# Vietnamese Translation for GStreamer. # Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2005. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gstreamer 0.8.11\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2005-08-29 16:46+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-09-20 17:33+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n" #: gst/gst.c:158 msgid "Print the GStreamer version" msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer" #: gst/gst.c:160 msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng" #: gst/gst.c:164 msgid "Print available debug categories and exit" msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát" #: gst/gst.c:167 msgid "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output" msgstr "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất gì)" #: gst/gst.c:169 msgid "LEVEL" msgstr "MỨC" #: gst/gst.c:171 msgid "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:mức » để đặt mức dứt khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" #: gst/gst.c:174 msgid "LIST" msgstr "DANH SÁCH" #: gst/gst.c:176 msgid "Disable colored debugging output" msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu" #: gst/gst.c:178 msgid "Disable debugging" msgstr "Tắt gỡ lỗi" #: gst/gst.c:182 msgid "Disable accelerated CPU instructions" msgstr "Tắt gởi lệnh CPU đã tăng tốc" #: gst/gst.c:184 msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics" msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc tải trình cầm phít" #: gst/gst.c:186 msgid "PATHS" msgstr "ĐƯỜNG DẪN" #: gst/gst.c:189 msgid "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in environment variable GST_PLUGIN_PATH" msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các bộ cầm phít cần tải trước, thêm vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường ." #: gst/gst.c:191 msgid "PLUGINS" msgstr "CẦM PHÍT" #: gst/gst.c:194 msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading" msgstr "Tắt khả năng bắt lỗi phân đoạn trong khi tải bộ cầm phít" #: gst/gst.c:197 msgid "SCHEDULER" msgstr "BỘ ĐỊNH THỜI" #: gst/gst.c:199 msgid "Registry to use" msgstr "Bộ đăng ký cần sử dụng" #: gst/gst.c:199 msgid "REGISTRY" msgstr "BỘ ĐĂNG KÝ" #: gst/gst.c:212 #, c-format msgid "path list for loading plugins (separated by '%s')" msgstr "danh sách đường dẫn để tải bộ cầm phít (định giới bằng « %s »)" #: gst/gst.c:216 #, c-format msgid "Scheduler to use (default is '%s')" msgstr "Bộ định thời cần sử dụng (mặc định là « %s »)" #: gst/gstelement.c:312 #, c-format msgid "ERROR: from element %s: %s\n" msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" #: gst/gstelement.c:314 #, c-format msgid "" "Additional debug info:\n" "%s\n" msgstr "" "Thông tin gỡ lỗi thêm:\n" "%s\n" #: gst/gsterror.c:56 msgid "GStreamer encountered a general core library error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung." #: gst/gsterror.c:58 gst/gsterror.c:95 gst/gsterror.c:116 gst/gsterror.c:146 msgid "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error. Please file a bug." msgstr "Những lập trình viên GStreamer chưa cho lỗi này một mã lỗi. Hãy thông báo lỗi này." #: gst/gsterror.c:61 msgid "Internal GStreamer error: code not implemented. File a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã. Hãy thông báo lỗi." #: gst/gsterror.c:63 msgid "Internal GStreamer error: state change failed. File a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: lỗi thay đổi trạng thái. Hãy thông báo lỗi." #: gst/gsterror.c:65 msgid "Internal GStreamer error: pad problem. File a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm (pad). Hãy thông báo lỗi. " #: gst/gsterror.c:67 msgid "Internal GStreamer error: thread problem. File a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch. Hãy thông báo lỗi." #: gst/gsterror.c:69 msgid "Internal GStreamer error: scheduler problem. File a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề định thời. Hãy thông báo lỗi." #: gst/gsterror.c:71 msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem. File a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận. Hãy thông báo lỗi" #: gst/gsterror.c:73 msgid "Internal GStreamer error: event problem. File a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện. Hãy thông báo lỗi" #: gst/gsterror.c:75 msgid "Internal GStreamer error: seek problem. File a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi (seek). Hãy thông báo lỗi" #: gst/gsterror.c:77 msgid "Internal GStreamer error: capabilities problem. File a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề khả năng. Hãy thông báo lỗi" #: gst/gsterror.c:79 msgid "Internal GStreamer error: tag problem. File a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ. Hãy thông báo lỗi" #: gst/gsterror.c:93 msgid "GStreamer encountered a general supporting library error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung." #: gst/gsterror.c:97 msgid "Could not initialize supporting library." msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ." #: gst/gsterror.c:98 msgid "Could not close supporting library." msgstr "Không đóng được thư viện hỗ trợ." #: gst/gsterror.c:99 msgid "Could not set settings." msgstr "Không thể đặt tùy thích." #: gst/gsterror.c:100 msgid "Failed to encode image." msgstr "Lỗi má hóa ảnh." #: gst/gsterror.c:114 msgid "GStreamer encountered a general resource error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tiềm năng chung." #: gst/gsterror.c:118 msgid "Resource not found." msgstr "Không tìm thấy tiềm năng." #: gst/gsterror.c:119 msgid "Resource busy or not available." msgstr "Tiềm năng đang bận hay chưa sẵn sàng." #: gst/gsterror.c:120 msgid "Could not open resource for reading." msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc." #: gst/gsterror.c:121 msgid "Could not open resource for writing." msgstr "Không mở được tiềm năng để ghi." #: gst/gsterror.c:123 msgid "Could not open resource for reading and writing." msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc ghi." #: gst/gsterror.c:124 msgid "Could not close resource." msgstr "Không đóng được tiềm năng." #: gst/gsterror.c:125 msgid "Could not read from resource." msgstr "Không đọc được từ tiềm năng." #: gst/gsterror.c:126 msgid "Could not write to resource." msgstr "Không ghi được vào tiềm năng." #: gst/gsterror.c:127 msgid "Could not perform seek on resource." msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi (seek) trên tiềm năng." #: gst/gsterror.c:128 msgid "Could not synchronize on resource." msgstr "Không thể đồng bộ với tiềm năng." #: gst/gsterror.c:130 msgid "Could not get/set settings from/on resource." msgstr "Không thể gọi/đặt tùy thích từ/vào tiềm năng." #: gst/gsterror.c:144 msgid "GStreamer encountered a general stream error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung." #: gst/gsterror.c:149 msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug." msgstr "Yếu tố không thi hành việc quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi." #: gst/gsterror.c:151 msgid "Could not determine type of stream." msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng." #: gst/gsterror.c:153 msgid "The stream is of a different type than handled by this element." msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tối này có quản lý được." #: gst/gsterror.c:155 msgid "There is no codec present that can handle the stream's type." msgstr "Hiện không có cách mã hóa/giải mã (codec) có quản lý được luồng kiểu đó." #: gst/gsterror.c:156 msgid "Could not decode stream." msgstr "Không thể giải mã luồng." #: gst/gsterror.c:157 msgid "Could not encode stream." msgstr "Không thể mã hóa luồng." #: gst/gsterror.c:158 msgid "Could not demultiplex stream." msgstr "Không thể ngăn cách những luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ." #: gst/gsterror.c:159 msgid "Could not multiplex stream." msgstr "Không thể phối hợp luồng ấy với luồng khác để truyền thông qua một kênh riêng lẻ." #: gst/gsterror.c:160 msgid "Stream is of the wrong format." msgstr "Dòng có khuôn dạng không đúng." #: gst/gsterror.c:208 #, c-format msgid "No error message for domain %s." msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s." #: gst/gsterror.c:216 #, c-format msgid "No standard error message for domain %s and code %d." msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d." #: gst/gsttag.c:83 msgid "title" msgstr "tựa đề" #: gst/gsttag.c:83 msgid "commonly used title" msgstr "tựa đề thường dụng" #: gst/gsttag.c:86 msgid "artist" msgstr "nhạc sĩ" #: gst/gsttag.c:87 msgid "person(s) responsible for the recording" msgstr "người thu nhạc này" #: gst/gsttag.c:91 msgid "album" msgstr "tập nhạc" #: gst/gsttag.c:92 msgid "album containing this data" msgstr "tập nhặc chựa dữ liệu này" #: gst/gsttag.c:94 msgid "date" msgstr "ngày" #: gst/gsttag.c:95 msgid "date the data was created (in Julian calendar days)" msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dương lịch)" #: gst/gsttag.c:98 msgid "genre" msgstr "thể loại" #: gst/gsttag.c:99 msgid "genre this data belongs to" msgstr "thể loại của dữ liệu này" #: gst/gsttag.c:102 msgid "comment" msgstr "ghi chú" #: gst/gsttag.c:103 msgid "free text commenting the data" msgstr "ý kiến bạn về nhạc này" #: gst/gsttag.c:106 msgid "track number" msgstr "số rãnh" #: gst/gsttag.c:107 msgid "track number inside a collection" msgstr "số rãnh ở trong tập hợp" #: gst/gsttag.c:110 msgid "track count" msgstr "số đếm rãnh" #: gst/gsttag.c:111 msgid "count of tracks inside collection this track belongs to" msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp" #: gst/gsttag.c:115 msgid "disc number" msgstr "số đĩa" #: gst/gsttag.c:116 msgid "disc number inside a collection" msgstr "số đĩa ở trong tập hợp" #: gst/gsttag.c:119 msgid "disc count" msgstr "số đếm đĩa" #: gst/gsttag.c:120 msgid "count of discs inside collection this disc belongs to" msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp" #: gst/gsttag.c:124 msgid "location" msgstr "đía điểm" #: gst/gsttag.c:125 msgid "original location of file as a URI" msgstr "địa điểm gốc của tập tin này" #: gst/gsttag.c:129 msgid "description" msgstr "mô tả" #: gst/gsttag.c:130 msgid "short text describing the content of the data" msgstr "bài tóm tắt mà diễn tả dữ liệu này" #: gst/gsttag.c:133 msgid "version" msgstr "phiên bản" #: gst/gsttag.c:133 msgid "version of this data" msgstr "phiên bản của dữ liệu này" #: gst/gsttag.c:136 msgid "ISRC" msgstr "ISRC" #: gst/gsttag.c:138 msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/" msgstr "Luật thu chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) — xem địa chỉ Mạng ." #: gst/gsttag.c:140 msgid "organization" msgstr "tổ chức" #: gst/gsttag.c:143 msgid "copyright" msgstr "bản quyền" #: gst/gsttag.c:143 msgid "copyright notice of the data" msgstr "thông báo giữ quyền của dữ liệu này" #: gst/gsttag.c:146 msgid "contact" msgstr "liên hệ" #: gst/gsttag.c:146 msgid "contact information" msgstr "thông tin liên hệ" #: gst/gsttag.c:148 msgid "license" msgstr "quyền" #: gst/gsttag.c:148 msgid "license of data" msgstr "quyền của nhạc/ảnh này" #: gst/gsttag.c:151 msgid "performer" msgstr "người biểu diễn" #: gst/gsttag.c:152 msgid "person(s) performing" msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này" #: gst/gsttag.c:155 msgid "duration" msgstr "thời gian" #: gst/gsttag.c:155 msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)" msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)" #: gst/gsttag.c:158 msgid "codec" msgstr "codec" #: gst/gsttag.c:159 msgid "codec the data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này" #: gst/gsttag.c:162 msgid "video codec" msgstr "codec ảnh động" #: gst/gsttag.c:162 msgid "codec the video data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này" #: gst/gsttag.c:165 msgid "audio codec" msgstr "codec âm thanh" #: gst/gsttag.c:165 msgid "codec the audio data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này" #: gst/gsttag.c:167 msgid "bitrate" msgstr "tỷ lệ bit" #: gst/gsttag.c:167 msgid "exact or average bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, bẳng bit/giây" #: gst/gsttag.c:169 msgid "nominal bitrate" msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể" #: gst/gsttag.c:169 msgid "nominal bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, bẳng bit/giây" #: gst/gsttag.c:171 msgid "minimum bitrate" msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu" #: gst/gsttag.c:171 msgid "minimum bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, bẳng bit/giây" #: gst/gsttag.c:173 msgid "maximum bitrate" msgstr "tỳ lệ bit tối đa" #: gst/gsttag.c:173 msgid "maximum bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, bẳng bit/giây" #: gst/gsttag.c:176 msgid "encoder" msgstr "bộ mã hóa" #: gst/gsttag.c:176 msgid "encoder used to encode this stream" msgstr "bộ mã hóa được sử dụng để mã hóa luồng này" #: gst/gsttag.c:179 msgid "encoder version" msgstr "phiên bản bộ mã hóa" #: gst/gsttag.c:180 msgid "version of the encoder used to encode this stream" msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được sử dụng để mã hóa luồng này" #: gst/gsttag.c:182 msgid "serial" msgstr "số sản xuất" #: gst/gsttag.c:182 msgid "serial number of track" msgstr "số sản xuất của rãnh này" #: gst/gsttag.c:184 msgid "replaygain track gain" msgstr "nhớ âm lượng rãnh" #: gst/gsttag.c:184 msgid "track gain in db" msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này" #: gst/gsttag.c:186 msgid "replaygain track peak" msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh" #: gst/gsttag.c:186 msgid "peak of the track" msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này" #: gst/gsttag.c:188 msgid "replaygain album gain" msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh" #: gst/gsttag.c:188 msgid "album gain in db" msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này" #: gst/gsttag.c:190 msgid "replaygain album peak" msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh" #: gst/gsttag.c:190 msgid "peak of the album" msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập dữ liệu này" #: gst/gsttag.c:192 msgid "language code" msgstr "mã ngôn ngữ" #: gst/gsttag.c:193 msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1" msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1" #: gst/gsttag.c:232 msgid ", " msgstr ", " #: gst/autoplug/gstspider.c:466 #, c-format msgid "There is no element present to handle the stream's mime type %s." msgstr "Hiện không có yếu tố có thể quản lý kiểu mime %s của luồng này." #: gst/elements/gstfilesink.c:268 msgid "No file name specified for writing." msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào." #: gst/elements/gstfilesink.c:275 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for writing." msgstr "Không mở được tập tin « %s » để ghi." #: gst/elements/gstfilesink.c:294 #, c-format msgid "Error closing file \"%s\"." msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »." #: gst/elements/gstfilesink.c:364 gst/elements/gstfilesink.c:400 #: gst/elements/gstfilesink.c:453 #, c-format msgid "Error while writing to file \"%s\"." msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »." #: gst/elements/gstfilesrc.c:765 gst/elements/gstmultifilesrc.c:298 msgid "No file name specified for reading." msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc." #: gst/elements/gstfilesrc.c:780 gst/elements/gstmultifilesrc.c:306 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for reading." msgstr "Không mở được tập tin « %s » để đọc." #: gst/elements/gstfilesrc.c:791 #, c-format msgid "\"%s\" is a directory." msgstr "« %s » là thư mục." #: gst/elements/gstfilesrc.c:797 #, c-format msgid "File \"%s\" is a socket." msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm." #: gst/elements/gstidentity.c:306 msgid "Failed after iterations as requested." msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn." #: gst/elements/gsttypefindelement.c:157 msgid "stream type" msgstr "kiểu luồng" #: gst/elements/gsttypefindelement.c:158 msgid "detected type of stream" msgstr "đã phát hiện kiểu luồng" #: gst/elements/gsttypefindelement.c:161 msgid "minimum" msgstr "tối thiểu" #: gst/elements/gsttypefindelement.c:165 msgid "maximum" msgstr "tối đa" #: gst/parse/grammar.y:188 #, c-format msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed" msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »" #: gst/parse/grammar.y:193 #, c-format msgid "no bin \"%s\", skipping" msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua" #: gst/parse/grammar.y:270 #, c-format msgid "no property \"%s\" in element \"%s\"" msgstr "không có đặc tính « %s » trong yếu tố « %s »" #: gst/parse/grammar.y:283 #, c-format msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\"" msgstr "không đặt được đặc tính « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »" #: gst/parse/grammar.y:468 #, c-format msgid "could not link %s to %s" msgstr "không thể liên kết %s đến %s" #: gst/parse/grammar.y:513 #, c-format msgid "no element \"%s\"" msgstr "không có yếu tố « %s »" #: gst/parse/grammar.y:564 #, c-format msgid "could not parse capabilities \"%s\"" msgstr "không thể phân tách khả năng « %s »" #: gst/parse/grammar.y:586 gst/parse/grammar.y:634 gst/parse/grammar.y:650 #: gst/parse/grammar.y:708 msgid "link without source element" msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn" #: gst/parse/grammar.y:592 gst/parse/grammar.y:631 gst/parse/grammar.y:717 msgid "link without sink element" msgstr "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau" #: gst/parse/grammar.y:668 #, c-format msgid "no source element for URI \"%s\"" msgstr "không có yếu tố nguồn cho địa điểm « %s »" #: gst/parse/grammar.y:678 #, c-format msgid "no element to link URI \"%s\" to" msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết địa điểm « %s »" #: gst/parse/grammar.y:686 #, c-format msgid "no sink element for URI \"%s\"" msgstr "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa điểm « %s »" #: gst/parse/grammar.y:690 #, c-format msgid "could not link sink element for URI \"%s\"" msgstr "không kết hợp được yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa điểm « %s »" #: gst/parse/grammar.y:702 msgid "empty pipeline not allowed" msgstr "không cho phép đường ống trống" #: tools/gst-inspect.c:1164 msgid "Print all elements" msgstr "Hiển thị mọi yếu tố" #: tools/gst-launch.c:110 #, c-format msgid "Execution ended after %s iterations (sum %s ns, average %s ns, min %s ns, max %s ns).\n" msgstr "Thi hành xong sau %s lần lặp lại (tổng số %s ns (phần tỷ giây), số trung bình %s ns, tối thiểu %s ns, tối đa %s ns).\n" #: tools/gst-launch.c:137 msgid "Usage: gst-xmllaunch [ element.property=value ... ]\n" msgstr "Cách sử dụng: gst-xmllaunch [ yếu_tố.đặc_tính=trị_số ...]\n" #: tools/gst-launch.c:145 #, c-format msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n" msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:151 #, c-format msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n" msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống mức đầu trong tập tin « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:158 #, c-format msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time." msgstr "CẢNH BÁO: hiện hỗ trợ chỉ một yếu tố mức đầu thôi." #: tools/gst-launch.c:169 #, c-format msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n" msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số đường lệnh %d: %s.\n" #: tools/gst-launch.c:180 #, c-format msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n" msgstr "CẢNH BÁO: không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:323 #, c-format msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n" msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:409 msgid "Output tags (also known as metadata)" msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu, dữ liệu về dữ liệu)" #: tools/gst-launch.c:411 msgid "Output status information and property notifications" msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo đặc tính" #: tools/gst-launch.c:413 msgid "Do not output status information of TYPE" msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU (type)" #: tools/gst-launch.c:413 msgid "TYPE1,TYPE2,..." msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..." #: tools/gst-launch.c:416 msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit" msgstr "Lưu đường ống dạng xml vào TẬP_TIN rồi thoát" #: tools/gst-launch.c:416 msgid "FILE" msgstr "TẬP_TIN" #: tools/gst-launch.c:419 msgid "Do not install a fault handler" msgstr "Không cài bộ quản lý lỗi" #: tools/gst-launch.c:421 msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)" msgstr "Hiển thị vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)" #: tools/gst-launch.c:423 msgid "Number of times to iterate pipeline" msgstr "Số lần lặp lại đường ống" #: tools/gst-launch.c:494 #, c-format msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n" msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n" #: tools/gst-launch.c:498 #, c-format msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n" msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n" #: tools/gst-launch.c:502 #, c-format msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n" msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n" #: tools/gst-launch.c:503 #, c-format msgid " Trying to run anyway.\n" msgstr " Dù sao đang thử chạy.\n" #: tools/gst-launch.c:530 #, c-format msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n" msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n" #: tools/gst-launch.c:537 #, c-format msgid "RUNNING pipeline ...\n" msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" #: tools/gst-launch.c:540 #, c-format msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n" msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" #: tools/gst-register.c:43 #, c-format msgid "Added plugin %s with %d feature.\n" msgid_plural "Added plugin %s with %d features.\n" msgstr[0] "Mới thêm bộ cầm phít %s với %d tính năng.\n" #: tools/gst-register.c:111 #, c-format msgid "Added path %s to %s \n" msgstr "Mới thêm đường dẫn %s đến %s \n" #: tools/gst-register.c:126 #, c-format msgid "Rebuilding %s (%s) ...\n" msgstr "Đang xây dụng lại %s (%s) ...\n" #: tools/gst-register.c:131 #, c-format msgid "Trying to load %s ...\n" msgstr "Đang cố tải %s ...\n" #: tools/gst-register.c:133 #, c-format msgid "Error loading %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải %s\n" #: tools/gst-register.c:167 #, c-format msgid "Loaded %d plugins with %d feature.\n" msgid_plural "Loaded %d plugins with %d features.\n" msgstr[0] "Mới tải %d bộ cầm phít với %d tính năng.\n" #: tools/tools.h:44 msgid "print version information and exit" msgstr "hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"