# Vietnamese Translation for GStreamer. # Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2005. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gstreamer 0.9.7\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2005-12-23 15:43+0100\n" "PO-Revision-Date: 2005-12-05 21:38+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: BBEdit 8.2.3\n" #: gst/gst.c:270 msgid "Print the GStreamer version" msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer" #: gst/gst.c:272 msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng" #: gst/gst.c:275 msgid "Print available debug categories and exit" msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát" #: gst/gst.c:278 msgid "" "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output" msgstr "" "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất " "gì)" #: gst/gst.c:280 msgid "LEVEL" msgstr "MỨC" #: gst/gst.c:282 msgid "" "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for " "the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" msgstr "" "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:mức » để đặt mức dứt " "khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" #: gst/gst.c:285 msgid "LIST" msgstr "DANH SÁCH" #: gst/gst.c:287 msgid "Disable colored debugging output" msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu" #: gst/gst.c:289 msgid "Disable debugging" msgstr "Tắt gỡ lỗi" #: gst/gst.c:292 msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics" msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc tải trình cầm phít" #: gst/gst.c:295 msgid "Colon-separated paths containing plugins" msgstr "Các đường dẫn chứa bộ cầm phít, phân cách nhau bởi dấu phẩy." #: gst/gst.c:295 msgid "PATHS" msgstr "ĐƯỜNG DẪN" #: gst/gst.c:297 msgid "" "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in " "environment variable GST_PLUGIN_PATH" msgstr "" "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các bộ cầm phít cần tải trước, thêm " "vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường ." #: gst/gst.c:299 msgid "PLUGINS" msgstr "CẦM PHÍT" #: gst/gst.c:302 msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading" msgstr "Tắt khả năng bắt lỗi phân đoạn trong khi tải bộ cầm phít" #: gst/gst.c:307 msgid "GStreamer Options" msgstr "Tùy chọn GStreamer" #: gst/gst.c:308 msgid "Show GStreamer Options" msgstr "Hiển thị Tùy chọnStreamer" #: gst/gst.c:789 msgid "Unknown option" msgstr "Tùy chọn lạ" #: gst/gstelement.c:278 #, c-format msgid "ERROR: from element %s: %s\n" msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" #: gst/gstelement.c:280 #, c-format msgid "" "Additional debug info:\n" "%s\n" msgstr "" "Thông tin gỡ lỗi thêm:\n" "%s\n" #: gst/gsterror.c:132 msgid "GStreamer encountered a general core library error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung." #: gst/gsterror.c:134 gst/gsterror.c:171 gst/gsterror.c:191 gst/gsterror.c:221 msgid "" "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error." msgstr "Những lập trình viên GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này." #: gst/gsterror.c:137 msgid "Internal GStreamer error: code not implemented." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã." #: gst/gsterror.c:139 msgid "Internal GStreamer error: state change failed." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: việc thay đổi trạng thái bị lỗi." #: gst/gsterror.c:140 msgid "Internal GStreamer error: pad problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm (pad)." #: gst/gsterror.c:142 msgid "Internal GStreamer error: thread problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch. " #: gst/gsterror.c:144 msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận." #: gst/gsterror.c:146 msgid "Internal GStreamer error: event problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện." #: gst/gsterror.c:148 msgid "Internal GStreamer error: seek problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi (seek)." #: gst/gsterror.c:150 msgid "Internal GStreamer error: caps problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viên caps." #: gst/gsterror.c:151 msgid "Internal GStreamer error: tag problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ." #: gst/gsterror.c:153 msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in." msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn có thiếu một bộ cầm phít." #: gst/gsterror.c:155 msgid "Internal GStreamer error: clock problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ." #: gst/gsterror.c:169 msgid "GStreamer encountered a general supporting library error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung." #: gst/gsterror.c:173 msgid "Could not initialize supporting library." msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ." #: gst/gsterror.c:174 gst/gsterror.c:175 msgid "Could not close supporting library." msgstr "Không đóng được thư viện hỗ trợ." #: gst/gsterror.c:189 msgid "GStreamer encountered a general resource error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tiềm năng chung." #: gst/gsterror.c:193 msgid "Resource not found." msgstr "Không tìm thấy tiềm năng." #: gst/gsterror.c:194 msgid "Resource busy or not available." msgstr "Tiềm năng đang bận hay chưa sẵn sàng." #: gst/gsterror.c:195 msgid "Could not open resource for reading." msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc." #: gst/gsterror.c:196 msgid "Could not open resource for writing." msgstr "Không mở được tiềm năng để ghi." #: gst/gsterror.c:198 msgid "Could not open resource for reading and writing." msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc ghi." #: gst/gsterror.c:199 msgid "Could not close resource." msgstr "Không đóng được tiềm năng." #: gst/gsterror.c:200 msgid "Could not read from resource." msgstr "Không đọc được từ tiềm năng." #: gst/gsterror.c:201 msgid "Could not write to resource." msgstr "Không ghi được vào tiềm năng." #: gst/gsterror.c:202 msgid "Could not perform seek on resource." msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi (seek) trên tiềm năng." #: gst/gsterror.c:203 msgid "Could not synchronize on resource." msgstr "Không thể đồng bộ với tiềm năng." #: gst/gsterror.c:205 msgid "Could not get/set settings from/on resource." msgstr "Không thể gọi/đặt tùy thích từ/vào tiềm năng." #: gst/gsterror.c:219 msgid "GStreamer encountered a general stream error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung." #: gst/gsterror.c:224 msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug." msgstr "Yếu tố không thi hành việc quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi." #: gst/gsterror.c:226 msgid "Could not determine type of stream." msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng." #: gst/gsterror.c:228 msgid "The stream is of a different type than handled by this element." msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tối này có quản lý được." #: gst/gsterror.c:230 msgid "There is no codec present that can handle the stream's type." msgstr "" "Hiện không có cách mã hóa/giải mã (codec) có quản lý được luồng kiểu đó." #: gst/gsterror.c:231 msgid "Could not decode stream." msgstr "Không thể giải mã luồng." #: gst/gsterror.c:232 msgid "Could not encode stream." msgstr "Không thể mã hóa luồng." #: gst/gsterror.c:233 msgid "Could not demultiplex stream." msgstr "" "Không thể ngăn cách những luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh " "riêng lẻ." #: gst/gsterror.c:234 msgid "Could not multiplex stream." msgstr "" "Không thể phối hợp luồng ấy với luồng khác để truyền thông qua một kênh " "riêng lẻ." #: gst/gsterror.c:285 #, c-format msgid "No error message for domain %s." msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s." #: gst/gsterror.c:293 #, c-format msgid "No standard error message for domain %s and code %d." msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d." #: gst/gsttaglist.c:92 msgid "title" msgstr "tựa đề" #: gst/gsttaglist.c:92 msgid "commonly used title" msgstr "tựa đề thường dụng" #: gst/gsttaglist.c:95 msgid "artist" msgstr "nhạc sĩ" #: gst/gsttaglist.c:96 msgid "person(s) responsible for the recording" msgstr "người thu nhạc này" #: gst/gsttaglist.c:100 msgid "album" msgstr "tập nhạc" #: gst/gsttaglist.c:101 msgid "album containing this data" msgstr "tập nhặc chựa dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:103 msgid "date" msgstr "ngày" #: gst/gsttaglist.c:103 msgid "date the data was created (as a GDate structure)" msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)" #: gst/gsttaglist.c:106 msgid "genre" msgstr "thể loại" #: gst/gsttaglist.c:107 msgid "genre this data belongs to" msgstr "thể loại của dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:110 msgid "comment" msgstr "ghi chú" #: gst/gsttaglist.c:111 msgid "free text commenting the data" msgstr "ý kiến bạn về nhạc này" #: gst/gsttaglist.c:114 msgid "track number" msgstr "số rãnh" #: gst/gsttaglist.c:115 msgid "track number inside a collection" msgstr "số rãnh ở trong tập hợp" #: gst/gsttaglist.c:118 msgid "track count" msgstr "số đếm rãnh" #: gst/gsttaglist.c:119 msgid "count of tracks inside collection this track belongs to" msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp" #: gst/gsttaglist.c:123 msgid "disc number" msgstr "số đĩa" #: gst/gsttaglist.c:124 msgid "disc number inside a collection" msgstr "số đĩa ở trong tập hợp" #: gst/gsttaglist.c:127 msgid "disc count" msgstr "số đếm đĩa" #: gst/gsttaglist.c:128 msgid "count of discs inside collection this disc belongs to" msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp" #: gst/gsttaglist.c:132 msgid "location" msgstr "đía điểm" #: gst/gsttaglist.c:133 msgid "original location of file as a URI" msgstr "địa điểm gốc của tập tin này" #: gst/gsttaglist.c:137 msgid "description" msgstr "mô tả" #: gst/gsttaglist.c:138 msgid "short text describing the content of the data" msgstr "bài tóm tắt mà diễn tả dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:141 msgid "version" msgstr "phiên bản" #: gst/gsttaglist.c:141 msgid "version of this data" msgstr "phiên bản của dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:144 msgid "ISRC" msgstr "ISRC" #: gst/gsttaglist.c:146 msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/" msgstr "" "Luật thu chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) — xem địa chỉ " "Mạng ." #: gst/gsttaglist.c:148 msgid "organization" msgstr "tổ chức" #: gst/gsttaglist.c:151 msgid "copyright" msgstr "bản quyền" #: gst/gsttaglist.c:151 msgid "copyright notice of the data" msgstr "thông báo giữ quyền của dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:154 msgid "contact" msgstr "liên hệ" #: gst/gsttaglist.c:154 msgid "contact information" msgstr "thông tin liên hệ" #: gst/gsttaglist.c:156 msgid "license" msgstr "quyền" #: gst/gsttaglist.c:156 msgid "license of data" msgstr "quyền của nhạc/ảnh này" #: gst/gsttaglist.c:159 msgid "performer" msgstr "người biểu diễn" #: gst/gsttaglist.c:160 msgid "person(s) performing" msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này" #: gst/gsttaglist.c:163 msgid "duration" msgstr "thời gian" #: gst/gsttaglist.c:163 msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)" msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)" #: gst/gsttaglist.c:166 msgid "codec" msgstr "codec" #: gst/gsttaglist.c:167 msgid "codec the data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:170 msgid "video codec" msgstr "codec ảnh động" #: gst/gsttaglist.c:170 msgid "codec the video data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này" #: gst/gsttaglist.c:173 msgid "audio codec" msgstr "codec âm thanh" #: gst/gsttaglist.c:173 msgid "codec the audio data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này" #: gst/gsttaglist.c:175 msgid "bitrate" msgstr "tỷ lệ bit" #: gst/gsttaglist.c:175 msgid "exact or average bitrate in bits/s" msgstr "" "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, bẳng bit/giây" #: gst/gsttaglist.c:177 msgid "nominal bitrate" msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể" #: gst/gsttaglist.c:177 msgid "nominal bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, bẳng bit/giây" #: gst/gsttaglist.c:179 msgid "minimum bitrate" msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu" #: gst/gsttaglist.c:179 msgid "minimum bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, bẳng bit/giây" #: gst/gsttaglist.c:181 msgid "maximum bitrate" msgstr "tỳ lệ bit tối đa" #: gst/gsttaglist.c:181 msgid "maximum bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, bẳng bit/giây" #: gst/gsttaglist.c:184 msgid "encoder" msgstr "bộ mã hóa" #: gst/gsttaglist.c:184 msgid "encoder used to encode this stream" msgstr "bộ mã hóa được sử dụng để mã hóa luồng này" #: gst/gsttaglist.c:187 msgid "encoder version" msgstr "phiên bản bộ mã hóa" #: gst/gsttaglist.c:188 msgid "version of the encoder used to encode this stream" msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được sử dụng để mã hóa luồng này" #: gst/gsttaglist.c:190 msgid "serial" msgstr "số sản xuất" #: gst/gsttaglist.c:190 msgid "serial number of track" msgstr "số sản xuất của rãnh này" #: gst/gsttaglist.c:192 msgid "replaygain track gain" msgstr "nhớ âm lượng rãnh" #: gst/gsttaglist.c:192 msgid "track gain in db" msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này" #: gst/gsttaglist.c:194 msgid "replaygain track peak" msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh" #: gst/gsttaglist.c:194 msgid "peak of the track" msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này" #: gst/gsttaglist.c:196 msgid "replaygain album gain" msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh" #: gst/gsttaglist.c:196 msgid "album gain in db" msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này" #: gst/gsttaglist.c:198 msgid "replaygain album peak" msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh" #: gst/gsttaglist.c:198 msgid "peak of the album" msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:200 msgid "language code" msgstr "mã ngôn ngữ" #: gst/gsttaglist.c:201 msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1" msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1" #: gst/gsttaglist.c:240 msgid ", " msgstr ", " #: gst/parse/grammar.y:206 #, c-format msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed" msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »" #: gst/parse/grammar.y:212 #, c-format msgid "no bin \"%s\", skipping" msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua" #: gst/parse/grammar.y:294 #, c-format msgid "no property \"%s\" in element \"%s\"" msgstr "không có đặc tính « %s » trong yếu tố « %s »" #: gst/parse/grammar.y:309 #, c-format msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\"" msgstr "không đặt được đặc tính « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »" #: gst/parse/grammar.y:532 #, c-format msgid "could not link %s to %s" msgstr "không thể liên kết %s đến %s" #: gst/parse/grammar.y:578 #, c-format msgid "no element \"%s\"" msgstr "không có yếu tố « %s »" #: gst/parse/grammar.y:624 #, c-format msgid "could not parse caps \"%s\"" msgstr "không thể phân tách caps « %s »" #: gst/parse/grammar.y:646 gst/parse/grammar.y:694 gst/parse/grammar.y:710 #: gst/parse/grammar.y:768 msgid "link without source element" msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn" #: gst/parse/grammar.y:652 gst/parse/grammar.y:691 gst/parse/grammar.y:777 msgid "link without sink element" msgstr "" "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau" #: gst/parse/grammar.y:728 #, c-format msgid "no source element for URI \"%s\"" msgstr "không có yếu tố nguồn cho địa điểm « %s »" #: gst/parse/grammar.y:738 #, c-format msgid "no element to link URI \"%s\" to" msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết địa điểm « %s »" #: gst/parse/grammar.y:746 #, c-format msgid "no sink element for URI \"%s\"" msgstr "" "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa " "điểm « %s »" #: gst/parse/grammar.y:750 #, c-format msgid "could not link sink element for URI \"%s\"" msgstr "" "không kết hợp được yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, " "cho địa điểm « %s »" #: gst/parse/grammar.y:762 msgid "empty pipeline not allowed" msgstr "không cho phép đường ống trống" #: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1314 libs/gst/base/gstbasesrc.c:1323 #: plugins/elements/gstqueue.c:820 msgid "Internal data flow error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." #: libs/gst/base/gstbasesink.c:633 msgid "Internal data flow problem." msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ." #: plugins/elements/gstfilesink.c:230 msgid "No file name specified for writing." msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào." #: plugins/elements/gstfilesink.c:237 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for writing." msgstr "Không mở được tập tin « %s » để ghi." #: plugins/elements/gstfilesink.c:253 #, c-format msgid "Error closing file \"%s\"." msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »." #: plugins/elements/gstfilesink.c:361 plugins/elements/gstfilesink.c:425 #, c-format msgid "Error while writing to file \"%s\"." msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »." #: plugins/elements/gstfilesrc.c:910 msgid "No file name specified for reading." msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc." #: plugins/elements/gstfilesrc.c:922 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for reading: %s." msgstr "Không mở được tập tin « %s » để đọc: %s." #: plugins/elements/gstfilesrc.c:931 #, c-format msgid "could not get info on \"%s\"." msgstr "không thể lấy thông tin về « %s »." #: plugins/elements/gstfilesrc.c:938 #, c-format msgid "\"%s\" is a directory." msgstr "« %s » là thư mục." #: plugins/elements/gstfilesrc.c:945 #, c-format msgid "File \"%s\" is a socket." msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm." #: plugins/elements/gstidentity.c:351 msgid "Failed after iterations as requested." msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn." #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:183 msgid "caps" msgstr "thư viên caps" #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:184 msgid "detected capabilities in stream" msgstr "đã phát hiện khả năng trong dòng" #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:187 msgid "minimum" msgstr "tối thiểu" #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:191 msgid "maximum" msgstr "tối đa" #: tools/gst-inspect.c:1100 msgid "Print all elements" msgstr "Hiển thị mọi yếu tố" #: tools/gst-launch.c:82 msgid "Usage: gst-xmllaunch [ element.property=value ... ]\n" msgstr "" "Cách sử dụng: gst-xmllaunch [ yếu_tố.đặc_tính=trị_số ...]\n" #: tools/gst-launch.c:91 #, c-format msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n" msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:97 #, c-format msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n" msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống mức đầu trong tập tin « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:104 #, c-format msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time." msgstr "CẢNH BÁO: hiện hỗ trợ chỉ một yếu tố mức đầu thôi." #: tools/gst-launch.c:115 #, c-format msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n" msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số đường lệnh %d: %s.\n" #: tools/gst-launch.c:126 #, c-format msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n" msgstr "CẢNH BÁO: không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:380 #, c-format msgid "Got Message from element \"%s\" (%s): " msgstr "Mới nhận Thông điệp từ yếu tố « %s » (%s): " #: tools/gst-launch.c:407 #, c-format msgid "Got EOS from element \"%s\".\n" msgstr "Mới nhận kết thức dòng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:417 #, c-format msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n" msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:463 #, c-format msgid "Element \"%s\" has gone from PLAYING to PAUSED, quitting.\n" msgstr "Yếu tố « %s » đã thay đổi từ ĐANG PHÁT thành BỊ TẠM DỪNG nên thoát.\n" #: tools/gst-launch.c:494 msgid "Output tags (also known as metadata)" msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu, dữ liệu về dữ liệu)" #: tools/gst-launch.c:496 msgid "Output status information and property notifications" msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo đặc tính" #: tools/gst-launch.c:498 msgid "Output messages" msgstr "Thông điệp xuất" #: tools/gst-launch.c:500 msgid "Do not output status information of TYPE" msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU (type)" #: tools/gst-launch.c:500 msgid "TYPE1,TYPE2,..." msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..." #: tools/gst-launch.c:503 msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit" msgstr "Lưu đường ống dạng xml vào TẬP_TIN rồi thoát" #: tools/gst-launch.c:503 msgid "FILE" msgstr "TẬP_TIN" #: tools/gst-launch.c:506 msgid "Do not install a fault handler" msgstr "Không cài bộ quản lý lỗi" #: tools/gst-launch.c:508 msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)" msgstr "Hiển thị vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)" #: tools/gst-launch.c:586 #, c-format msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n" msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n" #: tools/gst-launch.c:590 #, c-format msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n" msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n" #: tools/gst-launch.c:594 #, c-format msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n" msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n" #: tools/gst-launch.c:620 #, c-format msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n" msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n" #: tools/gst-launch.c:626 tools/gst-launch.c:673 #, c-format msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n" #: tools/gst-launch.c:631 #, c-format msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n" msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n" #: tools/gst-launch.c:636 #, c-format msgid "ERROR: Pipeline can't PREROLL ...\n" msgstr "LỖI: đường ống không TIỀN CUỘN được.\n" #: tools/gst-launch.c:639 #, c-format msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n" msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n" #: tools/gst-launch.c:643 #, c-format msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n" msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n" #: tools/gst-launch.c:650 #, c-format msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n" msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n" #: tools/gst-launch.c:655 #, c-format msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n" #: tools/gst-launch.c:658 #, c-format msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n" msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" #: tools/gst-launch.c:669 msgid "Execution ended after %" msgstr "Thực hiện xong sau %" #: tools/gst-launch.c:669 msgid " ns.\n" msgstr " ns.\n" #: tools/gst-launch.c:676 #, c-format msgid "Setting pipeline to READY ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n" #: tools/gst-launch.c:681 #, c-format msgid "Setting pipeline to NULL ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành RỖNG ...\n" #: tools/gst-launch.c:686 #, c-format msgid "FREEING pipeline ...\n" msgstr "ĐANG GIẢI PHÓNG đường ống ...\n"