
|
#~ msgstr "Cổng Phát lại"
|
|
|
|
#~ msgid "Input"
|
|
#~ msgstr "Vào"
|
|
|
|
#~ msgid "Record Source"
|
|
#~ msgstr "Nguồn Thu"
|
|
|
|
#~ msgid "Monitor Source"
|
|
#~ msgstr "Nguồn Màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Keyboard Beep"
|
|
#~ msgstr "Bíp Bàn phím"
|
|
|
|
#~ msgid "Monitor"
|
|
#~ msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Simulate Stereo"
|
|
#~ msgstr "Mô phỏng Âm lập thể"
|
|
|
|
#~ msgid "Stereo"
|
|
#~ msgstr "Âm lập thể"
|
|
|
|
#~ msgid "Surround Sound"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh Vòm"
|
|
|
|
#~ msgid "Microphone Gain"
|
|
#~ msgstr "Khuếch đại Máy vi âm"
|
|
|
|
#~ msgid "Speaker Source"
|
|
#~ msgstr "Nguồn Loa"
|
|
|
|
#~ msgid "Microphone Source"
|
|
#~ msgstr "Nguồn Máy vi âm"
|
|
|
|
#~ msgid "Jack"
|
|
#~ msgstr "Ổ cắm"
|
|
|
|
#~ msgid "Center / LFE"
|
|
#~ msgstr "Giữa/LFE"
|
|
|
|
#~ msgid "Stereo Mix"
|
|
#~ msgstr "Trộn Âm lập thể"
|
|
|
|
#~ msgid "Mono Mix"
|
|
#~ msgstr "Trộn Nguồn đơn"
|
|
|
|
#~ msgid "Input Mix"
|
|
#~ msgstr "Trộn Đầu vào"
|
|
|
|
#~ msgid "SPDIF In"
|
|
#~ msgstr "SPDIF Vào"
|
|
|
|
#~ msgid "SPDIF Out"
|
|
#~ msgstr "SPDIF Ra"
|
|
|
|
#~ msgid "Microphone 1"
|
|
#~ msgstr "Máy vi âm 1"
|
|
|
|
#~ msgid "Microphone 2"
|
|
#~ msgstr "Máy vi âm 2"
|
|
|
|
#~ msgid "Digital Out"
|
|
#~ msgstr "Thuật số Ra"
|
|
|
|
#~ msgid "Digital In"
|
|
#~ msgstr "Thuật số Vào"
|
|
|
|
#~ msgid "HDMI"
|
|
#~ msgstr "HDMI"
|
|
|
|
#~ msgid "Modem"
|
|
#~ msgstr "Bộ điều giải"
|
|
|
|
#~ msgid "Handset"
|
|
#~ msgstr "Cầm tay"
|
|
|
|
#~ msgid "Other"
|
|
#~ msgstr "Khác"
|
|
|
|
#~ msgid "None"
|
|
#~ msgstr "Không có"
|
|
|
|
#~ msgid "On"
|
|
#~ msgstr "Bật"
|
|
|
|
#~ msgid "Off"
|
|
#~ msgstr "Tắt"
|
|
|
|
#~ msgid "Mute"
|
|
#~ msgstr "Câm"
|
|
|
|
#~ msgid "Fast"
|
|
#~ msgstr "Nhanh"
|
|
|
|
#~ msgid "Very Low"
|
|
#~ msgstr "Rất thấp"
|
|
|
|
#~ msgid "Low"
|
|
#~ msgstr "Thấp"
|
|
|
|
#~ msgid "Medium"
|
|
#~ msgstr "Vừa"
|
|
|
|
#~ msgid "High"
|
|
#~ msgstr "Cao"
|
|
|
|
#~ msgid "Very High"
|
|
#~ msgstr "Rất cao"
|
|
|
|
#~ msgid "Production"
|
|
#~ msgstr "Sản xuất"
|
|
|
|
#~ msgid "Front Panel Microphone"
|
|
#~ msgstr "Máy vi âm bảng trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Front Panel Line In"
|
|
#~ msgstr "Dây vào bảng trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Front Panel Headphones"
|
|
#~ msgstr "Tai nghe bảng trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Front Panel Line Out"
|
|
#~ msgstr "Dây ra bảng trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Green Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp lục"
|
|
|
|
#~ msgid "Pink Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp hồng"
|
|
|
|
#~ msgid "Blue Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp xanh"
|
|
|
|
#~ msgid "White Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp trắng"
|
|
|
|
#~ msgid "Black Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp đen"
|
|
|
|
#~ msgid "Gray Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp xám"
|
|
|
|
#~ msgid "Orange Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp cam"
|
|
|
|
#~ msgid "Red Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp đỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "Yellow Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp vàng"
|
|
|
|
#~ msgid "Green Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp lục bảng trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Pink Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp hồng bảng trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Blue Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp xanh bảng trước"
|
|
|
|
#~ msgid "White Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp trắng bảng trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Black Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp đen bảng trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Gray Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp xám bảng trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Orange Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp cam bảng trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Red Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp đỏ bảng trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Yellow Front Panel Connector"
|
|
#~ msgstr "Đầu kẹp vàng bảng trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Spread Output"
|
|
#~ msgstr "Giăng ra kết xuất"
|
|
|
|
#~ msgid "Downmix"
|
|
#~ msgstr "Trộn xuống"
|
|
|
|
#~ msgid "Virtual Mixer Input"
|
|
#~ msgstr "Đầu vào Trộn Ảo"
|
|
|
|
#~ msgid "Virtual Mixer Output"
|
|
#~ msgstr "Đầu ra Trộn Ảo"
|
|
|
|
#~ msgid "Virtual Mixer Channels"
|
|
#~ msgstr "Kênh Trộn Ảo"
|
|
|
|
#~ msgid "%s Function"
|
|
#~ msgstr "Hàm %s"
|
|
|
|
#~ msgid "%s %d"
|
|
#~ msgstr "%s %d"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
|
|
#~ "application."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được ứng "
|
|
#~ "dụng khác sử dụng."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Could not open audio device for playback. You don't have permission to "
|
|
#~ "open the device."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có quyền mở thiết "
|
|
#~ "bị này."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open audio device for playback."
|
|
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound "
|
|
#~ "System is not supported by this element."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh "
|
|
#~ "Mở này không được yếu tố này hỗ trợ."
|
|
|
|
#~ msgid "Playback is not supported by this audio device."
|
|
#~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng phát lại."
|
|
|
|
#~ msgid "Audio playback error."
|
|
#~ msgstr "Lỗi phát lại âm thanh."
|
|
|
|
#~ msgid "Recording is not supported by this audio device."
|
|
#~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng thu."
|
|
|
|
#~ msgid "Error recording from audio device."
|
|
#~ msgstr "Lỗi thu từ thiết bị âm thanh."
|