gstreamer/po/vi.po

1625 lines
52 KiB
Text
Raw Normal View History

# Vietnamese Translation for GStreamer.
2014-05-03 15:20:46 +00:00
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GStreamer.
2015-06-24 09:13:40 +00:00
# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gstreamer package.
2010-02-18 14:58:52 +00:00
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
2015-06-24 09:13:40 +00:00
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015.
#
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:217 gst/parse/grammar.y:222
msgid ""
msgstr ""
2015-12-24 11:21:21 +00:00
"Project-Id-Version: gstreamer 1.6.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
2015-09-25 20:41:16 +00:00
"POT-Creation-Date: 2015-09-25 22:32+0200\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
"PO-Revision-Date: 2015-10-16 08:03+0700\n"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
2010-06-17 09:34:51 +00:00
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
2014-05-03 15:20:46 +00:00
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:242
msgid "Print the GStreamer version"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Hiển thị phiên bản của GStreamer"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:244
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:248
msgid "Print available debug categories and exit"
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn có rồi thoát"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:252
msgid "Default debug level from 1 (only error) to 9 (anything) or 0 for no output"
msgstr "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 9 (mọi thứ) hay 0 (không xuất gì)"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:254
msgid "LEVEL"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "MỨC"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:256
msgid "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi “tên_loại:cấp” để đặt cấp rõ ràng cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:259
msgid "LIST"
msgstr "DANH SÁCH"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:261
msgid "Disable colored debugging output"
msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:265
msgid "Changes coloring mode of the debug log. Possible modes: off, on, disable, auto, unix"
msgstr "Đổi chế độ màu của nhật ký gỡ lỗi. Các chế độ có thể là: off, on, disable, auto, unix"
2013-07-29 11:30:25 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:269
msgid "Disable debugging"
msgstr "Tắt gỡ lỗi"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:273
msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
2009-04-15 22:27:31 +00:00
msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc nạp phần bổ sung"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:277
msgid "Colon-separated paths containing plugins"
2009-04-15 22:27:31 +00:00
msgstr "Các đường dẫn định giới bằng dấu hai chấm mà chứa phần bổ sung"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:277
msgid "PATHS"
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgstr "ĐƯỜNG_DẪN"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:280
msgid "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in environment variable GST_PLUGIN_PATH"
msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy chứa các phần bổ sung cần nạp trước, thêm vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:282
msgid "PLUGINS"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "PHẦN_BỔ_SUNG"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:285
msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
2009-04-15 22:27:31 +00:00
msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ sung"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:290
msgid "Disable updating the registry"
msgstr "Tắt khả năng cập nhật bộ đăng ký"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:295
msgid "Disable spawning a helper process while scanning the registry"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "Tắt khả năng tạo và thực hiện tiến trình bổ trợ trong khi quét bộ đăng ký"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:300
msgid "GStreamer Options"
msgstr "Tùy chọn GStreamer"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:301
msgid "Show GStreamer Options"
msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gst.c:884
msgid "Unknown option"
msgstr "Tùy chọn lạ"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:130
msgid "GStreamer encountered a general core library error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:132 gst/gsterror.c:174 gst/gsterror.c:198 gst/gsterror.c:240
msgid "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
msgstr "Những nhà phát triển GStreamer đã quá lười mà chưa gán mã lỗi cho lỗi này."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:135
msgid "Internal GStreamer error: code not implemented."
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa viết mã cho chức năng này."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:137
msgid "GStreamer error: state change failed and some element failed to post a proper error message with the reason for the failure."
msgstr "Lỗi GStreamer: không thay đổi được tình trạng, và một phần tử nào đó không gửi được thông điệp lỗi đúng chứa lý do của lỗi này."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:140
msgid "Internal GStreamer error: pad problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:142
msgid "Internal GStreamer error: thread problem."
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề về tuyến trình."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:144
2012-09-14 00:17:54 +00:00
msgid "GStreamer error: negotiation problem."
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "Lỗi GStreamer: vấn đề thỏa thuận."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:146
msgid "Internal GStreamer error: event problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:148
msgid "Internal GStreamer error: seek problem."
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề di chuyển vị trí đọc."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:150
msgid "Internal GStreamer error: caps problem."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề caps."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:152
msgid "Internal GStreamer error: tag problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:154
msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in."
msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:156
2012-09-14 00:17:54 +00:00
msgid "GStreamer error: clock problem."
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "Lỗi GStreamer: vấn đề đồng hồ."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:158
msgid "This application is trying to use GStreamer functionality that has been disabled."
msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:172
msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:177
msgid "Could not initialize supporting library."
msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:179
msgid "Could not close supporting library."
msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:181
msgid "Could not configure supporting library."
msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:183
msgid "Encoding error."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "Lỗi giải mã."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:196
msgid "GStreamer encountered a general resource error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:201
msgid "Resource not found."
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:203
msgid "Resource busy or not available."
msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:205
msgid "Could not open resource for reading."
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:207
msgid "Could not open resource for writing."
msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:209
msgid "Could not open resource for reading and writing."
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:211
msgid "Could not close resource."
msgstr "Không thể đóng tài nguyên."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:213
msgid "Could not read from resource."
msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:215
msgid "Could not write to resource."
msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:217
msgid "Could not perform seek on resource."
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgstr "Không thể thi hành việc di chuyển vị trí đọc trên tài nguyên."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:219
msgid "Could not synchronize on resource."
msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:221
msgid "Could not get/set settings from/on resource."
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgstr "Không thể lấy/đặt cài đặt từ/trên tài nguyên."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:223
msgid "No space left on the resource."
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Không còn không gian trống trên tài nguyên đó."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:225
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgid "Not authorized to access resource."
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "Không đủ thẩm quyền truy cập trên tài nguyên."
2014-05-03 15:20:46 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:238
msgid "GStreamer encountered a general stream error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:243
msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "phần tử không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:246
msgid "Could not determine type of stream."
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng dữ liệu."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:248
msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Luồng dữ liệu đó khác kiểu với luồng mà phần tử này xử lý được."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:251
msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "Hiện thời không có phần mã hóa/giải mã (codec) xử lý được luồng kiểu đó."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:253
msgid "Could not decode stream."
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Không thể giải mã luồng dữ liệu."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:255
msgid "Could not encode stream."
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Không thể mã hóa luồng dữ liệu."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:257
msgid "Could not demultiplex stream."
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Không thể tách kênh luồng dữ liệu."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:259
msgid "Could not multiplex stream."
msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:261
msgid "The stream is in the wrong format."
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Luồng dữ liệu có định dạng sai."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:263
msgid "The stream is encrypted and decryption is not supported."
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Luồng dữ liệu bị mã hóa và không hỗ trợ chức năng giải mã."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:265
msgid "The stream is encrypted and can't be decrypted because no suitable key has been supplied."
msgstr "Luồng dữ liệu bị mã hóa và không thể giải mã vì chưa cung cấp khóa thích hợp."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:305
#, c-format
msgid "No error message for domain %s."
msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsterror.c:313
#, c-format
msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gstpipeline.c:549
msgid "Selected clock cannot be used in pipeline."
msgstr "Đồng hồ đã chọn không thể dùng trong đường ống."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gstregistry.c:1694
2013-07-11 13:11:27 +00:00
#, c-format
msgid "Error writing registry cache to %s: %s"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Lỗi ghi đăng ký bộ nhớ tạm vào %s: %s"
2013-07-11 13:11:27 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:107
msgid "title"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "tựa đề"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:107
msgid "commonly used title"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "tựa đề thường dùng"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:110
msgid "title sortname"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "tên sắp"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:110
msgid "commonly used title for sorting purposes"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "thường dùng cho mục đích sắp xếp"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:113
msgid "artist"
msgstr "nghệ sĩ"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:114
msgid "person(s) responsible for the recording"
msgstr "người thu nhạc này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:118
msgid "artist sortname"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "tên nghệ sĩ dạng viết tắt"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:119
msgid "person(s) responsible for the recording for sorting purposes"
msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:122
msgid "album"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "tập nhạc"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:123
msgid "album containing this data"
msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:126
msgid "album sortname"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "tên sắp xếp tập nhạc"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:127
msgid "album containing this data for sorting purposes"
msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:130
2009-09-11 22:21:30 +00:00
msgid "album artist"
2009-10-01 15:24:52 +00:00
msgstr "nghệ sĩ tập"
2009-09-11 22:21:30 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:131
2009-09-11 22:21:30 +00:00
msgid "The artist of the entire album, as it should be displayed"
2009-10-01 15:24:52 +00:00
msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, như hiển thị đúng"
2009-09-11 22:21:30 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:135
2009-09-11 22:21:30 +00:00
msgid "album artist sortname"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "tên sắp nghệ sĩ tập nhạc"
2009-09-11 22:21:30 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:136
2009-09-11 22:21:30 +00:00
msgid "The artist of the entire album, as it should be sorted"
2009-10-01 15:24:52 +00:00
msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, theo thứ tự đúng"
2009-09-11 22:21:30 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:138
msgid "date"
msgstr "ngày"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:138
msgid "date the data was created (as a GDate structure)"
msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:140
2010-07-26 16:53:35 +00:00
msgid "datetime"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "ngày-giờ"
2010-07-26 16:53:35 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:141
2010-07-26 16:53:35 +00:00
msgid "date and time the data was created (as a GstDateTime structure)"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "ngày và giờ mà dữ liệu được tạo (dạng cấu trúc GstDateTime)"
2010-07-26 16:53:35 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:145
msgid "genre"
msgstr "thể loại"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:146
msgid "genre this data belongs to"
msgstr "thể loại của dữ liệu này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:149
msgid "comment"
msgstr "ghi chú"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:150
msgid "free text commenting the data"
2009-10-01 15:24:52 +00:00
msgstr "ý kiến của bạn về nhạc này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:153
msgid "extended comment"
2009-10-01 15:24:52 +00:00
msgstr "ghi chú kéo dài"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:154
msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu dưới dạng key=value (khóa=giá trị) hay key[en]=comment (khóa[en]=ghi chú)"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:158
msgid "track number"
msgstr "số rãnh"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:159
msgid "track number inside a collection"
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgstr "số thứ tự rãnh ở trong bộ sưu tập"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:162
msgid "track count"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "số lượng rãnh"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:163
msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgstr "số đếm rãnh ở trong bộ sưu tập"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:167
msgid "disc number"
msgstr "số đĩa"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:168
msgid "disc number inside a collection"
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgstr "số thứ tự đĩa ở trong bộ sưu tập"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:171
msgid "disc count"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "số đĩa"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:172
msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "số lượng đĩa ở trong bộ sưu tập"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:176
msgid "location"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "địa điểm"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:176
msgid "Origin of media as a URI (location, where the original of the file or stream is hosted)"
msgstr "Nguồn của nhạc/phim dưới dạng một địa chỉ URI (địa chỉ gốc của tập tin hay luồng)"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:181
msgid "homepage"
2009-07-14 17:59:13 +00:00
msgstr "trang chủ"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:182
msgid "Homepage for this media (i.e. artist or movie homepage)"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "Trang chủ của nghệ sĩ hay phim"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:185
msgid "description"
msgstr "mô tả"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:186
msgid "short text describing the content of the data"
msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:189
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:189
msgid "version of this data"
msgstr "phiên bản của dữ liệu này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:191
msgid "ISRC"
msgstr "ISRC"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:193
msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "Luật thu âm Tiêu chuẩn Quốc tế (International Standard Recording Code) — xem <http://www.ifpi.org/isrc/>"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:197
msgid "organization"
msgstr "tổ chức"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:200
msgid "copyright"
msgstr "tác quyền"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:200
msgid "copyright notice of the data"
msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:202
msgid "copyright uri"
msgstr "URI tác quyền"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:203
msgid "URI to the copyright notice of the data"
msgstr "địa chỉ URI đến thông báo tác quyền của dữ liệu này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:205
2011-04-16 13:54:00 +00:00
msgid "encoded by"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "má hóa bởi"
2011-04-16 13:54:00 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:205
2011-04-16 13:54:00 +00:00
msgid "name of the encoding person or organization"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "tên của người hay tổ chức đã mã hóa tập tin"
2011-04-16 13:54:00 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:209
msgid "contact"
msgstr "liên lạc"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:209
msgid "contact information"
msgstr "thông tin liên lạc"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:211
msgid "license"
msgstr "giấy phép"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:211
msgid "license of data"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "giấy phép của dữ liệu"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:213
msgid "license uri"
msgstr "URI giấy phép"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:214
msgid "URI to the license of the data"
msgstr "địa chỉ URI đến giấy phép của dữ liệu này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:217
msgid "performer"
msgstr "người biểu diễn"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:218
msgid "person(s) performing"
msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:221
msgid "composer"
msgstr "người soạn"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:222
msgid "person(s) who composed the recording"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "(những) người đã soạn bản thu này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:226
msgid "duration"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "thời lượng"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:226
msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:229
msgid "codec"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "mã hóa"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:230
msgid "codec the data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:233
msgid "video codec"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "codec của phim"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:233
msgid "codec the video data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:236
msgid "audio codec"
msgstr "codec âm thanh"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:236
msgid "codec the audio data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:239
2009-04-15 22:27:31 +00:00
msgid "subtitle codec"
2009-07-14 17:59:13 +00:00
msgstr "codec phụ đề"
2009-04-15 22:27:31 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:239
2009-04-15 22:27:31 +00:00
msgid "codec the subtitle data is stored in"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "codec theo đó dữ liệu phụ đề được mã hóa"
2009-04-15 22:27:31 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:241
msgid "container format"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "định dạng chứa"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:242
msgid "container format the data is stored in"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "định dạng chứa dữ liệu được cất giữ"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:244
msgid "bitrate"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "tốc độ bít"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:244
msgid "exact or average bitrate in bits/s"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bít/giây"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:246
msgid "nominal bitrate"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "tốc độ bít không đáng kể"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:246
msgid "nominal bitrate in bits/s"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bít/giây"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:248
msgid "minimum bitrate"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "tốc độ bít tối thiểu"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:248
msgid "minimum bitrate in bits/s"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bít/giây"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:250
msgid "maximum bitrate"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "tốc độ bít tối đa"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:250
msgid "maximum bitrate in bits/s"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bít/giây"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:253
msgid "encoder"
2009-10-01 15:24:52 +00:00
msgstr "mã hóa"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:253
msgid "encoder used to encode this stream"
msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:256
msgid "encoder version"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "phiên bản bộ giải mã"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:257
msgid "version of the encoder used to encode this stream"
msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:259
msgid "serial"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "số sê-ri"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:259
msgid "serial number of track"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "số sê-ri của rãnh"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:261
msgid "replaygain track gain"
msgstr "nhớ âm lượng rãnh"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:261
msgid "track gain in db"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "tăng hay giảm âm lượng của rãnh tính theo đề-xi-ben"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:263
msgid "replaygain track peak"
msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:263
msgid "peak of the track"
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:265
msgid "replaygain album gain"
msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:265
msgid "album gain in db"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh tính theo đề-xi-ben"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:267
msgid "replaygain album peak"
msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:267
msgid "peak of the album"
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:269
msgid "replaygain reference level"
msgstr "lớp chỉ dẫn khuếch đại phát lại"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:270
msgid "reference level of track and album gain values"
msgstr "lớp chỉ dẫn các giá trị khuếch đại của rãnh và tập nhạc"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:272
msgid "language code"
msgstr "mã ngôn ngữ"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:273
msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1 or ISO-639-2"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng dữ liệu này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1 hoặc ISO-639-2"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:276
msgid "language name"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "Tên ngôn ngữ"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:277
msgid "freeform name of the language this stream is in"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "tên dạng tự do của ngôn ngữ luồng dữ liệu này là trong"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:279
msgid "image"
msgstr "ảnh"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:279
msgid "image related to this stream"
msgstr "ảnh liên quan đến luồng này"
2010-03-03 19:49:34 +00:00
#. TRANSLATORS: 'preview image' = image that shows a preview of the full image
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:283
msgid "preview image"
msgstr "ảnh xem thử"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:283
msgid "preview image related to this stream"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "ảnh xem thử liên quan đến luồng dữ liệu này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:285
msgid "attachment"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "đính kèm"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:285
msgid "file attached to this stream"
msgstr "tập tin đính kèm luồng này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:288
msgid "beats per minute"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "tiếng nhịp đập mỗi phút"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:289
msgid "number of beats per minute in audio"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "số tiếng nhịp trong mỗi phút âm thanh"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:291
msgid "keywords"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "từ khóa"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:291
msgid "comma separated keywords describing the content"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "các từ khóa định giới bằng dấu phẩy, diễn tả nội dung"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:294
msgid "geo location name"
msgstr "tên định vị địa lý"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:295
msgid "human readable descriptive location of where the media has been recorded or produced"
msgstr "vị trí miêu tả cho người đọc được của nơi ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:298
msgid "geo location latitude"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "vĩ độ định vị địa lý"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:299
msgid "geo latitude location of where the media has been recorded or produced in degrees according to WGS84 (zero at the equator, negative values for southern latitudes)"
msgstr "vĩ độ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo WGS84 (xích đạo là số không, độ vĩ Nam có số âm)"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:303
msgid "geo location longitude"
msgstr "độ kinh định vị địa lý"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:304
msgid "geo longitude location of where the media has been recorded or produced in degrees according to WGS84 (zero at the prime meridian in Greenwich/UK, negative values for western longitudes)"
msgstr "kinh độ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo WGS84 (kinh tuyến gốc ở Quốc Anh là số không, độ kinh Tây có số âm)"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:308
msgid "geo location elevation"
msgstr "độ cao định vị địa lý"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:309
msgid "geo elevation of where the media has been recorded or produced in meters according to WGS84 (zero is average sea level)"
msgstr "độ cao định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo mét tùy theo WSG84 (mặt biển trung bình là số không)"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:312
2010-03-12 19:07:22 +00:00
msgid "geo location country"
2010-04-27 22:40:41 +00:00
msgstr "vị trí địa lý của quốc gia"
2010-03-12 19:07:22 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:313
2010-03-12 19:07:22 +00:00
msgid "country (english name) where the media has been recorded or produced"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "quốc gia (tên tiếng Anh, v.d. “Vietnam”) ở đó nhạc/phim đã được quay/thu"
2010-03-12 19:07:22 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:316
2010-03-12 19:07:22 +00:00
msgid "geo location city"
2010-04-27 22:40:41 +00:00
msgstr "vị trí địa lý của thành phố"
2010-03-12 19:07:22 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:317
2010-03-12 19:07:22 +00:00
msgid "city (english name) where the media has been recorded or produced"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "thành phố (tên tiếng Anh, v.d. “Hanoi”) ở đó nhạc/phím đã được quay/thu"
2010-03-12 19:07:22 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:320
2010-03-12 19:07:22 +00:00
msgid "geo location sublocation"
2010-04-27 22:40:41 +00:00
msgstr "vị trí phụ địa lý"
2010-03-12 19:07:22 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:321
msgid "a location within a city where the media has been produced or created (e.g. the neighborhood)"
msgstr "một vùng bên trong thành phố ở đó dữ liệu đa phương tiện đã được tạo hay sản xuất (v.d. hàng xóm)"
2010-03-12 19:07:22 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:324
2010-09-23 19:57:49 +00:00
msgid "geo location horizontal error"
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgstr "lỗi vị trí đường chân trời theo Trái Đất"
2010-09-23 19:57:49 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:325
2010-09-23 19:57:49 +00:00
msgid "expected error of the horizontal positioning measures (in meters)"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "chờ đợi một lỗi của đo lường vị trí đường nằm ngang (tính bằng mét)"
2010-09-23 19:57:49 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:328
2010-06-17 09:34:51 +00:00
msgid "geo location movement speed"
2010-10-15 23:14:13 +00:00
msgstr "tốc độ di chuyển theo vị trí đại lý"
2010-06-17 09:34:51 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:329
msgid "movement speed of the capturing device while performing the capture in m/s"
msgstr "tốc độ di chuyển của thiết bị bắt trong khi thực hiện việc bắt theo miligiây"
2010-06-17 09:34:51 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:332
2010-06-17 09:34:51 +00:00
msgid "geo location movement direction"
2010-10-15 23:14:13 +00:00
msgstr "hướng di chuyển theo vị trí đại lý"
2010-06-17 09:34:51 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:333
msgid "indicates the movement direction of the device performing the capture of a media. It is represented as degrees in floating point representation, 0 means the geographic north, and increases clockwise"
msgstr "ngụ ý hướng di chuyển của thiết bị đang bắt phương tiện. Giá trị này được đại diện bằng độ theo dấu phẩy động: 0 là Bắc đại lý, và giá trị tăng theo chiều kim đồng hồ."
2010-06-17 09:34:51 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:338
2010-06-17 09:34:51 +00:00
msgid "geo location capture direction"
2010-10-15 23:14:13 +00:00
msgstr "hướng bắt theo vị trí đại lý"
2010-06-17 09:34:51 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:339
msgid "indicates the direction the device is pointing to when capturing a media. It is represented as degrees in floating point representation, 0 means the geographic north, and increases clockwise"
msgstr "cho biết rằng hướng thiết bị đang chỉ khi bắt phương tiện. Giá trị này được đại diện bằng độ theo dấu phẩy động: 0 là cực Bắc, và giá trị tăng theo chiều kim đồng hồ."
2010-06-17 09:34:51 +00:00
2010-03-03 19:49:34 +00:00
#. TRANSLATORS: 'show name' = 'TV/radio/podcast show name' here
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:345
2010-01-06 20:08:48 +00:00
msgid "show name"
2010-02-18 14:58:52 +00:00
msgstr "hiện tên"
2010-01-06 20:08:48 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:346
2010-01-06 20:08:48 +00:00
msgid "Name of the tv/podcast/series show the media is from"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Tên của buổi biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này"
2010-01-06 20:08:48 +00:00
2010-03-03 19:49:34 +00:00
#. TRANSLATORS: 'show sortname' = 'TV/radio/podcast show name as used for sorting purposes' here
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:351
2010-01-06 20:08:48 +00:00
msgid "show sortname"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "hiện tên ngắn"
2010-01-06 20:08:48 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:352
msgid "Name of the tv/podcast/series show the media is from, for sorting purposes"
msgstr "Tên của cuộc biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này, cho mục đích sắp xếp"
2010-01-06 20:08:48 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:355
2010-01-06 20:08:48 +00:00
msgid "episode number"
2010-02-18 14:58:52 +00:00
msgstr "số tình tiết"
2010-01-06 20:08:48 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:356
2010-01-06 20:08:48 +00:00
msgid "The episode number in the season the media is part of"
2010-02-18 14:58:52 +00:00
msgstr "Số thứ tự tình tiết trong mùa cung cấp phương tiện này"
2010-01-06 20:08:48 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:359
2010-01-06 20:08:48 +00:00
msgid "season number"
2010-02-18 14:58:52 +00:00
msgstr "số mùa"
2010-01-06 20:08:48 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:360
2010-01-06 20:08:48 +00:00
msgid "The season number of the show the media is part of"
2010-02-18 14:58:52 +00:00
msgstr "Số thứ tự mùa trong cuộc biểu diễn cung cấp phương tiện này"
2010-01-06 20:08:48 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:363
2010-01-06 20:08:48 +00:00
msgid "lyrics"
2010-02-18 14:58:52 +00:00
msgstr "lời nhạc"
2010-01-06 20:08:48 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:363
2010-01-06 20:08:48 +00:00
msgid "The lyrics of the media, commonly used for songs"
2010-02-18 14:58:52 +00:00
msgstr "Lời nhạc của phương tiện, thường dùng cho bài hát"
2010-01-06 20:08:48 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:366
2010-01-06 20:08:48 +00:00
msgid "composer sortname"
2010-02-18 14:58:52 +00:00
msgstr "tên sắp nhạc sĩ"
2010-01-06 20:08:48 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:367
2010-01-06 20:08:48 +00:00
msgid "person(s) who composed the recording, for sorting purposes"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "(những) người đã soạn bản thu, dành cho mục đích sắp xếp"
2010-01-06 20:08:48 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:369
2010-01-06 20:08:48 +00:00
msgid "grouping"
2010-02-18 14:58:52 +00:00
msgstr "nhóm lại"
2010-01-06 20:08:48 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:370
msgid "Groups related media that spans multiple tracks, like the different pieces of a concerto. It is a higher level than a track, but lower than an album"
msgstr "Nhóm lại các phương tiện liên quan mà chiếm giữ nhiều rãnh khác nhau (v.d. các phần khác nhau của một côngxectô). Cấp này cao hơn rãnh còn thấp hơn tập nhạc."
2010-01-06 20:08:48 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:374
msgid "user rating"
2010-04-27 22:40:41 +00:00
msgstr "đánh giá do người dùng"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:375
msgid "Rating attributed by a user. The higher the rank, the more the user likes this media"
msgstr "Đánh giá bởi người dùng. Càng cao điểm càng nhiều người dùng thích nhạc/phim này"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:378
2010-06-17 09:34:51 +00:00
msgid "device manufacturer"
2010-10-15 23:14:13 +00:00
msgstr "nhà chế tạo thiết bị"
2010-06-17 09:34:51 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:379
2010-06-17 09:34:51 +00:00
msgid "Manufacturer of the device used to create this media"
2010-10-15 23:14:13 +00:00
msgstr "Nhà chế tạo của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này"
2010-06-17 09:34:51 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:381
2010-06-17 09:34:51 +00:00
msgid "device model"
2010-10-15 23:14:13 +00:00
msgstr "mẫu thiết bị"
2010-06-17 09:34:51 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:382
2010-06-17 09:34:51 +00:00
msgid "Model of the device used to create this media"
2010-10-15 23:14:13 +00:00
msgstr "Mô hình của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này"
2010-06-17 09:34:51 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:384
msgid "application name"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "tên ứng dụng"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:385
msgid "Application used to create the media"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "Ứng dụng sử dụng để tạo đa phương tiện"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:387
msgid "application data"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "dữ liệu ứng dụng"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:388
msgid "Arbitrary application data to be serialized into the media"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "Dữ liệu ứng dụng tùy ý để được xếp thứ tự vào trong đa phương tiện (media)"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:390
2010-06-26 16:47:55 +00:00
msgid "image orientation"
2010-10-15 23:14:13 +00:00
msgstr "hướng ảnh"
2010-06-26 16:47:55 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:391
2010-06-26 16:47:55 +00:00
msgid "How the image should be rotated or flipped before display"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Hướng mà ảnh nên được quay hoặc lật trước khi hiển thị"
2010-06-26 16:47:55 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:394
2013-08-28 10:30:00 +00:00
msgid "publisher"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "nhà xuất bản"
2013-08-28 10:30:00 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:395
2013-08-28 10:30:00 +00:00
msgid "Name of the label or publisher"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Tên của nhãn hay nhà xuất bản"
2013-08-28 10:30:00 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:398
2013-08-28 10:30:00 +00:00
msgid "interpreted-by"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "biên-dịch-bởi"
2013-08-28 10:30:00 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:399
2013-08-28 10:30:00 +00:00
msgid "Information about the people behind a remix and similar interpretations"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Thông tin về người đứng sau phối và biên tập lại"
2013-08-28 10:30:00 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:403
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgid "midi-base-note"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "midi-base-note"
2014-05-03 15:20:46 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:403
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgid "Midi note number of the audio track."
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "Số ghi chú midi của rãnh âm thanh."
2014-05-03 15:20:46 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsttaglist.c:442
msgid ", "
msgstr ", "
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsturi.c:674
2013-07-11 13:11:27 +00:00
#, c-format
msgid "No URI handler for the %s protocol found"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Không tìm thấy bộ tiếp hợp với URI dành cho giao thức %s"
2013-07-11 13:11:27 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gsturi.c:849
2013-07-11 13:11:27 +00:00
#, c-format
msgid "URI scheme '%s' not supported"
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgstr "Không hỗ trợ lược đồ URI “%s”"
2013-07-11 13:11:27 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gstutils.c:2424 tools/gst-launch.c:324
2010-03-11 10:46:09 +00:00
#, c-format
msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "LỖI: từ phần tử %s: %s\n"
2010-03-11 10:46:09 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/gstutils.c:2426 tools/gst-launch.c:326 tools/gst-launch.c:669
2010-03-11 10:46:09 +00:00
#, c-format
msgid ""
"Additional debug info:\n"
"%s\n"
msgstr ""
"Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
"%s\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:216
#, c-format
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgid "link has no source [sink=%s@%p]"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "liên kết không có nguồn [sink=%s@%p]"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:221
#, c-format
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgid "link has no sink [source=%s@%p]"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "liên kết không có sink [nguồn=%s@%p]"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:412
#, c-format
msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "không có thuộc tính “%s” trong phần tử “%s”"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:453
#, c-format
msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "không thể đặt thuộc tính “%s” trong phần tử “%s” thành “%s”"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:616
#, c-format
msgid "could not link %s to %s"
msgstr "không thể liên kết %s đến %s"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:691
#, c-format
msgid "no element \"%s\""
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "không có phần tử “%s”"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:752
#, c-format
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgid "unexpected reference \"%s\" - ignoring"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "gặp tham chiếu không cần \"%s\" nên bỏ qua"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:758
#, c-format
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgid "unexpected pad-reference \"%s\" - ignoring"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "gặp tham chiếu đệm không cần \"%s\" nên bỏ qua"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:797
#, c-format
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgid "could not parse caps \"%s\""
msgstr "không thể phân tách caps “%s”"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:825
#, c-format
msgid "no sink element for URI \"%s\""
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "không có phần tử quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa điểm “%s”"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:844
#, c-format
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgid "no source element for URI \"%s\""
msgstr "không có phần tử nguồn cho URI “%s”"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:934
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgid "syntax error"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "lỗi cú pháp"
2014-05-03 15:20:46 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:948
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgid "bin"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "nhị phân"
2014-05-03 15:20:46 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:957
2014-05-03 15:20:46 +00:00
#, c-format
msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ “%s”"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:967
2014-07-11 06:51:08 +00:00
#, c-format
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgid "no bin \"%s\", unpacking elements"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "không có nhị phân “%s”, đang giải nén các phần tử"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: gst/parse/grammar.y:998
msgid "empty pipeline not allowed"
msgstr "không cho phép đường ống trống"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2845
msgid "A lot of buffers are being dropped."
2009-10-01 15:24:52 +00:00
msgstr "Nhiều bộ đệm bị bỏ."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:3373
msgid "Internal data flow problem."
msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:4086
msgid "Internal data stream error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: libs/gst/base/gstbasesink.c:4096 libs/gst/base/gstbasesrc.c:2942
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:2951 plugins/elements/gstdownloadbuffer.c:1345
#: plugins/elements/gstqueue.c:966 plugins/elements/gstqueue.c:1513
#: plugins/elements/gstqueue2.c:2353 plugins/elements/gstqueue2.c:2829
2013-07-11 13:11:27 +00:00
msgid "Internal data flow error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:2541
2013-07-11 13:11:27 +00:00
msgid "Internal clock error."
msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:2569
2013-07-11 13:11:27 +00:00
msgid "Failed to map buffer."
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Gặp lỗi khi ánh xạ bộ nhớ đệm."
2013-07-11 13:11:27 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:128
msgid "Filter caps"
msgstr "Lọc tối đa"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:129
msgid "Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY). Setting this property takes a reference to the supplied GstCaps object."
msgstr "Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả). Đặt thuộc tính này thì chấp nhận tham chiếu đến đối tượng GstCaps đã cung cấp."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:136
msgid "Caps Change Mode"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Thay đổi chế độ Caps"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstcapsfilter.c:137
msgid "Filter caps change behaviour"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Bộ lọc caps thay đổi cách ứng xử"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstdownloadbuffer.c:916 plugins/elements/gstqueue2.c:1536
2014-05-25 15:10:30 +00:00
msgid "No Temp directory specified."
msgstr "Chưa xác định thư mục tạm thời."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstdownloadbuffer.c:922 plugins/elements/gstqueue2.c:1542
2014-05-25 15:10:30 +00:00
#, c-format
msgid "Could not create temp file \"%s\"."
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời “%s”."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstdownloadbuffer.c:930 plugins/elements/gstfilesrc.c:518
#: plugins/elements/gstqueue2.c:1550
2014-05-25 15:10:30 +00:00
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để đọc."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstdownloadbuffer.c:1254 plugins/elements/gstqueue2.c:1956
2014-05-25 15:10:30 +00:00
msgid "Error while writing to download file."
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tải về."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesink.c:425
msgid "No file name specified for writing."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesink.c:431
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để ghi."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesink.c:456
#, c-format
msgid "Error closing file \"%s\"."
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin “%s”."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesink.c:620
#, c-format
msgid "Error while seeking in file \"%s\"."
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc trong tập tin “%s”."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesink.c:628 plugins/elements/gstfilesink.c:705
#: plugins/elements/gstfilesink.c:740
#, c-format
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin “%s”."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:506
msgid "No file name specified for reading."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:527
#, c-format
msgid "Could not get info on \"%s\"."
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "Không thể lấy thông tin về “%s”."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:533
#, c-format
msgid "\"%s\" is a directory."
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "“%s” là thư mục."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstfilesrc.c:539
#, c-format
msgid "File \"%s\" is a socket."
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "Tập tin “%s” là ổ cắm."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gstidentity.c:641
msgid "Failed after iterations as requested."
msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:200
msgid "caps"
msgstr "khả năng"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:201
msgid "detected capabilities in stream"
msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:204
msgid "minimum"
msgstr "tối thiểu"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:209
msgid "force caps"
msgstr "buộc khả năng"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:210
msgid "force caps without doing a typefind"
msgstr "buộc các khả năng mà không tìm kiểu"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:932
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:953
2015-06-07 07:32:12 +00:00
msgid "Stream contains not enough data."
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Luồng không chứa đủ dữ liệu."
2015-06-07 07:32:12 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:1072
msgid "Stream contains no data."
msgstr "Luồng không chứa dữ liệu."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:195
msgid "Implemented Interfaces:\n"
msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:281
msgid "readable"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "được đọc"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:290
msgid "writable"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "được ghi"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:294
msgid "deprecated"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "đã lạc hậu"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:298
msgid "controllable"
msgstr "điều khiển được"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:302
2010-09-23 19:57:49 +00:00
msgid "changeable in NULL, READY, PAUSED or PLAYING state"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "có thể thay đổi được trong trạng thái NULL, READY, PAUSED hay PLAYING"
2010-09-23 19:57:49 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:304
2010-09-23 19:57:49 +00:00
msgid "changeable only in NULL, READY or PAUSED state"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "chỉ có thể thay đổi trong trạng thái NULL, READY hay PAUSED"
2010-09-23 19:57:49 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:306
2010-09-23 19:57:49 +00:00
msgid "changeable only in NULL or READY state"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "chỉ có thể thay đổi trong trạng thái NULL hay READY"
2010-09-23 19:57:49 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:910
msgid "Blacklisted files:"
2010-02-18 14:58:52 +00:00
msgstr "Tập tin bị cấm:"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:922 tools/gst-inspect.c:1011
msgid "Total count: "
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgstr "Số lượng tổng cộng: "
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:923
#, c-format
msgid "%d blacklisted file"
msgid_plural "%d blacklisted files"
2010-02-18 14:58:52 +00:00
msgstr[0] "%d tập tin bị cấm"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:1012
#, c-format
msgid "%d plugin"
msgid_plural "%d plugins"
2009-04-15 22:27:31 +00:00
msgstr[0] "%d phần bổ sung"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:1015
#, c-format
msgid "%d blacklist entry"
msgid_plural "%d blacklist entries"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr[0] "%d mục tin bị cấm"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:1020
#, c-format
msgid "%d feature"
msgid_plural "%d features"
msgstr[0] "%d tính năng"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:1456
msgid "Print all elements"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "In ra mọi phần tử"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:1458
msgid "Print list of blacklisted files"
2010-02-18 14:58:52 +00:00
msgstr "In danh sách các tập tin bị cấm"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:1460
msgid ""
2015-12-24 11:21:21 +00:00
"Print a machine-parsable list of features the specified plugin or all plugins provide.\n"
" Useful in connection with external automatic plugin installation mechanisms"
msgstr ""
2015-12-24 11:21:21 +00:00
"In ra danh sách cho máy phân tích được chứa các tính năng của phần bổ sung đã ghi rõ hoặc mọi phần bổ sung.\n"
" Có ích khi dùng cơ chế tự động bên ngoài mà cài đặt phần bổ sung."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:1465
msgid "List the plugin contents"
2009-04-15 22:27:31 +00:00
msgstr "Liệt kê nội dung phần bổ sung"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:1467
2012-09-14 00:17:54 +00:00
msgid "Check if the specified element or plugin exists"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "Kiểm tra xem một phần tử hay phần bổ xung đã cho có tồn tại hay không"
2012-09-14 00:17:54 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:1470
msgid "When checking if an element or plugin exists, also check that its version is at least the version specified"
msgstr "Kiểm tra xem một phần tử hay phần bổ xung đã cho có tồn tại hay không, đồng thời cũng kiểm tra cả phiên bản tối thiểu có thể hoạt động được"
2012-09-14 00:17:54 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:1474
msgid "Print supported URI schemes, with the elements that implement them"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "In ra các lược đồ URI được hỗ trợ, với những phần tử thực hiện chúng."
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:1617
#, c-format
msgid "Could not load plugin file: %s\n"
2009-04-15 22:27:31 +00:00
msgstr "Không thể nạp tập tin phần bổ sung: %s\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-inspect.c:1622
#, c-format
msgid "No such element or plugin '%s'\n"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Không có phần tử hay phần bổ sung như vậy “%s”\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:251
2011-04-16 13:54:00 +00:00
msgid "Index statistics"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "Thống kê chỉ mục"
2011-04-16 13:54:00 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:550
2009-10-01 15:24:52 +00:00
#, c-format
msgid "Got message #%u from element \"%s\" (%s): "
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ phần tử “%s” (%s): "
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:554
#, c-format
msgid "Got message #%u from pad \"%s:%s\" (%s): "
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đệm “%s:%s” (%s): "
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:558
#, c-format
msgid "Got message #%u from object \"%s\" (%s): "
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đối tượng “%s” (%s): "
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:562
2009-10-01 15:24:52 +00:00
#, c-format
msgid "Got message #%u (%s): "
2009-10-01 15:24:52 +00:00
msgstr "Nhận được thông điệp số %u (%s): "
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:594
#, c-format
msgid "Got EOS from element \"%s\".\n"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ phần tử “%s”.\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:603
#, c-format
msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi phần tử “%s”.\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:606
2009-10-01 15:24:52 +00:00
#, c-format
msgid "FOUND TAG : found by pad \"%s:%s\".\n"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đệm “%s:%s”.\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:609
2009-10-01 15:24:52 +00:00
#, c-format
msgid "FOUND TAG : found by object \"%s\".\n"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng “%s”.\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:612
msgid "FOUND TAG\n"
2009-10-01 15:24:52 +00:00
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:627
2013-07-29 18:38:51 +00:00
#, c-format
msgid "FOUND TOC : found by element \"%s\".\n"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "TOC ĐÃ TÌM : được tìm bởi phần tử \"%s\".\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:630
2013-07-29 18:38:51 +00:00
#, c-format
msgid "FOUND TOC : found by object \"%s\".\n"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "TOC ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng \"%s\".\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:633
msgid "FOUND TOC\n"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "TOC TÌM THẤY\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:650
#, c-format
msgid ""
"INFO:\n"
"%s\n"
msgstr ""
"Thông tin:\n"
"%s\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:667
#, c-format
msgid "WARNING: from element %s: %s\n"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "CẢNH BÁO: từ phần tử %s: %s\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:702
msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong…\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:706
2013-04-13 10:35:49 +00:00
msgid "Prerolled, waiting for progress to finish...\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Cuộn sẵn, đợi tiến trình hoàn tất…\n"
2013-04-13 10:35:49 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:718
msgid "buffering..."
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "đang chuyển hoán đệm…"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:729
msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Hoàn tất chuyển hoán đệm nên đặt đường ống thành ĐANG PHÁT …\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:737
msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG …\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:746
msgid "Redistribute latency...\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "Phân phối lại độ trễ…\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:757
#, c-format
2009-04-15 22:27:31 +00:00
msgid "Setting state to %s as requested by %s...\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Đang đặt tình trạng thành %s như yêu cầu bởi %s….\n"
2009-04-15 22:27:31 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:773
msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống …\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:802
2013-04-13 10:35:49 +00:00
#, c-format
msgid "Progress: (%s) %s\n"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "Tiến trình: (%s) %s\n"
2013-04-13 10:35:49 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:815
2013-07-29 18:38:51 +00:00
#, c-format
msgid "Missing element: %s\n"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "Thiếu phần tử: %s\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:829
2014-05-03 15:20:46 +00:00
#, c-format
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgid "Got context from element '%s': %s=%s\n"
2014-05-03 15:20:46 +00:00
msgstr "Đã nhận nội dung từ phần tử “%s”: %s=%s\n"
2013-06-05 14:06:35 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:919
msgid "Output tags (also known as metadata)"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "Xuất các thẻ (cũng được biết là siêu dữ liệu)"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:921
2012-06-07 13:53:49 +00:00
msgid "Output TOC (chapters and editions)"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "Xuất TOC (các chương và phiên bản)"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:923
msgid "Output status information and property notifications"
msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:925
2009-04-15 22:27:31 +00:00
msgid "Do not print any progress information"
2009-07-14 17:59:13 +00:00
msgstr "Không in ra thông tin nào về tiến hành"
2009-04-15 22:27:31 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:927
msgid "Output messages"
msgstr "Thông điệp xuất"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:929
msgid "Do not output status information for the specified property if verbose output is enabled (can be used multiple times)"
msgstr "Đừng xuất thông tinh trạng thái cho thuộc tính đã cho nếu bật kết xuất chi tiết (có thể sử dụng nhiều lần)"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:931
msgid "PROPERTY-NAME"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "TÊN-THUỘC-TÍNH"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:933
msgid "Do not install a fault handler"
msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:935
2009-04-15 22:27:31 +00:00
msgid "Force EOS on sources before shutting the pipeline down"
2009-07-14 17:59:13 +00:00
msgstr "Ép buộc kết thúc luồng trên các nguồn trước khi đóng đường ống"
2009-04-15 22:27:31 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:938
2011-04-16 13:54:00 +00:00
msgid "Gather and print index statistics"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "Tập hợp lại và in ra thống kê chỉ mục"
2011-04-16 13:54:00 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1001
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "LỖI: không thể xây dựng đường ống: %s.\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1005
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
2014-07-11 06:51:08 +00:00
msgstr "LỖI: không thể xây dựng đường ống.\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1009
#, c-format
msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1025
msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
msgstr "LỖI: không tìm thấy phần tử “đường ống” (pipeline).\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1056 tools/gst-launch.c:1156
msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Đang đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG …\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1061
msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1066
msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Đường ống đang sống và không cần TIỀN CUỘN …\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1070
msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN …\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1073 tools/gst-launch.c:1087
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1080
msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN …\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1093
msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Đang đặt đường ống thành ĐANG PHÁT …\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1100
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1118
2009-04-15 22:27:31 +00:00
msgid "EOS on shutdown enabled -- Forcing EOS on the pipeline\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
msgstr "Kết thúc luồng khi tắt phần mềm vẫn còn hoạt động thì đang ép buộc kết thúc luồng trên đường ống\n"
2009-04-15 22:27:31 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1122
2012-06-07 13:53:49 +00:00
msgid "EOS on shutdown enabled -- waiting for EOS after Error\n"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
msgstr "EOS khi tắt máy được bật -- chờ sau Lỗi EOS\n"
2012-06-07 13:53:49 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1125
2009-04-15 22:27:31 +00:00
msgid "Waiting for EOS...\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Đang đợi kết thúc luồng…\n"
2009-04-15 22:27:31 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1132
2009-04-15 22:27:31 +00:00
msgid "EOS received - stopping pipeline...\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Nhận được tín hiệu kết thúc luồng: đang ngừng chạy đường ống …\n"
2009-04-15 22:27:31 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1136
2012-06-07 13:53:49 +00:00
msgid "Interrupt while waiting for EOS - stopping pipeline...\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Ngắt trong khi chờ EOS - đang dừng đường ống lại…\n"
2012-06-07 13:53:49 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1141
2009-04-15 22:27:31 +00:00
msgid "An error happened while waiting for EOS\n"
2009-07-14 17:59:13 +00:00
msgstr "Gặp lỗi trong khi đợi kết thúc luồng\n"
2009-04-15 22:27:31 +00:00
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1152
msgid "Execution ended after %"
msgstr "Thực hiện xong sau %"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1168
msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Đang đặt đường ống thành SẴN_SÀNG …\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1180
msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Đang đặt đường ống thành VÔ_GIÁ_TRỊ …\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#: tools/gst-launch.c:1184
2009-04-15 22:27:31 +00:00
msgid "Freeing pipeline ...\n"
2015-06-24 09:13:40 +00:00
msgstr "Đang giải phóng đường ống …\n"
#~ msgid "Do not output status information of TYPE"
#~ msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"
#~ msgid "TYPE1,TYPE2,..."
#~ msgstr "KIỂU1,KIỂU2,…"
2014-05-03 15:20:46 +00:00
#~ msgid "link without source element"
#~ msgstr "liên kết không có phần tử nguồn"
#~ msgid "link without sink element"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#~ msgstr "liên kết không có phần tử quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
2014-05-03 15:20:46 +00:00
#~ msgid "no element to link URI \"%s\" to"
#~ msgstr "không có phần tử đến đó cần liên kết URI “%s”"
#~ msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#~ msgstr "không thể kết hợp phần tử quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho URI “%s”"
2014-05-03 15:20:46 +00:00
2013-07-29 18:38:51 +00:00
#~ msgid "maximum"
#~ msgstr "tối đa"
2012-02-17 10:01:16 +00:00
#~ msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
2015-12-24 11:21:21 +00:00
#~ msgstr "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị …]\n"
#~ msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
#~ msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml “%s”.\n"
#~ msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
#~ msgstr "LỖI: không có phần tử đường ống cấp đầu trong tập tin “%s”.\n"
#~ msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time.\n"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
#~ msgstr "CẢNH BÁO: hiện thời hỗ trợ chỉ một phần tử cấp đầu.\n"
#~ msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
#~ msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n"
#~ msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
2013-09-19 07:42:15 +00:00
#~ msgstr "CẢNH BÁO: không tìm thấy phần tử tên “%s”.\n"
#~ msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
#~ msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát"
#~ msgid "FILE"
#~ msgstr "TẬP_TIN"
#~ msgid "Do not install signal handlers for SIGUSR1 and SIGUSR2"
#~ msgstr "Đừng cài đặt bộ quản lý tín hiệu cho SIGUSR1 và SIGUSR2"
2013-07-29 18:38:51 +00:00
#~ msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
#~ msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"