# Vietnamese Translation for GST Plugins Good. # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-good package. # Clytie Siddall , 2005-2010. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gst-plugins-good 0.10.21.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" "POT-Creation-Date: 2010-09-12 00:08+0100\n" "PO-Revision-Date: 2010-04-27 22:48+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" msgid "Could not establish connection to sound server" msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh" msgid "Failed to query sound server capabilities" msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của máy phục vụ âm thanh" #. TRANSLATORS: 'song title' by 'artist name' #, c-format msgid "'%s' by '%s'" msgstr "« %s » bởi « %s »" msgid "Internal data stream error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." msgid "Failed to decode JPEG image" msgstr "Lỗi giải mã ảnh JPEG" msgid "Could not connect to server" msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ" msgid "Server does not support seeking." msgstr "" #, fuzzy msgid "Could not resolve server name." msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ" #, fuzzy msgid "Could not establish connection to server." msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh" msgid "Secure connection setup failed." msgstr "" msgid "" "A network error occured, or the server closed the connection unexpectedly." msgstr "" msgid "Server sent bad data." msgstr "" msgid "No URL set." msgstr "" msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt." msgstr "" "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Vì " "thế luồng AVI hư." msgid "This file contains no playable streams." msgstr "Tập tin này không chứa luồng có thể phát." msgid "This file is invalid and cannot be played." msgstr "Tập tin này không hợp lệ nên không thể phát được." msgid "This file is incomplete and cannot be played." msgstr "Tập tin này chưa hoàn thành nên không thể được phát." msgid "This file is corrupt and cannot be played." msgstr "Tập tin này bị hỏng nên không thể phát." msgid "The video in this file might not play correctly." msgstr "Ảnh động trong tập tin này có thể không phát đúng." #, c-format msgid "This file contains too many streams. Only playing first %d" msgstr "Tập tin này chứa quá nhiều luồng nên chỉ phát %d đầu tiên" msgid "" "No supported stream was found. You might need to install a GStreamer RTSP " "extension plugin for Real media streams." msgstr "" "Không tìm thấy luồng được hỗ trợ. Người dùng có thể cần phải cài đặt một " "phần bổ sung RTSP Gstreamer để xử lý luồng nhạc/phim loại Real." msgid "" "No supported stream was found. You might need to allow more transport " "protocols or may otherwise be missing the right GStreamer RTSP extension " "plugin." msgstr "" "Không tìm thấy luồng được hỗ trợ. Người dùng có thể cần cho phép thêm giao " "thức truyền, hoặc chưa cài đặt phần bổ sung RTSP Gstreamer đúng." msgid "Internal data flow error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." msgid "Volume" msgstr "Âm lượng" msgid "Bass" msgstr "Trầm" msgid "Treble" msgstr "Cao" msgid "Synth" msgstr "Tổng hợp" msgid "PCM" msgstr "PCM" msgid "Speaker" msgstr "Loa" msgid "Line-in" msgstr "Dây-vào" msgid "Microphone" msgstr "Micrô" msgid "CD" msgstr "CD" msgid "Mixer" msgstr "Trộn" msgid "PCM-2" msgstr "PCM-2" msgid "Record" msgstr "Ghi" msgid "In-gain" msgstr "Vào-gia lượng" msgid "Out-gain" msgstr "Ra-gia lượng" msgid "Line-1" msgstr "Dây-1" msgid "Line-2" msgstr "Dây-2" msgid "Line-3" msgstr "Dây-3" msgid "Digital-1" msgstr "Đoạn biến-1" msgid "Digital-2" msgstr "Đoạn biến-2" msgid "Digital-3" msgstr "Đoạn biến-3" msgid "Phone-in" msgstr "Điện thoại-vào" msgid "Phone-out" msgstr "Điạn thoại-ra" msgid "Video" msgstr "Ảnh động" msgid "Radio" msgstr "Thu thanh" msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" msgid "" "Could not open audio device for playback. Device is being used by another " "application." msgstr "" "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được một ứng " "dụng khác sử dụng." msgid "" "Could not open audio device for playback. You don't have permission to open " "the device." msgstr "" "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có quyền mở thiết bị " "này." msgid "Could not open audio device for playback." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại." msgid "" "Could not open audio device for recording. You don't have permission to open " "the device." msgstr "" "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu. Bạn không có quyền mở thiết bị này." msgid "Could not open audio device for recording." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu." msgid "Could not open audio device for mixer control handling." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng." msgid "" "Could not open audio device for mixer control handling. This version of the " "Open Sound System is not supported by this element." msgstr "" "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng. Phiên " "bản Hệ thống Âm thanh Mở này không được yếu tố này hỗ trợ." msgid "Master" msgstr "Chủ" msgid "Front" msgstr "Trước" msgid "Rear" msgstr "Sau" msgid "Headphones" msgstr "Tai nghe" msgid "Center" msgstr "Giữa" msgid "LFE" msgstr "LFE" msgid "Surround" msgstr "Vòm" msgid "Side" msgstr "Bên" msgid "Built-in Speaker" msgstr "Loa dựng sẵn" msgid "AUX 1 Out" msgstr "AUX 1 Ra" msgid "AUX 2 Out" msgstr "AUX 2 Ra" msgid "AUX Out" msgstr "AUX Ra" msgid "3D Depth" msgstr "Sâu 3D" msgid "3D Center" msgstr "Giữa 3D" msgid "3D Enhance" msgstr "Tăng cường 3D" msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" msgid "Line Out" msgstr "Dây Ra" msgid "Line In" msgstr "Dây Vào" msgid "Internal CD" msgstr "CD nội bộ" msgid "Video In" msgstr "Phim Vào" msgid "AUX 1 In" msgstr "AUX 1 Vào" msgid "AUX 2 In" msgstr "AUX 2 Vào" msgid "AUX In" msgstr "AUX Vào" msgid "Record Gain" msgstr "Khuếch đại Thu" msgid "Output Gain" msgstr "Khuếch đại Xuất" msgid "Microphone Boost" msgstr "Tăng Máy vi âm" msgid "Loopback" msgstr "Mạch nội bộ" msgid "Diagnostic" msgstr "Chẩn đoán" msgid "Bass Boost" msgstr "Tăng Trầm" msgid "Playback Ports" msgstr "Cổng Phát lại" msgid "Input" msgstr "Vào" msgid "Record Source" msgstr "Nguồn Thu" msgid "Monitor Source" msgstr "Nguồn Màn hình" msgid "Keyboard Beep" msgstr "Bíp Bàn phím" msgid "Simulate Stereo" msgstr "Mô phỏng Âm lập thể" msgid "Stereo" msgstr "Âm lập thể" msgid "Surround Sound" msgstr "Âm thanh Vòm" msgid "Microphone Gain" msgstr "Khuếch đại Máy vi âm" msgid "Speaker Source" msgstr "Nguồn Loa" msgid "Microphone Source" msgstr "Nguồn Máy vi âm" msgid "Jack" msgstr "Ổ cắm" msgid "Center / LFE" msgstr "Giữa/LFE" msgid "Stereo Mix" msgstr "Trộn Âm lập thể" msgid "Mono Mix" msgstr "Trộn Nguồn đơn" msgid "Input Mix" msgstr "Trộn Đầu vào" msgid "SPDIF In" msgstr "SPDIF Vào" msgid "SPDIF Out" msgstr "SPDIF Ra" msgid "Microphone 1" msgstr "Máy vi âm 1" msgid "Microphone 2" msgstr "Máy vi âm 2" msgid "Digital Out" msgstr "Thuật số Ra" msgid "Digital In" msgstr "Thuật số Vào" msgid "HDMI" msgstr "HDMI" msgid "Modem" msgstr "Bộ điều giải" msgid "Handset" msgstr "Cầm tay" msgid "Other" msgstr "Khác" msgid "None" msgstr "Không có" msgid "On" msgstr "Bật" msgid "Off" msgstr "Tắt" msgid "Mute" msgstr "Câm" msgid "Fast" msgstr "Nhanh" #. TRANSLATORS: "Very Low" is a quality setting here msgid "Very Low" msgstr "Rất thấp" #. TRANSLATORS: "Low" is a quality setting here msgid "Low" msgstr "Thấp" #. TRANSLATORS: "Medium" is a quality setting here msgid "Medium" msgstr "Vừa" #. TRANSLATORS: "High" is a quality setting here msgid "High" msgstr "Cao" #. TRANSLATORS: "Very High" is a quality setting here msgid "Very High" msgstr "Rất cao" #. TRANSLATORS: "Production" is a quality setting here msgid "Production" msgstr "Sản xuất" msgid "Front Panel Microphone" msgstr "Máy vi âm bảng trước" msgid "Front Panel Line In" msgstr "Dây vào bảng trước" msgid "Front Panel Headphones" msgstr "Tai nghe bảng trước" msgid "Front Panel Line Out" msgstr "Dây ra bảng trước" msgid "Green Connector" msgstr "Đầu kẹp lục" msgid "Pink Connector" msgstr "Đầu kẹp hồng" msgid "Blue Connector" msgstr "Đầu kẹp xanh" msgid "White Connector" msgstr "Đầu kẹp trắng" msgid "Black Connector" msgstr "Đầu kẹp đen" msgid "Gray Connector" msgstr "Đầu kẹp xám" msgid "Orange Connector" msgstr "Đầu kẹp cam" msgid "Red Connector" msgstr "Đầu kẹp đỏ" msgid "Yellow Connector" msgstr "Đầu kẹp vàng" msgid "Green Front Panel Connector" msgstr "Đầu kẹp lục bảng trước" msgid "Pink Front Panel Connector" msgstr "Đầu kẹp hồng bảng trước" msgid "Blue Front Panel Connector" msgstr "Đầu kẹp xanh bảng trước" msgid "White Front Panel Connector" msgstr "Đầu kẹp trắng bảng trước" msgid "Black Front Panel Connector" msgstr "Đầu kẹp đen bảng trước" msgid "Gray Front Panel Connector" msgstr "Đầu kẹp xám bảng trước" msgid "Orange Front Panel Connector" msgstr "Đầu kẹp cam bảng trước" msgid "Red Front Panel Connector" msgstr "Đầu kẹp đỏ bảng trước" msgid "Yellow Front Panel Connector" msgstr "Đầu kẹp vàng bảng trước" msgid "Spread Output" msgstr "Giăng ra kết xuất" msgid "Downmix" msgstr "Trộn xuống" msgid "Virtual Mixer Input" msgstr "Đầu vào Trộn Ảo" msgid "Virtual Mixer Output" msgstr "Đầu ra Trộn Ảo" msgid "Virtual Mixer Channels" msgstr "Kênh Trộn Ảo" #. TRANSLATORS: name + number of a volume mixer control #, fuzzy, c-format msgid "%s %d Function" msgstr "Hàm %s" #. TRANSLATORS: name of a volume mixer control #, c-format msgid "%s Function" msgstr "Hàm %s" msgid "" "Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound " "System is not supported by this element." msgstr "" "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh Mở " "này không được yếu tố này hỗ trợ." msgid "Playback is not supported by this audio device." msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng phát lại." msgid "Audio playback error." msgstr "Lỗi phát lại âm thanh." msgid "Recording is not supported by this audio device." msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng thu." msgid "Error recording from audio device." msgstr "Lỗi thu từ thiết bị âm thanh." msgid "Gain" msgstr "Khuếch đại" msgid "Headphone" msgstr "Tai nghe" #, c-format msgid "Error reading %d bytes from device '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte từ thiết bị « %s »." #, c-format msgid "Got unexpected frame size of %u instead of %u." msgstr "Nhận được kích cỡ khung bất thường %u, thay cho %u." #, c-format msgid "Error reading %d bytes on device '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte trên thiết bị « %s »." #, c-format msgid "" "Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if " "it is a v4l1 driver." msgstr "" "Gặp lỗi khi lấy khả năng của thiết bị « %s ». Nó không phải là trình điều " "khiển phiên bản 4l2. Kiểm tra nó là trình điều khiển phiên bản 4l1 không." #, c-format msgid "Failed to query attributes of input %d in device %s" msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của %d nhập trong thiết bị %s" #, c-format msgid "Failed to get setting of tuner %d on device '%s'." msgstr "Lỗi lấy thiết lập của thiết bị điều hưởng %d trên thiết bị « %s »." #, c-format msgid "Failed to query norm on device '%s'." msgstr "Lỗi truy vấn chỉ tiêu trên thiết bị « %s »." #, c-format msgid "Failed getting controls attributes on device '%s'." msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị « %s »." #, c-format msgid "Cannot identify device '%s'." msgstr "Không thể nhận diện thiết bị « %s »." #, c-format msgid "This isn't a device '%s'." msgstr "Không phải là thiết bị « %s »." #, c-format msgid "Could not open device '%s' for reading and writing." msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi." #, c-format msgid "Device '%s' is not a capture device." msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị bắt gì." #, c-format msgid "Device '%s' is not a output device." msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị xuất ra." #, c-format msgid "Failed to set norm for device '%s'." msgstr "Lỗi đặt chỉ tiêu cho thiết bị « %s »." #, c-format msgid "Failed to get current tuner frequency for device '%s'." msgstr "Lỗi lấy tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s »." #, c-format msgid "Failed to set current tuner frequency for device '%s' to %lu Hz." msgstr "" "Lỗi đặt tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s » là %lu " "Hz." #, c-format msgid "Failed to get signal strength for device '%s'." msgstr "Lỗi lấy biên độ tín hiệu cho thiết bị « %s »." #, c-format msgid "Failed to get value for control %d on device '%s'." msgstr "Lỗi lấy giá trị của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »." #, c-format msgid "Failed to set value %d for control %d on device '%s'." msgstr "Lỗi đặt giá trị %d của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »." #, c-format msgid "Failed to get current input on device '%s'. May be it is a radio device" msgstr "" "Lỗi lấy kết nhập hiện thời vào thiết bị « %s ». Có thể là thiết bị thu thanh." #, c-format msgid "Failed to set input %d on device %s." msgstr "Lỗi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị « %s »." #, c-format msgid "Could not enqueue buffers in device '%s'." msgstr "Không thể phụ thêm các bộ đệm vào hàng đợi trên thiết bị « %s »." #, c-format msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'." msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị « %s »." #, c-format msgid "Failed after %d tries. device %s. system error: %s" msgstr "Lỗi sau %d lần thử. Thiết bị %s. Lỗi hệ thống: %s" #, c-format msgid "Could not get parameters on device '%s'" msgstr "Không thể lấy các tham số về thiết bị « %s »." msgid "Video input device did not accept new frame rate setting." msgstr "Thiết bị nhập ảnh động vào không chấp nhận thiết lập tốc độ khung mới." #, c-format msgid "Could not map buffers from device '%s'" msgstr "Không thể ánh xạ các bộ đệm từ thiết bị « %s »." #, c-format msgid "The driver of device '%s' does not support any known capture method." msgstr "" "Trình điều khiển của thiết bị « %s » không hỗ trợ phương pháp bắt đã biết " "nào." msgid "Changing resolution at runtime is not yet supported." msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng thay đổi độ phân giải trong khi chạy." msgid "Cannot operate without a clock" msgstr "Không thể thao tác khi không có đồng hồ."