mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2024-11-27 20:21:24 +00:00
po: Update translations
This commit is contained in:
parent
863ba1a598
commit
685bd937fe
2 changed files with 48 additions and 49 deletions
31
po/da.po
31
po/da.po
|
@ -3,13 +3,13 @@
|
|||
# This file is distributed under the same license as the gstreamer package.
|
||||
#
|
||||
# Mogens Jæger <mogensjaeger@gmail.com>, 2010.
|
||||
# Mogens Jaeger <mogensjaeger@gmail.com>, 2007, 2010, 2013.
|
||||
# Mogens Jaeger <mogensjaeger@gmail.com>, 2007, 2010, 2013, 2014.
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gstreamer 1.2.1\n"
|
||||
"Project-Id-Version: gstreamer 1.3.90\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2014-06-28 10:24+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2013-12-08 12:41+0100\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2014-07-11 08:50+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2014-06-29 16:46+0200\n"
|
||||
"Last-Translator: Mogens Jaeger <mogensjaeger@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Danish <dansk@dansk-gruppen.dk>\n"
|
||||
"Language: da\n"
|
||||
|
@ -204,9 +204,8 @@ msgstr "Kunne ikke hente/sætte indstillinger fra/på ressource."
|
|||
msgid "No space left on the resource."
|
||||
msgstr "Der er ikke mere ledig plads på ressourcen."
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Not authorized to access resource."
|
||||
msgstr "Der er ikke mere ledig plads på ressourcen."
|
||||
msgstr "Ikke autoriseret til at tilgå ressourcen."
|
||||
|
||||
msgid "GStreamer encountered a general stream error."
|
||||
msgstr "GStreamer opdagede en generel fejl i mediestrømmen."
|
||||
|
@ -812,10 +811,10 @@ msgid "Information about the people behind a remix and similar interpretations"
|
|||
msgstr "Information om personerne bag et remix og lignende fortolkninger"
|
||||
|
||||
msgid "midi-base-note"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "midi-base-note"
|
||||
|
||||
msgid "Midi note number of the audio track."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Midi-notenummer på lydsporet."
|
||||
|
||||
msgid ", "
|
||||
msgstr ", "
|
||||
|
@ -842,11 +841,11 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "link has no source [sink=%s@%p]"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Henvisningen har ingen kilde [sink=%s@%p]"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "link has no sink [source=%s@%p]"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Linket har ingen sink [kilde=%s@%p]"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
|
||||
|
@ -866,11 +865,11 @@ msgstr "intet element \"%s\""
|
|||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unexpected reference \"%s\" - ignoring"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "uventet reference \"%s\" - ignorerer"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unexpected pad-reference \"%s\" - ignoring"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "uventet pad-reference \"%s\" - ignorerer"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not parse caps \"%s\""
|
||||
|
@ -885,18 +884,18 @@ msgid "no source element for URI \"%s\""
|
|||
msgstr "intet kildeelement for URI \"%s\""
|
||||
|
||||
msgid "syntax error"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "syntaksfejl"
|
||||
|
||||
msgid "bin"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "lager"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
|
||||
msgstr "specificeret tomt lager \"%s\", er ikke tilladt"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no bin \"%s\", unpacking elements"
|
||||
msgstr "intet lager \"%s\", sprunget over"
|
||||
msgstr "intet lager \"%s\", udpakker elementer"
|
||||
|
||||
msgid "empty pipeline not allowed"
|
||||
msgstr "tom rørledning ikke tilladt"
|
||||
|
|
66
po/vi.po
66
po/vi.po
|
@ -1,16 +1,16 @@
|
|||
# Vietnamese Translation for GStreamer.
|
||||
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GStreamer.
|
||||
# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# This file is distributed under the same license as the gstreamer package.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
|
||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gstreamer-1.2.1\n"
|
||||
"Project-Id-Version: gstreamer 1.3.90\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2014-06-28 10:24+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2013-12-11 08:08+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2014-07-11 08:50+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2014-06-30 09:40+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
|
@ -81,7 +81,7 @@ msgstr ""
|
|||
"vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH"
|
||||
|
||||
msgid "PLUGINS"
|
||||
msgstr "PHẦN BỔ SUNG"
|
||||
msgstr "PHẦN_BỔ_SUNG"
|
||||
|
||||
msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
|
||||
msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ sung"
|
||||
|
@ -107,7 +107,8 @@ msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
|
|||
|
||||
msgid ""
|
||||
"GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
|
||||
msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Những nhà phát triển GStreamer đã quá lười mà chưa gán mã lỗi cho lỗi này."
|
||||
|
||||
msgid "Internal GStreamer error: code not implemented."
|
||||
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa viết mã cho chức năng này."
|
||||
|
@ -205,9 +206,8 @@ msgstr "Không thể lấy/đặt cài đặt từ/trên tài nguyên."
|
|||
msgid "No space left on the resource."
|
||||
msgstr "Không còn không gian trống trên tài nguyên đó."
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Not authorized to access resource."
|
||||
msgstr "Không còn không gian trống trên tài nguyên đó."
|
||||
msgstr "Không đủ thẩm quyền truy cập trên tài nguyên."
|
||||
|
||||
msgid "GStreamer encountered a general stream error."
|
||||
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."
|
||||
|
@ -307,7 +307,7 @@ msgid "The artist of the entire album, as it should be displayed"
|
|||
msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, như hiển thị đúng"
|
||||
|
||||
msgid "album artist sortname"
|
||||
msgstr "tên sắp nghệ sĩ tập"
|
||||
msgstr "tên sắp nghệ sĩ tập nhạc"
|
||||
|
||||
msgid "The artist of the entire album, as it should be sorted"
|
||||
msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, theo thứ tự đúng"
|
||||
|
@ -382,7 +382,7 @@ msgid "homepage"
|
|||
msgstr "trang chủ"
|
||||
|
||||
msgid "Homepage for this media (i.e. artist or movie homepage)"
|
||||
msgstr "Trang chủ của nghệ sĩ hay phim "
|
||||
msgstr "Trang chủ của nghệ sĩ hay phim"
|
||||
|
||||
msgid "description"
|
||||
msgstr "mô tả"
|
||||
|
@ -402,7 +402,7 @@ msgstr "ISRC"
|
|||
msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Luật thu âm Tiêu chuẩn Quốc tế (International Standard Recording Code) — xem "
|
||||
"<http://www.ifpi.org/isrc/>."
|
||||
"<http://www.ifpi.org/isrc/>"
|
||||
|
||||
msgid "organization"
|
||||
msgstr "tổ chức"
|
||||
|
@ -462,13 +462,13 @@ msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
|
|||
msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
|
||||
|
||||
msgid "codec"
|
||||
msgstr "codec"
|
||||
msgstr "mã hóa"
|
||||
|
||||
msgid "codec the data is stored in"
|
||||
msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
|
||||
|
||||
msgid "video codec"
|
||||
msgstr "codec ảnh động"
|
||||
msgstr "codec của phim"
|
||||
|
||||
msgid "codec the video data is stored in"
|
||||
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
|
||||
|
@ -655,14 +655,14 @@ msgstr "vị trí địa lý của quốc gia"
|
|||
|
||||
msgid "country (english name) where the media has been recorded or produced"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"quốc gia (tên tiếng Anh, v.d. “Vietnam”) ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo"
|
||||
"quốc gia (tên tiếng Anh, v.d. “Vietnam”) ở đó nhạc/phim đã được quay/thu"
|
||||
|
||||
msgid "geo location city"
|
||||
msgstr "vị trí địa lý của thành phố"
|
||||
|
||||
msgid "city (english name) where the media has been recorded or produced"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"thành phố (tên tiếng Anh, v.d. “Hanoi”) ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo"
|
||||
"thành phố (tên tiếng Anh, v.d. “Hanoi”) ở đó nhạc/phím đã được quay/thu"
|
||||
|
||||
msgid "geo location sublocation"
|
||||
msgstr "vị trí phụ địa lý"
|
||||
|
@ -751,7 +751,7 @@ msgid "composer sortname"
|
|||
msgstr "tên sắp nhạc sĩ"
|
||||
|
||||
msgid "person(s) who composed the recording, for sorting purposes"
|
||||
msgstr "(các) người đã soạn bản thu, cho mục đích sắp xếp"
|
||||
msgstr "(những) người đã soạn bản thu, dành cho mục đích sắp xếp"
|
||||
|
||||
msgid "grouping"
|
||||
msgstr "nhóm lại"
|
||||
|
@ -818,10 +818,10 @@ msgid "Information about the people behind a remix and similar interpretations"
|
|||
msgstr "Thông tin về người đứng sau phối và biên tập lại"
|
||||
|
||||
msgid "midi-base-note"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "midi-base-note"
|
||||
|
||||
msgid "Midi note number of the audio track."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Số ghi chú midi của rãnh âm thanh."
|
||||
|
||||
msgid ", "
|
||||
msgstr ", "
|
||||
|
@ -848,11 +848,11 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "link has no source [sink=%s@%p]"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "liên kết không có nguồn [sink=%s@%p]"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "link has no sink [source=%s@%p]"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "liên kết không có sink [nguồn=%s@%p]"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
|
||||
|
@ -872,11 +872,11 @@ msgstr "không có phần tử “%s”"
|
|||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unexpected reference \"%s\" - ignoring"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "gặp tham chiếu không cần \"%s\" nên bỏ qua"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unexpected pad-reference \"%s\" - ignoring"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "gặp tham chiếu đệm không cần \"%s\" nên bỏ qua"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not parse caps \"%s\""
|
||||
|
@ -893,18 +893,18 @@ msgid "no source element for URI \"%s\""
|
|||
msgstr "không có phần tử nguồn cho URI “%s”"
|
||||
|
||||
msgid "syntax error"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "lỗi cú pháp"
|
||||
|
||||
msgid "bin"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "nhị phân"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
|
||||
msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ “%s”"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no bin \"%s\", unpacking elements"
|
||||
msgstr "không có nhị phân “%s” nên bỏ qua"
|
||||
msgstr "không có nhị phân “%s”, đang giải nén các phần tử"
|
||||
|
||||
msgid "empty pipeline not allowed"
|
||||
msgstr "không cho phép đường ống trống"
|
||||
|
@ -1011,10 +1011,10 @@ msgid "Implemented Interfaces:\n"
|
|||
msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n"
|
||||
|
||||
msgid "readable"
|
||||
msgstr "đọc được"
|
||||
msgstr "được đọc"
|
||||
|
||||
msgid "writable"
|
||||
msgstr "ghi được"
|
||||
msgstr "được ghi"
|
||||
|
||||
msgid "controllable"
|
||||
msgstr "điều khiển được"
|
||||
|
@ -1224,10 +1224,10 @@ msgstr "Tập hợp lại và in ra thống kê chỉ mục"
|
|||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
|
||||
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n"
|
||||
msgstr "LỖI: không thể xây dựng đường ống: %s.\n"
|
||||
|
||||
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
|
||||
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n"
|
||||
msgstr "LỖI: không thể xây dựng đường ống.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
|
||||
|
@ -1284,10 +1284,10 @@ msgid "Execution ended after %"
|
|||
msgstr "Thực hiện xong sau %"
|
||||
|
||||
msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
|
||||
msgstr "Đang đặt đường ống thành SẴN SÀNG ...\n"
|
||||
msgstr "Đang đặt đường ống thành SẴN_SÀNG ...\n"
|
||||
|
||||
msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
|
||||
msgstr "Đang đặt đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n"
|
||||
msgstr "Đang đặt đường ống thành VÔ_GIÁ_TRỊ ...\n"
|
||||
|
||||
msgid "Freeing pipeline ...\n"
|
||||
msgstr "Đang giải phóng đường ống ...\n"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue