# Vietnamese Translation for GST Plugins Base. # This file is put in the public domain. # Clytie Siddall , 2005-2008. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gst-plugins-base 0.10.15.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2008-01-14 21:53+0000\n" "PO-Revision-Date: 2008-01-16 21:41+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:131 msgid "Master" msgstr "Chủ" #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:132 msgid "Bass" msgstr "Trầm" #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:133 msgid "Treble" msgstr "Cao" #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:134 msgid "PCM" msgstr "PCM" #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:135 msgid "Synth" msgstr "Tổng hợp" #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:136 msgid "Line-in" msgstr "Dây-vào" #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:137 msgid "CD" msgstr "CD" #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:138 msgid "Microphone" msgstr "Máy vi âm" #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:139 msgid "PC Speaker" msgstr "Loa PC" #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:140 msgid "Playback" msgstr "Phát lại" #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:141 ext/alsa/gstalsamixertrack.c:204 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:207 msgid "Capture" msgstr "Bắt" #: ext/alsa/gstalsasink.c:457 msgid "Could not open device for playback in mono mode." msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn nguồn." #: ext/alsa/gstalsasink.c:459 msgid "Could not open device for playback in stereo mode." msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể." #: ext/alsa/gstalsasink.c:463 #, c-format msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode." msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh." #: ext/alsa/gstalsasink.c:649 msgid "" "Could not open audio device for playback. Device is being used by another " "application." msgstr "" "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó." #: ext/alsa/gstalsasink.c:654 msgid "Could not open audio device for playback." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại." #: ext/alsa/gstalsasrc.c:422 msgid "Could not open device for recording in mono mode." msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn." #: ext/alsa/gstalsasrc.c:424 msgid "Could not open device for recording in stereo mode." msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể." #: ext/alsa/gstalsasrc.c:428 #, c-format msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode" msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh." #: ext/alsa/gstalsasrc.c:626 msgid "" "Could not open audio device for recording. Device is being used by another " "application." msgstr "" "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó." #: ext/alsa/gstalsasrc.c:631 msgid "Could not open audio device for recording." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu." #: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:240 ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:246 msgid "Could not open CD device for reading." msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc." #: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:372 msgid "Could not seek CD." msgstr "Không thể tìm trên đĩa CD." #: ext/cdparanoia/gstcdparanoiasrc.c:380 msgid "Could not read CD." msgstr "Không thể đọc đĩa CD." #: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:387 #, c-format msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s." msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để ghi: %s." #: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:394 msgid "No filename given" msgstr "Chưa nhập tên tập tin" #: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:420 #, c-format msgid "Could not close vfs file \"%s\"." msgstr "Không thể đóng tập tin VFS « %s »." #: ext/gnomevfs/gstgnomevfssink.c:572 #, c-format msgid "Error while writing to file \"%s\"." msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin « %s »." #: ext/ogg/gstoggdemux.c:3103 msgid "Internal data stream error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." #: gst/playback/gstdecodebin.c:789 gst/playback/gstdecodebin2.c:965 #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1526 gst/playback/gstplaybasebin.c:1662 #, c-format msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed." msgstr "Cần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt." #: gst/playback/gstdecodebin.c:1601 msgid "This appears to be a text file" msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản" #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1509 #, c-format msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled." msgstr "URI phụ đề không hợp lệ « %s » nên tắt khả năng phụ đề." #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1632 gst/playback/gsturidecodebin.c:660 msgid "No URI specified to play from." msgstr "Chưa ghi rõ URI từ đó cần phát." #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1638 gst/playback/gsturidecodebin.c:666 #, c-format msgid "Invalid URI \"%s\"." msgstr "URI không hợp lệ « %s »." #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1644 msgid "RTSP streams cannot be played yet." msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP." #: gst/playback/gstplaybasebin.c:1979 msgid "Could not create \"decodebin\" element." msgstr "Không thể tạo yếu tố « decodebin »." #: gst/playback/gstplaybasebin.c:2197 gst/playback/gsturidecodebin.c:1158 msgid "Source element is invalid." msgstr "Yếu tố nguồn không phải hợp lệ." #: gst/playback/gstplaybasebin.c:2274 msgid "" "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle file " "or some other type of text file, or the media file was not recognized." msgstr "" "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin văn " "bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh." #: gst/playback/gstplaybasebin.c:2279 msgid "" "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need to " "install the necessary plugins." msgstr "" "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải cài " "đặt bổ sung." #: gst/playback/gstplaybasebin.c:2283 msgid "This is not a media file" msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh" #: gst/playback/gstplaybasebin.c:2288 msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream." msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động." #: gst/playback/gstplaybin.c:887 msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing." msgstr "Thiếu yếu tố autovideosink, cũng thiếu yếu tố xvimagesink." #: gst/playback/gstplaybin.c:895 gst/playback/gstplaybin.c:905 #: gst/playback/gstplaybin.c:1090 gst/playback/gstplaybin.c:1100 #: gst/playback/gstplaybin.c:1231 gst/playback/gstplaybin.c:1240 #: gst/playback/gstplaybin.c:1249 #, c-format msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation." msgstr "Thiếu yếu tố « %s » — hãy kiểm tra lại cài đặt GStreamer." #: gst/playback/gstplaybin.c:1083 msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing." msgstr "Thiếu yếu tố autoaudiosink, cũng thiếu yếu tố alsasink." #: gst/playback/gstqueue2.c:970 msgid "No file name specified." msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin." #: gst/playback/gstqueue2.c:976 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for reading." msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc." #: gst/playback/gsturidecodebin.c:447 #, c-format msgid "No decoder available for type '%s'." msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu « %s »." #: gst/playback/gsturidecodebin.c:672 msgid "This stream type cannot be played yet." msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này." #: gst/playback/gsturidecodebin.c:683 #, c-format msgid "No URI handler implemented for \"%s\"." msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho « %s »." #: gst/playback/gsturidecodebin.c:999 msgid "Could not create \"decodebin2\" element." msgstr "Không thể tạo yếu tố « decodebin2 »." #: gst/playback/gsturidecodebin.c:1005 msgid "Could not create \"queue2\" element." msgstr "Không thể tạo yếu tố « queue2 »." #: gst/tcp/gsttcp.c:519 gst/tcp/gsttcpclientsink.c:270 #, c-format msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"." msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu cho « %s:%d »." #: gst/tcp/gsttcp.c:571 #, c-format msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"." msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho « %s:%d »." #: gst/tcp/gsttcp.c:580 #, c-format msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"." msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho « %s:%d »." #: gst/tcp/gsttcpclientsink.c:382 gst/tcp/gsttcpclientsrc.c:366 #, c-format msgid "Connection to %s:%d refused." msgstr "Kết nối tới « %s:%d » bị từ chối." #: gst-libs/gst/audio/gstbaseaudiosrc.c:667 msgid "Can't record audio fast enough" msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh" #: gst-libs/gst/tag/tags.c:57 msgid "track ID" msgstr "mã rãnh" #: gst-libs/gst/tag/tags.c:57 msgid "MusicBrainz track ID" msgstr "mã rãnh MusicBrainz" #: gst-libs/gst/tag/tags.c:59 msgid "artist ID" msgstr "mã nghệ sĩ" #: gst-libs/gst/tag/tags.c:59 msgid "MusicBrainz artist ID" msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz" #: gst-libs/gst/tag/tags.c:61 msgid "album ID" msgstr "mã tập nhạc" #: gst-libs/gst/tag/tags.c:61 msgid "MusicBrainz album ID" msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz" #: gst-libs/gst/tag/tags.c:64 msgid "album artist ID" msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc" #: gst-libs/gst/tag/tags.c:64 msgid "MusicBrainz album artist ID" msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz" #: gst-libs/gst/tag/tags.c:66 msgid "track TRM ID" msgstr "mã TRM rãnh" #: gst-libs/gst/tag/tags.c:66 msgid "MusicBrainz TRM ID" msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz" #: gst-libs/gst/cdda/gstcddabasesrc.c:1385 #: gst-libs/gst/cdda/gstcddabasesrc.c:1418 msgid "This CD has no audio tracks" msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:66 msgid "ID3 tag" msgstr "Thẻ ID3" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:67 msgid "APE tag" msgstr "Thẻ APE" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:68 msgid "ICY internet radio" msgstr "Thu thanh Internet ICY" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:91 msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)" msgstr "Âm thanh không mất gì của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:100 msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)" msgstr "" "Phương pháp tự do không mất gì nén và truyền nhiều loại dữ liệu âm thanh " "khác (Free Lossless Audio Codec: FLAC)" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:124 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:125 msgid "Lossless True Audio (TTA)" msgstr "Âm thanh đúng không mất gì (Lossless True Audio: TTA)" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:133 msgid "Windows Media Speech" msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:147 msgid "CYUV Lossless" msgstr "CYUV không mất gì (CYUV Lossless)" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:150 msgid "FFMpeg v1" msgstr "FFMpeg v1" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:162 msgid "Lossless MSZH" msgstr "MSZH không mất gì (Lossless MSZH)" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:168 msgid "Uncompressed Gray Image" msgstr "Ảnh màu xám không nén" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:173 msgid "Run-length encoding" msgstr "Mã hoá độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:207 msgid "Sami subtitle format" msgstr "Định dạng phụ đề Sami" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:208 msgid "TMPlayer subtitle format" msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:267 msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:0" msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:270 msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0" msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:273 #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:283 msgid "Uncompressed packed YUV 4:2:2" msgstr "YUV 4:2:2 đóng gói không nén" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:276 msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0" msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:279 msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0" msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:286 msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1" msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:289 msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4" msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:292 msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2" msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:295 msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1" msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:298 msgid "Uncompressed black and white Y-plane" msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:301 msgid "Uncompressed YUV" msgstr "YUV không nén" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:312 #, c-format msgid "Uncompressed palettized %d-bit %s" msgstr "%d-bit %s có bảng chọn không nén" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:362 #, c-format msgid "DivX MPEG-4 Version %d" msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:580 #, c-format msgid "Raw %d-bit PCM audio" msgstr "Âm thanh PCM %d-bit thô" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:582 msgid "Raw PCM audio" msgstr "Âm thanh PCM thô" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:588 #, c-format msgid "Raw %d-bit floating-point audio" msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:590 msgid "Raw floating-point audio" msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:677 msgid "Audio CD source" msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:680 msgid "DVD source" msgstr "Nguồn đĩa DVD" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:683 msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source" msgstr "" "Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:687 msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source" msgstr "" "Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: " "MMS)" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:695 #, c-format msgid "%s protocol source" msgstr "Nguồn giao thức %s" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:763 #, c-format msgid "%s video RTP depayloader" msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP ảnh động %s" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:765 #, c-format msgid "%s audio RTP depayloader" msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP âm thanh %s" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:767 #, c-format msgid "%s RTP depayloader" msgstr "depayloader (bộ trừ trọng tải?) RTP %s" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:774 #, c-format msgid "%s demuxer" msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:776 #, c-format msgid "%s decoder" msgstr "bộ giải mã %s" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:811 #, c-format msgid "%s video RTP payloader" msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP ảnh động %s" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:813 #, c-format msgid "%s audio RTP payloader" msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP âm thanh %s" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:815 #, c-format msgid "%s RTP payloader" msgstr "payloader (bộ cộng trọng tải?) RTP %s" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:822 #, c-format msgid "%s muxer" msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:824 #, c-format msgid "%s encoder" msgstr "bộ mã hoá %s" #: gst-libs/gst/pbutils/descriptions.c:855 #, c-format msgid "GStreamer element %s" msgstr "Yếu tố GStreamer %s" #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:550 msgid "Unknown source element" msgstr "Yếu tố nguồn lạ" #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:553 msgid "Unknown sink element" msgstr "Yếu tố ổ chìm lạ" #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:556 msgid "Unknown element" msgstr "Yếu tố lạ" #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:559 msgid "Unknown decoder element" msgstr "Yếu tố giải mã lạ" #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:562 msgid "Unknown encoder element" msgstr "Yếu tố mã hoá lạ" #: gst-libs/gst/pbutils/missing-plugins.c:567 msgid "Plugin or element of unknown type" msgstr "Bổ sung hay yếu tố có kiểu lạ" #: sys/v4l/v4l_calls.c:159 msgid "No device specified." msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào" #: sys/v4l/v4l_calls.c:168 #, c-format msgid "Device \"%s\" does not exist." msgstr "Không có thiết bị « %s »." #: sys/v4l/v4l_calls.c:173 #, c-format msgid "Device \"%s\" is already being used." msgstr "Thiết bị « %s » đang được dùng." #: sys/v4l/v4l_calls.c:178 #, c-format msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing." msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi."