# Vietnamese Translation for GStreamer. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gstreamer package. # Clytie Siddall , 2005-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gstreamer 0.10.21.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" "POT-Creation-Date: 2009-06-04 00:57+0100\n" "PO-Revision-Date: 2009-01-26 22:21+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" msgid "Print the GStreamer version" msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer" msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng" msgid "Print available debug categories and exit" msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát" msgid "" "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output" msgstr "" "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất " "gì)" msgid "LEVEL" msgstr "CẤP" msgid "" "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for " "the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" msgstr "" "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:cấp » để đặt cấp dứt " "khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" msgid "LIST" msgstr "DANH SÁCH" msgid "Disable colored debugging output" msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu" msgid "Disable debugging" msgstr "Tắt gỡ lỗi" msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics" msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc nạp phần bổ sung" msgid "Colon-separated paths containing plugins" msgstr "Các đường dẫn định giới bằng dấu hai chấm mà chứa phần bổ sung" msgid "PATHS" msgstr "ĐƯỜNG DẪN" msgid "" "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in " "environment variable GST_PLUGIN_PATH" msgstr "" "Danh sách định giới bằng dấu phẩy chứa các phần bổ sung cần nạp trước, thêm " "vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH" msgid "PLUGINS" msgstr "BỔ SUNG" msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading" msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ sung" msgid "Disable updating the registry" msgstr "Tắt khả năng cập nhật bộ đăng ký" msgid "Disable the use of fork() while scanning the registry" msgstr "Tắt khả năng dùng fork() trong khi quét bộ đăng ký" msgid "GStreamer Options" msgstr "Tùy chọn GStreamer" msgid "Show GStreamer Options" msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer" #, c-format msgid "Error writing registry cache to %s: %s" msgstr "Lỗi ghi bộ nhớ tạm đăng ký vào %s: %s" #, c-format msgid "Error re-scanning registry %s: %s" msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s: %s" #, c-format msgid "Error re-scanning registry %s" msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s" msgid "Unknown option" msgstr "Tùy chọn lạ" #, c-format msgid "ERROR: from element %s: %s\n" msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" #, c-format msgid "" "Additional debug info:\n" "%s\n" msgstr "" "Thông tin gỡ lỗi thêm:\n" "%s\n" msgid "GStreamer encountered a general core library error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung." msgid "" "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error." msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này." msgid "Internal GStreamer error: code not implemented." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã." msgid "" "GStreamer error: state change failed and some element failed to post a " "proper error message with the reason for the failure." msgstr "" msgid "Internal GStreamer error: pad problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm." msgid "Internal GStreamer error: thread problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch." msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận." msgid "Internal GStreamer error: event problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện." msgid "Internal GStreamer error: seek problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi." msgid "Internal GStreamer error: caps problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viên caps." msgid "Internal GStreamer error: tag problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ." msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in." msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung." msgid "Internal GStreamer error: clock problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ." msgid "" "This application is trying to use GStreamer functionality that has been " "disabled." msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt." msgid "GStreamer encountered a general supporting library error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung." msgid "Could not initialize supporting library." msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ." msgid "Could not close supporting library." msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ." msgid "Could not configure supporting library." msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ." msgid "GStreamer encountered a general resource error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung." msgid "Resource not found." msgstr "Không tìm thấy tài nguyên." msgid "Resource busy or not available." msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng." msgid "Could not open resource for reading." msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc." msgid "Could not open resource for writing." msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi." msgid "Could not open resource for reading and writing." msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi." msgid "Could not close resource." msgstr "Không thể đóng tài nguyên." msgid "Could not read from resource." msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên." msgid "Could not write to resource." msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên." msgid "Could not perform seek on resource." msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi trên tài nguyên." msgid "Could not synchronize on resource." msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên." msgid "Could not get/set settings from/on resource." msgstr "Không thể lấy/đặt thiết lập từ/vào tài nguyên." msgid "No space left on the resource." msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên tài nguyên đó." msgid "GStreamer encountered a general stream error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung." msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug." msgstr "Yếu tố không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi." msgid "Could not determine type of stream." msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng." msgid "The stream is of a different type than handled by this element." msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tố này quản lý được." msgid "There is no codec present that can handle the stream's type." msgstr "" "Hiện thời không có cách mã hóa/giải mã (codec) quản lý được luồng kiểu đó." msgid "Could not decode stream." msgstr "Không thể giải mã luồng." msgid "Could not encode stream." msgstr "Không thể mã hóa luồng." msgid "Could not demultiplex stream." msgstr "" "Không thể ngăn cách luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ." msgid "Could not multiplex stream." msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ." msgid "The stream is in the wrong format." msgstr "Luồng có định dạng sai." msgid "The stream is encrypted and decryption is not supported." msgstr "Luồng bị mật mã và không hỗ trợ chức năng giải mã." msgid "" "The stream is encrypted and can't be decrypted because no suitable key has " "been supplied." msgstr "Luồng bị mật mã và không thể giải mã vì chưa cung cấp khoá thích hợp." #, c-format msgid "No error message for domain %s." msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s." #, c-format msgid "No standard error message for domain %s and code %d." msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d." msgid "Selected clock cannot be used in pipeline." msgstr "Đồng hồ đã chọn không thể dùng trong đường ống." msgid "title" msgstr "tựa" msgid "commonly used title" msgstr "tựa thường dụng" msgid "title sortname" msgstr "tựa đề sắp xếp tên" msgid "commonly used title for sorting purposes" msgstr "tựa đề thường dụng cho mục đích sắp xếp" msgid "artist" msgstr "nghệ sĩ" msgid "person(s) responsible for the recording" msgstr "người thu nhạc này" msgid "artist sortname" msgstr "nghệ sĩ sắp xếp tên" msgid "person(s) responsible for the recording for sorting purposes" msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp" msgid "album" msgstr "tập nhạc" msgid "album containing this data" msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này" msgid "album sortname" msgstr "tập nhạc sắp xếp tên" msgid "album containing this data for sorting purposes" msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp" msgid "date" msgstr "ngày" msgid "date the data was created (as a GDate structure)" msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)" msgid "genre" msgstr "thể loại" msgid "genre this data belongs to" msgstr "thể loại của dữ liệu này" msgid "comment" msgstr "ghi chú" msgid "free text commenting the data" msgstr "ý kiến bạn về nhạc này" msgid "extended comment" msgstr "ghi chú đã kếo dài" msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form" msgstr "" "văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu có định dạng key=value (khoá=giá trị) " "hay key[en]=comment (khoá[en]=ghi chú)" msgid "track number" msgstr "số rãnh" msgid "track number inside a collection" msgstr "số hiệu rãnh ở trong tập hợp" msgid "track count" msgstr "số đếm rãnh" msgid "count of tracks inside collection this track belongs to" msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp" msgid "disc number" msgstr "số đĩa" msgid "disc number inside a collection" msgstr "số hiệu đĩa ở trong tập hợp" msgid "disc count" msgstr "số đếm đĩa" msgid "count of discs inside collection this disc belongs to" msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp" msgid "location" msgstr "đía điểm" msgid "" "Origin of media as a URI (location, where the original of the file or stream " "is hosted)" msgstr "" "Nguồn của nhạc/phim dưới dạng một địa chỉ URI (địa chỉ gốc của tập tin hay " "luồng)" #, fuzzy msgid "homepage" msgstr "ảnh" msgid "Homepage for this media (i.e. artist or movie homepage)" msgstr "" msgid "description" msgstr "mô tả" msgid "short text describing the content of the data" msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này" msgid "version" msgstr "phiên bản" msgid "version of this data" msgstr "phiên bản của dữ liệu này" msgid "ISRC" msgstr "ISRC" msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/" msgstr "" "Luật thu chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) — xem ." msgid "organization" msgstr "tổ chức" msgid "copyright" msgstr "tác quyền" msgid "copyright notice of the data" msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này" msgid "copyright uri" msgstr "URI tác quyền" msgid "URI to the copyright notice of the data" msgstr "địa chỉ URI đến thông báo tác quyền của dữ liệu này" msgid "contact" msgstr "liên lạc" msgid "contact information" msgstr "thông tin liên lạc" msgid "license" msgstr "giấy phép" msgid "license of data" msgstr "giấy phép của dữ liệu này" msgid "license uri" msgstr "URI giấy phép" msgid "URI to the license of the data" msgstr "địa chỉ URI đến giấy phép của dữ liệu này" msgid "performer" msgstr "người biểu diễn" msgid "person(s) performing" msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này" msgid "composer" msgstr "người soạn" msgid "person(s) who composed the recording" msgstr "(các) người đã soạn bản thu này" msgid "duration" msgstr "thời gian" msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)" msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)" msgid "codec" msgstr "codec" msgid "codec the data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này" msgid "video codec" msgstr "codec ảnh động" msgid "codec the video data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này" msgid "audio codec" msgstr "codec âm thanh" msgid "codec the audio data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này" #, fuzzy msgid "subtitle codec" msgstr "codec ảnh động" #, fuzzy msgid "codec the subtitle data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này" #, fuzzy msgid "container format" msgstr "thông tin liên lạc" #, fuzzy msgid "container format the data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này" msgid "bitrate" msgstr "tỷ lệ bit" msgid "exact or average bitrate in bits/s" msgstr "" "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bit/giây" msgid "nominal bitrate" msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể" msgid "nominal bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bit/giây" msgid "minimum bitrate" msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu" msgid "minimum bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bit/giây" msgid "maximum bitrate" msgstr "tỳ lệ bit tối đa" msgid "maximum bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bit/giây" msgid "encoder" msgstr "bộ mã hóa" msgid "encoder used to encode this stream" msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này" msgid "encoder version" msgstr "phiên bản bộ mã hóa" msgid "version of the encoder used to encode this stream" msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này" msgid "serial" msgstr "số sản xuất" msgid "serial number of track" msgstr "số sản xuất của rãnh này" msgid "replaygain track gain" msgstr "nhớ âm lượng rãnh" msgid "track gain in db" msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này" msgid "replaygain track peak" msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh" msgid "peak of the track" msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này" msgid "replaygain album gain" msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh" msgid "album gain in db" msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này" msgid "replaygain album peak" msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh" msgid "peak of the album" msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này" msgid "replaygain reference level" msgstr "lớp chỉ dẫn khuếch đại phát lại" msgid "reference level of track and album gain values" msgstr "lớp chỉ dẫn các giá trị khuếch đại của rãnh và tập nhạc" msgid "language code" msgstr "mã ngôn ngữ" msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1" msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1" msgid "image" msgstr "ảnh" msgid "image related to this stream" msgstr "ảnh liên quan đến luồng này" msgid "preview image" msgstr "ảnh xem thử" msgid "preview image related to this stream" msgstr "ảnh xem thử liên quan đến luồng này" msgid "attachment" msgstr "đồ đính kèm" msgid "file attached to this stream" msgstr "tập tin đính kèm luồng này" msgid "beats per minute" msgstr "tiếng đập mỗi phút" msgid "number of beats per minute in audio" msgstr "số tiếng lập trong mỗi phút âm thanh" msgid "keywords" msgstr "từ khoá" msgid "comma separated keywords describing the content" msgstr "các từ khoá định giới bằng dấu phẩy, diễn tả nội dung" msgid "geo location name" msgstr "tên định vị địa lý" msgid "" "human readable descriptive location or where the media has been recorded or " "produced" msgstr "" "vị trí miêu tả cho người đọc được hay nơi nhạc/phím đã được thu hay tạo" msgid "geo location latitude" msgstr "độ vĩ định vị địa lý" msgid "" "geo latitude location of where the media has been recorded or produced in " "degrees according to WGS84 (zero at the equator, negative values for " "southern latitudes)" msgstr "" "độ vĩ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo " "WGS84 (xích đạo là số không, độ vĩ Nam có số âm)" msgid "geo location longitude" msgstr "độ kinh định vị địa lý" msgid "" "geo longitude location of where the media has been recorded or produced in " "degrees according to WGS84 (zero at the prime meridian in Greenwich/UK, " "negative values for western longitudes)" msgstr "" "độ kinh định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo " "WGS84 (kinh tuyến gốc ở Quốc Anh là số không, độ kinh Tây có số âm)" msgid "geo location elevation" msgstr "độ cao định vị địa lý" msgid "" "geo elevation of where the media has been recorded or produced in meters " "according to WGS84 (zero is average sea level)" msgstr "" "độ cao định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo mét tùy theo " "WSG84 (mặt biển trung bình là số không)" msgid ", " msgstr ", " #, c-format msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed" msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »" #, c-format msgid "no bin \"%s\", skipping" msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua" #, c-format msgid "no property \"%s\" in element \"%s\"" msgstr "không có tài sản « %s » trong yếu tố « %s »" #, c-format msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\"" msgstr "không thể đặt tài sản « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »" #, c-format msgid "could not link %s to %s" msgstr "không thể liên kết %s đến %s" #, c-format msgid "no element \"%s\"" msgstr "không có yếu tố « %s »" #, c-format msgid "could not parse caps \"%s\"" msgstr "không thể phân tách caps « %s »" msgid "link without source element" msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn" msgid "link without sink element" msgstr "" "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau" #, c-format msgid "no source element for URI \"%s\"" msgstr "không có yếu tố nguồn cho URI « %s »" #, c-format msgid "no element to link URI \"%s\" to" msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết URI « %s »" #, c-format msgid "no sink element for URI \"%s\"" msgstr "" "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa " "điểm « %s »" #, c-format msgid "could not link sink element for URI \"%s\"" msgstr "" "không thể kết hợp yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, " "cho URI « %s »" msgid "empty pipeline not allowed" msgstr "không cho phép đường ống trống" msgid "Internal clock error." msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ." msgid "Internal data flow error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." msgid "A lot of buffers are dropped." msgstr "" msgid "Internal data flow problem." msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ." msgid "Internal data stream error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." msgid "Filter caps" msgstr "Lọc tối đa" msgid "" "Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY). Setting this " "property takes a reference to the supplied GstCaps object." msgstr "" "Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả). " "Đặt thuộc tính này thì chấp nhận tham chiếu đến đối tượng GstCaps đã cung " "cấp." #, c-format msgid "Error while writing to file descriptor \"%d\"." msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào mô tả tập tin « %d »." #, c-format msgid "File descriptor \"%d\" is not valid." msgstr "Mô tả tập tin « %d » không hợp lệ." msgid "No file name specified for writing." msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào." #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for writing." msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi." #, c-format msgid "Error closing file \"%s\"." msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »." #, c-format msgid "Error while seeking in file \"%s\"." msgstr "Gặp lỗi khi tìm trong tập tin « %s »." #, c-format msgid "Error while writing to file \"%s\"." msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »." msgid "No file name specified for reading." msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc." #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for reading." msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc." #, c-format msgid "Could not get info on \"%s\"." msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »." #, c-format msgid "\"%s\" is a directory." msgstr "« %s » là thư mục." #, c-format msgid "File \"%s\" is a socket." msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm." msgid "Failed after iterations as requested." msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn." msgid "caps" msgstr "khả năng" msgid "detected capabilities in stream" msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng" msgid "minimum" msgstr "tối thiểu" msgid "maximum" msgstr "tối đa" msgid "force caps" msgstr "buộc khả năng" msgid "force caps without doing a typefind" msgstr "buộc các khả năng mà không tìm kiểu" msgid "Stream contains no data." msgstr "Luồng không chứa dữ liệu." msgid "Implemented Interfaces:\n" msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n" msgid "readable" msgstr "đọc được" msgid "writable" msgstr "ghi được" msgid "controllable" msgstr "điều khiển được" msgid "Total count: " msgstr "Đếm tổng: " #, c-format msgid "%d plugin" msgid_plural "%d plugins" msgstr[0] "%d phần bổ sung" #, c-format msgid "%d feature" msgid_plural "%d features" msgstr[0] "%d tính năng" msgid "Print all elements" msgstr "In ra mọi yếu tố" msgid "" "Print a machine-parsable list of features the specified plugin provides.\n" " Useful in connection with external " "automatic plugin installation mechanisms" msgstr "" "In ra danh sách cho máy phân tích được chứa các tính năng của phần bổ sung " "đã ghi rõ.\n" "\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế tự động bên ngoài mà cài đặt phần bổ sung." msgid "List the plugin contents" msgstr "Liệt kê nội dung phần bổ sung" msgid "Print supported URI schemes, with the elements that implement them" msgstr "In ra các lược đồ URI được hỗ trợ, với những yếu tố thực hiện chúng." #, c-format msgid "Could not load plugin file: %s\n" msgstr "Không thể nạp tập tin phần bổ sung: %s\n" #, c-format msgid "No such element or plugin '%s'\n" msgstr "Không có yếu tố hay phần bổ sung như vậy « %s »\n" msgid "Usage: gst-xmllaunch [ element.property=value ... ]\n" msgstr "" "Cách sử dụng: gst-xmllaunch [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị ...]\n" #, c-format msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n" msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n" #, c-format msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n" msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống cấp đầu trong tập tin « %s ».\n" #, fuzzy msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time.\n" msgstr "CẢNH BÁO : hiện thời hỗ trợ chỉ một yếu tố cấp đầu." #, c-format msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n" msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n" #, c-format msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n" msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n" #, fuzzy, c-format msgid "Got message #%u from element \"%s\" (%s): " msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n" #, c-format msgid "Got message #%u from pad \"%s:%s\" (%s): " msgstr "" #, c-format msgid "Got message #%u from object \"%s\" (%s): " msgstr "" #, fuzzy, c-format msgid "Got message #%u (%s): " msgstr "Nhận được thông điệp #%" #, c-format msgid "Got EOS from element \"%s\".\n" msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n" #, c-format msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n" msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n" #, fuzzy, c-format msgid "FOUND TAG : found by pad \"%s:%s\".\n" msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n" #, fuzzy, c-format msgid "FOUND TAG : found by object \"%s\".\n" msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n" msgid "FOUND TAG\n" msgstr "" #, c-format msgid "" "INFO:\n" "%s\n" msgstr "" "Thông tin:\n" "%s\n" #, c-format msgid "WARNING: from element %s: %s\n" msgstr "CẢNH BÁO : từ yếu tố %s: %s\n" msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n" msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n" msgid "buffering..." msgstr "đang chuyển hoán đệm..." msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n" msgstr "Hoàn tất chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n" msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n" msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n" msgid "Redistribute latency...\n" msgstr "Phân phối lại sự âm ỷ...\n" #, c-format msgid "Setting state to %s as requested by %s...\n" msgstr "" msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n" msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n" msgid "Output tags (also known as metadata)" msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)" msgid "Output status information and property notifications" msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản" #, fuzzy msgid "Do not print any progress information" msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU" msgid "Output messages" msgstr "Thông điệp xuất" msgid "Do not output status information of TYPE" msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU" msgid "TYPE1,TYPE2,..." msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..." msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit" msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát" msgid "FILE" msgstr "TẬP_TIN" msgid "Do not install a fault handler" msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi" msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)" msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)" msgid "Force EOS on sources before shutting the pipeline down" msgstr "" #, c-format msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n" msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n" msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n" msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n" #, c-format msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n" msgstr "CẢNH BÁO : đường ống có lỗi: %s\n" msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n" msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n" msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n" msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n" msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n" msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n" msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n" msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n" msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n" msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n" msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n" msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n" msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n" msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n" msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n" msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" msgid "EOS on shutdown enabled -- Forcing EOS on the pipeline\n" msgstr "" msgid "Waiting for EOS...\n" msgstr "" #, fuzzy msgid "EOS received - stopping pipeline...\n" msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n" msgid "An error happened while waiting for EOS\n" msgstr "" msgid "Execution ended after %" msgstr "Thực hiện xong sau %" msgid "Setting pipeline to READY ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n" msgid "Setting pipeline to NULL ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n" #, fuzzy msgid "Freeing pipeline ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n" #~ msgid "Internal GStreamer error: state change failed." #~ msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: việc thay đổi trạng thái bị lỗi." #~ msgid "FREEING pipeline ...\n" #~ msgstr "ĐANG GIẢI PHÓNG đường ống ...\n"