mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2025-01-11 18:05:37 +00:00
po: Update translations
This commit is contained in:
parent
7a4a6dac8e
commit
a84f10196c
1 changed files with 12 additions and 11 deletions
23
po/vi.po
23
po/vi.po
|
@ -1,16 +1,16 @@
|
|||
# Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
|
||||
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Base.
|
||||
# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-base package.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-20013.
|
||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gst-plugins-base-1.2.1\n"
|
||||
"Project-Id-Version: gst-plugins-base 1.3.90\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2014-06-28 10:52+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2013-12-11 07:50+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2014-06-30 09:27+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
|
@ -38,7 +38,8 @@ msgid ""
|
|||
"Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
|
||||
"application."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
|
||||
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì có ứng dụng khác đang sử dụng "
|
||||
"nó."
|
||||
|
||||
msgid "Could not open audio device for playback."
|
||||
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
|
||||
|
@ -391,7 +392,7 @@ msgid "Shutter speed used when capturing an image, in seconds"
|
|||
msgstr "Tốc độ màn chập sử dụng khi chụp ảnh, tính bằng giây"
|
||||
|
||||
msgid "capturing focal ratio"
|
||||
msgstr "tỷ lệ tiêu điểm khi chụp"
|
||||
msgstr "tỷ lệ lấy nét khi chụp"
|
||||
|
||||
msgid "Focal ratio (f-number) used when capturing the image"
|
||||
msgstr "Độ mở ống kính (số-f) được sử dụng khi chụp ảnh"
|
||||
|
@ -523,7 +524,7 @@ msgid "Buffering..."
|
|||
msgstr "Đang đệm..."
|
||||
|
||||
msgid "Clock lost, selecting a new one\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mất đồng hồ, chọn một cái mới\n"
|
||||
|
||||
msgid "Print version information and exit"
|
||||
msgstr "In ra thông tin phiên bản và thoát"
|
||||
|
@ -538,16 +539,16 @@ msgid "Enable gapless playback"
|
|||
msgstr "Bật phát lại không khe"
|
||||
|
||||
msgid "Shuffle playlist"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xáo trộn danh sách phát"
|
||||
|
||||
msgid "Interactive control via keyboard"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Điều khiển tương tác thông qua bàn phím"
|
||||
|
||||
msgid "Volume"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Âm lượng"
|
||||
|
||||
msgid "Playlist file containing input media files"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tập tin danh sách phát có chứa các tập tin đa phương tiện đầu vào"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Usage: %s FILE1|URI1 [FILE2|URI2] [FILE3|URI3] ..."
|
||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue