mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2024-11-28 12:41:05 +00:00
1af3c4b3fc
Original commit message from CVS: Update .po files
411 lines
11 KiB
Text
411 lines
11 KiB
Text
# Vietnamese Translation for gst-plugins-0.8.3.
|
|
# This file is put in the public domain.
|
|
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-0.8.3 package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gst-plugins-0.8.3\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2006-12-17 20:31+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2005-01-22 17:17+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#: ext/libpng/gstpngdec.c:330 ext/libpng/gstpngdec.c:513
|
|
#: gst/wavparse/gstwavparse.c:1615 gst/wavparse/gstwavparse.c:1670
|
|
msgid "Internal data stream error."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ext/esd/esdsink.c:261 ext/esd/esdsink.c:366
|
|
msgid "Could not establish connection to sound server"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ext/esd/esdsink.c:268
|
|
msgid "Failed to query sound server capabilities"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ext/shout2/gstshout2.c:518
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not connect to server"
|
|
msgstr "Đã không đóng được thiết bị điều khiển \"%s\"."
|
|
|
|
#: gst/avi/gstavimux.c:1357
|
|
msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Sẽ "
|
|
"có dòng AVI hư."
|
|
|
|
#: sys/ximage/gstximagesrc.c:641
|
|
msgid "Changing resolution at runtime is not yet supported."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2src.c:911
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error read()ing %d bytes on device '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/gstv4l2src.c:919
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from device '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:68
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if "
|
|
"it is a v4l1 driver."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to query attributes of input %d in device %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:126
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to get setting of tuner &d on device '%s'."
|
|
msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:166
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to query norm on device '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:214 sys/v4l2/v4l2_calls.c:285
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed getting controls attributes on device '%s."
|
|
msgstr "Đã không ghi được vào thiết bị \"%s\"."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:403
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Cannot identify device '%s'."
|
|
msgstr "Đã không ghi được vào thiết bị \"%s\"."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:410
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This isn't a device '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:417
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not open device '%s' for reading and writing."
|
|
msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc và ghi."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:424
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Device '%s' is not a capture device."
|
|
msgstr "Thiết bị \"%s\" không bắt gì được."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:519
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to set norm for device '%s'."
|
|
msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:556
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to get current tuner frequency for device '%s'."
|
|
msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:597
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set current tuner frequency for device '%s' to %lu Hz."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:631
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get signal strength for device '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:667
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get value for control %d on device '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:702
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set value %d for control %d on device '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:729
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get current input on device '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:752
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to set input %d on device %s."
|
|
msgstr "Đã không đóng được thiết bị âm thanh \"%s\"."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:95
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to enumerate possible video formats device '%s' can work with"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:137 sys/v4l2/v4l2src_calls.c:239
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not exchange data with device '%s'."
|
|
msgstr "Đã không định cầu hình được thiết bị âm thanh \"%s\"."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:213 sys/v4l2/v4l2src_calls.c:230
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'."
|
|
msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:215
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The buffer type is not supported, or the index is out of bounds, or no "
|
|
"buffers have been allocated yet, or the userptr or length are invalid. "
|
|
"device %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'. Not enough memory."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insufficient memory to enqueue a user pointer buffer. device %s."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:232
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed after %d tries. device %s. system error: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed querying in which video format device '%s' is working with"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:316
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The closest size from %dx%d is %dx%d, for video format %s on device '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The closest framerate from %u/%u is %u/%u, on device '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:357 sys/v4l2/v4l2src_calls.c:367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed setting the video format for device '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:487
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not get buffers from device '%s'."
|
|
msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:496
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The driver of device '%s' is broken."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:505
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not get enough buffers from device '%s'."
|
|
msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:516
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not get properties of data comming from device '%s'"
|
|
msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:526
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not map memory in device '%s'."
|
|
msgstr "Đã không ghi được vào thiết bị \"%s\"."
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:569
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error starting streaming capture from device '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:613
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error stopping streaming capture from device '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
|
|
#~ msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để ghi."
|
|
|
|
#~ msgid "Error closing file \"%s\"."
|
|
#~ msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
|
|
#~ msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để đọc."
|
|
|
|
#~ msgid "No filename specified."
|
|
#~ msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not write to file \"%s\"."
|
|
#~ msgstr "Đã không ghi được vào tập tin \"%s\"."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing."
|
|
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị âm thanh \"%s\" để ghi."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open control device \"%s\" for writing."
|
|
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị điều khiển \"%s\" để ghi."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz."
|
|
#~ msgstr "Đã không đặt được thiết bị âm thanh \"%s\" thành %d Hz."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open video device \"%s\" for writing."
|
|
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị ảnh động \"%s\" để ghi."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not close video device \"%s\"."
|
|
#~ msgstr "Đã không đóng được thiết bị ảnh động \"%s\"."
|
|
|
|
#~ msgid "OSS device \"%s\" is already in use by another program."
|
|
#~ msgstr "Một chương trình khác đang sử dụng thiết bị OSS \"%s\"."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not access device \"%s\", check its permissions."
|
|
#~ msgstr "Đã không truy cập được thiết bị \"%s\", nên hãy kiểm tra quyền nó."
|
|
|
|
#~ msgid "Device \"%s\" does not exist."
|
|
#~ msgstr "Không có thiết bị \"%s\" ."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for writing."
|
|
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để ghi."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading."
|
|
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc."
|
|
|
|
#~ msgid "Your OSS device could not be probed correctly"
|
|
#~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn"
|
|
|
|
#~ msgid "Volume"
|
|
#~ msgstr "Âm lượng"
|
|
|
|
#~ msgid "Bass"
|
|
#~ msgstr "Trầm"
|
|
|
|
#~ msgid "Treble"
|
|
#~ msgstr "Cao"
|
|
|
|
#~ msgid "Synth"
|
|
#~ msgstr "Tổng hợp"
|
|
|
|
#~ msgid "PCM"
|
|
#~ msgstr "PCM"
|
|
|
|
#~ msgid "Speaker"
|
|
#~ msgstr "Loa"
|
|
|
|
#~ msgid "Line-in"
|
|
#~ msgstr "Dây-vào"
|
|
|
|
#~ msgid "Microphone"
|
|
#~ msgstr "Micrô"
|
|
|
|
#~ msgid "CD"
|
|
#~ msgstr "CD"
|
|
|
|
#~ msgid "Mixer"
|
|
#~ msgstr "Trộn"
|
|
|
|
#~ msgid "PCM-2"
|
|
#~ msgstr "PCM-2"
|
|
|
|
#~ msgid "Record"
|
|
#~ msgstr "Ghi"
|
|
|
|
#~ msgid "In-gain"
|
|
#~ msgstr "Vào-gia lượng"
|
|
|
|
#~ msgid "Out-gain"
|
|
#~ msgstr "Ra-gia lượng"
|
|
|
|
#~ msgid "Line-1"
|
|
#~ msgstr "Dây-1"
|
|
|
|
#~ msgid "Line-2"
|
|
#~ msgstr "Dây-2"
|
|
|
|
#~ msgid "Line-3"
|
|
#~ msgstr "Dây-3"
|
|
|
|
#~ msgid "Digital-1"
|
|
#~ msgstr "Đoạn biến-1"
|
|
|
|
#~ msgid "Digital-2"
|
|
#~ msgstr "Đoạn biến-2"
|
|
|
|
#~ msgid "Digital-3"
|
|
#~ msgstr "Đoạn biến-3"
|
|
|
|
#~ msgid "Phone-in"
|
|
#~ msgstr "Điện thoại-vào"
|
|
|
|
#~ msgid "Phone-out"
|
|
#~ msgstr "Điạn thoại-ra"
|
|
|
|
#~ msgid "Video"
|
|
#~ msgstr "Ảnh động"
|
|
|
|
#~ msgid "Radio"
|
|
#~ msgstr "Thu thanh"
|
|
|
|
#~ msgid "Monitor"
|
|
#~ msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "PC Speaker"
|
|
#~ msgstr "Loa"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open CD device for reading."
|
|
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading."
|
|
#~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để đọc."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "No filename given."
|
|
#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin "
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
|
|
#~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để ghi: %s."
|
|
|
|
#~ msgid "No filename given"
|
|
#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin "
|
|
|
|
#~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
|
|
#~ msgstr "Đã không đóng được tập tin vfs \"%s\"."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Your OSS device doesn't support mono or stereo."
|
|
#~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn"
|
|
|
|
#~ msgid "No device specified."
|
|
#~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
|
|
|
|
#~ msgid "Device is not open."
|
|
#~ msgstr "Thiết bị chưa mở"
|
|
|
|
#~ msgid "Device is open."
|
|
#~ msgstr "Thiết bị mở rồi"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The %s element could not be found. This element is essential for "
|
|
#~ "playback. Please install the right plug-in and verify that it works by "
|
|
#~ "running 'gst-inspect %s'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt "
|
|
#~ "trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh "
|
|
#~ "'gst-inspect %s'"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "No usable colorspace element could be found.\n"
|
|
#~ "Please install one and restart."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n"
|
|
#~ "Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại."
|