mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2025-01-11 09:55:36 +00:00
0.10.26.2 pre-release
This commit is contained in:
parent
0cd4d3087f
commit
6a4491efa9
4 changed files with 39 additions and 50 deletions
|
@ -3,7 +3,7 @@ AC_PREREQ(2.52)
|
|||
dnl initialize autoconf
|
||||
dnl when going to/from release please set the nano (fourth number) right !
|
||||
dnl releases only do Wall, git and prerelease does Werror too
|
||||
AC_INIT(GStreamer, 0.10.26.1,
|
||||
AC_INIT(GStreamer, 0.10.26.2,
|
||||
http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=GStreamer,
|
||||
gstreamer)
|
||||
AG_GST_INIT
|
||||
|
@ -43,7 +43,7 @@ dnl - interfaces added/removed/changed -> increment CURRENT, REVISION = 0
|
|||
dnl - interfaces added -> increment AGE
|
||||
dnl - interfaces removed -> AGE = 0
|
||||
dnl sets GST_LT_LDFLAGS
|
||||
AS_LIBTOOL(GST, 23, 0, 23)
|
||||
AS_LIBTOOL(GST, 24, 0, 24)
|
||||
|
||||
dnl FIXME: this macro doesn't actually work;
|
||||
dnl the generated libtool script has no support for the listed tags.
|
||||
|
|
75
po/vi.po
75
po/vi.po
|
@ -1,14 +1,14 @@
|
|||
# Vietnamese Translation for GStreamer.
|
||||
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# This file is distributed under the same license as the gstreamer package.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gstreamer 0.10.24.2\n"
|
||||
"Project-Id-Version: gstreamer 0.10.25.2\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2010-02-15 00:27+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2009-09-18 16:57+0930\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2010-02-18 14:06+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2010-02-09 23:00+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
|
@ -76,9 +76,9 @@ msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ
|
|||
msgid "Disable updating the registry"
|
||||
msgstr "Tắt khả năng cập nhật bộ đăng ký"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Disable spawning a helper process while scanning the registry"
|
||||
msgstr "Tắt khả năng dùng fork() trong khi quét bộ đăng ký"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tắt khả năng tạo và thực hiện tiến trình bổ trợ trong khi quét bộ đăng ký"
|
||||
|
||||
msgid "GStreamer Options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn GStreamer"
|
||||
|
@ -620,56 +620,55 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#. TRANSLATORS: 'show name' is a compound noun here, not verb+noun
|
||||
msgid "show name"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "hiện tên"
|
||||
|
||||
msgid "Name of the tv/podcast/series show the media is from"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tên của cuộc biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này"
|
||||
|
||||
#. TRANSLATORS: 'show sortname' is a compound noun here, not verb+noun
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "show sortname"
|
||||
msgstr "tên sắp nghệ sĩ"
|
||||
msgstr "hiện tên sắp"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
"Name of the tv/podcast/series show the media is from, for sorting purposes"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tên của cuộc biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này, cho mục "
|
||||
"đích sắp xếp"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "episode number"
|
||||
msgstr "số đĩa"
|
||||
msgstr "số tình tiết"
|
||||
|
||||
msgid "The episode number in the season the media is part of"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Số thứ tự tình tiết trong mùa cung cấp phương tiện này"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "season number"
|
||||
msgstr "số đĩa"
|
||||
msgstr "số mùa"
|
||||
|
||||
msgid "The season number of the show the media is part of"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Số thứ tự mùa trong cuộc biểu diễn cung cấp phương tiện này"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "lyrics"
|
||||
msgstr "giấy phép"
|
||||
msgstr "lời nhạc"
|
||||
|
||||
msgid "The lyrics of the media, commonly used for songs"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lời nhạc của phương tiện, thường dùng cho bài hát"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "composer sortname"
|
||||
msgstr "tên sắp tựa"
|
||||
msgstr "tên sắp nhạc sĩ"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "person(s) who composed the recording, for sorting purposes"
|
||||
msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp"
|
||||
msgstr "(các) người đã soạn bản thu, cho mục đích sắp xếp"
|
||||
|
||||
msgid "grouping"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "nhóm lại"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
"Groups related media that spans multiple tracks, like the different pieces "
|
||||
"of a concerto. It is a higher level than a track, but lower than an album"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nhóm lại các phương tiện liên quan mà chiếm giữ nhiều rãnh khác nhau (v.d. "
|
||||
"các phần khác nhau của một côngxectô). Cấp này cao hơn rãnh còn thấp hơn tập "
|
||||
"nhạc."
|
||||
|
||||
msgid ", "
|
||||
msgstr ", "
|
||||
|
@ -800,11 +799,11 @@ msgid "Failed after iterations as requested."
|
|||
msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
|
||||
|
||||
msgid "No Temp directory specified."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chưa xác định thư mục tạm thời."
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not create temp file \"%s\"."
|
||||
msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »."
|
||||
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời « %s »."
|
||||
|
||||
msgid "caps"
|
||||
msgstr "khả năng"
|
||||
|
@ -840,7 +839,7 @@ msgid "controllable"
|
|||
msgstr "điều khiển được"
|
||||
|
||||
msgid "Blacklisted files:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tập tin bị cấm:"
|
||||
|
||||
msgid "Total count: "
|
||||
msgstr "Đếm tổng: "
|
||||
|
@ -848,7 +847,7 @@ msgstr "Đếm tổng: "
|
|||
#, c-format
|
||||
msgid "%d blacklisted file"
|
||||
msgid_plural "%d blacklisted files"
|
||||
msgstr[0] ""
|
||||
msgstr[0] "%d tập tin bị cấm"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d plugin"
|
||||
|
@ -858,7 +857,7 @@ msgstr[0] "%d phần bổ sung"
|
|||
#, c-format
|
||||
msgid "%d blacklist entry"
|
||||
msgid_plural "%d blacklist entries"
|
||||
msgstr[0] ""
|
||||
msgstr[0] "%d mục nhập bị cấm"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d feature"
|
||||
|
@ -869,9 +868,8 @@ msgid "Print all elements"
|
|||
msgstr "In ra mọi yếu tố"
|
||||
|
||||
msgid "Print list of blacklisted files"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "In danh sách các tập tin bị cấm"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"Print a machine-parsable list of features the specified plugin or all "
|
||||
"plugins provide.\n"
|
||||
|
@ -879,7 +877,7 @@ msgid ""
|
|||
"automatic plugin installation mechanisms"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"In ra danh sách cho máy phân tích được chứa các tính năng của phần bổ sung "
|
||||
"đã ghi rõ.\n"
|
||||
"đã ghi rõ hoặc mọi phần bổ sung.\n"
|
||||
"\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế tự động bên ngoài mà cài đặt phần bổ sung."
|
||||
|
||||
msgid "List the plugin contents"
|
||||
|
@ -1084,12 +1082,3 @@ msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n"
|
|||
|
||||
msgid "Freeing pipeline ...\n"
|
||||
msgstr "Đang giải phóng đường ống...\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Error writing registry cache to %s: %s"
|
||||
#~ msgstr "Lỗi ghi bộ nhớ tạm đăng ký vào %s: %s"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Error re-scanning registry %s: %s"
|
||||
#~ msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s: %s"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Error re-scanning registry %s"
|
||||
#~ msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s"
|
||||
|
|
|
@ -50,7 +50,7 @@
|
|||
#define GST_MAJORMINOR "0.10"
|
||||
|
||||
/* package name in plugins */
|
||||
#define GST_PACKAGE_NAME "GStreamer source release"
|
||||
#define GST_PACKAGE_NAME "GStreamer prerelease"
|
||||
|
||||
/* package origin */
|
||||
#define GST_PACKAGE_ORIGIN "Unknown package origin"
|
||||
|
@ -316,7 +316,7 @@
|
|||
#define PACKAGE_NAME "GStreamer"
|
||||
|
||||
/* Define to the full name and version of this package. */
|
||||
#define PACKAGE_STRING "GStreamer 0.10.26"
|
||||
#define PACKAGE_STRING "GStreamer 0.10.26.2"
|
||||
|
||||
/* Define to the one symbol short name of this package. */
|
||||
#define PACKAGE_TARNAME "gstreamer"
|
||||
|
@ -325,7 +325,7 @@
|
|||
#undef PACKAGE_URL
|
||||
|
||||
/* Define to the version of this package. */
|
||||
#define PACKAGE_VERSION "0.10.26"
|
||||
#define PACKAGE_VERSION "0.10.26.2"
|
||||
|
||||
/* directory where plugins are located */
|
||||
#ifdef _DEBUG
|
||||
|
@ -356,7 +356,7 @@
|
|||
#undef USE_POISONING
|
||||
|
||||
/* Version number of package */
|
||||
#define VERSION "0.10.26"
|
||||
#define VERSION "0.10.26.2"
|
||||
|
||||
/* Define WORDS_BIGENDIAN to 1 if your processor stores words with the most
|
||||
significant byte first (like Motorola and SPARC, unlike Intel). */
|
||||
|
|
|
@ -64,7 +64,7 @@ G_BEGIN_DECLS
|
|||
* The nano version of GStreamer at compile time:
|
||||
* Actual releases have 0, GIT versions have 1, prerelease versions have 2-...
|
||||
*/
|
||||
#define GST_VERSION_NANO (0)
|
||||
#define GST_VERSION_NANO (2)
|
||||
|
||||
/**
|
||||
* GST_CHECK_VERSION:
|
||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue