mirror of
https://gitlab.freedesktop.org/gstreamer/gstreamer.git
synced 2024-11-30 21:51:09 +00:00
f2c2f6702a
Make it so that filenames and line numbers are only stored in the *.pot file (which is not in git), but not in the individual *.po files. This information is hardly useful for translators in our case, and it should avoid the constant conflicts of local *.po files with the ones in git which are caused by the source files changing and the line numbers being updated. This commit might cause one last merge conflict for you, which you can work around with "git checkout po/*.po" before merging or pulling. After that there should (hopefully) not be any more local modifications of these files (unless someone committed additions or changes to translated strings and the *.po files haven't been updated yet, that is).
473 lines
13 KiB
Text
473 lines
13 KiB
Text
# Vietnamese Translation for GST Plugins Base.
|
|
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-base package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gst-plugins-base 0.10.21.3\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2009-05-13 01:32+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2009-01-26 22:10+1030\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
|
|
msgid "Master"
|
|
msgstr "Chủ"
|
|
|
|
msgid "Bass"
|
|
msgstr "Trầm"
|
|
|
|
msgid "Treble"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
msgid "PCM"
|
|
msgstr "PCM"
|
|
|
|
msgid "Synth"
|
|
msgstr "Tổng hợp"
|
|
|
|
msgid "Line-in"
|
|
msgstr "Dây-vào"
|
|
|
|
msgid "CD"
|
|
msgstr "CD"
|
|
|
|
msgid "Microphone"
|
|
msgstr "Máy vi âm"
|
|
|
|
msgid "PC Speaker"
|
|
msgstr "Loa PC"
|
|
|
|
msgid "Playback"
|
|
msgstr "Phát lại"
|
|
|
|
msgid "Capture"
|
|
msgstr "Bắt"
|
|
|
|
msgid "Could not open device for playback in mono mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn nguồn."
|
|
|
|
msgid "Could not open device for playback in stereo mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
|
|
"application."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
|
|
|
|
msgid "Could not open audio device for playback."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
|
|
|
|
msgid "Could not open device for recording in mono mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
|
|
|
|
msgid "Could not open device for recording in stereo mode."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode"
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Could not open audio device for recording. Device is being used by another "
|
|
"application."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
|
|
|
|
msgid "Could not open audio device for recording."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
|
|
|
|
msgid "Could not open CD device for reading."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
|
|
|
|
msgid "Could not seek CD."
|
|
msgstr "Không thể tìm trên đĩa CD."
|
|
|
|
msgid "Could not read CD."
|
|
msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để ghi: %s."
|
|
|
|
msgid "No filename given"
|
|
msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể đóng tập tin VFS « %s »."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
|
|
msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
|
|
|
|
msgid "Internal data stream error."
|
|
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed."
|
|
msgstr "Cần phần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
|
|
|
|
msgid "This appears to be a text file"
|
|
msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled."
|
|
msgstr "URI phụ đề không hợp lệ « %s » nên tắt khả năng phụ đề."
|
|
|
|
msgid "No URI specified to play from."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ URI từ đó cần phát."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid URI \"%s\"."
|
|
msgstr "URI không hợp lệ « %s »."
|
|
|
|
msgid "RTSP streams cannot be played yet."
|
|
msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
|
|
|
|
msgid "Could not create \"decodebin\" element."
|
|
msgstr "Không thể tạo phần tử « decodebin »."
|
|
|
|
msgid "Source element is invalid."
|
|
msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle file "
|
|
"or some other type of text file, or the media file was not recognized."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin văn "
|
|
"bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"You do not have a decoder installed to handle this file. You might need to "
|
|
"install the necessary plugins."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải cài "
|
|
"đặt các phần bổ sung thích hợp."
|
|
|
|
msgid "This is not a media file"
|
|
msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
|
|
|
|
msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream."
|
|
msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
|
|
|
|
msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing."
|
|
msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
|
|
msgstr "Thiếu phần tử « %s » — hãy kiểm tra lại cài đặt GStreamer."
|
|
|
|
msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing."
|
|
msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are not working."
|
|
msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink."
|
|
|
|
msgid "Custom text sink element is not usable."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "No volume control found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy điều khiển âm lượng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are not working."
|
|
msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink."
|
|
|
|
msgid "Can't play a text file without video."
|
|
msgstr "Không thể phát tập tin văn bản mà không có ảnh động."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Can't play a text subtitles and subpictures."
|
|
msgstr "Không thể phát tập tin văn bản mà không có ảnh động."
|
|
|
|
msgid "No file name specified."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No decoder available for type '%s'."
|
|
msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu « %s »."
|
|
|
|
msgid "This stream type cannot be played yet."
|
|
msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No URI handler implemented for \"%s\"."
|
|
msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho « %s »."
|
|
|
|
msgid "Could not create \"decodebin2\" element."
|
|
msgstr "Không thể tạo phần tử « decodebin2 »."
|
|
|
|
msgid "Could not create \"queue2\" element."
|
|
msgstr "Không thể tạo phần tử « queue2 »."
|
|
|
|
msgid "Could not create \"typefind\" element."
|
|
msgstr "Không thể tạo phần tử « typefind »."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"."
|
|
msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu cho « %s:%d »."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"."
|
|
msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho « %s:%d »."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"."
|
|
msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho « %s:%d »."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Connection to %s:%d refused."
|
|
msgstr "Kết nối tới « %s:%d » bị từ chối."
|
|
|
|
msgid "Can't record audio fast enough"
|
|
msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
|
|
|
|
msgid "Failed to read tag: not enough data"
|
|
msgstr "Lỗi đọc thẻ: không đủ dữ liệu"
|
|
|
|
msgid "track ID"
|
|
msgstr "mã rãnh"
|
|
|
|
msgid "MusicBrainz track ID"
|
|
msgstr "mã rãnh MusicBrainz"
|
|
|
|
msgid "artist ID"
|
|
msgstr "mã nghệ sĩ"
|
|
|
|
msgid "MusicBrainz artist ID"
|
|
msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz"
|
|
|
|
msgid "album ID"
|
|
msgstr "mã tập nhạc"
|
|
|
|
msgid "MusicBrainz album ID"
|
|
msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz"
|
|
|
|
msgid "album artist ID"
|
|
msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc"
|
|
|
|
msgid "MusicBrainz album artist ID"
|
|
msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz"
|
|
|
|
msgid "track TRM ID"
|
|
msgstr "mã TRM rãnh"
|
|
|
|
msgid "MusicBrainz TRM ID"
|
|
msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz"
|
|
|
|
msgid "This CD has no audio tracks"
|
|
msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
|
|
|
|
msgid "ID3 tag"
|
|
msgstr "Thẻ ID3"
|
|
|
|
msgid "APE tag"
|
|
msgstr "Thẻ APE"
|
|
|
|
msgid "ICY internet radio"
|
|
msgstr "Thu thanh Internet ICY"
|
|
|
|
msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)"
|
|
msgstr "Âm thanh không mất gì của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)"
|
|
|
|
msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phương pháp tự do không mất gì nén và truyền nhiều loại dữ liệu âm thanh "
|
|
"khác (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
|
|
|
|
msgid "Lossless True Audio (TTA)"
|
|
msgstr "Âm thanh đúng không mất gì (Lossless True Audio: TTA)"
|
|
|
|
msgid "Windows Media Speech"
|
|
msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
|
|
|
|
msgid "CYUV Lossless"
|
|
msgstr "CYUV không mất gì (CYUV Lossless)"
|
|
|
|
msgid "FFMpeg v1"
|
|
msgstr "FFMpeg v1"
|
|
|
|
msgid "Lossless MSZH"
|
|
msgstr "MSZH không mất gì (Lossless MSZH)"
|
|
|
|
msgid "Uncompressed Gray Image"
|
|
msgstr "Ảnh màu xám không nén"
|
|
|
|
msgid "Run-length encoding"
|
|
msgstr "Mã hoá độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)"
|
|
|
|
msgid "Sami subtitle format"
|
|
msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
|
|
|
|
msgid "TMPlayer subtitle format"
|
|
msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
|
|
|
|
msgid "Kate subtitle format"
|
|
msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
|
|
|
|
msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:0"
|
|
msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
|
|
|
|
msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0"
|
|
msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
|
|
|
|
msgid "Uncompressed packed YUV 4:2:2"
|
|
msgstr "YUV 4:2:2 đóng gói không nén"
|
|
|
|
msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0"
|
|
msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
|
|
|
|
msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0"
|
|
msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
|
|
|
|
msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1"
|
|
msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
|
|
|
|
msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4"
|
|
msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
|
|
|
|
msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2"
|
|
msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
|
|
|
|
msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1"
|
|
msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
|
|
|
|
msgid "Uncompressed black and white Y-plane"
|
|
msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
|
|
|
|
msgid "Uncompressed YUV"
|
|
msgstr "YUV không nén"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Uncompressed palettized %d-bit %s"
|
|
msgstr "%d-bit %s có bảng chọn không nén"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DivX MPEG-4 Version %d"
|
|
msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Raw %d-bit PCM audio"
|
|
msgstr "Âm thanh PCM %d-bit thô"
|
|
|
|
msgid "Raw PCM audio"
|
|
msgstr "Âm thanh PCM thô"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Raw %d-bit floating-point audio"
|
|
msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
|
|
|
|
msgid "Raw floating-point audio"
|
|
msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
|
|
|
|
msgid "Audio CD source"
|
|
msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh"
|
|
|
|
msgid "DVD source"
|
|
msgstr "Nguồn đĩa DVD"
|
|
|
|
msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
|
|
|
|
msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: "
|
|
"MMS)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s protocol source"
|
|
msgstr "Nguồn giao thức %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s video RTP depayloader"
|
|
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP ảnh động %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s audio RTP depayloader"
|
|
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP âm thanh %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s RTP depayloader"
|
|
msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s demuxer"
|
|
msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s decoder"
|
|
msgstr "bộ giải mã %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s video RTP payloader"
|
|
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP ảnh động %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s audio RTP payloader"
|
|
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP âm thanh %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s RTP payloader"
|
|
msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s muxer"
|
|
msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s encoder"
|
|
msgstr "bộ mã hoá %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GStreamer element %s"
|
|
msgstr "Phần tử GStreamer %s"
|
|
|
|
msgid "Unknown source element"
|
|
msgstr "Không rõ phần tử nguồn"
|
|
|
|
msgid "Unknown sink element"
|
|
msgstr "Không rõ phần tử ổ chìm"
|
|
|
|
msgid "Unknown element"
|
|
msgstr "Không rõ phần tử"
|
|
|
|
msgid "Unknown decoder element"
|
|
msgstr "Không rõ phần tử giải mã"
|
|
|
|
msgid "Unknown encoder element"
|
|
msgstr "Không rõ phần tử mã hoá"
|
|
|
|
msgid "Plugin or element of unknown type"
|
|
msgstr "Không rõ kiểu phần bổ sung hay phần tử"
|
|
|
|
msgid "No device specified."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device \"%s\" does not exist."
|
|
msgstr "Không có thiết bị « %s »."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device \"%s\" is already being used."
|
|
msgstr "Thiết bị « %s » đang được dùng."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
|
|
msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi."
|