# Vietnamese Translation for GST Plugins Base. # Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Base. # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-base package. # Clytie Siddall , 2005-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-20013. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gst-plugins-base-1.2.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" "POT-Creation-Date: 2014-05-03 17:46+0200\n" "PO-Revision-Date: 2013-12-11 07:50+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" "X-Poedit-Country: VIET NAM\n" msgid "Could not open device for playback in mono mode." msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn kênh." msgid "Could not open device for playback in stereo mode." msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể." #, c-format msgid "Could not open device for playback in %d-channel mode." msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh." msgid "" "Could not open audio device for playback. Device is being used by another " "application." msgstr "" "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó." msgid "Could not open audio device for playback." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại." msgid "Error outputting to audio device. The device has been disconnected." msgstr "Gặp lỗi khi xuất ra thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối." msgid "Could not open device for recording in mono mode." msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn." msgid "Could not open device for recording in stereo mode." msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể." #, c-format msgid "Could not open device for recording in %d-channel mode" msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh." msgid "" "Could not open audio device for recording. Device is being used by another " "application." msgstr "" "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó." msgid "Could not open audio device for recording." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu." msgid "Error recording from audio device. The device has been disconnected." msgstr "Gặp lỗi khi ghi từ thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối." msgid "Could not open CD device for reading." msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc." msgid "Could not seek CD." msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc trên đĩa CD." msgid "Could not read CD." msgstr "Không thể đọc đĩa CD." msgid "Internal data stream error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." #, c-format msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation." msgstr "Thiếu phần tử “%s” — hãy kiểm tra lại phần cài đặt GStreamer." #, c-format msgid "A %s plugin is required to play this stream, but not installed." msgstr "Cần phần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt." msgid "Could not determine type of stream" msgstr "Không thể xác định kiểu của luồng dữ liệu" msgid "This appears to be a text file" msgstr "Hình như đây là tập tin văn bản" msgid "Could not create \"uridecodebin\" element." msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin”." #, c-format msgid "Both autovideosink and %s elements are missing." msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử %s." msgid "The autovideosink element is missing." msgstr "Thiếu phần tử autovideosink." #, c-format msgid "Configured videosink %s is not working." msgstr "Phần tử videosink %s đã cấu hình mà không hoạt động." #, c-format msgid "Both autovideosink and %s elements are not working." msgstr "Cả hai phần tử autovideosink và %s không hoạt động." msgid "The autovideosink element is not working." msgstr "Phần tử autovideosink không hoạt động." msgid "Custom text sink element is not usable." msgstr "Không thể sử dụng yếu tố ổ chìm văn bản riêng." msgid "No volume control found" msgstr "Không tìm thấy điều khiển âm lượng" #, c-format msgid "Both autoaudiosink and %s elements are missing." msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử %s." msgid "The autoaudiosink element is missing." msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink." #, c-format msgid "Configured audiosink %s is not working." msgstr "Phần tử audiosink %s đã cấu hình mà không hoạt động." #, c-format msgid "Both autoaudiosink and %s elements are not working." msgstr "Cả hai phần tử autoaudiosink và %s không hoạt động." msgid "The autoaudiosink element is not working." msgstr "Phần tử autoaudiosink không hoạt động." msgid "Can't play a text file without video or visualizations." msgstr "" "Không thể phát tập tin văn bản mà không có phim hay cách thức hiển thị." #, c-format msgid "No decoder available for type '%s'." msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu “%s”." msgid "No URI specified to play from." msgstr "Chưa chỉ định URI cần phát." #, c-format msgid "Invalid URI \"%s\"." msgstr "URI không hợp lệ “%s”." msgid "This stream type cannot be played yet." msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này." #, c-format msgid "No URI handler implemented for \"%s\"." msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho “%s”." msgid "Source element is invalid." msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ." #, c-format msgid "Error while sending data to \"%s:%d\"." msgstr "Gặp lỗi khi gửi dữ liệu cho “%s:%d”." msgid "Can't record audio fast enough" msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh" msgid "This CD has no audio tracks" msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào" msgid "ID3 tag" msgstr "Thẻ ID3" msgid "APE tag" msgstr "Thẻ APE" msgid "ICY internet radio" msgstr "Thu thanh Internet ICY" msgid "Apple Lossless Audio (ALAC)" msgstr "Âm thanh không mất gì của Apple (Apple Lossless Audio: ALAC)" msgid "Free Lossless Audio Codec (FLAC)" msgstr "" "Phương pháp tự do không mất gì nén và truyền nhiều loại dữ liệu âm thanh " "khác (Free Lossless Audio Codec: FLAC)" msgid "Lossless True Audio (TTA)" msgstr "Âm thanh đúng không mất gì (Lossless True Audio: TTA)" msgid "Windows Media Speech" msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)" msgid "CYUV Lossless" msgstr "CYUV không mất dữ liệu (CYUV Lossless)" msgid "FFMpeg v1" msgstr "FFMpeg v1" msgid "Lossless MSZH" msgstr "MSZH không mất gì (Lossless MSZH)" msgid "Run-length encoding" msgstr "Mã hoá độ dài chạy (Run-Length Encoding: RLE)" msgid "Timed Text" msgstr "Chữ được định thời" msgid "Subtitle" msgstr "Phụ đề" msgid "MPL2 subtitle format" msgstr "Định dạng phụ đề MPL2" msgid "DKS subtitle format" msgstr "Định dạng phụ đề DKS" msgid "QTtext subtitle format" msgstr "Định dạng phụ đề QTtext" msgid "Sami subtitle format" msgstr "Định dạng phụ đề Sami" msgid "TMPlayer subtitle format" msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer" msgid "Kate subtitle format" msgstr "Định dạng phụ đề Kate" msgid "Uncompressed video" msgstr "Video không nén" msgid "Uncompressed gray" msgstr "Đen trắng không nén" #, c-format msgid "Uncompressed packed YUV %s" msgstr "YUV %s đóng gói không nén" #, c-format msgid "Uncompressed semi-planar YUV %s" msgstr "%s YUV nửa phẳng không nén" #, c-format msgid "Uncompressed planar YUV %s" msgstr "%s YUV phẳng không nén" #, c-format msgid "Uncompressed palettized %d-bit %s" msgstr "%2$s %1$d-bit pha màu không nén" #, c-format msgid "Uncompressed %d-bit %s" msgstr "%2$s %1$d-bit không nén" #, c-format msgid "DivX MPEG-4 Version %d" msgstr "DivX MPEG-4 Phiên bản %d" msgid "Uncompressed audio" msgstr "Âm thanh không nén" #, c-format msgid "Raw %d-bit %s audio" msgstr "Âm thanh %2$s %1$d-bit thô" msgid "Audio CD source" msgstr "Nguồn đĩa CD âm thanh" msgid "DVD source" msgstr "Nguồn đĩa DVD" msgid "Real Time Streaming Protocol (RTSP) source" msgstr "" "Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)" msgid "Microsoft Media Server (MMS) protocol source" msgstr "" "Nguồn Giao thức trình phục vụ nhạc/ảnh Microsoft (Microsoft Media Server: " "MMS)" #, c-format msgid "%s protocol source" msgstr "Nguồn giao thức %s" #, c-format msgid "%s video RTP depayloader" msgstr "phần mang trọng tải RTP phim %s" #, c-format msgid "%s audio RTP depayloader" msgstr "phần mang trọng tải RTP âm thanh %s" #, c-format msgid "%s RTP depayloader" msgstr "phần mang trọng tải RTP %s" #, c-format msgid "%s demuxer" msgstr "demuxer (bộ chia ra) %s" #, c-format msgid "%s decoder" msgstr "bộ giải mã %s" #, c-format msgid "%s video RTP payloader" msgstr "phần trọng tải RTP phim %s" #, c-format msgid "%s audio RTP payloader" msgstr "phần trọng tải RTP âm thanh %s" #, c-format msgid "%s RTP payloader" msgstr "phần trọng tải RTP %s" #, c-format msgid "%s muxer" msgstr "muxer (bộ kết hợp lại) %s" #, c-format msgid "%s encoder" msgstr "bộ mã hoá %s" #, c-format msgid "GStreamer element %s" msgstr "Phần tử GStreamer %s" msgid "Unknown source element" msgstr "Không rõ phần tử nguồn" msgid "Unknown sink element" msgstr "Không rõ phần tử ổ chìm" msgid "Unknown element" msgstr "Không rõ phần tử" msgid "Unknown decoder element" msgstr "Không rõ phần tử giải mã" msgid "Unknown encoder element" msgstr "Không rõ phần tử mã hoá" msgid "Plugin or element of unknown type" msgstr "Không rõ kiểu của phần bổ sung hay phần tử" msgid "Failed to read tag: not enough data" msgstr "Gặp lỗi khi đọc thẻ: không đủ dữ liệu" msgid "track ID" msgstr "mã rãnh" msgid "MusicBrainz track ID" msgstr "mã rãnh MusicBrainz" msgid "artist ID" msgstr "mã nghệ sĩ" msgid "MusicBrainz artist ID" msgstr "mã nghệ sĩ MusicBrainz" msgid "album ID" msgstr "mã tập nhạc" msgid "MusicBrainz album ID" msgstr "mã tập nhạc MusicBrainz" msgid "album artist ID" msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc" msgid "MusicBrainz album artist ID" msgstr "mã nghệ sĩ tập nhạc MusicBrainz" msgid "track TRM ID" msgstr "mã TRM rãnh" msgid "MusicBrainz TRM ID" msgstr "mã TRM rãnh MusicBrainz" msgid "capturing shutter speed" msgstr "tốc độ màn chập khi chụp" msgid "Shutter speed used when capturing an image, in seconds" msgstr "Tốc độ màn chập sử dụng khi chụp ảnh, tính bằng giây" msgid "capturing focal ratio" msgstr "tỷ lệ tiêu điểm khi chụp" msgid "Focal ratio (f-number) used when capturing the image" msgstr "Độ mở ống kính (số-f) được sử dụng khi chụp ảnh" msgid "capturing focal length" msgstr "độ dài tiêu cự khi chụp" msgid "Focal length of the lens used capturing the image, in mm" msgstr "Chiều dài tiêu cự ống kính được sử dụng khi chụp một ảnh, tính bằng mm" msgid "capturing digital zoom ratio" msgstr "tỷ lệ phóng to kỹ thuật số khi chụp" msgid "Digital zoom ratio used when capturing an image" msgstr "Tỷ lệ phóng to kỹ thuật số được sử dụng khi chụp một ảnh" msgid "capturing iso speed" msgstr "tốc độ ISO khi chụp" msgid "The ISO speed used when capturing an image" msgstr "Tốc độ ISO sử dụng để chụp ảnh" msgid "capturing exposure program" msgstr "chương trình phơi sáng khi chụp" msgid "The exposure program used when capturing an image" msgstr "Chương trình phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh" msgid "capturing exposure mode" msgstr "chế độ độ phơi sáng khi chụp" msgid "The exposure mode used when capturing an image" msgstr "Chế độ phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh" msgid "capturing exposure compensation" msgstr "bù phơi sáng khi chụp" msgid "The exposure compensation used when capturing an image" msgstr "Bù phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh" msgid "capturing scene capture type" msgstr "kiểu chụp phông nền khi chụp" msgid "The scene capture mode used when capturing an image" msgstr "Chế độ chụp phông nền được sử dụng khi chụp một ảnh" msgid "capturing gain adjustment" msgstr "điều chỉnh hệ số khuếch đại khi chụp" msgid "The overall gain adjustment applied on an image" msgstr "Điều chỉnh hệ số khuếch đại toàn bộ được áp dụng trên một ảnh" msgid "capturing white balance" msgstr "cân trắng trắng khi chụp" msgid "The white balance mode set when capturing an image" msgstr "Đặt chế độ cân bằng trắng khi chụp một ảnh" msgid "capturing contrast" msgstr "độ tương phản khi chụp" msgid "The direction of contrast processing applied when capturing an image" msgstr "Hướng xử lý tương phản được áp dụng khi chụp một ảnh" msgid "capturing saturation" msgstr "độ bão hòa khi chụp" msgid "The direction of saturation processing applied when capturing an image" msgstr "Hướng xử lý bão hòa được áp dụng khi chụp một ảnh" msgid "capturing sharpness" msgstr "độ sắc nét khi chụp" msgid "The direction of sharpness processing applied when capturing an image" msgstr "Hướng xử lý độ sắc nét được áp dụng khi chụp một ảnh" msgid "capturing flash fired" msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp" msgid "If the flash fired while capturing an image" msgstr "Nều đèn chớp lóe lên trong không chụp một ảnh" msgid "capturing flash mode" msgstr "chế độ đèn chớp khi chụp" msgid "The selected flash mode while capturing an image" msgstr "Lựa chọn chế độ đèn chớp trong khi chụp một ảnh" msgid "capturing metering mode" msgstr "chế độ đo khi chụp" msgid "" "The metering mode used while determining exposure for capturing an image" msgstr "Chế độ đo được sử dụng khi định đoạt độ phơi sáng khi chụp một ảnh" msgid "capturing source" msgstr "nguồn chụp" msgid "The source or type of device used for the capture" msgstr "Nguồn hay kiểu của thiết bị được sử dụng khi chụp" msgid "image horizontal ppi" msgstr "ppi (điểm ảnh mỗi inch) chiều ngang ảnh" msgid "Media (image/video) intended horizontal pixel density in ppi" msgstr "" "Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều ngang cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi" msgid "image vertical ppi" msgstr "ppi chiều dọc ảnh" msgid "Media (image/video) intended vertical pixel density in ppi" msgstr "" "Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều dọc cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi" msgid "ID3v2 frame" msgstr "Khung ID3v2" msgid "unparsed id3v2 tag frame" msgstr "khung thẻ id3v2 chưa phân tích" msgid "musical-key" msgstr "phím-âm-nhạc" msgid "Initial key in which the sound starts" msgstr "Khóa khởi tạo trong cái mà âm thanh khởi chạy" msgid "Buffering..." msgstr "Đang đệm..." msgid "Clock lost, selecting a new one\n" msgstr "" msgid "Print version information and exit" msgstr "In ra thông tin phiên bản và thoát" msgid "Video sink to use (default is autovideosink)" msgstr "Bộ chứa video được dùng (mặc định là autovideosink)" msgid "Audio sink to use (default is autoaudiosink)" msgstr "Bộ chứa âm thanh được dùng (mặc định là autoaudiosink)" msgid "Enable gapless playback" msgstr "Bật phát lại không khe" msgid "Shuffle playlist" msgstr "" msgid "Interactive control via keyboard" msgstr "" msgid "Volume" msgstr "" msgid "Playlist file containing input media files" msgstr "" #, c-format msgid "Usage: %s FILE1|URI1 [FILE2|URI2] [FILE3|URI3] ..." msgstr "Cách dùng: %s TẬP-TIN1|URI1 [TẬP-TIN2|URI2] [TẬP-TIN3|URI3] ..." msgid "You must provide at least one filename or URI to play." msgstr "Bạn phải cung cấp ít nhất là một tên tập tin hay URI để phát." #~ msgid "Uncompressed %s YUV %s" #~ msgstr "%s YUV %s không nén" #~ msgid "Master" #~ msgstr "Chính" #~ msgid "Bass" #~ msgstr "Trầm" #~ msgid "Treble" #~ msgstr "Cao" #~ msgid "PCM" #~ msgstr "PCM" #~ msgid "Synth" #~ msgstr "Tổng hợp" #~ msgid "Line-in" #~ msgstr "Dây-vào" #~ msgid "CD" #~ msgstr "CD" #~ msgid "Microphone" #~ msgstr "Micrô" #~ msgid "PC Speaker" #~ msgstr "Loa PC" #~ msgid "Playback" #~ msgstr "Phát lại" #~ msgid "Capture" #~ msgstr "Chụp" #~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s." #~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS “%s” để ghi: %s." #~ msgid "No filename given" #~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin" #~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"." #~ msgstr "Không thể đóng tập tin VFS “%s”." #~ msgid "Error while writing to file \"%s\"." #~ msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin “%s”." #~ msgid "Invalid subtitle URI \"%s\", subtitles disabled." #~ msgstr "URI phụ đề không hợp lệ “%s” nên tắt khả năng phụ đề." #~ msgid "RTSP streams cannot be played yet." #~ msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP." #~ msgid "" #~ "Only a subtitle stream was detected. Either you are loading a subtitle " #~ "file or some other type of text file, or the media file was not " #~ "recognized." #~ msgstr "" #~ "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin " #~ "văn bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh." #~ msgid "" #~ "You do not have a decoder installed to handle this file. You might need " #~ "to install the necessary plugins." #~ msgstr "" #~ "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải " #~ "cài đặt các phần bổ sung thích hợp." #~ msgid "This is not a media file" #~ msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh" #~ msgid "A subtitle stream was detected, but no video stream." #~ msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động." #~ msgid "Both autovideosink and xvimagesink elements are missing." #~ msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink." #~ msgid "Both autoaudiosink and alsasink elements are missing." #~ msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink." #~ msgid "Error while sending gdp header data to \"%s:%d\"." #~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu phần đầu GDP cho “%s:%d”." #~ msgid "Error while sending gdp payload data to \"%s:%d\"." #~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho “%s:%d”." #~ msgid "Connection to %s:%d refused." #~ msgstr "Kết nối tới “%s:%d” bị từ chối." #~ msgid "Uncompressed planar YVU 4:2:0" #~ msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén" #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:0" #~ msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén" #~ msgid "Uncompressed packed YVU 4:1:0" #~ msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén" #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:1:1" #~ msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén" #~ msgid "Uncompressed packed YUV 4:4:4" #~ msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén" #~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:2:2" #~ msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén" #~ msgid "Uncompressed planar YUV 4:1:1" #~ msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén" #~ msgid "Uncompressed black and white Y-plane" #~ msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén" #~ msgid "Raw PCM audio" #~ msgstr "Âm thanh PCM thô" #~ msgid "Raw %d-bit floating-point audio" #~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô" #~ msgid "Raw floating-point audio" #~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô" #~ msgid "No device specified." #~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào" #~ msgid "Device \"%s\" does not exist." #~ msgstr "Không có thiết bị “%s”." #~ msgid "Device \"%s\" is already being used." #~ msgstr "Thiết bị “%s” đang được dùng." #~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing." #~ msgstr "Không thể mở thiết bị “%s” để đọc và ghi."